Gói thầu: Gói thầu SCL02: Cung cấp vật tư thiết bị phục vụ đại tu Tổ máy H2 Nhà máy Thủy Sông Bung 4 năm 2020

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200117872-00
Thời điểm đóng mở thầu 05/05/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty Thủy điện Sông Bung, Chi nhánh Tổng công ty Phát điện 2, Công ty TNHH Một thành viên
Tên gói thầu Gói thầu SCL02: Cung cấp vật tư thiết bị phục vụ đại tu Tổ máy H2 Nhà máy Thủy Sông Bung 4 năm 2020
Số hiệu KHLCNT 20191266036
Lĩnh vực Hàng hóa
Chi tiết nguồn vốn Vốn SXKD (SCL) năm 2020
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 3 Tháng
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-03-31 15:28:00 đến ngày 2020-05-05 15:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 211,652,795 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 3,000,000 VNĐ ((Ba triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Dầu bổ sung ổ hướng tuabin #46 292 lít TOTAL PRESLIA 46 hoặc tương đương - Tỉ trọng ở 15 0C (ISO 3675 hoặc tương đương): ≤ 875 Kg/m3. - Độ nhớt ở 40 0C (ISO 3104 hoặc tương đương): ≤ 46 mm²/s - Chỉ số độ nhớt (ISO 2909 hoặc tương đương): ≥ 100. - Nhiệt độ chớp cháy cốc hở (ISO 2592 hoặc tương đương): ≥ 230 0C - Điểm đông đặc (ISO 3016 hoặc tương đương): ≤ -9 0C.
2 Gioăng su tròn phi 6 30 m O-ring cord NBR 06.00 N70, GAPI hoặc tương đương Gioăng su tròn Ø6mm, chịu dầu, chịu nhiệt. - Dạng tròn, sợi dài. - Vật liệu: Cao su NBR - Màu đen. - Độ cứng Shore:70 (Cao su NBR).
3 Gioăng su tròn phi 8 30 m O-ring cord NBR 08.00 N70, GAPI hoặc tương đương Gioăng su tròn Ø8, chịu dầu, chịu nhiệt. - Dạng tròn, sợi dài. - Vật liệu: Cao su NBR - Màu đen. - Độ cứng Shore:70 (Cao su NBR).
4 Gioăng su tròn phi 10 30 m O-ring cord NBR 10.00 N70, GAPI hoặc tương đương Gioăng su tròn Ø10, chịu dầu, chịu nhiệt. - Dạng tròn, sợi dài. - Vật liệu: Cao su NBR. - Màu đen. - Độ cứng Shore:70 (Cao su NBR).
5 Phíp cách điện xử lý cách điện giữa Van phá chân không và hộp chứa van. 1 Bộ - Ø920x3mm: 01 tấm. - Ø460x3mm: 01 tấm. - Ø13xØ9x40mm: 60 cái. - Ø350xØ170x3mm: 3 cái. - Ø21xØ17x50mm: 20 cái. - Phụ kiện kèm theo: + Lon đền phíp M8 dày 2mm: 70 cái. + Bu lông M8x60: 70 con + Lon đền phip M16 dày 2mm: 30 cái + Bu lông M16x80: 30 con
6 Gioăng phớt Van bypass 1 Bộ Gioăng phớt dùng cho van thủy lực 350ZXF741H-25, DN350, PN25 (bản vẽ số VNSB4-B1-14-007). Mẫu gioăng thực tế sẽ gửi Nhà thầu để mua khi tháo van thủy lực trong quá trình thực hiện hợp đồng.
7 Đồng hồ đo áp lực nước đầu ra Bơm nước. Đồng hồ hiển thị bằng kim, có chuyển đổi tín hiệu điện, PN 0-16 bar. 2 Cái - Áp lực làm việc 0-16 Bar. - Vật liệu Inox. - Kêt nối: Chân đứng 1/2 in NPT , ren kết nối M20x1,5, - Đường kính mặt 100mm. -Output: 4-20mA, 2 dây
8 Đồng hồ đo áp nước trước và sau bầu lọc thô, bầu lọc tinh, PN 0-0.9 bar 8 Cái - Đường kính mặt đồng hồ 60mm, chân đứng, - Vật liệu: vỏ inox, chân Inox - Ren kết nối 1/4inch. - Thang đo 0-0,9Mpa; không dầu.
9 Bạc đỡ trục lõi lọc, bầu lọc thô 2 Cái Kích thước theo bản vẽ tại Chương V của E-HSMT Vật liệu: bằng Đồng,
10 Dây curoa máy nén cao áp 9 Sợi Mã hiệu: SPC – 2565 LW hoặc tương đương - Ký hiệu mặt cắt ngang: SPC (Chữ V, ngang trên 22mm, dày 18mm, góc đáy 400) - Chiều dài (chu vi tâm dây LW) dây curoa: 2565mm.
