Gói thầu: 01 2020-MS-VTTB- ĐTQM: “Mua vật tư, thiết bị phục vụ công tác sản xuất kinh doanh năm 2020”
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200101170-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 13/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | CÔNG TY ĐIỆN LỰC BẮC TỪ LIÊM |
Tên gói thầu | 01 2020-MS-VTTB- ĐTQM: “Mua vật tư, thiết bị phục vụ công tác sản xuất kinh doanh năm 2020” |
Số hiệu KHLCNT | 20200101093 |
Lĩnh vực | Hàng hóa |
Chi tiết nguồn vốn | sản xuất kinh doanh 2020 |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 300 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-02 11:07:00 đến ngày 2020-01-13 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,840,043,835 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 72,000,000 VNĐ ((Bảy mươi hai triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 | 20.000 | m | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 | ||
2 | Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*16 mm2 | 5.000 | m | Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*16 mm2 | ||
3 | Dây bọc 0.6/1kV XLPE/PVC M4*25 mm2 | 2.000 | m | Dây bọc 0.6/1kV XLPE/PVC M4*25 mm2 | ||
4 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 | 1.000 | m | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 | ||
5 | Cáp vỏ PVC 10 mm2 | 2.500 | m | Cáp vỏ PVC 10 mm2 | ||
6 | Dây PVC M1*16 | 2.000 | m | Dây PVC M1*16 | ||
7 | Cáp XLPE/PVC M1 * 25mm2 | 500 | m | Cáp XLPE/PVC M1 * 25mm2 | ||
8 | Hòm 1 công tơ 3 pha UPVC có vị trí lắp TI, trọn bộ không gồm ATM | 30 | hộp | Hòm 1 công tơ 3 pha UPVC có vị trí lắp TI, trọn bộ không gồm ATM | ||
9 | Hòm 4 công tơ 1 pha UPVC (không cầu chì, không ATM) | 500 | hộp | Hòm 4 công tơ 1 pha UPVC (không cầu chì, không ATM) | ||
10 | Hòm 1 công tơ 3 pha UPVC không vị trí lắp TI, ATM 100A | 500 | hộp | Hòm 1 công tơ 3 pha UPVC không vị trí lắp TI, ATM 100A | ||
11 | Aptomat MCB 1 cực 600V-63A | 2.500 | cái | Aptomat MCB 1 cực 600V-63A | ||
12 | Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16 - 95) | 3 | bộ | Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16 - 95) | ||
13 | Hộp đầu Cáp 24kV M3x50mm2 NT | 3 | bộ | Hộp đầu Cáp 24kV M3x50mm2 NT | ||
14 | Hộp nối cáp ngầm 24kV - M3x240mm2 | 2 | bộ | Hộp nối cáp ngầm 24kV - M3x240mm2 | ||
15 | Đầu cáp loại T-plug 22kV (3x95-3x240) | 2 | bộ | Đầu cáp loại T-plug 22kV (3x95-3x240) | ||
16 | Hộp đầu cáp 24kV M3*240 TN | 2 | bộ | Hộp đầu cáp 24kV M3*240 TN | ||
17 | Hộp đầu Cáp 24kV M3*240mm2 NT | 2 | bộ | Hộp đầu Cáp 24kV M3*240mm2 NT | ||
18 | Ghíp kép bọc cáp ABC 25/120/25-120 | 4.000 | bộ | Ghíp kép bọc cáp ABC 25/120/25-120 | ||
19 | Đầu cốt M25 | 500 | cái | Đầu cốt M25 | ||
20 | Đầu cốt ép M16 | 500 | cái | Đầu cốt ép M16 | ||
21 | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) | 3.000 | cái | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) | ||
22 | Khóa đai | 1.000 | cái | Khóa đai | ||
23 | Ống nối hạ thế 120 | 100 | cái | Ống nối hạ thế 120 | ||
24 | Biển tên vật tư thiết bị | 50 | cái | Biển tên vật tư thiết bị | ||
25 | Biển công suất TBA | 11 | cái | Biển công suất TBA | ||
26 | Biến dòng 600V 100/5A 5VA CCX0,5 TN | 3 | cái | Biến dòng 600V 100/5A 5VA CCX0,5 TN | ||
27 | Biến dòng 600V 150/5A 5VA CCX0,5 TN | 66 | cái | Biến dòng 600V 150/5A 5VA CCX0,5 TN | ||
28 | Biến dòng 600V 200/5A 10VA CCX0,5 TN | 111 | cái | Biến dòng 600V 200/5A 10VA CCX0,5 TN | ||
29 | Biến dòng 600V 250/5A 10VA CCX0,5 TN | 9 | cái | Biến dòng 600V 250/5A 10VA CCX0,5 TN | ||
30 | Biến dòng 600V 300/5A 10VA CCX0,5 TN | 84 | cái | Biến dòng 600V 300/5A 10VA CCX0,5 TN | ||
31 | Biến dòng 600V 400/5A 10VA CCX0,5 TN | 33 | cái | Biến dòng 600V 400/5A 10VA CCX0,5 TN | ||
32 | Biến dòng 600V 500/5A 15VA CCX0,5 TN | 12 | cái | Biến dòng 600V 500/5A 15VA CCX0,5 TN | ||
33 | Biến dòng 600V 500/5A 15VA CCX0,5 TN | 66 | cái | Biến dòng 600V 500/5A 15VA CCX0,5 TN | ||
34 | Biến dòng 600V 800/5A 15VA CCX0,5 TN | 27 | cái | Biến dòng 600V 800/5A 15VA CCX0,5 TN | ||
35 | Biến dòng 600V 1000/5A 15VA CCX0,5 TN | 48 | cái | Biến dòng 600V 1000/5A 15VA CCX0,5 TN | ||
36 | Biến dòng 600V 1200/5A 15VA CCX0,5 TN | 33 | cái | Biến dòng 600V 1200/5A 15VA CCX0,5 TN | ||
37 | Biến dòng 600V 1500/5A 15VA CCX0,5 TN | 21 | cái | Biến dòng 600V 1500/5A 15VA CCX0,5 TN | ||
38 | Biến dòng 600V 1600/5A 15VA CCX0,5 TN | 6 | cái | Biến dòng 600V 1600/5A 15VA CCX0,5 TN | ||
39 | Biến dòng 600V 2000/5A 15VA CCX0,5 TN | 18 | cái | Biến dòng 600V 2000/5A 15VA CCX0,5 TN | ||
40 | Biến dòng 600V 2500/5A 15VA CCX0,5 TN | 15 | cái | Biến dòng 600V 2500/5A 15VA CCX0,5 TN | ||
41 | Biến dòng 600V 3200/5A 15VA CCX0,5 TN | 3 | cái | Biến dòng 600V 3200/5A 15VA CCX0,5 TN |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi