Gói thầu: Thi công xây lắp
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200100854-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 13/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Lào Cai |
Tên gói thầu | Thi công xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20191272158 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn vay tín dụng thương mại và Khấu hao cơ bản của Tổng công ty Điện lực miền Bắc |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-02 14:13:00 đến ngày 2020-01-13 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,350,027,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 35,000,000 VNĐ ((Ba mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Phần vật tư thiết bị Chủ đầu tư cấp, nhà thầu lắp đặt | |||
1 | Máy biến áp 320kVA - 35/0,4kV (lắp đặt ngoài trời, có bình dầu phụ) | Theo BVTK | 4 | Máy |
2 | Tủ điện hạ thế 500A (3 lộ ra) 3x200A (Treo trên cột) | Theo BVTK | 1 | Tủ |
3 | Tủ điện hạ thế 500A (3 lộ ra) 3x200A (Treo gầm TBA) | Theo BVTK | 3 | Tủ |
4 | Cầu dao căng trên dây 35 kV-800A | Theo BVTK | 4 | Bộ |
5 | Chống sét van ZnO - 45 kV | Theo BVTK | 4 | Bộ |
6 | Cầu chì tự rơi FCO-35kV-100A | Theo BVTK | 4 | Bộ |
7 | Dây dẫn AC70/11mm2 | Theo BVTK | 3.832 | m |
8 | Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x150mm2 | Theo BVTK | 189 | m |
9 | Cáp vặn xoắn Alus 4x95mm2 | Theo BVTK | 2.172 | m |
10 | Cáp vặn xoắn Alus 4x70mm2 | Theo BVTK | 2.009 | m |
11 | Chuỗi néo đơn cách điện Polymer 35 kV | Theo BVTK | 67 | Chuỗi |
12 | Cách điện đứng VHĐ -35KV | Theo BVTK | 97 | Quả |
B | Phần xây dựng đường dây 35kV (vật tư Nhà thầu cung cấp và lắp đặt) | |||
1 | Móng cột: MT - 4 -12 | Theo BVTK | 6 | Móng |
2 | Móng cột: MT - 4 -14 | Theo BVTK | 5 | Móng |
3 | Móng cột: MTĐ - 16 | Theo BVTK | 1 | Móng |
4 | Móng néo: MN 15 - 5 | Theo BVTK | 9 | Móng |
5 | Tiếp địa: RC - 6 | Theo BVTK | 8 | Bộ |
6 | Tiếp địa cột CD: RC - 10 (Có bột Gem) | Theo BVTK | 4 | Bộ |
7 | Cột BTLT : PC.I-12-190-7.2 | Theo BVTK | 6 | Cột |
8 | Cột BTLT : PC.I-14-190-9,2 | Theo BVTK | 5 | Cột |
9 | Cột BTLT : PC.I-16-190-9,2 | Theo BVTK | 2 | Cột |
10 | Xà phụ: XP35 - 1A | Theo BVTK | 4 | Bộ |
11 | Xà nhánh rẽ : XNR 35 - 1 | Theo BVTK | 1 | Bộ |
12 | Xà nhánh rẽ : XNR 35 - 2 | Theo BVTK | 2 | Bộ |
13 | Xà nhánh rẽ : XNR 35 - 3 | Theo BVTK | 1 | Bộ |
14 | Xà néo bằng: XNB 35-1L | Theo BVTK | 8 | Bộ |
15 | Xà đỡ thẳng: XĐT 35-2L | Theo BVTK | 3 | Bộ |
16 | Xà néo đúp: XNĐ 35-1L | Theo BVTK | 1 | Bộ |
17 | Ghế cách điện: GCĐ 35-1 | Theo BVTK | 4 | Bộ |
18 | Thang trèo đôi: TT - 2,9m (A&B) | Theo BVTK | 3 | Bộ |
19 | Thang trèo: TT - 3,4M | Theo BVTK | 1 | Bộ |
20 | Gông cột đúp : GC - 16 | Theo BVTK | 1 | Bộ |
