Gói thầu: Gói thầu số 03: Chi phí vật liệu xây dựng chính
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200104924-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 16/01/2020 15:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ủy ban nhân dân phường Xuân Khanh |
Tên gói thầu | Gói thầu số 03: Chi phí vật liệu xây dựng chính |
Số hiệu KHLCNT | 20191275122 |
Lĩnh vực | Hàng hóa |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách thị xã Sơn Tây |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 270 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-03 15:08:00 đến ngày 2020-01-16 15:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,160,485,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Cát đen | 622,166 | m3 | TCVN 7570:2006 về cốt liệu cho bê tông và vữa – yêu cầu kỹ thuật | ||
2 | Cát mịn ML=0,7-1,4 | 14,354 | m3 | TCVN 7570:2006 về cốt liệu cho bê tông và vữa – yêu cầu kỹ thuật | ||
3 | Cát mịn ML=1,5-2,0 | 58,075 | m3 | TCVN 7570:2006 về cốt liệu cho bê tông và vữa – yêu cầu kỹ thuật | ||
4 | Cát vàng | 803,057 | m3 | TCVN 7570:2006 về cốt liệu cho bê tông và vữa – yêu cầu kỹ thuật | ||
5 | Dây thép | 192,501 | kg | TCVN 2053-1993 Dây thép mã kẽm thông dụng | ||
6 | Đá dăm 1x2 | 88,618 | m3 | TCVN 7570:2006 về cốt liệu cho bê tông và vữa – yêu cầu kỹ thuật | ||
7 | Đá dăm 2x4 | 1.430,975 | m3 | TCVN 7570:2006 về cốt liệu cho bê tông và vữa – yêu cầu kỹ thuật | ||
8 | Đinh | 189,205 | kg | Thép không rỉ, sử dụng tốt | ||
9 | Gạch không nung 6x10,5x22 | 88.000 | viên | TCVN 6477:2016 về gạch bê tông | ||
10 | Gỗ chống | 11,673 | m3 | Gỗ nhóm 4, không mối mọt, sử dụng tốt | ||
11 | Gỗ đà nẹp | 2,028 | m3 | Gỗ nhóm 4, không mối mọt, sử dụng tốt | ||
12 | Gỗ làm khe co dãn | 21,334 | m3 | Gỗ nhóm 4, không mối mọt, sử dụng tốt | ||
13 | Gỗ ván | 15,701 | m3 | Gỗ nhóm 4, không mối mọt, sử dụng tốt | ||
14 | Nhựa đường | 5.333,769 | kg | TCVN 8818:2011 về nhựa đường lỏng – yêu cầu kỹ thuật | ||
15 | Thép tấm | 217,953 | kg | TCVN 7470:2005 về thép tấm và thép băng phủ nhôm, kẽm nhúng nóng | ||
16 | Thép tròn d | 2.580,84 | kg | TCVN 1651:2018 Thép cốt bê tông | ||
17 | Thép tròn D>18mm | 6.451,095 | kg | TCVN 1651:2018 Thép cốt bê tông | ||
18 | Xi măng PCB30 | 685.931,204 | kg | TCVN 6260:2009 Xi măng Pooc lăng hỗn hợp – yêu cầu kỹ thuật và TCVN 2682:2009 Xi măng Pooclăng– yêu cầu kỹ thuật |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi