Gói thầu: Thi công xây lắp
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200100937-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 13/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Lào Cai |
Tên gói thầu | Thi công xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20191272094 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn vay tín dụng thương mại và Khấu hao cơ bản của Tổng công ty Điện lực miền Bắc |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-02 11:02:00 đến ngày 2020-01-13 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,503,695,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 35,000,000 VNĐ ((Ba mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Phần thiết bị A cấp B lắp đặt | |||
1 | Cầu dao cách ly 35 kV-630A | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
B | Phần Xây dựng (Vật tư A cấp B lắp đặt) | |||
1 | Dây dẫn AC 70/11 mm2 | Theo bản vẽ TK | 45.957 | m |
2 | Chuỗi néo đơn cách điện Polymer 35 kV | Theo bản vẽ TK | 379 | Chuỗi |
3 | Chuỗi néo kép cách điện Polymer 35 kV (khóa néo bắt bằng bu lông) | Theo bản vẽ TK | 12 | Chuỗi |
4 | Cách điện đứng VHĐ -35KV | Theo bản vẽ TK | 45 | Quả |
C | Phần ĐZ 35 KV xây dựng mới (Vật tư B cấp B lắp đặt) | |||
1 | Móng cột: MT - 3 | Theo bản vẽ TK | 2 | Móng |
2 | Móng cột MT - 4 -12 | Theo bản vẽ TK | 3 | Móng |
3 | Móng cột: MT - 4 - 14 | Theo bản vẽ TK | 4 | Móng |
4 | Móng cột MT - 5 | Theo bản vẽ TK | 4 | Móng |
5 | Móng cột: MT - 6 | Theo bản vẽ TK | 10 | Móng |
6 | Móng néo: MN 15 - 5 | Theo bản vẽ TK | 14 | Móng |
7 | Tiếp địa: RC - 6 | Theo bản vẽ TK | 8 | Bộ |
8 | Tiếp địa: RC - 8 (có bột gêm) | Theo bản vẽ TK | 14 | Bộ |
9 | Tiếp địa cột CD: RC - 10 (có bột gêm) | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
10 | Cột PC.I-12-190-7.2 | Theo bản vẽ TK | 5 | Cột |
11 | Cột PC.I-14-190-9.2 | Theo bản vẽ TK | 4 | Cột |
12 | Cột PC.I-16-190-9.2 | Theo bản vẽ TK | 4 | Cột |
13 | Cột PC.I-18-190-9.2 | Theo bản vẽ TK | 10 | Cột |
14 | Xà phụ: XP35 - 1A | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
15 | Xà nhánh rẽ XNR35 - 3 | Theo bản vẽ TK | 2 | Bộ |
16 | Xà néo : XN35 - 1L | Theo bản vẽ TK | 7 | Bộ |
17 | Xà néo 1 mạch : XNL 35-1L | Theo bản vẽ TK | 10 | Bộ |
18 | Xà néo bằng: XNB35 - 1L | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
19 | Xà đỡ cầu dao: XĐCD35 - 1L | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
20 | Xà đỡ thẳng : XĐT35 - 2L | Theo bản vẽ TK | 5 | Bộ |
21 | Thang trèo: TT - 3,7 | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
22 | Ghế cách điện: GCĐ35 - 1 | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
23 | Cổ dề néo dây: CDN - 2 | Theo bản vẽ TK | 7 | Bộ |
24 | Cổ dề néo góc: CDG - 105 | Theo bản vẽ TK | 6 | Bộ |
25 | Cổ dề néo thẳng: CDNT - 105 | Theo bản vẽ TK | 2 | Bộ |
26 | Dây néo: DN16 - 12 | Theo bản vẽ TK | 4 | Bộ |
27 | Dây néo: DN16 - 14 | Theo bản vẽ TK | 4 | Bộ |
28 | Dây néo: DN16 - 16 | Theo bản vẽ TK | 6 | Bộ |
29 | Dây tiếp địa dọc cột: DTĐ - 14 | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
30 | Đầu cốt thẻ bài đồng nhôm: AM95 | Theo bản vẽ TK | 6 | Bộ |
31 | Ghíp nhôm nối dây: A70 | Theo bản vẽ TK | 66 | Bộ |
