Gói thầu: Mua sắm đồ vải phục vụ chuyên môn
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200123956-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 06/02/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Ninh |
Tên gói thầu | Mua sắm đồ vải phục vụ chuyên môn |
Số hiệu KHLCNT | 20191269225 |
Lĩnh vực | Hàng hóa |
Chi tiết nguồn vốn | Nguồn chi thường xuyên của đơn vị |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-15 14:08:00 đến ngày 2020-02-06 16:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,614,500,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 40,000,000 VNĐ ((Bốn mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Áo bọc bình oxy | 50 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
2 | Áo choàng dài xanh liền khẩu trang (áo phòng mổ) | 400 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
3 | Áo chụp X quang tim phổi | 100 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
4 | Áo vàng người nhà bệnh nhân hậu phẫu | 50 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
5 | Áo xanh người nhà | 1.200 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
6 | Áo choàng bệnh nhân nặng | 100 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
7 | Áo sản phụ số 3,4,5 | 200 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
8 | Chăn len khổ 1,5 x 2m | 200 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
9 | Chăn mùa hè khổ 1,6 x 2m | 50 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
10 | Chăn mùa đông khổ 2,2 x 2m | 40 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
11 | Đệm mút bọc giả da | 300 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
12 | Ga chun trải giường khổ 1,6 x 2,4m | 1.200 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
13 | Ga trải giường khổ 1,1x2,4m | 200 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
14 | Ga trải giường khổ 1,6 x 2,4m | 150 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
15 | Giải rút loại 1,5m | 6.000 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
16 | Găng tay sợi | 100 | Đôi | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
17 | Găng tay vải 3 lớp | 50 | Đôi | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
18 | Khăn rửa mặt | 50 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
19 | Khăn lau tay màu trắng | 10.000 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
20 | Khăn trải bàn 1,8m x 2,2m | 30 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
21 | Khẩu trang phẫu thuật viên | 2.000 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
22 | Khẩu trang vải | 200 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
23 | Màn bệnh nhân | 200 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
24 | Màn nhân viên | 50 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
25 | Mũ phẫu thuật viên xanh | 1.000 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
26 | Quần áo bệnh nhân kẻ số 3,4,5 | 2.000 | Bộ | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
27 | Quần áo kẻ bệnh nhân 15 tuổi | 100 | Bộ | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
28 | Quần áo phẫu thuật viên cỡ M- cỡ L | 100 | Bộ | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
29 | Quần áo kẻ bệnh nhân 5 tuổi | 150 | Bộ | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
30 | Quần áo kẻ bệnh nhân 10 tuổi | 100 | Bộ | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
31 | Quần áo chụp cộng hưởng từ | 100 | Bộ | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
32 | Quần áo blu cộc tay | 1.000 | Bộ | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
33 | Quần áo blu dài tay | 1.000 | Bộ | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
34 | Quần áo hộ lý dài tay | 50 | Bộ | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
35 | Quần áo bảo hộ công nhân điện nước… | 100 | Bộ | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
36 | Quần áo nhân viên văn phòng | 200 | Bộ | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
37 | Quần đục lỗ để nội soi | 50 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
38 | Quần xẻ ống bên trái | 50 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
39 | Rèm cửa khung hợp kim khổ 1,9 x 1,8m | 20 | Bộ | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
40 | Rèm cửa khung hợp kim khổ 1,7 x 1,8m | 17 | Bộ | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
41 | Rèm cửa khung hợp kim 0,9 x 1,8m | 20 | Bộ | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
42 | Săng xanh 1 lớp không lỗ khổ 0,8 x 0,8m | 1.100 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
43 | Săng xanh 1 lớp có lỗ khổ 0,8 x 0,8m | 300 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
44 | Săng xanh 1 lớp có lỗ khổ 0,6 x 0,6m | 50 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
45 | Săng xanh 1 lớp không lỗ khổ 0,6 x 0,6m | 200 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
46 | Săng xanh 2 lớp khổ 0,6 x 0,6m | 400 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
47 | Săng xanh 2 lớp khổ 0,8 x 0,8m | 300 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
48 | Săng xanh 2 lớp khổ 1,1 x 1,1m | 200 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
49 | Săng xanh 2 lớp khổ 1,3x 1,3m | 200 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
50 | Tạp dề màu xanh | 50 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
51 | Toan mổ màu xanh 1,8m x 1,8m | 3.000 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
52 | Thảm vải lau chân | 100 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
53 | Tấm vải giả da màu đen 0,6x2,2m | 50 | Chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
54 | Váy siêu âm | 50 | chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
55 | Váy sản phụ | 200 | chiếc | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện | ||
56 | Rèm bàn | 200 | mét | Hàng hóa đồ vải đảm bảo đặc tính kỹ thuật dùng để duy trì hoạt động thường xuyên của bệnh viện |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi