Gói thầu: Gói thầu số 4: Toàn bộ phần xây dựng

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200102457-01
Thời điểm đóng mở thầu 12/01/2020 16:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ủy ban nhân dân phường Khắc Niệm
Tên gói thầu Gói thầu số 4: Toàn bộ phần xây dựng
Số hiệu KHLCNT 20200101814
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách phường, hỗ trợ cấp trên và các nguồn vốn hỗ trợ khác (nếu có)
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 180 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-02 15:56:00 đến ngày 2020-01-12 16:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 7,083,268,915 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 90,000,000 VNĐ ((Chín mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục 1: Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Khoản
B Hạng mục 2: Nền, hè đường giao thông
1 Cắt khe dọc đường bê tông Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,05 100m
2 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo chương V 166
3 Đào nền đường Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,0591 100m³
4 Đắp đất nền đường, độ chặt Y/C K = 0,95 (đắp đất tận dụng) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,9169 100m³
5 Vận chuyển đất phạm vi <=1000m Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,7191 100m³
6 Vận chuyển đất 6km tiếp theo Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,7191 100m³
7 Cày xới mặt đường đá dăm hoặc láng nhựa cũ Mô tả kỹ thuật theo chương V 24,8267 100m²
8 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá Mô tả kỹ thuật theo chương V 24,8267 100m²
9 Đắp cát nền đường độ chặt Y/C K = 0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,3736 100m³
10 Ván khuôn bê tông mặt đường Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,9497 100m²
11 Bê tông mặt đường dày <=25cm, M250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 968,32
12 Tưới lớp dính bám mặt đường nhũ tương gốc axit 0,5kg/m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 111,7656 100m²
13 Bù vênh bê tông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép trung bình 3cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 61,32 100m²
14 Rải thảm mặt bê tông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 3cm (các vị trí vuốt nối) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,8 100m²
15 Rải thảm mặt bê tông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 5cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 106,9656 100m²
16 Đắp cát hè đường độ chặt Y/C K = 0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4568 100m³
17 Lát gạch xi măng tự chèn Mô tả kỹ thuật theo chương V 913,57
18 Ván khuôn móng bó vỉa, đan rãnh Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,2155 100m²
19 Bê tông móng bó vỉa đan rãnh M150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 19,93
20 Bó vỉa thẳng hè 18x26x100cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 486,19 m
21 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tấm đan rãnh Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,7779 100m²
22 Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan rãnh Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,2929
23 Lát tấm đan rãnh Mô tả kỹ thuật theo chương V 145,857
C Hạng mục 3: Hệ thống thoát nước
1 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo chương V 20,691
2 Tháo dỡ tấm đan rãnh Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.026 cái
3 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,987
4 Đào bùn lỏng Mô tả kỹ thuật theo chương V 99
5 Vận chuyển đất phạm vi <=1000m Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,7974 100m³
6 Vận chuyển đất 6km tiếp theo Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,7974 100m³
7 Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan rãnh M200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 126,022
8 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tấm đan rãnh Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,6762 100m²
9 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan rãnh Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,1687 tấn
10 Lắp các loại CKBT đúc sẵn trọng lượng <=250kg Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.021 cái
11 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng >250kg Mô tả kỹ thuật theo chương V 19 cái
12 Mua song chắn rác gang cầu KT khung: 530x960x50mm, KT nắp 860x430x25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 14 cái
13 Mua nắp ga gang Bộ khung+ nắp hố ga thu nước bằng gang cầu, KT khung 900x900, nắp D650mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 26 cái
14 Lắp đặt nắp ga gang Kt 900x900 Mô tả kỹ thuật theo chương V 40 cái
15 Ván khuôn bê tông đổ bù Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,0564 100m²
16 Bê tông móng M200 (phần bê tông đổ bù) Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,349
17 Đào rãnh xây mới bằng máy đào Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,4275 100m³
18 Đào rãnh thoát nước, thủ công Mô tả kỹ thuật theo chương V 38,493
19 Đắp cát đệm đáy móng rãnh thoát nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6765 100m³
20 Ván khuôn bê tông đáy rãnh Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,4377 100m²
21 Bê tông đáy rãnh M150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 70,202
22 Xây hố ga vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,267
23 Xây rãnh thoát nước vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 135,742
24 Trát tường trong rãnh thoát nước dày 2,0cm, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 928,198
25 Láng đáy ránh thoát nước, hố ga dày 2cm, vữa XM 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 292,7
26 Ván khuôn gỗ ván khuôn giằng rãnh, hố ga Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,9473 100m²
27 Bê tông giằng rãnh thoát nước M200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,889
28 Cắt khe khe bê tông làm tấm thu nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,065 10m
29 Lắp đặt ống nhựa miệng bát ĐK 110mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,069 100m
30 Đắp đất hoàn trả độ chặt Y/C K = 0,95 (đất tận dụng) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,7437 100m³
31 Đào móng tường kè Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,599 100m³
32 Đóng cọc tre, dài <=2,5m Mô tả kỹ thuật theo chương V 72 100m
33 Ván khuôn bê tông lót móng tường kè Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,192 100m²
34 Bê tông lót móng móng tường kè M100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,52
35 Xây móng kè bằng đá hộc vữa XM M100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 46,08
36 Xây tường kè bằng đá hộc vữa XM M100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 70,08
37 Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá 1x2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,72
38 Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm lát M200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,1
39 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tấm lát Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6729 100m²
40 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm lát Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,405 tấn
41 Lát tấm bê tông xi măng Mô tả kỹ thuật theo chương V 122,88
42 Bê tông M200 bê tông dầm, khóa mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,43
43 Ván khuôn bê tông dầm, khóa mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,093 100m²
44 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0235 tấn
45 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,203 tấn
46 Rải vải đại kỹ thuật làm tầng lọc ngược Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0768 100m²
47 Lắp đặt ống nhựa miệng bát ĐK 48mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,288 100m
48 Mua đất đắp mái kè Mô tả kỹ thuật theo chương V 335,1381
49 Đắp đất mái kè độ chặt Y/C K = 0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,6016 100m³
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->