32 | Biển báo an toàn & Biển tên CD | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
D | Phần ĐZ 35 KV cải tạo (Vật tư B cấp B lắp đặt) | |||
1 | Móng cột MT - 4 -12 | Theo bản vẽ TK | 1 | Móng |
2 | Móng cột: MT - 6 | Theo bản vẽ TK | 2 | Móng |
3 | Móng néo: MN 15 - 5 | Theo bản vẽ TK | 4 | Móng |
4 | Tiếp địa: RC - 6 | Theo bản vẽ TK | 2 | Bộ |
5 | Tiếp địa: RC - 8 (có bột gêm) | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
6 | Cột PC.I-12-190-7.2 | Theo bản vẽ TK | 1 | Cột |
7 | Cột PC.I-18-190-9.2 | Theo bản vẽ TK | 2 | Cột |
8 | Chụp cột CH - 3m | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
9 | Xà phụ: XP35 - 1 | Theo bản vẽ TK | 3 | Bộ |
10 | Xà nhánh rẽ: XNR35 - 2 | Theo bản vẽ TK | 2 | Bộ |
11 | Xà néo : XN35 - 1L | Theo bản vẽ TK | 12 | Bộ |
12 | Xà néo II: XNII35 - 2.6 | Theo bản vẽ TK | 3 | Bộ |
13 | Xà néo II: XNII35 - 3 | Theo bản vẽ TK | 3 | Bộ |
14 | Xà néo bằng: XNB35 - 1L | Theo bản vẽ TK | 2 | Bộ |
15 | Xà đỡ thẳng : XĐT35 - 2L | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
16 | Cổ dề néo dây: CDN - 2 | Theo bản vẽ TK | 13 | Bộ |
17 | Cổ dề néo góc: CDG - 98 | Theo bản vẽ TK | 15 | Bộ |
18 | Cổ dề néo góc: CDG - 105 | Theo bản vẽ TK | 10 | Bộ |
19 | Dây néo: DN16 - 12 | Theo bản vẽ TK | 48 | Bộ |
20 | Dây néo: DN16 - 14 | Theo bản vẽ TK | 2 | Bộ |
21 | Dây néo: DN16 - 18 | Theo bản vẽ TK | 4 | Bộ |
22 | Đầu cốt thẻ bài : A95 | Theo bản vẽ TK | 6 | Cái |
23 | Đầu cốt đồng nhôm: AM95 | Theo bản vẽ TK | 21 | Cái |
24 | Ghíp nhôm nối dây: A70 | Theo bản vẽ TK | 98 | Bộ |
E | Phần Tháo dỡ lắp đặt lại ĐZ 35 kV | |||
1 | Tháo, lắp lại xà phụ | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
2 | Tháo, lắp lại chụp cột + xà rẽ nhánh | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
3 | Tháo, lắp lại sứ đứng VHĐ-35 kV | Theo bản vẽ TK | 27 | Quả |
4 | Tháo, lắp lại chuỗi néo thủy tinh 35kV | Theo bản vẽ TK | 3 | chuỗi |
5 | Tháo, lắp lại chuỗi néo Polyme 35kV | Theo bản vẽ TK | 4 | Chuỗi |
6 | Tháo, lắp lại dây AC 50/8 | Theo bản vẽ TK | 426 | m |
7 | Tháo, lắp lại cầu dao 1 pha căng trên dây | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ (3 pha) |
F | Phần Tháo dỡ thu hồi ĐZ 35 kV | |||
1 | Hạ cột BTLT 14 | Theo bản vẽ TK | 2 | Cột |
2 | Hạ cột sắt 8m | Theo bản vẽ TK | 1 | Cột |
3 | Tháo xà phụ | Theo bản vẽ TK | 3 | Bộ |
4 | Tháo xà néo K | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
5 | Tháo xà nhánh rẽ 2 pha | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
6 | Tháo xà đỡ vượt, đỡ cột sắt, chụp cột | Theo bản vẽ TK | 5 | Bộ |
7 | Tháo xà néo đơn | Theo bản vẽ TK | 11 | Bộ |
8 | Tháo xà néo II | Theo bản vẽ TK | 6 | Bộ |
9 | Tháo cổ dề | Theo bản vẽ TK | 35 | Bộ |
10 | Tháo dây néo | Theo bản vẽ TK | 54 | Bộ |
11 | Tháo chuỗi néo thủy tinh, gốm 35kV | Theo bản vẽ TK | 265 | chuỗi |
12 | Tháo sứ cách điện VHĐ 35kV | Theo bản vẽ TK | 7 | quả |
13 | Tháo dây AC 50/8 | Theo bản vẽ TK | 37.137 | m |
G | Phần Thí nghiệm | |||
1 | Thí nghiệm tiếp địa cột | Theo thiết kế | 26 | Vị trí |
2 | Thí nghiệm sứ đứng | 45 | Quả | |
3 | Thí nghiệm sứ chuỗi | 403 | chuỗi | |
4 | Thí nghiệm cầu dao cách ly 3 pha 35kV | 1 | bộ |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi