Gói thầu: 02 2020-SCL-MS-ĐTRR: Mua vật tư phục vụ “Đại tu lưới điện hạ thế các TBA trên địa bàn Quận Bắc từ Liêm năm 2020”
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200114202-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 18/01/2020 09:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | CÔNG TY ĐIỆN LỰC BẮC TỪ LIÊM |
Tên gói thầu | 02 2020-SCL-MS-ĐTRR: Mua vật tư phục vụ “Đại tu lưới điện hạ thế các TBA trên địa bàn Quận Bắc từ Liêm năm 2020” |
Số hiệu KHLCNT | 20200114163 |
Lĩnh vực | Hàng hóa |
Chi tiết nguồn vốn | Sửa chữa lớn năm 2020 |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-07 16:11:00 đến ngày 2020-01-18 09:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 8,738,617,466 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 131,000,000 VNĐ ((Một trăm ba mươi mốt triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*120mm2 | 324 | m | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*120mm2 | ||
2 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*95mm2 | 1.835 | m | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*95mm2 | ||
3 | Kẹp siết cáp vặn xoắn 4*95-120mm2 | 236 | Cái | Kẹp siết cáp vặn xoắn 4*95-120mm2 | ||
4 | Móc ốp | 145 | Cái | Móc ốp | ||
5 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông | 6.796 | Cái | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông | ||
6 | ống nối hạ thế 120 | 32 | Cái | ống nối hạ thế 120 | ||
7 | Đai thép | 6.748 | m | Đai thép | ||
8 | Khóa đai | 6.748 | cái | Khóa đai | ||
9 | Xà đỡ kèm dây văng cột đơn | 1.051 | Bộ | Xà đỡ kèm dây văng cột đơn | ||
10 | Xà đỡ kèm dây văng cột đúp | 102 | Bộ | Xà đỡ kèm dây văng cột đúp | ||
11 | Xà nánh kép 1,2m cột đơn | 89 | Bộ | Xà nánh kép 1,2m cột đơn | ||
12 | Xà nánh kép 1,2m cột đúp | 1 | Bộ | Xà nánh kép 1,2m cột đúp | ||
13 | Hộp phân dây Composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) | 1.325 | Cái | Hộp phân dây Composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) | ||
14 | Đầu cốt xử lý AM70 | 3.912 | Cái | Đầu cốt xử lý AM70 | ||
15 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV bọc XLPE A4*70 mm2 | 2.514,1 | m | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV bọc XLPE A4*70 mm2 | ||
16 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 | 7.127 | m | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 | ||
17 | Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*95 mm2 | 4 | m | Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*95 mm2 | ||
18 | Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 | 1.257 | m | Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*25 mm2 | ||
19 | Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*16 mm2 | 308 | m | Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*16 mm2 | ||
20 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 | 11.484,5 | m | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*10 mm2 | ||
21 | Hòm 4 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) | 4.044 | Cái | Hòm 4 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) | ||
22 | Aptomat MCB 1 cực 600V-63A | 8.021 | Cái | Aptomat MCB 1 cực 600V-63A | ||
23 | Hòm 1 công tơ 3 pha Composit không vị trí lắp TI, ATM 100A | 377 | Cái | Hòm 1 công tơ 3 pha Composit không vị trí lắp TI, ATM 100A | ||
24 | Hòm 1 công tơ 3 pha Composit có vị trí lắp TI, Không bao gồm ATM | 1 | Cái | Hòm 1 công tơ 3 pha Composit có vị trí lắp TI, Không bao gồm ATM | ||
25 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 | 24.171,35 | m | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 | ||
26 | Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*25mm2 | 752 | m | Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*25mm2 | ||
27 | Sứ quả bàng | 1.866 | cái | Sứ quả bàng | ||
28 | Dây thép mạ DK4 mm | 356,61 | kg | Dây thép mạ DK4 mm | ||
29 | ống nối M10 | 17.948 | cái | ống nối M10 | ||
30 | ống co ngót đk 20 | 4.123,1 | m | ống co ngót đk 20 | ||
31 | Ống nối M16 | 144 | cái | Ống nối M16 | ||
32 | ống nối M25 | 783 | cái | ống nối M25 | ||
33 | ống co ngót đk 40 | 310,2 | m | ống co ngót đk 40 | ||
34 | Băng dính (keo) hạ thế 10 m | 960 | Cuộn | Băng dính (keo) hạ thế 10 m | ||
35 | Dây thép bọc nhựa ĐK 1.7 mm | 650,3 | kg | Dây thép bọc nhựa ĐK 1.7 mm | ||
36 | Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ | 298 | Bộ | Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ | ||
37 | Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ | 296 | Bộ | Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ | ||
38 | Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ H | 34 | Bộ | Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ H | ||
39 | Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ H | 41 | Bộ | Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ H | ||
40 | Xà đỡ 4 hòm công tơ 2 bên | 76 | Bộ | Xà đỡ 4 hòm công tơ 2 bên | ||
41 | Đề can dán hòm công tơ | 3.043 | Tờ | Đề can dán hòm công tơ | ||
42 | Đề can tên KH tư gia | 8.855 | Cái | Đề can tên KH tư gia | ||
43 | Thẻ treo cáp trên cột | 2.004 | Cái | Thẻ treo cáp trên cột | ||
44 | Biển đánh số cột | 1.375 | Cái | Biển đánh số cột |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi