Gói thầu: Gói thầu số 01.VTTB 2020 Mua sắm vật tư thiết bị đợt 1 năm 2020 - Công trình sửa chữa lớn

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200129836-00
Thời điểm đóng mở thầu 31/01/2020 16:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty Dịch vụ Điện lực Hà Nội
Tên gói thầu Gói thầu số 01.VTTB 2020 Mua sắm vật tư thiết bị đợt 1 năm 2020 - Công trình sửa chữa lớn
Số hiệu KHLCNT 20200128288
Lĩnh vực Hàng hóa
Chi tiết nguồn vốn Sửa chữa lớn
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 10 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-14 16:21:00 đến ngày 2020-01-31 16:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 7,505,785,315 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 80,000,000 VNĐ ((Tám mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Hòm 4 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) H4 940 hộp Hòm 4 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM)
2 Aptomat MCB 1 cực 600V-40A ATM-40A 3.305 cái Aptomat MCB 1 cực 600V-40A
3 Hòm 1 công tơ 3 pha Compositee không vị trí lắp TI, ATM 63A H3f(ATM-63A) 201 hộp Hòm 1 công tơ 3 pha Compositee không vị trí lắp TI, ATM 63A
4 Hòm 1 công tơ 3 pha Compositee không vị trí lắp TI, ATM 100A H3f(ATM-100A) 29 hộp Hòm 1 công tơ 3 pha Compositee không vị trí lắp TI, ATM 100A
5 Hộp phân dây Composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện) HPD 406 hộp Hộp phân dây Composite không bao gồm đầu cốt (đủ phụ kiện)
6 Cáp vặn xoắn 0,6/1kV bọc XLPE A4*70 mm2 vào hộp phân dây ABC4x70(hpd) 4.443,5 m Cáp vặn xoắn 0,6/1kV bọc XLPE A4*70 mm2 vào hộp phân dây
7 Ghíp nhựa xuyên cách điện 2 bu lông đấu HPD + CT GN2 2.279 cái Ghíp nhựa xuyên cách điện 2 bu lông đấu HPD + CT
8 Đầu cốt xử lý AM70 (HPD) AM-70 1.624 cái Đầu cốt xử lý AM70 (HPD)
9 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 Cu/XLPE/PVC 1x10 3.726 m Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2
10 Cáp hạ thế ruột đồng Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 1x25 mm2 Cu/XLPE/PVC 1x25 50,2 m Cáp hạ thế ruột đồng Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 1x25 mm2
11 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 Cu/XLPE/PVC-2x25 5.976,5 m Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2
12 Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*16 mm2 Cu/XLPE/PVC-4x16 1.476 m Cáp treo 0.6/1kV bọc XLPE/PVC M4*16 mm2
13 Cáp hạ thế ruột đồng Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2 Cu/XLPE/PVC-4x25 285 m Cáp hạ thế ruột đồng Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV 4x25 mm2
14 Đề can hòm công tơ 1 pha ĐC1 2.327 cái Đề can hòm công tơ 1 pha
15 Đai thép không gỉ + khoá đai hòm công tơ ĐT+KĐ(hct) 640 bộ Đai thép không gỉ + khoá đai hòm công tơ
16 Dây thép bọc nhựa D3,5/1,5 D3.5/1.5 178 m Dây thép bọc nhựa D3,5/1,5
17 Dây văng F3 DV-F3 283,7888 kg Dây văng F3