21 | Cổ dề néo đúp: CDNĐ - 1L | Theo BVTK | 1 | Bộ |
22 | Cổ dề néo góc: CDNG - 98 | Theo BVTK | 2 | Bộ |
23 | Cổ dề néo thẳng: CDNT - 98 | Theo BVTK | 5 | Bộ |
24 | Dây néo: DN16 - 12 | Theo BVTK | 3 | Bộ |
25 | Dây néo: DN16 - 14 | Theo BVTK | 6 | Bộ |
26 | Ghíp nhôm nối dây: A70 | Theo BVTK | 62 | Bộ |
27 | Ghíp nhôm nối dây: A95 | Theo BVTK | 8 | Bộ |
28 | Biển báo an toàn & Biển tên CD | Theo BVTK | 8 | Bộ |
C | Phần xây dựng Trạm biến áp (vật tư Nhà thầu cung cấp và lắp đặt) | |||
1 | Móng cột trạm MT- 3 | Theo BVTK | 6 | Móng |
2 | Móng cột trạm MT- 4-12 | Theo BVTK | 2 | Móng |
3 | Cột BTLT: PC.I-10-190- 5.0 | Theo BVTK | 6 | Cột |
4 | Cột BTLT: PC.I-12-190- 7,2 | Theo BVTK | 2 | Cột |
5 | Xà đón dây đầu trạm: XĐT 35-1 | Theo BVTK | 2 | Bộ |
6 | Xà đón dây đầu trạm: XĐT 35-1A | Theo BVTK | 2 | Bộ |
7 | Xà đón dây đầu trạm: XĐT 35-2 | Theo BVTK | 2 | Bộ |
8 | Xà đỡ sứ trung gian: XĐSTG 35-1 | Theo BVTK | 3 | Bộ |
9 | Xà đỡ sứ trung gian: XĐSTG 35-2 | Theo BVTK | 2 | Bộ |
10 | Xà lắp cầu chì SI & CSV: XĐSI & CSV - 35 | Theo BVTK | 4 | Bộ |
11 | Conson & Dầm đỡ MBA: CS & DĐ MBA Loại 1 | Theo BVTK | 3 | Bộ |
12 | Conson & Dầm đỡ MBA: CS & DĐ MBA Loại 2 | Theo BVTK | 1 | Bộ |
13 | Sàn thao tác SI | Theo BVTK | 1 | Bộ |
14 | Giá đỡ tủ hạ thế | Theo BVTK | 3 | Bộ |
15 | Thang trèo: TT - 2,2m | Theo BVTK | 6 | Bộ |
16 | Thang trèo : TT - 2,6m | Theo BVTK | 1 | Bộ |
17 | Giá đỡ cáp hạ thế: GĐC - 0,4 kV | Theo BVTK | 1 | Bộ |
18 | Giá đỡ CVX dọc cột | Theo BVTK | 1 | Bộ |
19 | Giá đỡ cáp vặn xoắn qua dầm TBA | Theo BVTK | 1 | Bộ |
20 | Giá đỡ ống bảo vệ cáp tổng | Theo BVTK | 3 | Bộ |
21 | Giá đỡ ống bảo vệ cáp xuất tuyến | Theo BVTK | 6 | Bộ |
22 | Dây tiếp địa dọc cột TBA LT10 | Theo BVTK | 3 | Bộ |
23 | Dây tiếp địa dọc cột TBA LT12 | Theo BVTK | 1 | Bộ |
24 | Tiếp địa trạm | Theo BVTK | 4 | HT |
25 | Cáp bọc 35kV Al/XLPE/PVC/35kV - 1x50mm2 | Theo BVTK | 90 | m |
26 | Dây đồng mềm nhiều sợi bọc PVC M70 | Theo BVTK | 32 | m |
27 | Ống nhựa PVC F90 bảo vệ cáp tổng & Cáp xuất tuyến | Theo BVTK | 75 | m |
28 | Cút góc F90 | Theo BVTK | 6 | Cái |
29 | Cút chéo F90 | Theo BVTK | 45 | Cái |
30 | Đầu cốt đồng: M150 | Theo BVTK | 56 | Cái |
31 | Đầu cốt đồng nhôm: AM 70 | Theo BVTK | 48 | Cái |
32 | Đầu cốt đồng M70 | Theo BVTK | 32 | Cái |
33 | Kẹp quai và Hotlime Clamp | Theo BVTK | 12 | Bộ |
34 | Ghíp bấm thủng chuyên dụng 35 kV | Theo BVTK | 12 | Cái |
35 | Ghíp nối dây A70 | Theo BVTK | 12 | Cái |
36 | Nắp chụp đầu cực cầu chì SI (trên & dưới) | Theo BVTK | 4 | Bộ |
37 | Nắp chụp đầu chống sét van | Theo BVTK | 4 | Bộ |
38 | Nắp chụp đầu cực sứ cao thế MBA | Theo BVTK | 4 | Bộ |
