Gói thầu: Cung cấp hóa chất

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200128143-00
Thời điểm đóng mở thầu 03/02/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty Cổ phần nhiệt điện Quảng Ninh
Tên gói thầu Cung cấp hóa chất
Số hiệu KHLCNT 20200107420
Lĩnh vực Hàng hóa
Chi tiết nguồn vốn SXKD 2020
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 12 Tháng
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-14 07:46:00 đến ngày 2020-02-03 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 7,114,073,950 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 106,000,000 VNĐ ((Một trăm lẻ sáu triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Clo lỏng -  Hàm lượng Cl2 ≥ 99,5%; Hàm lượngg nước ≤ 0,05 % 38.338,53 kg Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật Chứa trong bình chuyên dụng được kiểm định an toàn phòng chống cháy nổ.
2 Axit HCl công nghiệp -  Nồng độ HCl ≥ 30 %: Ngoại quan: Chất lỏng trong, không mầu hoặc hơi vàng: Tỷ trọng ≥ 1,145: Hàm lượng sắt (quy về Fe3+) ≤ 10ppm 325.423,55 kg Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật HCl
3 Chất khử oxy (Hydrazin Hydrat N2H4.H2O) -     Nồng độ N2H4.H2O ≥ 80 %: Hàm lượng N­2H4 ≥ 51,3%: Chất lỏng trong không màu: Hàm lượng Cl- ≤1ppm; Hàm lượng sắt (quy về Fe3+) ≤ ≤1ppm 6.983,34 kg Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật N2H4.H2O
4 Kiềm NaOH (công nghiệp) Nồng độ NaOH ≥ 45 %; - Ngoại quan: Dung dịch trong suốt: Tỷ trọng ≥ 1.45; Hàm lượng sắt (quy về Fe3+) ≤ 10ppm; Hàm lượng N2CO3 ≤ 0,2%; Hàm lượng SiO2 ≤ 0,01% 399.446,93 kg Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật NaOH
5 Chất Oxy hoá: Màu sắc: màu trắng hoặc trắng xám; Mùi: giống mùi Clo - Dạng bột mịn; Ca(ClO)2 ≥65% 3.491,67 kg Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật TJIWI KIMIA WATER TREATMENT COMPOUND 65
6 Ammoniac (công nghiệp) Nồng độ NH3 ≥ 20 %; Chất lỏng trong không màu 18.156,68 kg Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật NH3 hoặc NH4OH
7 Phèn tổng hợp PAC AL2O3 ≥ 30%; Dạng bột; As ≤ 0.0002%; Pb ≤ 0.001%; Hg ≤ 0.00001% 11.871,67 kg Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật PAC
8 Natri (Trinatri) Photphate Na3PO4-12H2O Na3PO4-12H2O 1.396,67 kg Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật Na3PO4-12H2O
9 Barium chloride dihydrate loại 500 g/hộp 1 Hộp Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật BaCl2
10 Disodium tetraborate decahydrate loại 500 g/hộp 1 Hộp Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật Na2B4O7.10H2O
11 Hexa Ammonium heptanmolybdate tetrahydrate loại 500 g/hộp 1 Hộp Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật (NH4)6MO7O24.4H2O
12 Potassium chloride loại 500 g/hộp 1 Chai Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật KCl
13 Sodium hydrogen sulfite loại 500g/hộp 1 Hộp Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật NaHSO3
14 Sodium thiosulphate loại 500 g/hộp 1 Hộp Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật Na2S2O3.5H2O.0,1N
15 Thuốc phát hiện nước trong dầu FO, DO loại tuýp 5 Tuýp Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật Kolor Kut water finding paste
16 Triethanol amine loại 500 ml/chai 1 Chai Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật C6H15NO3
17 Hóa chất dùng cho máy đo SiO2( Loại có phốt phát) 58091250-Mettler toledo 2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật 58091250-Mettler toledo
18 Hóa chất dùng cho máy đo SiO2( Loại không có phốt phát) 58091251-Mettler toledo 2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật 58091251-Mettler toledo
19 Dung dịch hiệu chuẩn SiO2 Loại 250ppb, 1l/chai 2 Chai Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật 58078020