18 Băng dính cách điện BD 689 cuộn Băng dính cách điện
19 Sứ Quả Bàng SQB 2.483 Sứ Sứ Quả Bàng
20 Tủ Pillart 400A-600V (1MCCB 400A + 2MCCB 250A) 400A-400A-600V (1MCCB 400A + 2MCCB 250A)600V 5 Tủ Tủ Pillart 400A-600V (1MCCB 400A + 2MCCB 250A)
21 Tủ Pillart 400A-600V (1x400A + 2x250 + 1x100 + 3x60) (1MCCB 400A + 2MCCB 250A) 1 Tủ Tủ Pillart 400A-600V (1x400A + 2x250 + 1x100 + 3x60)
22 Aptomat MCB 1 cực 600V-63A MCB 1 cực 600V-63A 51 cái Aptomat MCB 1 cực 600V-63A
23 Băng báo hiệu cáp 718 m Băng báo hiệu cáp
24 Biẻn báo tên trạm 6 cái Biẻn báo tên trạm
25 Biển báo tên tủ 9 cái Biển báo tên tủ
26 Biển báo án toàn 8 cái Biển báo án toàn
27 Cáp ngầm 0,6/1kV PVC/DSTA/XLPE M4*25 mm2 M4*25 mm2 1.387 m Cáp ngầm 0,6/1kV PVC/DSTA/XLPE M4*25 mm2
28 Cáp ngầm 0,6/1kV PVC/DSTA/XLPE M2*25 mm2 M2*25 mm2 1.339 m Cáp ngầm 0,6/1kV PVC/DSTA/XLPE M2*25 mm2
29 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 25-70mm2 (trọn bộ) 0,6/1kV 25-70mm2 (trọn bộ) 106 bộ Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 25-70mm2 (trọn bộ)
30 Đầu cốt đồng M35 M35 218 cái Đầu cốt đồng M35
31 Đầu cốt đồng M50 M50 407 cái Đầu cốt đồng M50
32 Đầu cốt Pin M25 M25 156 cái Đầu cốt Pin M25
33 Dây đồng M16 đấu mạch công tơ 1 pha M16 213 m Dây đồng M16 đấu mạch công tơ 1 pha
34 Dây đồng mềm M35 (nối không, nối đất vỏ tủ Pillart) M35 148,5 m Dây đồng mềm M35 (nối không, nối đất vỏ tủ Pillart)
35 Dây đồng mềm M50 (nối đất LL tủ Pillart) M50 27,5 m Dây đồng mềm M50 (nối đất LL tủ Pillart)
36 Gạch chỉ 210x100x60 210x100x60 6.462 viên Gạch chỉ 210x100x60
37 Hòm 1 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) Hòm 1 công tơ 1 pha 56 cái Hòm 1 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM)
38 Hộp nối cáp 0,6/1kV M4x(35-70) mm2 0,6/1kV M4x(35-70) mm2 1 hộp Hộp nối cáp 0,6/1kV M4x(35-70) mm2
39 Mốc báo hiệu cáp 48 viên Mốc báo hiệu cáp
40 Ống xoắn chịu lực HDPE 65/50 HDPE 65/50 2.373 m Ống xoắn chịu lực HDPE 65/50
41 Cáp Cu/PVC-1x6mm2 (Cầu đấu công tơ 1 pha ) 1x6mm2 1.471 m Cáp Cu/PVC-1x6mm2 (Cầu đấu công tơ 1 pha )
42 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*16 mm2 M2*16 mm2 179,5 m Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*16 mm2
43 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 1 bu lông 120-120 (35-120/6-120) 1 bu lông 86 cái Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 1 bu lông
44 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông 1.092 cái Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông
45 Dây thép bọc nhựa 1,7mm (44m/kg) 1,7mm 19,7045 kg Dây thép bọc nhựa 1,7mm (44m/kg)
46 Cáp vặn xoắn 0,6/1kV bọc XLPE A4*120mm2 A4*120mm2 3.732 m Cáp vặn xoắn 0,6/1kV bọc XLPE A4*120mm2
47 Cột bê tông ly tâm LT-14/6,5/190 (cột liền) LT-14/6,5/190 (cột liền) 4 cột Cột bê tông ly tâm LT-14/6,5/190 (cột liền)
48 Cột bê tông ly tâm LT-7,5/3.0/160 LT-7,5/3.0/160 35 cột Cột bê tông ly tâm LT-7,5/3.0/160
49 Cột bê tông ly tâm LT-8,5/4.3/190 LT-8,5/4.3/190 15 cột Cột bê tông ly tâm LT-8,5/4.3/190
50 Đai thép không gỉ 1.343 m Đai thép không gỉ
51 Đầu cốt xử lý AM120 AM120 96 cái Đầu cốt xử lý AM120
52 Dây thép D8 (bọc nhựa PVC) D8 40 m Dây thép D8 (bọc nhựa PVC)
53 Hộp phân dây trọn bộ (bao gồm đầu cốt) 12 cái Hộp phân dây trọn bộ (bao gồm đầu cốt)
54 Kẹp ngừng ABC 4x(50-70)mm2 ABC 4x(50-70)mm2 206 cái Kẹp ngừng ABC 4x(50-70)mm2
55 Kẹp ngừng ABC 4x(95-120)mm2 ABC 4x(95-120)mm2 421 cái Kẹp ngừng ABC 4x(95-120)mm2
56 Khóa cáp thép loại M20 M20 6 cái Khóa cáp thép loại M20
57 Khóa đai 1.789 cái Khóa đai
58 Móc treo cáp 629 cái Móc treo cáp
59 ống nhựa xoắn chịu lực HDPE d=32/25 HDPE d=32/25 159 m ống nhựa xoắn chịu lực HDPE d=32/25
60 Tăng đơ M20 M20 2 cái Tăng đơ M20
61 Biển tên lộ 27 cái Biển tên lộ
62 Cáp 0,6/1kV-Cu/PVC-1x10mm2 -1x10mm2 2.000 m Cáp 0,6/1kV-Cu/PVC-1x10mm2
63 Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-2x10mm2 2x10mm2 952 m Cáp 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC-2x10mm2
64 Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x95mm2 AL/XLPE 4x95mm2 225 m Cáp vặn xoắn ruột nhôm AL/XLPE 4x95mm2
65 Cột bê tông ly tâm LT-10-190 ( lực đầu cột 5) LT-10-190 ( lực đầu cột 5) 2 Cột Cột bê tông ly tâm LT-10-190 ( lực đầu cột 5)
66 Cột bê tông ly tâm LT-7,5-6.0/190 LT-7,5-6.0/190 15 Cột Cột bê tông ly tâm LT-7,5-6.0/190
67 Cột bê tông ly tâm LT-8,5-190 C( lực đầu cột 5) LT-8,5-190 C( lực đầu cột 5) 6 Cột Cột bê tông ly tâm LT-8,5-190 C( lực đầu cột 5)
68 Cột bê tông ly tâm LT-8,5-190 S ( lực đầu cột 11) LT-8,5-190 S ( lực đầu cột 11) 1 Cột Cột bê tông ly tâm LT-8,5-190 S ( lực đầu cột 11)
69 Đầu cốt đồng M10 M10 60 đầu Đầu cốt đồng M10
70 Đầu cốt đồng M16 M16 2 đầu Đầu cốt đồng M16
71 Đầu cốt đồng M25 M25 10 đầu Đầu cốt đồng M25
72 Đầu cốt đồng nhôm AM95 AM95 56 đầu Đầu cốt đồng nhôm AM95
73 Hộp phân dây loại 2 vít trí (4 đầu cốt AM95) AM95 55 hộp Hộp phân dây loại 2 vít trí (4 đầu cốt AM95)
74 ống nhựa xoắn HDPE d=85/65 HDPE d=85/65 82 m ống nhựa xoắn HDPE d=85/65
75 Vít nở 8x80 44 cái Vít nở 8x80
76 Chụp cực Silicon đầu sứ hạ thế MBA 15 bộ 4 pha Chụp cực Silicon đầu sứ hạ thế MBA
77 Chụp cực Silicon đầu sứ trung thế MBA 21 bộ 3 pha Chụp cực Silicon đầu sứ trung thế MBA
78 Chụp cực Silicon SI trên và dưới 19 bộ 3 pha Chụp cực Silicon SI trên và dưới
79 Chụp silicon CSV 21 bộ 3 pha Chụp silicon CSV
80 Kẹp hotline Cu 39 bộ 1 pha Kẹp hotline Cu
81 Kẹp quai Cu (95-120) Cu (95-120) 39 bộ 1 pha Kẹp quai Cu (95-120)
82 ống co ngót bọc cáp trung áp M50 (3 màu) M50 70,2 m ống co ngót bọc cáp trung áp M50 (3 màu)
83 Thanh bắt chống sét van di chuyển 32,5 kg Thanh bắt chống sét van di chuyển
84 Thanh dẫn 24kV-Cu/XLPE/PVC 1x50mm2 Cu/XLPE/PVC 24kV1x50 mm2 354 m Thanh dẫn 24kV-Cu/XLPE/PVC 1x50mm2
85 Thanh dẫn 35kV-Cu/XLPE/PVC 1x50mm2 Cu/XLPE/PVC 35kV1x50 mm2 24 m Thanh dẫn 35kV-Cu/XLPE/PVC 1x50mm2
86 Tủ điện hạ áp ATM tổng 1000A, ngoài trời )600V-1000A (3x250A+400A+25A) Outdoor) 1000A, ngoài trời )600V-1000A (3x250A+400A+25A) 7 tủ Tủ điện hạ áp ATM tổng 1000A, ngoài trời )600V-1000A (3x250A+400A+25A) Outdoor)
87 Tủ điện hạ áp ATM tổng 630A, ngoài trời (600V-630A (2x250A+400A+25A) Outdoor) 600V-630A (2x250A+400A+25A) Outdoor 7 tủ Tủ điện hạ áp ATM tổng 630A, ngoài trời (600V-630A (2x250A+400A+25A) Outdoor)
88 Tủ hạ thế 600V-300A NT (2x200A+25A) kèm tụ bù 20kVAr và phụ kiện đấu nối 600V-300A NT (2x200A+25A) 2 tủ Tủ hạ thế 600V-300A NT (2x200A+25A) kèm tụ bù 20kVAr và phụ kiện đấu nối
89 Tủ hạ thế 600V-400A NT (2x250A+25A) kèm tụ bù 40kVAr và phụ kiện đấu nối 600V-400A NT (2x250A+25A) 2 tủ Tủ hạ thế 600V-400A NT (2x250A+25A) kèm tụ bù 40kVAr và phụ kiện đấu nối
90 Tủ hạ thế 600V-500A NT (2x300A+25A) kèm tụ bù 40kVAr và phụ kiện đấu nối 600V-500A NT (2x300A+25A) 3 tủ Tủ hạ thế 600V-500A NT (2x300A+25A) kèm tụ bù 40kVAr và phụ kiện đấu nối
91 Tủ hạ thế 600V-630A NT (2x250A+400A+25A) kèm tụ bù 40kVAr và phụ kiện đấu nối 600V-630A NT (2x250A+400A+25A) 2 tủ Tủ hạ thế 600V-630A NT (2x250A+400A+25A) kèm tụ bù 40kVAr và phụ kiện đấu nối
92 Chống sét van CSV - 22kV 22kV 5 bộ Chống sét van CSV - 22kV
93 Cáp hạ thế ruột đồng 1x240mm2 1x240mm2 128 m Cáp hạ thế ruột đồng 1x240mm2
94 Cáp hạ thế ruột đồng 1x120mm2 1x120mm2 142 m Cáp hạ thế ruột đồng 1x120mm2
95 Đầu cốt đồng M240 M240 32 cái Đầu cốt đồng M240
96 Đầu cốt đồng M120 M120 46 cái Đầu cốt đồng M120
97 Ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 ABC 4x120mm2 8 ống Ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2
98 Sứ hạ thế A30 A30 8 quả Sứ hạ thế A30
99 Cầu chì tự rơi 22kV – 100A 22kV – 100 5 bộ (3 cái) Cầu chì tự rơi 22kV – 100A
100 Dây chảy cầu chì 25A (bộ/3 dây) 25A 15 bộ (3 cái) Dây chảy cầu chì 25A (bộ/3 dây)
101 Chụp cực hạ thế MBA Silicon 7 bộ (3 cái) Chụp cực hạ thế MBA Silicon
102 Cột bê tông ly tâm cao 14m (lỗ), chịu lực 9.2 cột liền (cột TBA) 14m (lỗ) 2 cột Cột bê tông ly tâm cao 14m (lỗ), chịu lực 9.2 cột liền (cột TBA)
103 Kẹp hotline, dùng cho dây 70-120 70-120 36 bộ (3 cái) Kẹp hotline, dùng cho dây 70-120
104 Kẹp quai ép đồng nhôm, dùng cho dây 70-120 0-120 18 bộ (3 cái) Kẹp quai ép đồng nhôm, dùng cho dây 70-120
105 Ống nhựa xoắn HDPE D40/30 HDPE D40/30 4 m Ống nhựa xoắn HDPE D40/30
106 Khóa Việt Tiệp 10 cái Khóa Việt Tiệp
107 Biển đầu cáp ngầm 1 cái Biển đầu cáp ngầm
108 Hòm 4 công tơ 1 pha Composite trọn bộ (có ATM 40A) H4 391 hòm Hòm 4 công tơ 1 pha Composite trọn bộ (có ATM 40A)
109 Ghíp nhựa xuyên cách điện 2 bu lông đấu hòm công tơ GN-2 642 cái Ghíp nhựa xuyên cách điện 2 bu lông đấu hòm công tơ
110 Ghíp nhôm 3 bulong đấu HPD GN3BL 144 cái Ghíp nhôm 3 bulong đấu HPD
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->