11 Dây curoa máy nén thấp áp 2 Sợi Mã hiệu: INGERSOLLRAND CO 54400726B COOLANT RESITANT 0813-130 hoặc tương đương - Ký hiệu mặt cắt ngang: PK7 (Dẹp 7 rãnh dọc, bước rãnh: 3,56mm, chiều dày 5,0mm, chiều cao rãnh: 2,0mm) - Chiều dài (chu vi tâm dây) dây curoa: 1100 mm.
12 Bi động cơ điện 2 Mã hiệu: NSK NN3009 + Đường kính trong vòng bi (d): 45mm + Đường kính ngoài vòng bi (D): 75mm + Độ dày vòng bi (B): 23mm. Mã hiệu: NSK NN3010 + Đường kính trong vòng bi (d): 50mm + Đường kính ngoài vòng bi (D): 80mm + Độ dày vòng bi (B): 23mm.
13 Phao cảm biến mức 1 Bộ - Kích thước phao: Ø90x40mm. - Số lượng phao: 04 cái - Vật liệu phao: polypropylene. - Cáp điện: Neoprene Cable 1mm2x3C. - Chiều dài dây cáp điện: 10m. - Điện áp: 10A/250VAC. - Áp lực làm việc: max 2kg/cm2.
14 Van 1 chiều DN100, Loại Van lá 2 Bộ - Kích thước van: DN100. - Loại Van: Van lá. - Vật liệu chế tạo: gang, gang dẻo - Áp lực làm việc: PN16 - Môi trường sử dụng: nước - Kiểu lắp: Lắp mặt bích, Chiều van (tính giữa 2 bích): 292mm.
15 Van xả khí 2 Bộ Lắp cho Bơm có model: 65SLFZ-C. HSX: Shanghai Liancheng (Group) Co., Ltd - Theo mẫu nêu tại Chương V của E-HSMT
16 Bi động cơ 4 vòng - Mã hiệu: 6208 - Đường kính trong vòng bi (d): 40mm - Đường kính ngoài vòng bi (D): 80mm - Độ dày vòng bi (B): 18mm.
17 Động cơ truyền động van điện 4 Bộ - Mã hiệu: ZK- 05B hoặc tương đương - Nguồn: AC220V. - Dòng: 0,16A - Moment: 50 N.m. - Thời gian đóng mở: 30 s.
18 Dây khí của máy nén khí, Dây mềm, phi 8 10 m Ống nhựa PU trong suốt, dây mềm. Kích thước ngoài ống: fi 8. Vật liệu: PU (Polyurethan).
19 Bi động cơ 8 vòng Mã hiệu: 6306 2RS hoặc tương đương Đường kính trong 30mm Đường kính ngoài 72mm Độ dày vòng bi : 19mm
20 Van giảm áp kiểu màng DN150 1 Bộ Model: XLC 310, Nhãn hiệu CSA hoặc tương đương - Kích thước DN150, - Loại van giảm áp kiểu màng.
21 Van cổng DN150 3 Bộ - Van cổng DN150 - Kiểu: tay quay - Áp suất làm việc: 1,6 MPa - Thân van, nắp van: Gang cầu. - Cánh van: Gang cầu bọc cao su. - Chiều dài phủ bì 2 mặt bích: 260mm. - Số lỗ bắt bu lông/ đường kính lỗ bắt lông: 8/23. - Model: Z45X-16 hoặc tương đương.
22 Cảm biến báo khói 1 Cái + Model: FSP-851 Smoke Sensors hoặc tương đương + Nhà SX: Notifier
23 Rơle bảo vệ thứ tự pha và điện áp 1 Cái + Model: CM PVS.41 hoặc tương đương + Nhà SX: ABB
24 Van điện từ khí nén 1 Bộ + Điện áp: AC220V + Orifice: 15 + Pipe size 1/2" (Ren 21mm)
25 Phao điều khiển bơm nước 1 Bộ + Chiều dài: 5m + Điện áp: ≥220VAC + Dòng định mức: ≥10A + Tiếp điểm đầu ra: 1NO/1NC
26 Đèn hiển thị 2 trạng thái xanh đỏ (APT) 4 Cái + Loại: AD16-22D/r.G hoặc tương đương + Nguồn cấp: DC AC 220V 18mA
27 Van điện xả đáy bầu lọc thô, Van cầu + Bộ truyền động điện. DN80 1 Bộ - Van cơ khí. + Loại Van: Van bi hai thân kết nối mặt bích. + Kích thước van: DN80. + Vật liệu chế tạo: gang, gang dẻo. + Chiều dài giữa hai mặt bích: 250mm. + Áp lực làm việc: PN10 - Bộ truyền động điện: + Loại: Điều khiển điện, có trang bị tay quay khi vận hành bằng tay. + Model bộ truyền động: ZB + Model motor: YDF56M2-4 hoặc tương đương. + Nguồn điện: 400V; 0,45A; 50Hz. + Công suất: 0,05kW + Tốc độ động cơ: 1400 v/ph
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->