Gói thầu: Thi công xây lắp

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200103594-00
Thời điểm đóng mở thầu 14/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty Điện lực Lào Cai
Tên gói thầu Thi công xây lắp
Số hiệu KHLCNT 20191272408
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn vay tín dụng thương mại và Khấu hao cơ bản của Tổng công ty Điện lực miền Bắc
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 120 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-03 08:31:00 đến ngày 2020-01-14 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 4,188,519,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 60,000,000 VNĐ ((Sáu mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Phần vật tư thiết bị Chủ đầu tư cấp, nhà thầu lắp đặt:
1 Máy biến áp 180kVA - 35/0,4kV (Lắp đặt ngoài trời, có bình dầu phụ) Theo BVTK 2 Máy
2 Máy biến áp 320kVA - 35/0,4kV (Lắp đặt ngoài trời, có bình dầu phụ) Theo BVTK 3 Máy
3 Tủ điện hạ thế 300A (3 lộ ra) 3x150A (treo gầm TBA) Theo BVTK 2 Tủ
4 Tủ điện hạ thế 500A (3 lộ ra) 3x200A (treo gầm TBA) Theo BVTK 2 Tủ
5 Tủ điện hạ thế 500A (3 lộ ra) 3x200A (treo cột TBA) Theo BVTK 1 Tủ
6 Cầu dao căng trên dây 35 kV-800A Theo BVTK 3 Bộ (3fa)
7 Cầu dao phụ tải 35kV-630A Theo BVTK 1 Bộ
8 Chống sét van ZnO-45 kV Theo BVTK 7 Bộ
9 Cầu chì tự rơi FCO-35kV-100A Theo BVTK 5 Bộ
10 Dây dẫn AC 50/8 mm2 Theo BVTK 8.955 m
11 Dây dẫn AC 50/30 mm2 Theo BVTK 7.751 m
12 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1 kV-1x70mm2 Theo BVTK 14 m
13 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1 kV-1x120mm2 Theo BVTK 42 m
14 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1 kV-1x150mm2 Theo BVTK 140 m
15 Cáp vặn xoắn Alus 4x50mm2 Theo BVTK 810 m
16 Cáp vặn xoắn Alus 4x70mm2 Theo BVTK 2.491 m
17 Cáp vặn xoắn Alus 4x95mm2 Theo BVTK 2.348 m
18 Chuỗi néo đơn cách điện Polymer 35 kV Theo BVTK 137 Chuỗi
19 Chuỗi néo kép cách điện Polymer 35 kV (khóa néo ép dây AC50/30) Theo BVTK 27 Chuỗi
20 Cách điện đứng VHĐ-35KV Theo BVTK 138 Quả
B Phần xây dựng đường dây 35kV xây dựng mới (vật tư Nhà thầu cung cấp và lắp đặt):
1 Móng cột MT-4-12 Theo BVTK 15 Móng
2 Móng cột MT-4-14 Theo BVTK 28 Móng
3 Móng cột MT-5 Theo BVTK 1 Móng
4 Móng cột đúp MTĐ-14 Theo BVTK 1 Móng
5 Móng néo MN 15-5 Theo BVTK 66 Móng
6 Tiếp địa RC-6 Theo BVTK 11 Bộ
7 Tiếp địa RC-6 (có bột gem) Theo BVTK 1 Bộ
8 Tiếp địa RC-10 (có bột gem) Theo BVTK 7 Bộ
9 Tiếp địa RC-6-3T (có bột gem) Theo BVTK 8 Bộ
10 Cột BTLT PC.I-12-190-7.2 Theo BVTK 15 Cột
11 Cột BTLT PC.I-14-190-9.2 Theo BVTK 30 Cột
12 Cột BTLT PC.I-16-190-9.2 Theo BVTK 1 Cột
13 Xà phụ XP35-1 Theo BVTK 25 Bộ
14 Xà phụ XP35-1A Theo BVTK 1 Bộ
15 Xà phụ XP35-2 Theo BVTK 1 Bộ
