Gói thầu: Thi công xây lắp

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200101780-00
Thời điểm đóng mở thầu 13/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty Điện lực Lào Cai
Tên gói thầu Thi công xây lắp
Số hiệu KHLCNT 20191272393
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn vay tín dụng thương mại và Khấu hao cơ bản của Tổng công ty Điện lực miền Bắc
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-02 14:38:00 đến ngày 2020-01-13 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 3,285,982,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 45,000,000 VNĐ ((Bốn mươi năm triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Phần vật tư thiết bị Chủ đầu tư cấp, nhà thầu lắp đặt:
1 Máy biến áp 180kVA - 35/0,4kV lắp đặt ngoài trời; có bình dầu phụ Theo BVTK 3 Máy
2 Máy biến áp 250kVA - 35/0,4kV lắp đặt ngoài trời; có bình dầu phụ Theo BVTK 3 Máy
3 Máy biến áp 400kVA - 35/0,4kV lắp đặt ngoài trời; có bình dầu phụ Theo BVTK 2 Máy
4 Máy biến áp 400kVA - 22/0,4kV lắp đặt ngoài trời; có bình dầu phụ Theo BVTK 1 Máy
5 Tủ trung thế RMU 40.5kV (2 ngăn dao cắt tải và 1 cầu chì bảo vệ MBA) Theo BVTK 1 Tủ
6 Tủ điện hạ thế 300A (3 lộ ra) 3x150A (treo gầm TBA) Theo BVTK 2 Tủ
7 Tủ điện hạ thế 300A (3 lộ ra) 3x150A (treo cột TBA) Theo BVTK 1 Tủ
8 Tủ điện hạ thế 400A (3 lộ ra) 3x200A (treo gầm TBA) Theo BVTK 2 Tủ
9 Tủ điện hạ thế 400A (3 lộ ra) 3x200A (treo cột TBA) Theo BVTK 1 Tủ
10 Tủ điện hạ thế 600A (3 lộ ra) 3x250A (treo gầm TBA) Theo BVTK 2 Tủ
11 Tủ điện hạ thế 600A (3 lộ ra) 3x250A (treo cột TBA) Theo BVTK 1 Tủ
12 Cầu dao phụ tải 35kV-630A Theo BVTK 1 Bộ
13 Cầu dao phụ tải 24kV-630A Theo BVTK 1 Bộ
14 Cầu dao cách ly 35 kV-630A Theo BVTK 2 Bộ
15 Cầu dao căng trên dây 35 kV-800A Theo BVTK 4 Bộ (3 pha)
16 Chống sét van ZnO-45 kV Theo BVTK 8 Bộ
17 Chống sét van ZnO-24 kV Theo BVTK 2 Bộ
18 Cầu chì tự rơi FCO-35kV-100A Theo BVTK 8 Bộ
19 Cầu chì tự rơi FCO-24kV-100A Theo BVTK 1 Bộ
20 Dây dẫn AC 50/8 mm2 Theo BVTK 9.436,5 m
21 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-20/35(40,5) kV-3x50mm2 Theo BVTK 554 m
22 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-12/20(24) kV-3x50mm2 Theo BVTK 142 m
23 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1 kV-1x70mm2 Theo BVTK 20 m
24 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1 kV-1x120mm2 Theo BVTK 80 m
25 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1 kV-1x150mm2 Theo BVTK 140 m
26 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1 kV-1x240mm2 Theo BVTK 60 m
27 Cáp vặn xoắn Alus 4x70mm2 Theo BVTK 1.477 m
28 Cáp vặn xoắn Alus 4x95mm2 Theo BVTK 540 m
29 Cáp vặn xoắn Alus 4x120mm2 Theo BVTK 648,5 m
30 Đầu cáp 3 pha ngoài trời 35kV-3x50 (cáp đồng) Theo BVTK 3 Bộ
31 Đầu cáp 3 pha T-plug 35kV-3x50 (cáp đồng) Theo BVTK 1 Bộ
32 Hộp nối cáp ngầm 35kV-3x50 (cáp đồng) Theo BVTK 1 Bộ
33 Đầu cáp 3 pha ngoài trời 24kV-3x50 (cáp đồng) Theo BVTK 2 Bộ
34 Chuỗi néo đơn cách điện Polymer 35 kV Theo BVTK 135 Chuỗi
35 Chuỗi néo đơn cách điện Polymer 24 kV Theo BVTK 6 Chuỗi
36 Chuỗi néo kép cách điện Polymer 35 kV (khóa néo bắt bằng bu lông) Theo BVTK 6 Chuỗi
37 Cách điện đứng VHĐ-35kV Theo BVTK 133 Quả
38 Cách điện đứng VHĐ-24kV Theo BVTK 22 Quả
B Phần xây dựng đường dây 35kV (vật tư Nhà thầu cung cấp và lắp đặt):
1 Móng cột: MT-3 Theo BVTK 6 Móng
2 Móng cột: MT-4-14 Theo BVTK 10 Móng
3 Móng cột: MT-5 Theo BVTK 8 Móng
4 Móng cột đúp: MTĐ-16 Theo BVTK 1 Móng
5 Móng néo: MN 15-5 Theo BVTK 42 Móng
6 Tiếp địa: RC-6 Theo BVTK 11 Bộ
7 Tiếp địa: RC-8 (có bột gem) Theo BVTK 7 Bộ
8 Tiếp địa cột CD: RC-10 (có bột gem) Theo BVTK 2 Bộ
9 Cột BTLT PC.I-12-190-7.2 Theo BVTK 6 Cột
10 Cột BTLT PC.I-14-190-9.2 Theo BVTK 10 Cột
11 Cột BTLT PC.I-16-190-9.2 Theo BVTK 10 Cột
12 Xà phụ: XP35-1A Theo BVTK 4 Bộ
13 Xà nhánh rẽ: XNR35-2 Theo BVTK 3 Bộ
14 Xà nhánh rẽ: XNR35-3 Theo BVTK 2 Bộ
15 Xà đỡ CD: XĐCD35-1L Theo BVTK 2 Bộ
16 Xà néo : XN35-1L Theo BVTK 11 Bộ
17 Xà néo bằng : XNB35-1L Theo BVTK 3 Bộ
18 Xà néo đúp: XNĐ35-1L Theo BVTK 1 Bộ
19 Xà néo II: XNII35-3 Theo BVTK 5 Bộ
20 Thang trèo đơn: TT 3.3m Theo BVTK 2 Bộ
21 Thang trèo đơn: TT 3.7m Theo BVTK 2 Bộ
22 Thang trèo đôi: TT 4.1m Theo BVTK 2 Bộ
23 Ghế cách điện: GCĐ 35-1 Theo BVTK 2 Bộ
24 Gông cột: GC-16 Theo BVTK 1 Bộ
25 Cổ dề néo dây: CDN-2 Theo BVTK 11 Bộ
26 Cổ dề néo đúp: CDNĐ-1L Theo BVTK 1 Bộ
27 Cổ dề néo góc: CDG-98 Theo BVTK 6 Bộ
28 Cổ dề néo thẳng: CDT-98 Theo BVTK 1 Bộ
