Gói thầu: Xây dựng công trình, Cải tạo, nâng cấp tuyến đường phố Thanh Tân, thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam; Hạng mục: Đoạn từ QL37 đi thôn Hà Tú, xã Chu Điện
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200103517-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 13/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Lục Nam |
Tên gói thầu | Xây dựng công trình, Cải tạo, nâng cấp tuyến đường phố Thanh Tân, thị trấn Đồi Ngô, huyện Lục Nam; Hạng mục: Đoạn từ QL37 đi thôn Hà Tú, xã Chu Điện |
Số hiệu KHLCNT | 20191256876 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn ngân sách thị trấn và các nguồn vốn khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-02 23:07:00 đến ngày 2020-01-13 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,062,994,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục 1: Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí bảo lãnh thực hiện hợp đồng | Chương V của HSMT | 1 | Khoản |
2 | Chi phí bảo hiểm Công trình đối với phần thuộc trách nhiệm của nhà thầu | Chương V của HSMT | 1 | Khoản |
3 | Bảo hiểm thiết bị của nhà thầu | Chương V của HSMT | 1 | Khoản |
4 | Bảo hiểm trách nhiệm bên thứ ba | Chương V của HSMT | 1 | Khoản |
5 | Chi phí bảo trì Công trình | Chương V của HSMT | 12 | Tháng |
6 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Chương V của HSMT | 1 | Khoản |
7 | Chi phí di chuyển thiết bị thi công và lực lượng lao động đến công trường | Chương V của HSMT | 1 | Khoản |
8 | Chi phí làm đường tránh | Chương V của HSMT | 1 | Khoản |
9 | Chi phí kiểm soát giao thông và bảo trì đường tránh | Chương V của HSMT | 24 | Tháng |
10 | Chi phí dọn dẹp công trường khi hoàn thành | Chương V của HSMT | 1 | Khoản |
B | Hạng mục 2: Nền mặt đường | |||
1 | Đào nền đường, đất C3 | Chương V của HSMT | 2,8513 | 100m3 |
2 | Đào nền đường, đất C2 | Chương V của HSMT | 1,4804 | 100m3 |
3 | Mua đất C3 | Chương V của HSMT | 5,9708 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất, đất C3 | Chương V của HSMT | 5,9708 | 100m3 |
5 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 | Chương V của HSMT | 8,087 | 100m3 |
6 | Đắp nền đường, độ chặt Y/C K = 0,98 | Chương V của HSMT | 2,3158 | 100m3 |
7 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới đường mở rộng | Chương V của HSMT | 2,0808 | 100m3 |
8 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên đường mở rộng | Chương V của HSMT | 2,9726 | 100m3 |
9 | Tưới lớp dính bám mặt đường, nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | Chương V của HSMT | 20,6796 | 100m2 |
10 | Rải thảm mặt bê tông nhựa hạt mịn, chiều dày đã lèn ép 7cm C12,5 | Chương V của HSMT | 20,6796 | 100m2 |
C | Hạng mục 3: Rãnh thoát nước | |||
1 | Đào móng, đất C3 | Chương V của HSMT | 3,0025 | 100m3 |
2 | Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <=4 | Chương V của HSMT | 63,4504 | m3 |
3 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng dài cọc, bệ máy | Chương V của HSMT | 1,2202 | 100m2 |
4 | Bê tông móng, vữa mác 150, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 63,4504 | m3 |
5 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M75 | Chương V của HSMT | 130,4314 | m3 |
6 | Xây hố van, hố ga, gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M75 | Chương V của HSMT | 5,426 | m3 |
7 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75 (trát trong) | Chương V của HSMT | 612,5836 | m2 |
8 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn mũ mố, mũ trụ cầu | Chương V của HSMT | 4,9028 | 100m2 |
9 | Lắp dựng cốt thép móng, mố, trụ, mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, ĐK <=10mm | Chương V của HSMT | 0,0925 | tấn |
10 | Bê tông mũ mố, mũ trụ trên cạn, vữa mác 200, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 42,1028 | m3 |
11 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, nắp đan, tấm chớp | Chương V của HSMT | 1,966 | 100m2 |
12 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Chương V của HSMT | 3,5439 | tấn |
13 | Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, vữa mác 250, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 36,958 | m3 |
14 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn, trọng lượng <=250kg | Chương V của HSMT | 609 | cái |
D | Hạng mục 4: Bó vỉa | |||
1 | Bê tông móng, vữa mác 150, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 47,928 | m3 |
2 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | Chương V của HSMT | 2,0997 | 100m2 |
3 | Bê tông nền, vữa mác 200, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 11,2657 | m3 |
4 | Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn M200, kt: 230 x 260x1000m | Chương V của HSMT | 582,1 | m |
5 | Bó vỉa hàm ếch, đường | Chương V của HSMT | 17 | m |
6 | Hoa sắt vuông 16 x 16, trọng lượng 22kg/m2 ÷ 26 kg/m2, cả lắp dựng, sơn 3 nước | Chương V của HSMT | 3,128 | kg |
E | Hạng mục 5: Kè đá | |||
1 | Đào móng, đất C2 | Chương V của HSMT | 1,0296 | 100m3 |
2 | Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <=4 | Chương V của HSMT | 4,37 | m3 |
3 | Xây móng đá hộc, dày >60cm, vữa XM cát vàng ML >2, M100 | Chương V của HSMT | 17,48 | m3 |
4 | Xây tường thẳng, đá hộc, dày <=60cm, cao <=2m, vữa XM cát vàng ML >2, M100 | Chương V của HSMT | 43,7 | m3 |
F | Hạng mục 6: Nối cống | |||
1 | Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <=4 | Chương V của HSMT | 0,5825 | m3 |
2 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, ĐK 300mm | Chương V của HSMT | 3 | cái |
3 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, ĐK 400mm | Chương V của HSMT | 6 | cái |
4 | Lắp đặt ống bê tông ly tâm, nối bằng p/p xảm, đoạn ống dài 2m, ĐK 300mm | Chương V của HSMT | 0,04 | 100m |
5 | Lắp đặt ống bê tông ly tâm, nối bằng p/p xảm, đoạn ống dài 2m, ĐK 400mm | Chương V của HSMT | 0,06 | 100m |
6 | Đào móng băng, đất C2 | Chương V của HSMT | 0,8914 | m3 |
7 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn móng dài cọc, bệ máy | Chương V của HSMT | 0,0072 | 100m2 |
8 | Bê tông móng, vữa mác 150, đá 1x2 | Chương V của HSMT | 0,1908 | m3 |
9 | Xây móng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M75 | Chương V của HSMT | 0,169 | m3 |
10 | Xây móng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M75 | Chương V của HSMT | 0,2495 | m3 |
11 | Xây tường thẳng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, cao <=4m, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M75 | Chương V của HSMT | 1,3636 | m3 |
12 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 (trát ngoài) | Chương V của HSMT | 6,48 | m2 |
13 | Xe vận chuyển bó vỉa | Chương V của HSMT | 1 | ca |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi