Gói thầu: Gói thầu số 1: Mua sắm, lắp đặt thiết bị và bảo dưỡng 12 trụ anten (bao gồm chi phí hạng mục chung).
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200123998-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 09:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hàm Thuận Bắc |
Tên gói thầu | Gói thầu số 1: Mua sắm, lắp đặt thiết bị và bảo dưỡng 12 trụ anten (bao gồm chi phí hạng mục chung). |
Số hiệu KHLCNT | 20200123286 |
Lĩnh vực | Hàng hóa |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn ngân sách huyện, sự nghiệp thông tin, truyền thông và các nguồn vốn huy động hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-14 09:21:00 đến ngày 2020-01-21 09:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,800,522,363 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 57,000,000 VNĐ ((Năm mươi bảy triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Máy phát sóng FM 50W | 12 | Máy | - Dãi tần hoạt động: 54 ÷ 68 MHz. - Điều chế: FM. - Lớp phát xạ: F3E. - VCO Tuning: 16 MHz - Độ ổn định tần số: ± 2.5 ppm - Bước điều chỉnh tần số: 10 KHz - Công suất định mức: 50W ( Có thể điều chỉnh được từ 0 ÷ 100W) - Phát xạ giả: 50 dB @ 1KHz - Độ méo: 75 dB (30Hz ÷ 15KHz 50µS RMS - Tỷ lệ AM S / N không đồng bộ: > 65 dB Ref. 100% AM 400Hz - Tỷ lệ đồng bộ AM S / N: > 60 dB with FM @ 75KHz @ 400Hz - Pre-Enphasis: 50 or 75 µS int. selectable - RF out Connector: N 50 Ohm - Ngõ vào MPX connector BNC: 0 2 - Ngõ ra MPX connector BNC: 01; 19KHz - Trở kháng vào MPX: 2 KOhm - Ngõ vào Mono connector XLR: N.01 Balanced CMMRR > 50dB @ 400Hz - Ngõ vào SCA: N.01 - Nhiệt độ hoạt động: - 10 ÷ +45º C - Độ ẩm tối đa: 90% - Nguồn cung cấp AC: 80 -> 260 VAC Module STEREOCODER - L & R Input connectors: XLR female balanced when available - L & R Input impedance: 10KΩ - L & R Input level: -8dBm to + 12dBm - Audio filter response: ± 0.25dB 20Hz to 15KHz - Audio filter attenuation: > 45dB @ 19KHz, > 35dB to 60KHz - Pre-amphasis: Flat , 50 or 75 microS - Pre-emphasis accuracy: ± 0.25dB - Harmonic distortion on encoded channels: 85dB rms - Stereo separation: > 60 dB ( 65dB typ 100Hz÷10KHz) - Pilot frequency: 19KHz ±1Hz - Subcarrier frequency: 38KHz ±2Hz - Subcarrier generation: 4.864KHz Crystal oscillator - Pilot level: 8 to 12% internal adjustable - Phase difference 19/38KHz: 0° ± 2° internal adjustable - 38KHz suppression: > 60dB - Powering: +5V/- 5V - Power consumption: | ||
2 | Hệ thống anten 01 dipole và dây Fedeer ½ inch (bao gồm phụ kiện) | 12 | H/t | - Có biên bản đo đạt tỉ lệ sóng đứng | ||
3 | Bộ mã hoá điều khiển từ xa công nghệ RDS | 12 | Bộ | - Công nghệ: Digital, vi điều khiển - Kết nối: Bông sen _ Unbalance - Mức tín hiệu: audio 0V ¸ 1V - Kiểu mã hóa: Dữ liệu số thông qua sóng vô tuyến (Radio Data) - Chế độ phát mã điều khiển: Liên tục - Kiểu hiển thị: LCD (2 dòng x 16 ký tự) - Bàn phím: 3 phím - Các kiểu điều khiển: Từng nhóm hoặc cho tất cả các nhóm - Chế độ bảo vệ: Tự động reset - Số lượng nhóm: 100 (mặc định), có khả năng mở rộng hơn 1000 - Nguồn điện: 220VAC/50Hz ( ±10%) - Công suất tiêu thụ: | ||
4 | Mixer Amply tích hợp cổng USB và thẻ nhớ SD | 12 | Bộ | - Công suất đỉnh: 1200 Watt - Đầu vào: 02 đầu vào AUX, Line, 01 ổ flash USB, 01 đầu vào thẻ SD, 02 đầu vào Micro, 01 cổng MP3 conector 1/8" - Tần số đáp ứng: 20 đến 20.000 Hz - Đầu ra: 02 đầu ra loa Stereo, 01 đầu ra (Out line RCA), 01 đầu ra kiểm tra bằng tai nghe - Kích thước tối đa của USB & SD: 32GB - Phát các tệp MP3 từ ổ USB và thẻ SD - iPod có thể phát qua đầu vào USB - Có thể ghi từ đầu vào AUX/RCA vào đầu vào USB - Hoặc thẻ SD - Bản ghi vào ổ flash USB, thẻ SD sẽ là định dạng tệp .mp3 - Phát lại lặp lại / ngẫu nhiên trên đầu vào thẻ nhớ USB/ SD - Màn hình hiển thị sẽ hiển thị số bản nhạc và thời gian trôi qua trên đầu vào thẻ nhớ USB /SD - Hiển thị đầu ra huỳnh quang kỹ thuật số - Điều khiển âm trầm, treble và cân bằng | ||
5 | Máy thu FM chuyên dụng (loại 02 máy thu); dãi tần 54->108MHz; có tích hợp bộ định thời phát sóng tự động. | 12 | Cái | - Sử dụng tuner chuyên dụng chất lượng cao của Hãng Philip (hoặc tương đương). - Dãi tần làm việc từ 54->108MHz, nguyên gốc của hãng có catalog kèm theo. - Máy được thiết kế 02 máy thu hoạt động độc lập hoạt động ở dãi tần 54->68MHz và 87.5->108MHz - 01 máy thu FM chuyên dùng để tiếp âm cấp trên; Dãi tần hoạt động : 88 – 108 MHz. - 01 máy thu AM/FM chuyên dùng, để thu tín hiệu phát ra kiểm tra; dãi tần hoạt động 54->68MHz (có loa kiểm tra trực tiếp). - Máy được tích hợp bộ định thời phát sóng tự động và bán tự động (Có tài liệu giao diện màn hình kèm theo). - Mỗi máy thu có thể lưu và nhớ 10 đến 20 chương trình. - Tự động phát sóng theo lịch được cài đặt. - Sử dụng công nghệ Digital. - Màn hình hiển thị LCD - Độ nhạy: 10µv - Đáp tuyến tần số: ±3dB trong dãi 20Hz – 20.000Hz. - Điện áp sử dụng: 160VAC – 240VAC | ||
6 | Bàn đặt máy chuyên dụng | 12 | Cái | Gỗ tự nhiên | ||
7 | Bộ thu FM, công suất 50W, bao gồm card giải mã RDS gắn bên trong bộ thu | 240 | Bộ | - Công nghệ giải mã RDS (card giải mã RDS gắn bên trong bộ thu) - - Công nghệ chống sét lan truyền (sử dụng ống phóng điện bằng gas của Mỹ) - - Tắt mở và điều chỉnh âm lượng mà không cần tác động trực tiếp đến cụm thu. - - Thay đổi tần số thu mà không cần tác động trực tiếp vào bộ thu. - - Tự động tắt khi mất sóng mà không gây sôi. - - Sử dụng EEPROM để lưu thông tin khi mất điện đột ngột. - - Chế độ bảo vệ WDT. - - Hiển thị LCD - - Khóa phím bằng cài đặt. - - Tự động dò đài và xác lập tần số. - - Sử dụng giải điều chế PLL. - - Dải tần: 54 ->68 MHz hoặc 88-108 - - Công suất OUT : 50w (max 70w). - - Nguồn tiêu thụ khi bộ thu hoạt động: 150w ; - - Nguồn tiêu thụ khi không hoạt động : 5w; - - Sử dụng nguồn điện : 220v ±10% - - Anten thu được thiết kế chắc chắn. - Vỏ bộ thu được thiết kế bền chắc sử dụng lâu dài ở ngoài trời | ||
8 | Loa 30W vành nhôm | 480 | Cái | - Công suất danh định 30w; - Trở kháng 8Ω/16Ω; - Cường độ âm thanh: 105-109 dB; - Đáp tuyến tần số: 150-6000Hz; - Nhiệt độ làm việc: -25oC ~ 60oC; | ||
9 | Dây điện 2x32mm cung cấp cho bộ thu | 4.800 | mét | - Dây điện đôi 2 ruột đồng mềm, mỗi ruột có 32 sợi nhỏ 0.2mm kết xoắn lại. Vỏ bọc 1 lớp cách điện PVC. - Điện áp tải ( max ): 450VAC (750V AC) | ||
10 | Chi phí lắp đặt bộ thu | 240 | Bộ | - | ||
11 | Micro + chân đế | 24 | cái | - Dạng Micro : điện động Dynamic - Búp hướng : Cardiod - Dãi tần : 42Hz - 12KHz. - Độ nhạy : -77dB ± 3dB. - Trở kháng (at:1KHz ) : 600 Ohms +/-15% | ||
12 | Hệ thống máy chủ và phần mềm biên tập, lưu trữ dữ liệu chương trình | 12 | Bộ | - Intel Xeon E3-1225 v5 3.3G, 8M cache, 4C/4T, turbo (80W) - Ram 8GB (1x8Gb) 2133MT/s DDR4 ECC UDIMM - HDD 1TB 7.2K RPM Sata 6Gbps Entry 3.5in - DVD+/-RW Sata Internal - Port: 10xUSB, 1 microphone, 1xheadphone, PS2, Displaypo rt, HDMI, RJ45, serial, audio in, audio out. - Intel I219-LM Gigabit Ethernet Lan 10/100/1000 1 – port - Keyboard + Mouse USB Dell - Màn hình máy tính LCD Dell 21.5' - Windows 10 Pro - Card dựng âm thanh và phần mềm - Abeton Live | ||
13 | Loa kiểm âm | 12 | Bộ | - Tần số đáp ứng : 100 hz-18 khz. - Độ nhạy: 150 mv. - Công suất: 3w x 2. - Điện áp: 220v/50hz. - Kích thước: 31 x 10 x 21 cm. | ||
14 | Bảo dưỡng trụ ăngten cao từ 15m | 12 | Trụ | - Chuẩn bị dụng cụ, vật tư trang bị an toàn lao động - Sơn chống rỉ lớp 1 và sơn lớp 2 màu trắng đỏ xen kẽ bằng sơn chuyên dụng Epoxy (hoặc các loại sơn tương đương). |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi