Gói thầu: Gói thầu số 01: Cung cấp vật liệu xây dựng công trình
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200131557-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 10:45:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ủy ban nhân dân xã Yên Sơn |
Tên gói thầu | Gói thầu số 01: Cung cấp vật liệu xây dựng công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20200116545 |
Lĩnh vực | Hàng hóa |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách Nhà nước hỗ trợ |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-14 10:40:00 đến ngày 2020-01-21 10:45:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,451,793,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 15,000,000 VNĐ ((Mười năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Mua đất đồi về đắp, độ chặt yêu cầu K95 | 296,4442 | m3 | Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của dự án | ||
2 | Cát đen | 82,5696 | m3 | Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của dự án | ||
3 | Cát mịn ML=0,7-1,4 | 24,7599 | m3 | Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của dự án | ||
4 | Cát mịn ML=1,5-2,0 | 78,9278 | m3 | Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của dự án | ||
5 | Cát vàng | 437,4551 | m3 | Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của dự án | ||
6 | Cấp phối đá dăm 0,075-50mm (lớp trên) | 725,8188 | m3 | Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của dự án | ||
7 | Dây thép | 260,081 | kg | Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của dự án | ||
8 | Đá dăm 1x2 | 204,5562 | m3 | Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của dự án | ||
9 | Đá dăm 2x4 | 606,5651 | m3 | Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của dự án | ||
10 | Đinh | 337,8464 | kg | Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của dự án | ||
11 | Đinh đỉa | 115,0591 | cái | Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của dự án | ||
12 | Gạch không nung 6x10,5x22 | 119.597,5 | viên | Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của dự án | ||
13 | Gỗ chống | 7,1604 | m3 | Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của dự án | ||
14 | Gỗ đà nẹp | 3,2925 | m3 | Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của dự án | ||
15 | Gỗ làm khe co dãn | 7,6346 | m3 | Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của dự án | ||
16 | Gỗ ván | 15,1419 | m3 | Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của dự án | ||
17 | Gỗ ván ( cả nẹp) | 0,7005 | m3 | Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của dự án | ||
18 | Gỗ ván cầu công tác | 6,4729 | m3 | Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của dự án | ||
19 | Giấy dầu | 3.817,296 | m2 | Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của dự án | ||
20 | Nước | 192.458,463 | lít | Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của dự án | ||
21 | Nhựa đường | 1.908,655 | kg | Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của dự án | ||
22 | Que hàn | 24,1317 | kg | Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của dự án | ||
23 | Thép tấm | 154,3217 | kg | Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của dự án | ||
24 | Thép tròn d | 8.700,7875 | kg | Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của dự án | ||
25 | Thép tròn D>10mm | 5.331,234 | kg | Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của dự án | ||
26 | Xi măng PCB30 | 372.637,0834 | kg | Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của dự án | ||
27 | Vật liệu khác | 1 | Khoản | Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật của dự án |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi