Gói thầu: Xây lắp

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200102189-00
Thời điểm đóng mở thầu 13/01/2020 09:15:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bình Xuyên
Tên gói thầu Xây lắp
Số hiệu KHLCNT 20200101930
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn NSNN
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-02 15:07:00 đến ngày 2020-01-13 09:15:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 5,058,519,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 65,000,000 VNĐ ((Sáu mươi năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục: Xây lắp
1 Đào móng, đất C4 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt 94,341 100m3
2 Vận chuyển đất, đất C4 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt 94,341 100m3
3 San đá bãi thải Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt 28,302 100m3
4 Bóc đất hữu cơ, đất C1 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt 25,036 100m3
5 Vận chuyển đất, đất C1 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt 14,481 100m3
6 San đất bãi thải Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt 4,3443 100m3
7 Mua đất (độ đầm chặt K98) Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt 1.392 m3
8 Vận chuyển đất, đất C3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt 13,92 100m3
9 Đắp đê, đập, kênh mương, dung trọng gama >1,8T/m3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt 12 100m3
10 Đào móng, đất C3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt 50,897 100m3
11 Mua đất - Độ đầm chặt K95 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt 20.849 m3
12 Vận chuyển đất, đất C3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt 208,49 100m3
13 Đắp đê, đập, kênh mương, dung trọng gama <=1,8T/m3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt 223,663 100m3
14 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 (tương đương Y=1,8) Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt 1,378 100m3
15 Vận chuyển đất đổ đi khối lượng không tận dụng, đất C3 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt 5,0897 100m3
16 San đất bãi thải Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt 1,524 100m3
17 Trồng vầng cỏ mái kênh mương, đê Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt 105,546 100m2
18 Vận chuyển vầng cỏ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt 105,546 100m2
19 Khai thác đất màu trồng cỏ, đất C1 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt 10,555 100m3
20 Vận chuyển đất, đất C1 Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt 10,555 100m3
21 Rải đất màu trồng cỏ Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và BVTK được duyệt 1.055,5 m3
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->