20 Dung dịch hiệu chuẩn SiO2 Loại 500ppb, 1l/chai 2 Chai Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật 58078021
21 Dung dịch pH tiêu chuẩn pH= 9,21; 250ml/chai 6 Chai Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật 51350022
22 Dung dịch pH tiêu chuẩn pH= 7,00; 250ml/chai 6 Chai Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật 51350020
23 Disopropylamine C6H15N 1l/chai 25 Chai Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật C6H15N
24 Bộ dung dịch đo SiO2 có phốt phát AWRK 641/50P*-ABB 2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật AWRK 641/50P*-ABB
25 Bộ dung dịch đo SiO2 không có phốt phát AWRK 641/50-ABB 2 Bộ Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật AWRK 641/50-ABB
26 Bộ dung dịch đo N2H4 500ml/chai 6 Chai Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật AWRK 5000211
27 Bộ dung dịch đo N2H4 500ml/chai 6 Chai Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật AWRK 5000212
28 Potassium hydroxide Thùng nhựa 25kg 50 Kg Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật KOH
29 Bình nón tam giác chịu nhiệt 250,0 ml 50 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật 250,0 ml
30 Bình tia 500ml 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật
31 Chai thuỷ tinh đựng mẫu dầu Turbine loại 1000 ml 100 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật Chai thuỷ tinh nút mài 1000ml
32 Chai thuỷ tinh đựng mẫu dầu Turbine loại 2000 ml 150 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật
33 Chổi quét sơn (quét sàng than) Chổi quét sơn loại nhỏ 5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật
34 Lọ thuỷ tinh nút mài lưu mẫu than loại 250,0 ml 100 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật Lọ (bình) thuỷ tinh nút mài lưu mẫu 250ml
35 Lọ nhựa lưu mẫu dầu FO, DO loại 1000 ml, nắp kép có quai 50 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật Lọ đựng mẫu dầu loại 1000ml
36 Lọ nhựa lưu mẫu dầu FO, DO loại 2000 ml, nắp lép có quai 50 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật Lọ đựng mẫu dầu loại 2000ml có quai
37 Quả bóp cao su Ф 70mm 5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật
38 Quả bóp cao su Ф 50mm 5 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật
39 Sàng mẫu than 0,075 mm 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật
40 Sàng mẫu than 0,090 mm 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật
41 Sàng mẫu than 0,15 mm 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật
42 Sàng mẫu than 0,20 mm 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật
43 Sàng mẫu than 0,3 mm 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật
44 Sàng mẫu than 0,5 mm 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật
45 Sàng mẫu than 1,0 mm 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật
46 Sàng mẫu than 2,0 mm 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật
47 Sàng mẫu than 2,8 mm 2 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật
48 Chén sứ chịu nhiệt có nắp Ф 20 x 30,H = 50 - 60 mm 20 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật Chén sứ chịu nhiệt có nắp 30ml
49 Khay Inox 33 x 22 x 1,5cm 30 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật
50 Khay sứ chịu nhiệt 6 x 3 x 1,5 cm 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật
51 Thước meka đo thử nước trong dầu loại 30cm 10 Cái Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật
52 Túi bóng trong lưu mẫu than loại 35cm x 45 cm 10 kg Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật Túi bóng trắng loại không quai (Túi nilon HD 5Kg - Túi lấy mẫu than -nhựa PE)
53 Xi bóng cao su lấy mẫu khí Ф 150mm 10 Chiếc Dẫn chiếu đến Mục 2 Chương V: Yêu cầu kỹ thuật Si bóng cao su lấy mẫu khí H2
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->