16 Xà nhánh rẽ XNR 35-3 Theo BVTK 2 Bộ
17 Xà nhánh rẽ XNR 35-1 Theo BVTK 1 Bộ
18 Xà nhánh rẽ XNR 35-3L Theo BVTK 2 Bộ
19 Xà néo bằng XNB-35-1L Theo BVTK 10 Bộ
20 Xà đỡ CSV: XĐ CSV Theo BVTK 2 Bộ
21 Xà đỡ CD: XĐCD 35-1L Theo BVTK 1 Bộ
22 Xà néo đúp XNĐ35-2L Theo BVTK 1 Bộ
23 Xà néo XN 35-1L Theo BVTK 5 Bộ
24 Xà néo II: XNII35-3 Theo BVTK 2 Bộ
25 Xà đỡ thẳng: XĐT35-2L Theo BVTK 2 Bộ
26 Gông cột đúp: GC - 14 Theo BVTK 1 Bộ
27 Thang trèo: TT-3.7m Theo BVTK 1 Bộ
28 Thang trèo đôi: TT-2,5m Theo BVTK 1 Bộ
29 Thang trèo đôi: TT-3,3m Theo BVTK 3 Bộ
30 Ghế cách điện: GCĐ 35-1 Theo BVTK 1 Bộ
31 Dây tiếp địa dọc cột đo đếm Theo BVTK 1 Bộ
32 Dây tiếp địa chống sét Theo BVTK 2 Bộ
33 Cổ dề néo dây đơn: CDN-2 Theo BVTK 29 Bộ
34 Cổ dề néo dây đúp: CDNĐ-2L Theo BVTK 1 Bộ
35 Cổ dề néo góc: CDG-98 Theo BVTK 25 Bộ
36 Cổ dề néo thẳng: CDT-98 Theo BVTK 1 Bộ
37 Cổ dề néo thẳng: CDT-105 Theo BVTK 2 Bộ
38 Cổ dề néo góc: CDG-105 Theo BVTK 6 Bộ
39 Dây néo: DN16-12 Theo BVTK 20 Bộ
40 Dây néo: DN16-14 Theo BVTK 45 Bộ
41 Dây néo: DN16-16 Theo BVTK 1 Bộ
42 Dây tiếp địa dọc cột CD Theo BVTK 1 Bộ
43 Dây tiếp địa chống sét Theo BVTK 2 Bộ
44 Dây dẫn AC 70/11 mm Theo BVTK 45 m
45 Đầu cốt đồng M70 Theo BVTK 22 Cái
46 Tạ chống rung CR3-17 Theo BVTK 30 Bộ
47 Dây đồng mềm nhiều sợi bọc PVC M70 Theo BVTK 25 Cái
48 Đầu cốt thẻ bài AM70 Theo BVTK 78 Cái
49 Ghíp nhôm nối dây A70 Theo BVTK 81 Cái
50 Biển báo an toàn & Biển tên CD Theo BVTK 8 Biển
51 Tháo, lắp lại xà đỡ TU & TI Theo BVTK 1 Bộ
52 Tháo, lắp lại máy biến dòng trung thế 35kV Theo BVTK 2 Bộ
53 Tháo, Lắp lại máy biến điện áp trung thế 35kV Theo BVTK 2 Bộ
54 Tháo, lắp lại chống sét van Theo BVTK 1 Bộ
55 Tháo, lắp lại thang trèo Theo BVTK 1 Bộ
56 Tháo, lắp lại ghế thao tác Theo BVTK 1 Bộ
57 Tháo, lắp lại hòm công tơ 3 pha Theo BVTK 1 hòm
58 Tháo, lắp lại dây dẫn Theo BVTK 213 m
C Phần xây dựng Trạm biến áp (vật tư Nhà thầu cung cấp và lắp đặt):
1 Móng cột trạm MT-3 Theo BVTK 7 Móng
2 Móng cột trạm MT-4-14 Theo BVTK 2 Móng
3 Cột BTLT PC.I-10-190-5.0 Theo BVTK 7 Cột
4 Cột BTLT PC.I-14-190-9.2 Theo BVTK 2 Cột
5 Xà phụ XP35-1A Theo BVTK 1 Bộ
6 Xà phụ XP35-2B Theo BVTK 1 Bộ
7 Xà phụ XP35-3A Theo BVTK 1 Bộ
8 Xà phụ XP35-3B Theo BVTK 1 Bộ
9 Xà phụ XP35-3C Theo BVTK 1 Bộ
10 Xà đón dây đầu trạm: XĐT 35-1 Theo BVTK 2 Bộ
11 Xà đón dây đầu trạm: XĐT 35-1A Theo BVTK 2 Bộ
12 Xà đón dây đầu trạm: XĐT-35A Theo BVTK 1 Bộ
13 Xà đón dây đầu trạm: XĐT LT20 Theo BVTK 1 Bộ
14 Xà đón dây đầu trạm: XĐT 35-2 Theo BVTK 2 Bộ
15 Xà lắp cầu chì SI & CSV: XĐSI & CSV-35 Theo BVTK 4 Bộ
16 Xà lắp cầu chì SI & CSV: XĐSI & CSV LT20-10 Theo BVTK 1 Bộ
17 Xà đỡ sứ trung gian: XTG 35-1 Theo BVTK 4 Bộ
18 Xà đỡ sứ trung gian: XTG 35-2 Theo BVTK 1 Bộ
19 Xà đỡ sứ trung gian: XTG LT20-10 Theo BVTK 1 Bộ
20 Conson & Dầm đỡ MBA: CS & DĐ MBA LT20-10 Theo BVTK 1 Bộ
21 Conson & Dầm đỡ MBA: CS & DĐ MBA Loại 1 Theo BVTK 3 Bộ
22 Conson & Dầm đỡ MBA: CS & DĐ MBA Loại 2 Theo BVTK 1 Bộ
23 Sàn thao tác SI TBA Theo BVTK 1 Bộ
24 Giá đỡ cáp hạ thế: GĐC-0,4 kV Theo BVTK 1 Bộ
25 Thang trèo: TT-2,2 Theo BVTK 7 Bộ
26 Thang trèo: TT-2,2-20 Theo BVTK 1 Bộ
27 Thang trèo: TT-3,4 Theo BVTK 1 Bộ
28 Giá đỡ tủ hạ thế Theo BVTK 3 Bộ
29 Giá đỡ tủ hạ thế (cột LT20) Theo BVTK 1 Bộ
30 Giá đỡ cáp vặn xoắn dọc cột TBA Theo BVTK 1 Bộ
31 Giá đỡ cáp vặn xoắn qua dầm TBA Theo BVTK 1 Bộ
32 Giá đỡ ống bảo vệ cáp tổng Theo BVTK 4 Bộ
33 Giá đỡ ống bảo vệ cáp xuất tuyến Theo BVTK 8 Bộ
34 Dây tiếp địa dọc cột TBA LT10 Theo BVTK 3 Bộ
35 Dây tiếp địa dọc cột TBA LT14 Theo BVTK 1 Bộ
36 Tiếp địa trạm Theo BVTK 4 HT
37 Tiếp địa trạm cột LT20-10 Theo BVTK 1 HT
38 Dây nhôm AL/XLPE/PVC-35kV-1x50mm2 Theo BVTK 114 m
39 Dây đồng mềm nhiều sợi bọc PVC M70 Theo BVTK 40 m
40 Dây dẫn AC 50/8mm2 Theo BVTK 45 m
41 Kẹp quai + Hotline clamp Theo BVTK 15 Bộ
42 Đầu cốt đồng nhôm: AM50 Theo BVTK 60 Cái
43 Đầu cốt đồng: M70 Theo BVTK 54 Cái
44 Đầu cốt đồng: M120 Theo BVTK 12 Cái
45 Đầu cốt đồng: M150 Theo BVTK 42 Cái
46 Ghíp nhôm A50 Theo BVTK 66 Cái
47 Ống nhựa PVC F90 bảo vệ cáp tổng & Cáp xuất tuyến Theo BVTK 84 m
48 Cút góc F90 Theo BVTK 8 Cái
49 Cút chéo F90 Theo BVTK 60 Cái
50 Ghíp bấm thủng chuyên dụng 35kV Theo BVTK 15 Cái
51 Nắp chụp đầu cực cầu chì SI (trên & dưới) Theo BVTK 10 Bộ
52 Nắp chụp đầu chống sét van Theo BVTK 5 Bộ
53 Nắp chụp đầu cực sứ cao thế MBA Theo BVTK 5 Bộ
54 Nắp chụp đầu cực hạ thế MBA Theo BVTK 5 Bộ
55 Biển tên TBA Theo BVTK 5 Cái
56 Biển báo an toàn Theo BVTK 5 Cái
D Phần xây dựng đường dây 0,4kV (vật tư Nhà thầu cung cấp và lắp đặt):
1 Móng cột: MC0-1 Theo BVTK 3 Móng
2 Móng cột đúp: MĐ-3 Theo BVTK 38 Móng
3 Móng cột: MV-3 Theo BVTK 80 Móng
4 Tiếp địa lặp lại: RC-6 Theo BVTK 17 Bộ
5 Cột bê tông: H 8,5C Theo BVTK 156 Cột
6 Cột BTLT: PC.I.10.190.5,0 Theo BVTK 3 Cột
7 Móc treo: F16 Theo BVTK 264 Cái
8 Đai thép + Khóa đai (cột đơn) Theo BVTK 224 Bộ
9 Đai thép + Khóa đai (cột đôi) Theo BVTK 92 Bộ
10 Cáp Cu/PVC/XLPE-0.6/1kV: 4x25mm2 Theo BVTK 85 m
11 Khóa treo cáp: KT 4x(25-95)mm Theo BVTK 22 Cái
12 Khóa néo cáp: KN4x(70-95)mm2 Theo BVTK 242 Cái
13 Nắp bịt đầu cáp: NB (25-120) Theo BVTK 52 Cái
14 Đầu cốt đồng nhôm: AM50 Theo BVTK 4 Cái
15 Đầu cốt đồng nhôm: AM70 Theo BVTK 24 Cái
16 Đầu cốt đồng nhôm: AM95 Theo BVTK 28 Cái
17 Hộp chia dây có cầu dao đảo chiều Theo BVTK 17 Bộ
18 Ống co nhiệt cách điện hạ thế ɸ 9 Theo BVTK 50 m
19 Ghíp nối dây GN 2 Theo BVTK 76 m
20 Ghíp nối dây GN 2 (6-120mm2) Theo BVTK 68 Cái
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->