39 | Nắp chụp đầu cực hạ thế MBA | Theo BVTK | 4 | Bộ |
40 | Biển tên TBA | Theo BVTK | 4 | Cái |
41 | Biển báo an toàn | Theo BVTK | 4 | Cái |
D | Phần xây dựng đường dây 0,4kV (vật tư Nhà thầu cung cấp và lắp đặt) | |||
1 | Móng cột MC0 - 1 | Theo BVTK | 4 | Móng |
2 | Móng cột đúp MCĐ - 2 | Theo BVTK | 4 | Móng |
3 | Móng cột MV-3 | Theo BVTK | 49 | Móng |
4 | Móng cột đúp MĐ-3 | Theo BVTK | 34 | Móng |
5 | Tiếp địa lặp lại: RC - 6 | Theo BVTK | 11 | Bộ |
6 | Cột BTLT PC.I.10.190.5,0 | Theo BVTK | 12 | Cột |
7 | Cột bê tông H 8,5C | Theo BVTK | 117 | Cột |
8 | Móc treo: F16 | Theo BVTK | 193 | Bộ |
9 | Đai thép + Khóa đai (cột đơn) | Theo BVTK | 138 | Bộ |
10 | Đai thép + Khóa đai (cột đôi) | Theo BVTK | 98 | Bộ |
11 | Kẹp treo cáp KT 4x(50-120)mm2 | Theo BVTK | 12 | Cái |
12 | Ghíp nối dây A70 | Theo BVTK | 56 | Cái |
13 | Khóa néo cáp: KN4x(50-120)mm2 | Theo BVTK | 181 | Cái |
14 | Nắp bịt đầu cáp: NB (25-120) | Theo BVTK | 64 | Cái |
15 | Ghíp lệch GN 2 (6-120mm2) | Theo BVTK | 44 | Cái |
16 | Đầu cốt đồng nhôm:AM70 | Theo BVTK | 4 | Cái |
17 | Đầu cốt đồng nhôm:AM95 | Theo BVTK | 36 | Cái |
18 | Xà hạ thế kép XN - 0,4kV | Theo BVTK | 2 | Bộ |
19 | Sứ hạ thế A30 ( Trọn bộ cả ty sứ) | Theo BVTK | 16 | Quả |
20 | Cáp nguồn Cu/XLPE/PVC - 0,6/1 kV - M4x25mm2 | Theo BVTK | 55 | m |
21 | Hộp phân pha | Theo BVTK | 11 | Hộp |
22 | Ghíp nối dây GN-2 | Theo BVTK | 96 | Cái |
E | Phần xây dựng đường dây 0,4kV cải tạo (vật tư Nhà thầu cung cấp và lắp đặt) | |||
1 | Móng cột đúp MCĐ - 2 | Theo BVTK | 1 | Móng |
2 | Móng cột MV-3 | Theo BVTK | 1 | Móng |
3 | Móng cột đúp MĐ-3 | Theo BVTK | 3 | Móng |
4 | Cột BTLT PC.I.10.190.5,0 | Theo BVTK | 2 | Cột |
5 | Cột bê tông H 8,5C | Theo BVTK | 7 | Bộ |
6 | Móc treo: F16 | Theo BVTK | 39 | Bộ |
7 | Đai thép + Khóa đai (cột đơn) | Theo BVTK | 36 | Bộ |
8 | Đai thép + Khóa đai (cột đôi) | Theo BVTK | 12 | m |
9 | Kẹp treo cáp KT 4x(50-120)mm2 | Theo BVTK | 1 | Cái |
10 | Khóa néo cáp: KN4x(50-120)mm2 | Theo BVTK | 38 | Cái |
11 | Nắp bịt đầu cáp: NB (25-120) | Theo BVTK | 32 | Cái |
12 | Ghíp lệch GN 2 (6-120mm2) | Theo BVTK | 49 | Cái |
13 | Đầu cốt đồng nhôm:AM70 | Theo BVTK | 4 | Cái |
14 | Chụp cột H-2,5 | Theo BVTK | 7 | Bộ |
15 | Ghíp nối dây GN-2 | Theo BVTK | 48 | Cái |
F | Phần tháo dỡ thu hồi chuyển về kho Công ty Điện lực Lào Cai | |||
1 | Hạ cột bê tông 7.5 cắt gốc | Theo YCTK | 4 | Cột |
2 | Tháo xà đỡ-2 | Theo YCTK | 8 | Bộ |
3 | Tháo xà néo- 2 | Theo YCTK | 10 | bộ |
4 | Tháo xà đỡ - 4 | Theo YCTK | 3 | bộ |
5 | Tháo cáp vặn xoắn 4x50 | Theo YCTK | 62 | m |
6 | Tháo dây AV35 | Theo YCTK | 616 | m |
7 | Tháo dây AV50 | Theo YCTK | 853 | m |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi