Gói thầu: Gói thầu số 01: Đường dọc sông Tiêu Tương, xã Tương Giang, thị xã Từ Sơn (GĐ1)

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200102444-00
Thời điểm đóng mở thầu 13/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu UỶ BAN NHÂN DÂN XÃ TƯƠNG GIANG
Tên gói thầu Gói thầu số 01: Đường dọc sông Tiêu Tương, xã Tương Giang, thị xã Từ Sơn (GĐ1)
Số hiệu KHLCNT 20191225117
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách xã và các nguồn vốn hỗ trợ hợp pháp khác (nếu có)
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 320 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-03 09:09:00 đến ngày 2020-01-13 15:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 6,795,680,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 80,000,000 VNĐ ((Tám mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC 1: HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 1 Khoản
B HẠNG MỤC 2: NỀN, MẶT ĐƯỜNG
1 Đắp nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,85 Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 9,932 100m3
2 Đào san đất, đất cấp III Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 3,962 100m3
3 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 76,98 m3
4 Phá dỡ kết cấu gạch đá Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 103,02 m3
5 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô tự đổ Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 180 m3
6 Vận chuyển phế thải tiếp 4000m bằng ô tô tự đổ Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 180 m3
7 Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây <=40 cm Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 10 cây
8 Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây <=20 cm Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 1 cây
9 Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây <=30 cm Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 1 cây
10 Đào gốc cây, đường kính gốc cây <=50 cm Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 10 gốc cây
11 Đào gốc cây, đường kính gốc cây <=30 cm Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 1 gốc cây
12 Đào gốc cây, đường kính gốc cây <=20 cm Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 1 gốc cây
13 Đào bụi cây, đào bụi tre, đường kính bụi tre >80 cm Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 1 bụi
14 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô tự đổ Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 14,06 m3
15 Vận chuyển phế thải tiếp 4000m bằng ô tô tự đổ Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 14,059 m3
16 Đào san đất, đất cấp II Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 4,825 100m3
17 Đào san đất, đất cấp I Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 3,686 100m3
18 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, đất cấp I Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 3,686 100m3
19 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ, đất cấp I Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 3,686 100m3
20 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 26,593 100m2
21 Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 20,104 100m3
22 Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 4,213 100m3
23 Sản xuất nilon lót mặt đường Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 3.007,59 m2
24 Lắp dựng ván khuôn mặt đường bê tông Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 2,513 100m2
25 Bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường >25 cm, mác 250 Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 745,468 m3
26 Đánh màu mặt đường Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 2.992,43 m2
27 Cắt khe co mặt đường Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 110,91 10m
28 Cắt khe giãn mặt đường Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 14,5 10m
C HẠNG MỤC 3: CỐNG
1 Đào móng cống, rộng <=6m, đất C2 Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 10,821 100m3
2 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 8,457 100m3
3 Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 2m, đường kính <=800mm Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 205,5 đoạn ống
4 Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 2m, đường kính <=500mm Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 10 đoạn ống
5 Nối ống bê tông bằng p/p xảm, ĐK 800mm Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 206 mối nối
6 Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 500mm Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 10 mối nối
7 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính ống <=800mm Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 411 cái
8 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính ống <=500mm Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 20 cái
9 Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 0,034 100m3
10 Ván khuôn móng dài, bệ máy Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 0,052 100m2
11 Bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 5,108 m3
12 Xây gạch xm đặc 6,5x10,5x22, xây rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 7,436 m3
13 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 24,768 m2
14 Ván khuôn sàn mái Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 0,129 100m2
15 Cốt thép móng, đường kính <=10 mm Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 0,074 tấn
16 Cốt thép móng, đường kính <=18 mm Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 0,427 tấn
D HẠNG MỤC 4: TƯỜNG KÈ AO
1 Máy bơm nước hút ao Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 40 Ca
2 Đào san đất, đất cấp II Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 18,382 100m3
3 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 10,477 100m3
4 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp II Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 350,835 100m
5 Vận chuyển 10m khởi điểm - tre, cây chống Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 46,047 100cây
6 Vận chuyển 10m tiếp theo - tre, cây chống Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 46,047 100cây
7 Ván khuôn móng dài, bệ máy Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 1,71 100m2
8 Bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 90,87 m3
9 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 970,499 m3
10 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày >33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 60,122 m3
11 Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 1,793 tấn
12 Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 2,163 tấn
13 Ván khuôn xà dầm, giằng Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 1,881 100m2
14 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 35,615 m3
15 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 1.247,836 m2
16 Quét nước xi măng 2 nước Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 1.247,836 m2
17 Làm tầng lọc bằng đá dăm 1x2 Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 0,012 100m3
18 Lỗ thoát nước D90 Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 1,192 100m
19 Đào san đất, đất cấp II Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 7,336 100m3
20 Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 9,942 m3
21 Cốt thép móng, đường kính <=10 mm Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 0,026 tấn
22 Cốt thép móng, đường kính <=18 mm Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 1,682 tấn
23 Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 0,424 100m2
24 Bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 20,401 m3
25 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 37,207 m3
26 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 255,201 m2
27 Bả bằng ximăng vào tường Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 157,567 m2
28 Ván khuôn sàn mái Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 0,341 100m2
29 Cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 0,618 tấn
30 Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 5,67 m3
31 Ván khuôn mũ mố Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 0,46 100m2
32 Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 1,948 tấn
33 Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 4,763 m3
34 Ván khuôn nắp đan, tấm chớp Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 0,191 100m2
35 Cốt thép tấm đan Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 2,742 tấn
36 Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 3,366 m3
37 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <= 250 kg Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 44 cái
38 Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 5,862 100m3
E HẠNG MỤC 5: CẦU AO
1 Đào san đất, đất cấp I Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 0,155 100m3
2 Đào san đất, đất cấp I Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 0,137 100m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, đất cấp I Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 0,137 100m3
4 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ, đất cấp I Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 0,137 100m3
5 Đóng cọc tre chiều dài cọc <=2,5 m vào đất cấp I Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 65,645 100m
6 Ván khuôn móng dài, bệ máy Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 0,097 100m2
7 Bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 10,503 m3
8 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 47,494 m3
9 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 119,187 m2
10 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 5,175 m3
11 Chuyển cột điện Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 11 cột
12 Cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 0,03 tấn
13 Cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 0,327 tấn
14 Ván khuôn cột tròn Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 0,311 100m2
15 Bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 250 Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 1,554 m3
16 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=4 m Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 0,081 tấn
17 Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 0,642 tấn
18 Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, tấm đan... Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 0,357 100m2
19 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, tấm đan..., đá 1x2, mác 250 Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 2,942 m3
20 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <= 50 kg Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 172 cái
21 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 111,447 m2
22 Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 111,447 m2
23 Lắp đặt ống nhựa, đường kính ống d=150mm Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 0,12 100m
24 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, đất cấp II Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 3,048 100m3
25 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ, đất cấp II Theo yêu cầu Chương V - E-HSMT 3,048 100m3
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->