Gói thầu: Vật tư thay thế trong hệ thống khí y tế
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200105046-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 10/01/2020 15:10:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ T&H |
Tên gói thầu | Vật tư thay thế trong hệ thống khí y tế |
Số hiệu KHLCNT | 20191236868 |
Lĩnh vực | Hàng hóa |
Chi tiết nguồn vốn | nguồn dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh (viện phí) của đơn vị |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-03 15:05:00 đến ngày 2020-01-10 15:10:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 638,550,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 6,400,000 VNĐ ((Sáu triệu bốn trăm nghìn đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bình tạo ẩm oxy CCO 250ml | 17 | Cái | Chi tiết nêu tại chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Bộ linh kiện bảo trì 2 năm bộ xả nước tự động Beko 12 | 1 | Bộ | Chi tiết nêu tại chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Vật tư tiêu hao | |
3 | Bộ linh kiện bảo trì 2 năm cho bộ sấy khí, SEC 5AH-AD4180 ( lõi van C1/C2, van No V1/V3, van NC R2/R4 | 1 | Bộ | Chi tiết nêu tại chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Bộ linh kiện bảo trì hằng năm cho bộ sấy khí, SEC 5AH-AD4180 (Lõi lọc PF217, SUB217, Giảm Thanh, Phao xả tự động cho Lọc PF, SUB) | 1 | Bộ | Chi tiết nêu tại chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Bộ linh kiện bảo trì hàng năm cho máy nén khí trung tâm GA11 ( Lọc nhớt, Lọc tách nhớt, lọc khí đầu vào, nhớt chuyên dùng cho máy can 5 lít ) | 2 | Bộ | Chi tiết nêu tại chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Bộ linh kiện bảo trì hai năm cho máy nén khí GA 11 ( Linh kiện bảo trì can áp suất tối thiểu, linh kiển bảo trì bộ đóng mở tải ) | 2 | Bộ | Chi tiết nêu tại chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Dây curoa sử dụng cho máy nén khí (bộ/2 sợi) | 2 | Cái | Chi tiết nêu tại chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Vật tư tiêu hao | |
8 | Lọc vi sinh cho điều áp hút (ống/10 cái) | 100 | 10Cái/ống | Chi tiết nêu tại chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Vật tư tiêu hao | |
9 | Lọc khuếch tán bình tạo ẩm ( gói/ 10 cái ), | 50 | Gói | Chi tiết nêu tại chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Vật tư tiêu hao | |
10 | Lưu lượng kế oxy RTM3 - 15l/phút với đầu nối và bình làm ẩm | 8 | Bộ | Chi tiết nêu tại chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Nắp bình chống tràn điều áp hút RVTM2 | 4 | Cái | Chi tiết nêu tại chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Nắp bình chống tràn điều áp hút RVTM3 | 5 | Cái | Chi tiết nêu tại chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Nắp bình chứa dịch 4 lít | 5 | Cái | Chi tiết nêu tại chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Nắp bình chứa dịch 2 lít | 12 | Cái | Chi tiết nêu tại chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Nắp bình tạo ẩm CCO (gồm nắp đậy màu trắng, vòng đệm, ngõ vào, đầu gắn, ống dây silicon) | 25 | Cái | Chi tiết nêu tại chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Nhớt chuyên dụng cho máy nén ( can/5 lít ) | 2 | Cái | Chi tiết nêu tại chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Vật tư tiêu hao | |
17 | Ron bình hút 2 lít | 12 | Cái | Chi tiết nêu tại chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Đầu dẫn van lọc hút (gói/10 cái) | 10 | Cái | Chi tiết nêu tại chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Đầu dẫn van lọc oxy, air (gói/10 cái) | 40 | Cái | Chi tiết nêu tại chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Thân bình tạo ẩm | 15 | Cái | Chi tiết nêu tại chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Thân bình hút 2 lít bằng Polysulfone | 10 | Bình | Chi tiết nêu tại chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Lọc khí đầu vào cho máy nén khí | 4 | Cái | Chi tiết nêu tại chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Vật tư tiêu hao | |
23 | Lõi lọc vi sinh của bộ lọc FD 130DP thay thế hàng năm cho HT máy hút E100 | 2 | Cái | Chi tiết nêu tại chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Vật tư tiêu hao | |
24 | Vòng đệm khớp gối máy hút E100 | 2 | Cái | Chi tiết nêu tại chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Khớp nối đầu bơm hút, motor | 4 | Cái | Chi tiết nêu tại chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Bộ linh kiện bảo trì 2 năm cho máy HT hút E100 ( Nhớt chuyên dụng cho máy, gioăng đệm kín, lọc nhớt, lõi lọc tách nhớt, Van đầu hút, vòng đệm trục khớp gối, lọc bộ giảm tải đầu hút ) | 2 | Bộ | Chi tiết nêu tại chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Linh kiện bảo trì điều áp thứ cấp UD hộp/ 10 bộ | 1 | Hộp | Chi tiết nêu tại chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Bộ điều áp hút loại găn tường từ 0-100mbar | 5 | Bộ | Chi tiết nêu tại chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Màng điều áp hút RVTM2 0-600/1000 | 50 | Cái | Chi tiết nêu tại chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Vật tư tiêu hao | |
30 | Cụm ON/OFF đóng mở điều áp RVTM3 0-600/1000 | 5 | Cái | Chi tiết nêu tại chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Màng điều áp hút RVTM3 0-600/1000 | 5 | Cái | Chi tiết nêu tại chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Vật tư tiêu hao | |
32 | Gioăng thân lưu lượng kế oxy | 50 | Cái | Chi tiết nêu tại chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | Vật tư tiêu hao |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi