Gói thầu: Cung cấp và lắp đặt thiết bị nội thất và thiết bị dạy học khối phòng học lý thuyết
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200113736-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 14/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp Đà Nẵng |
Tên gói thầu | Cung cấp và lắp đặt thiết bị nội thất và thiết bị dạy học khối phòng học lý thuyết |
Số hiệu KHLCNT | 20190234390 |
Lĩnh vực | Hàng hóa |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách thành phố |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 60 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-07 15:15:00 đến ngày 2020-01-14 16:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 844,877,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 12,600,000 VNĐ ((Mười hai triệu sáu trăm nghìn đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Tủ cơm 50kg KT 580x720x1515mm | 2 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
2 | Bàn gia vị 2 tầng KT 1000x800x500/900mm | 1 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
3 | Bếp á 3 họng KT 2200x800x500/900mm | 2 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
4 | Bàn chậu rửa lớn KT 1500x800x800/900mm | 1 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
5 | Chụp hút mùi KT 7100x900x450mm | 9 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
6 | Quạt hút ly tâm | 1 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
7 | Ống hút và thải hơi nóng KT 300x300 | 15 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
8 | Giá đỡ quạt hút | 1 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
9 | Ghi thoát nước sàn KT 1000x250x25mm | 8 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
10 | Kệ để gia vị KT 2000x350x680mm | 5 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
11 | Bàn soạn 2 tầng có kệ thanh KT 2000x1000x800mm | 5 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
12 | Bàn inox 2 tầng KT 1500x750x800/900mm | 1 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
13 | Giá nan treo tường KT 1500x350x450mm | 1 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
14 | Bàn tiếp nhận có lỗ xả rác KT 800x700x800/900mm | 1 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
15 | Thùng rác di động KT 400x550mm | 1 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
16 | Chậu rửa 2 ô KT 1200x700x800/900mm | 3 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
17 | Bàn inox 2 tầng KT 1200x700x800/900mm | 1 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
18 | Bàn inox 2 tầng KT 1100x700x800/900mm | 1 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
19 | Giá nan treo tường KT 2100x350x450mm | 2 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
20 | Bàn inox 2 tầng có kệ thanh KT 1800x700x800mm | 1 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
21 | Ghi thoát nước sàn KT 1000x250x25mm | 5 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
22 | Bàn tiếp nhận có lỗ xả rác KT 800x700x800/900mm | 1 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
23 | Thùng rác di động KT 400x550mm | 1 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
24 | Giá nan treo tường KT 2500x350x450mm | 1 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
25 | Bàn 2 chậu rửa KT 1700x700x800/900mm | 1 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
26 | Bàn 2 chậu rửa KT 2000x700x800/900mm | 1 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
27 | Bàn 2 chậu rửa KT 1800x700x800/900mm | 1 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
28 | Bàn inox 2 tầng có kệ thanh KT 1200x700x800/900mm | 1 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
29 | Giá nan treo tường KT 1500x350x450mm | 2 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
30 | Ghi thoát nước sàn KT 1000x250x25mm | 5 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
31 | Kệ thanh 4 tầng KT 1500x500x1800mm | 3 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
32 | Kệ thanh 4 tầng KT 1100x500x1800mm | 2 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
33 | Tủ sấy chén bát KT 1200x600x1500mm | 1 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
34 | Ghi thoát nước sàn KT 1000x250x25mm | 2 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
35 | Kệ phẳng 4 tầng KT 1100x600x1500 | 6 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
36 | Bộ bàn ghế học sinh TH - Bàn KT: 450x1200x650 mm - 2 Ghế KT: 350x650x350 mm | 200 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
37 | Bộ bàn ghế Giáo viên - Bàn KT: 600x1200x750 mm | 15 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
38 | Tủ hồ sơ KT: 450x1200x2000 mm | 15 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật | ||
39 | Bảng từ Hàn Quốc KT 1200x3600 mm | 15 | tấm | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V - Hồ sơ kỹ thuật |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi