Gói thầu: Gói thầu số 02: Vật tư y tế
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200105732-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 14/01/2020 09:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | BỆNH VIỆN ĐA KHOA KIẾN XƯƠNG |
Tên gói thầu | Gói thầu số 02: Vật tư y tế |
Số hiệu KHLCNT | 20191279914 |
Lĩnh vực | Hàng hóa |
Chi tiết nguồn vốn | Nguồn viện phí và các nguồn thu hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-06 13:58:00 đến ngày 2020-01-14 09:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 465,752,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 6,500,000 VNĐ ((Sáu triệu năm trăm nghìn đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bông thấm | Hãng SX: Asean (hoặc tương đương) | 45 | kg | Bông y tế thấm nước - Quy cách: 1kg/túi | Phần 1 |
2 | Bông, tăm bông vô trùng các loại, các cỡ | Hãng SX: Nantong Renon Laboratory (hoặc tương đương) | 1.000 | cái | Tăm bông tiệt trùng - Quy cách: 1 cái/túi | Phần 1 |
3 | Kim cánh bướm các loại, các cỡ | Hãng SX: Vinahankook (hoặc tương đương) | 4.000 | cái | Kim truyền tĩnh mạch - Quy cách: 1 cái/túi | Phần 1 |
4 | Kim luồn tĩnh mạch các số từ 18G đến 24G | Hãng SX: JCM Med (hoặc tương đương) | 1.500 | cái | Kim luồn tĩnh mạch - Quy cách: 1 cái/túi | Phần 1 |
5 | Kim châm cứu các số | Hãng SX: Suzhou Medical Appliance Factory (hoặc tương đương) | 30.000 | cái | Kim châm cứu Đông Á - Quy cách: 100 cái/hộp | Phần 1 |
6 | Dây Oxy gọng kính | Hãng SX: Great mountain (hoặc tương đương) | 600 | cái | Dây oxy 2 nhánh - Quy cách: 1 cái/túi | Phần 1 |
7 | Găng khám các số | Hãng SX: Khải Hoàn (hoặc tương đương) | 12.000 | Đôi | Găng khám các số - Quy cách: 500 đôi/thùng | Phần 1 |
8 | Găng phẫu thuật chưa tiệt trùng A1 | Hãng SX: Merufa (hoặc tương đương) | 9.000 | Đôi | Găng phẫu thuật chưa tiệt trùng A1 - Quy cách: 600 đôi/thùng | Phần 1 |
9 | Ống nội khí quản các số | Hãng SX: Nanjing Hong An Medical Appliance Co.,Ltd -Shimoto (hoặc tương đương) | 20 | cái | Ống nội khí quản - Quy cách: 1 cái/túi | Phần 1 |
10 | Ống hút nước bọt đục, trong | Hãng SX: Trần Trung (hoặc tương đương) | 200 | gói | Ống hút nước bọt - Quy cách: 100 cái/túi | Phần 1 |
11 | Kim phẫu thuật các cỡ | Hãng SX: Shanghai Yuanhong Medical Appliance Co.,Ltd - BSV(hoặc tương đương) | 300 | cái | Kim khâu - Quy cách: 10 cái/túi | Phần 1 |
12 | File H các số | Hãng SX: Mani (hoặc tương đương) | 15 | Vỉ | H File - Quy cách: hộp 6 cái | Phần 1 |
13 | File K các số | Hãng SX: Mani (hoặc tương đương) | 15 | Vỉ | K File - Quy cách: hộp 6 cái | Phần 1 |
14 | Cortisomol | Hãng SX: Septodont (hoặc tương đương) | 1 | Lọ | Cortisomol - Quy cách: 25g/lọ | Phần 1 |
15 | Nước cất 2 lần | Hãng SX: Thuận Phát (hoặc tương đương) | 50 | lít | Quy cách: 10lít/can, 20lít/can, 30lít/can | Phần 1 |
16 | Giấy điện tim 6 cần | Hãng SX: Hanson (hoặc tương đương) | 180 | Cuộn | Giấy điện tim dùng cho máy điện tim 1 cần, 3 cần, 6 cần, 12 cần - Quy cách: 10 cuộn/hộp | Phần 1 |
17 | Kim luồn tĩnh mạch ngoại biên size 18G, 20G, 22G | Hãng SX: Welford (hoặc tương đương) | 1.000 | chiếc | Kim luồn tĩnh mạch - Quy cách: Hộp 50 chiếc | Phần 2 |
18 | Kim chọc dò tủy sống số 20 đến số 27 | Hãng SX: KD Medical (hoặc tương đương) | 100 | cái | Kim chọc dò gây tê tủy sống KD-FINE các số 20G đến 27G | Phần 2 |
19 | Băng dính lụa cuộn 5cm x 5m | Hãng SX: Agaolu Saglik Urunleri Tekstil San.Tic Ltd (hoặc tương đương) | 360 | cuộn | Băng dính 5cm x 5m - Quy cách: 1 cuộn/Hộp | Phần 2 |
20 | Mũi khoan tròn, trụ, chóp ngược. | Hãng SX: Mani (hoặc tương đương) | 100 | cái | Mũi khoan tròn, trụ, chóp ngược - Quy cách: 05 cái/ vỉ | Phần 2 |
21 | Dentl X - ray film | Hãng SX: Dentl film S.R.L (hoặc tương đương) | 30 | hộp | Dentl X- ray film Phim X - quang nha khoa rửa nhanh - Quy cách: 50 phim/hộp | Phần 2 |
22 | Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ | Hãng SX: Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam | 10.000 | cái | Kim tiêm MPV các số - Quy cách: Hộp 100 cái x 100hộp/ kiện | Phần 2 |
23 | Dây hút nhớt có nắp | Hãng SX: Công ty CP Nhựa Y tế Việt Nam | 200 | bộ | Dây hút nhớt MPV có nắp - Quy cách: Túi 20 sợi x 25 túi /kiện | Phần 2 |
24 | Găng sản khoa các cỡ | Hãng SX: Nam Tín (hoặc tương đương) | 500 | đôi | Găng sản khoa chưa tiệt trùng - Quy cách: 10 đôi/ túi; 50 đôi/ Hộp | Phần 2 |
25 | Băng bó bột 15cm x 2,7m | Hãng SX: Greetmed (hoặc tương đương) | 240 | cuộn | Băng bó bột 15cm x 2,7m - Quy cách: 120 cuộn/thùng | Phần 2 |
26 | Băng bó bột 7.5cm x 2.7m | Hãng SX: Greetmed (hoặc tương đương) | 360 | cuộn | Băng bó bột 7.5cm x 2.7m - Quy cách: 240 cuộn/thùng | Phần 2 |
27 | Đầu côn vàng | Hãng SX: Nantong Renon (hoặc tương đương) | 2.000 | cái | Đầu côn vàng - Quy cách: 1000 cái/túi | Phần 2 |
28 | Đầu côn xanh | Hãng SX: Nantong Renon (hoặc tương đương) | 2.000 | cái | Đầu côn xanh - Quy cách: 500 cái/túi | Phần 2 |
29 | Dây garo | Hãng SX: HTXCST5 (hoặc tương đương) | 200 | cái | Dây garo cao su 7cm - Quy cách: Rời | Phần 2 |
30 | Túi nước tiểu 2000ml | Hãng SX: An Phú (hoặc tương đương) | 100 | cái | Túi nước tiểu 2000ml - Quy cách: 01 túi/bộ | Phần 2 |
31 | Sonde Foley 2 nhánh các số | Hãng SX: Uro (hoặc tương đương) | 200 | cái | Sonde Foley 2 nhánh các số - Quy cách: 10 cái/hộp | Phần 2 |
32 | Giấy điện tim 3 cần | Hãng SX: Hải Anh (hoặc tương đương) | 50 | cuộn | Giấy điện tim 3 cần - Quy cách: 10 cuộn/hộp | Phần 2 |
33 | Giấy in nhiệt máy huyết học 5.7 | Hãng SX: Hải Anh (hoặc tương đương) | 150 | hộp | Giấy in nhiệt máy hyết học 5.7cm - Quy cách: 01 cuộn/hộp | Phần 2 |
34 | Giấy in máy sinh hóa nước tiểu | Hãng SX: Hải Anh (hoặc tương đương) | 100 | cuộn | Giấy in nhiệt máy xét nghiệm sinh hóa nước tiểu - Quy cách: 10 cuộn/hộp | Phần 2 |
35 | Ống nghiệm Serum cup Global 3ml | Hãng SX: I.S.E S.r.l (hoặc tương đương) | 1.000 | cái | Ống nghiệm Serum cup Global 3ml - Quy cách: 500 cái/túi | Phần 2 |
36 | Ceivintron | Hãng SX: FDA(hoặc tương đương) | 150 | gam | Ceivintron - Quy cách: 30g/hộp | Phần 2 |
37 | Fuji II | Hãng SX: Fuji Plus (hoặc tương đương) | 2 | hộp | Fuji 2 (15g) - Quy cách: 15g/hộp | Phần 2 |
38 | Gutta pecha các số | Hãng SX: Diadent (hoặc tương đương) | 12 | hộp | Gutta pecha các số - Quy cách: 120 cái/hộp | Phần 2 |
39 | Găng phẫu thuật tiệt trùng các số | Hãng SX: Super Max(hoặc tương đương) | 2.000 | đôi | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng - Aurelia - Quy cách: Túi 1 đôi; Hộp 50 đôi | Phần 2 |
40 | Ống đo tốc độ máu lắng | Hãng SX: BIOTA (hoặc tương đương) | 10 | Ống | Ống đo tốc độ máu lắng - Quy cách: Hộp 100 ống | Phần 2 |
41 | Mask thở + dây oxy | Hãng SX: Non change (hoặc tương đương) | 100 | cái | Mask thở oxy có dây, dùng cho người lớn, trẻ em - Quy cách: 01 cái/gói | Phần 2 |
42 | Dây truyền dịch | Hãng SX: Jiangxi Sanxin Medtec Co.,Ltd (hoặc tương đương) | 12.000 | bộ | Dây truyền dịch có kim cánh bướm Saomed - Quy cách: 01 bộ/túi | Phần 3 |
43 | Phim khô Laser kích thước 25 cm x 30cm | Hãng SX: Carestream Health (hoặc tương đương) | 9.000 | tờ | Phim in laser Trimax TXE 25cmx30cm (10x12 inch) - Quy cách: 125 tờ/hộp | Phần 4 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi