Gói thầu: VTTB-07 2020: Giáp buộc, giáp níu, cosse các loại

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200121392-00
Thời điểm đóng mở thầu 03/02/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Chi nhánh Tổng công ty Điện lực TP.HCM TNHH-Công ty Điện lực Tân Phú
Tên gói thầu VTTB-07 2020: Giáp buộc, giáp níu, cosse các loại
Số hiệu KHLCNT 20191226011
Lĩnh vực Hàng hóa
Chi tiết nguồn vốn Sản xuất kinh doanh; Sửa chữa lớn
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 12 Tháng
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-09 17:08:00 đến ngày 2020-02-03 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 220,355,119 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 3,000,000 VNĐ ((Ba triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 g.buộc đầu sứ đơn cáp al ac bọc 22kv 50m 3.20.53.002 100 Cái Chi tiết nêu tại: Phụ lục-Quy cách kỹ thuật của hàng hóa
2 g.buộc đầu sứ đơn cáp al ac bọc 22kv 95m 3.20.53.006 25 Cái Chi tiết nêu tại: Phụ lục-Quy cách kỹ thuật của hàng hóa
3 g.buộc đầu sứ đôi cáp al ac bọc 22kv 50m 3.20.53.042 150 Cái Chi tiết nêu tại: Phụ lục-Quy cách kỹ thuật của hàng hóa
4 giáp níu cho cáp al ac bọc 22kv 50/8mm2 3.20.53.242 300 Bộ Chi tiết nêu tại: Phụ lục-Quy cách kỹ thuật của hàng hóa
5 giáp níu cho cáp al ac bọc 22kv 95/16mm2 3.20.53.246 15 Bộ Chi tiết nêu tại: Phụ lục-Quy cách kỹ thuật của hàng hóa
6 giáp níu cho cáp al ac bọc 22kv 240/32mm 3.20.53.254 230 Bộ Chi tiết nêu tại: Phụ lục-Quy cách kỹ thuật của hàng hóa
7 cosse ép cu 8 mm2 3.20.80.008 852 Cái Chi tiết nêu tại: Phụ lục-Quy cách kỹ thuật của hàng hóa
8 cosse nối ép 22mm2 3.20.17.714 1.634 Cái Chi tiết nêu tại: Phụ lục-Quy cách kỹ thuật của hàng hóa
9 cosse ép cu 50mm2 3.20.80.050 110 Cái Chi tiết nêu tại: Phụ lục-Quy cách kỹ thuật của hàng hóa
10 cosse ép cu 95mm2 3.20.80.095 180 Cái Chi tiết nêu tại: Phụ lục-Quy cách kỹ thuật của hàng hóa
11 cosse ép cu 150mm2 3.20.80.150 160 Cái Chi tiết nêu tại: Phụ lục-Quy cách kỹ thuật của hàng hóa
12 Cosse Cu-Al 300 mm2 3.20.80.835 120 Cái Chi tiết nêu tại: Phụ lục-Quy cách kỹ thuật của hàng hóa
13 cosse cu-al cáp abc 50mm2 3.20.80.850 460 Cái Chi tiết nêu tại: Phụ lục-Quy cách kỹ thuật của hàng hóa
14 cosse cu-al cáp abc 95mm2 3.20.80.858 3.243 Cái Chi tiết nêu tại: Phụ lục-Quy cách kỹ thuật của hàng hóa
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->