29 Cổ dề néo góc: CDG-105 Theo BVTK 6 Bộ
30 Cổ dề néo thẳng: CDT-105 Theo BVTK 7 Bộ
31 Dây néo: DN16-14 Theo BVTK 18 Bộ
32 Dây néo: DN16-16 Theo BVTK 16 Bộ
33 Dây néo: DN16-12 Theo BVTK 8 Bộ
34 Dây tiếp địa dọc cột: DTĐ-14 Theo BVTK 2 Bộ
35 Đầu cốt đồng nhôm: AM70 Theo BVTK 12 Cái
36 Ghíp nhôm nối dây: A70 Theo BVTK 48 Bộ
37 Biển báo an toàn Theo BVTK 6 Biển
38 Biển tên CD Theo BVTK 6 Biển
39 Tháo, lắp giá đỡ đầu cáp ngầm và chống sét van 35kV Theo BVTK 1 Bộ
40 Tháo, lắp cáp 35kV tại TBA Bảo Hà 3 Theo BVTK 10 m
C Phần xây dựng đường dây 22kV (vật tư Nhà thầu cung cấp và lắp đặt):
1 Đấu nối hotline (đấu nối đường dây 22kV xây dựng mới vào đường dây đang vận hành) Theo BVTK 1 Vị trí
2 Móng cột: MT-6 Theo BVTK 1 Móng
3 Tiếp địa: RC-6 Theo BVTK 1 Bộ
4 Cột PC.I-20-190-11 Theo BVTK 1 Cột
5 Xà néo 1 mach: XNL22-1L Theo BVTK 1 Bộ
6 Xà phụ: XP22-1A Theo BVTK 1 Bộ
7 Xà phụ: XP22-2 Theo BVTK 1 Bộ
8 Xà phụ: XP22-3 Theo BVTK 1 Bộ
9 Xà đỡ sứ ngang và CSV Theo BVTK 1 Bộ
10 Xà đỡ CDPT&ĐC: XĐCDPT&ĐC-22 Theo BVTK 1 Bộ
11 Ghế cách điện đơn: GCĐ22-1 Theo BVTK 1 Bộ
12 Thang trèo đôi: TT-3.3m Theo BVTK 1 Bộ
13 Giá đỡ cáp ngầm: GĐC-20 Theo BVTK 1 Bộ
14 Dây tiếp địa dọc cột: DTĐ-20 Theo BVTK 1 Bộ
15 Dây dẫn ACSR/XLPE/HDPE 70/11 - 2.5mm - 24kV Theo BVTK 133 m
16 Dây đồng nhiều sợi bọc PVC M1x50mm Theo BVTK 3 m
17 Đầu cốt đồng M50 Theo BVTK 6 Cái
18 Đầu cốt đồng nhôm AM70 Theo BVTK 3 Cái
19 Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE130/100 Theo BVTK 3 m
20 Chụp đầu CSV 3 màu (Vàng, xanh, đỏ) Theo BVTK 1 Bộ (3 pha)
21 Ghíp cáp bọc trung thê 24kV Theo BVTK 9 Bộ
22 Biển báo an toàn Theo BVTK 1 Biển
23 Biển tên CD Theo BVTK 1 Biển
D Phần cáp ngầm 35 kV (vật tư Nhà thầu cung cấp và lắp đặt):
1 Hào cáp 35kV đơn dưới vỉa hè xi măng Theo BVTK 313 m
2 Hào cáp 35kV đơn qua cổng bê tông Theo BVTK 6 m
3 Hào cáp 35kV đơn dưới nền gạch Block Theo BVTK 75 m
4 Hào cáp 35kV đơn dưới nền đất Theo BVTK 77 m
5 Hào cáp đơn 35kV qua đường apphan Theo BVTK 33 m
6 Mốc báo hiệu cáp ngầm Theo BVTK 34 mốc
7 Xà đón dây đầu trạm: XĐT 35-1 Theo BVTK 1 Bộ
8 Giá đỡ cáp ngầm và giá đỡ đầu cáp lên cột TBA Theo BVTK 1 Bộ
9 Chụp cột: CH-1.5m Theo BVTK 2 Bộ
10 Dây dẫn AC50/8 Theo BVTK 35 m
11 Đầu cốt AM70 Theo BVTK 3 Cái
12 Ghíp nối A70 Theo BVTK 21 Bộ
13 Ống thép mạ kẽm Φ114 dày 3,2 mm Theo BVTK 36 m
14 Ống nhựa xoắn HDPE F130/100 Theo BVTK 9 m
E Phần cáp ngầm 22 kV (vật tư Nhà thầu cung cấp và lắp đặt):
1 Hào cáp 22kV đơn dưới vỉa hè bê tông Theo BVTK 81,8 m
2 Hào cáp 22kV dưới nền đất Theo BVTK 20,6 m
3 Hào cáp đơn 22kV đi qua đường apphan Theo BVTK 6 m
4 Mốc báo hiệu cáp Theo BVTK 7 mốc
5 Ống thép mạ kẽm Φ 114 dày 3,2mm Theo BVTK 9 m
6 Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE130/100 Theo BVTK 3 m
F Phần xây dựng Trạm biến áp (vật tư Nhà thầu cung cấp và lắp đặt):
1 Móng cột: MT-3 Theo BVTK 12 Móng
2 Móng cột: MT-4-12 Theo BVTK 2 Móng
3 Móng cột: MT-4-14 Theo BVTK 2 Móng
4 Móng cột: MT-5 Theo BVTK 2 Móng
5 Cột BTLT: PC.I-10-190- 5.0 Theo BVTK 12 Cột
6 Cột BTLT: PC.I-12-190- 7.2 Theo BVTK 2 Cột
7 Cột BTLT: PC.I-14-190- 9.2 Theo BVTK 2 Cột
8 Cột BTLT: PC.I-16-190- 9.2 Theo BVTK 2 Cột
9 Xà đón dây đầu trạm: XĐT 35-1 Theo BVTK 5 Bộ
10 Xà đón dây đầu trạm: XĐT 35-1A Theo BVTK 5 Bộ
11 Xà đón dây đầu trạm: XĐT 35-2 Theo BVTK 4 Bộ
12 Xà đỡ cầu chì SI & CSV: XĐSI & CSV-35 Theo BVTK 8 Bộ
13 Xà đỡ cầu chì SI & CSV: XĐSI & CSV-22 Theo BVTK 1 Bộ
14 Xà đỡ sứ trung gian: XTG 35-1 Theo BVTK 8 Bộ
15 Xà đỡ sứ trung gian: XTG 35-2 Theo BVTK 3 Bộ
16 Xà đỡ sứ trung gian: XTG 22-1 Theo BVTK 1 Bộ
17 Conson & Dầm đỡ MBA: CS & DĐ MBA loại 1 Theo BVTK 5 Bộ
18 Conson & Dầm đỡ MBA: CS & DĐ MBA loại 2 Theo BVTK 3 Bộ
19 Conson & Dầm đỡ MBA: CS & DĐ MBA-22 loại 1 Theo BVTK 1 Bộ
20 Sàn thao tác SI TBA Theo BVTK 3 Bộ
21 Thang trèo: TT-2,2m Theo BVTK 12 Bộ
22 Thang trèo: TT1-2,6m Theo BVTK 2 Bộ
23 Thang trèo: TT2-2,6m Theo BVTK 1 Bộ
24 Thang trèo: TT-3,4m Theo BVTK 1 Bộ
25 Giá đỡ cáp ngầm và giá đỡ đầu cáp lên cột TBA (LT16) Theo BVTK 1 Bộ
26 Giá đỡ cáp ngầm và giá đỡ đầu cáp lên cột TBA (LT10) Theo BVTK 2 Bộ
27 Giá đỡ ống bảo vệ cáp tổng Theo BVTK 6 Bộ
28 Giá đỡ bảo vệ cáp xuất tuyến Theo BVTK 6 Bộ
29 Giá đỡ cáp tổng Theo BVTK 3 Bộ
30 Giá đỡ tủ điện hạ thế TBA 35/0.4 Theo BVTK 5 Bộ
31 Giá đỡ tủ điện hạ thế TBA 22/0.4 Theo BVTK 1 Bộ
32 Giá đỡ cáp vặn xoắn Theo BVTK 3 Bộ
33 Dây tiếp địa dọc cột TBA LT10 Theo BVTK 6 Bộ
34 Dây tiếp địa dọc cột TBA LT12 Theo BVTK 1 Bộ
35 Dây tiếp địa dọc cột TBA LT14 Theo BVTK 1 Bộ
36 Dây tiếp địa dọc cột TBA LT16 Theo BVTK 1 Bộ
37 Tiếp địa trạm: TĐT-1 Theo BVTK 9 HT
38 Dây AL/XLPE/PVC 1x50mm2 - 35kV (XLPE-4,3mm) Theo BVTK 198 m
39 Dây AL/XLPE/PVC 1x50mm2 - 24kV (XLPE-2,5mm) Theo BVTK 21 m
40 Dây đồng mềm nhiều sợi bọc PVC M70 Theo BVTK 72 m
41 Ống nhựa PVC F90 bảo vệ cáp tổng & cáp xuất tuyến Theo BVTK 108 m
42 Cút góc F90 Theo BVTK 12 Cái
43 Cút chéo F90 Theo BVTK 60 Cái
44 Đầu cốt đồng nhôm: AM 70 Theo BVTK 108 Cái
45 Đầu cốt đồng: M70 Theo BVTK 96 Cái
46 Đầu cốt đồng: M120 Theo BVTK 24 Cái
47 Đầu cốt đồng: M150 Theo BVTK 42 Cái
48 Đầu cốt đồng: M240 Theo BVTK 18 Cái
49 Kẹp quai & hotline clamp Theo BVTK 27 Bộ
50 Ghíp bấm thủng chuyên dụng 35kV Theo BVTK 24 Cái
51 Ghíp bấm thủng chuyên dụng 24kV Theo BVTK 3 Cái
52 Ghíp nối dây A50 Theo BVTK 24 Cái
53 Nắp chụp đầu cực cầu chì SI (trên & dưới) Theo BVTK 9 Bộ
54 Nắp chụp đầu chống sét van Theo BVTK 9 Bộ
55 Nắp chụp đầu cực sứ cao thế MBA Theo BVTK 9 Bộ
56 Nắp chụp đầu cực hạ thế MBA Theo BVTK 9 Bộ
57 Biển tên TBA Theo BVTK 9 Cái
58 Biển báo an toàn Theo BVTK 9 Cái
G Phần xây dựng đường dây 0,4kV (vật tư Nhà thầu cung cấp và lắp đặt):
1 Móng cột: MV-3 Theo BVTK 22 Móng
2 Móng cột: MĐ-3 Theo BVTK 3 Móng
3 Móng cột: MC0 - 1 Theo BVTK 4 Móng
4 Móng cột: MCĐ - 2 Theo BVTK 2 Móng
5 Tiếp địa lặp lại: RC-4 (Cột chữ H) Theo BVTK 3 Bộ
6 Cột bê tông H8,5C Theo BVTK 28 Cột
7 Cột bê tông ly tâm PC.I.10.190.4.3 Theo BVTK 8 Cột
8 Móc treo: F16 Theo BVTK 152 Bộ
9 Đai thép + Khóa đai (cột đơn) Theo BVTK 174 Bộ
10 Đai thép + Khóa đai (cột đôi) Theo BVTK 36 Bộ
11 Khóa treo cáp: KT 4x70mm2 Theo BVTK 14 Bộ
12 Khóa néo cáp: KN4x(70-120)mm2 Theo BVTK 138 Bộ
13 Nắp bịt đầu cáp: NB (25-120) Theo BVTK 88 Cái
14 Đầu cốt đồng nhôm: AM70 Theo BVTK 32 Cái
15 Đầu cốt đồng nhôm: AM95 Theo BVTK 20 Cái
16 Đầu cốt đồng nhôm: AM120 Theo BVTK 36 Cái
17 Ghíp nối dây GN 2 (6-120mm2) Theo BVTK 184 Bộ
H Phần tháo dỡ thu hồi chuyển về nhập kho Công ty Điện lực Lào Cai:
1 Tháo dỡ thu hồi tủ RMU 35kV 2 ngăn Theo BVTK 1 Bộ
2 Tháo dỡ thu hồi cột BTLT 10 Theo BVTK 1 Cột
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->