Gói thầu: Gói thầu số 02 2020 MS SXKD “Mua sắm vật tư thiết bị phục vụ sản xuất kinh doanh và phát triển khách hàng 6 tháng đầu năm 2020
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200132830-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 21/01/2020 16:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Đan Phượng |
Tên gói thầu | Gói thầu số 02 2020 MS SXKD “Mua sắm vật tư thiết bị phục vụ sản xuất kinh doanh và phát triển khách hàng 6 tháng đầu năm 2020 |
Số hiệu KHLCNT | 20200130175 |
Lĩnh vực | Hàng hóa |
Chi tiết nguồn vốn | Sản xuất kinh doanh |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-14 16:21:00 đến ngày 2020-01-21 16:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 616,373,230 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 6,200,000 VNĐ ((Sáu triệu hai trăm nghìn đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*6 mm2 | 2.000 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*16 mm2 | 300 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV bọc XLPE A4*70 mm2 | 70 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Aptomat 1 pha 600V/40A | 520 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | aptomat 3 pha 600V/100A | 20 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Hộp phân dây Composit trọn bộ | 10 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Hòm 1 Công tơ 3 pha không vị trí lắp TI (ATM 100A) | 125 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Hòm 4 công tơ 1 pha Composit trọn bộ (không ATM) | 140 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Hòm 2 công tơ 1 pha composite trọn bộ (Không ATM) | 25 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông | 820 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Dây thép mềm ĐK 2mm | 4.350 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Đai thép không rỉ | 450 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Dây thít nhựa 20 cm | 9.000 | sợi | Dẫn chiếu đến Mục II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Sứ quả bàng | 1.000 | Quả | Dẫn chiếu đến Mục II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Dây thép mạ ĐK 3mm | 240 | Mét | Dẫn chiếu đến Mục II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Băng dính đen nhỏ | 250 | Cuộn | Dẫn chiếu đến Mục II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Cầu chì tự rơi 35kV/100A ( Không dây chảy) | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Cầu chì tự rơi 24kV/100A (Không dây chảy) | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Chống sét van 24kV | 6 | Quả | Dẫn chiếu đến Mục II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Dây chảy 6,3A | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Dây chảy cầu chì tự rơi 24kV/10A | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Dây chảy cầu chì tự rơi 24kV/25A | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Dây chảy cầu chì tự rơi 24kV/31.5A | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Dây chảy cầu chì tự rơi 24kV/40A | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Biến dòng 600V 150/5A 5VA CCX0,5 TN | 12 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Biến dòng 600V 200/5A 10VA CCX0,5 TN | 9 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Biến dòng 600V 400/5A 15VA CCX0,5 TN | 12 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Biến dòng 600V 600/5A 15VA CCX0,5 TN | 14 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Biến dòng 600V 1000/5A 15VA CCX0,5 TN | 3 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Biến dòng hạ thế 1200/5A-15VA-CCX0,5 TN | 6 | Cái | Dẫn chiếu đến Mục II Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi