Gói thầu: Gói thầu số 3: Toàn bộ phần xây lắp của dự án
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200103558-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 13/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Trung tâm Công viên cây xanh Huế |
Tên gói thầu | Gói thầu số 3: Toàn bộ phần xây lắp của dự án |
Số hiệu KHLCNT | 20200103469 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách thành phố và ngân sách tỉnh bổ sung |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-03 06:50:00 đến ngày 2020-01-13 08:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 7,310,195,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 100,000,000 VNĐ ((Một trăm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí trực tiếp khác | 1 | Khoản | |
B | Cột đèn thép mạ kẽm 3,5m màu ghi | |||
1 | Lắp dựng cột 3,5m (mạ kẽm) | Chương V của E-HSMT | 130 | Cột |
2 | Vận chuyển cột đèn (cột thép <=12m) | Chương V của E-HSMT | 130 | Cột |
C | Cột thép BG 9m cần CD06 | |||
1 | Lắp dựng cột thép 9m bát giác côn cần đơn CD06 - D1=78, D2=165 dày 3,5mm (mạ kẽm nhúng nóng) | Chương V của E-HSMT | 28 | Cột |
2 | Vận chuyển cột đèn (cột thép <=12m) | Chương V của E-HSMT | 28 | Cột |
D | Tay bắt đèn pha trên cột 9m | |||
1 | Tay bắt đèn pha trên cột 9m | Chương V của E-HSMT | 5 | bộ |
E | Bóng đèn và các vật liệu khác | |||
1 | Lắp đặt đèn chiếu sáng lối đi dạo bờ sông Led 60W | Chương V của E-HSMT | 130 | Bộ |
2 | Lắp đặt đèn chiếu sáng thảm cỏ Led 150W | Chương V của E-HSMT | 28 | Cái |
3 | Lắp đặt đèn pha chiếu cây gắn trên cột 9m | Chương V của E-HSMT | 10 | Bộ |
4 | Lắp đặt đèn chiếu sáng cây cổ thụ 36W | Chương V của E-HSMT | 60 | Cái |
5 | Lắp đặt đèn Sport âm nước 18W-6500K | Chương V của E-HSMT | 8 | Bộ |
6 | Lắp đặt đèn Sport âm nước 15W-2700K | Chương V của E-HSMT | 16 | Cái |
7 | Lắp đặt đèn âm nền tròn 18W-5000K/2700K | Chương V của E-HSMT | 6 | Bộ |
8 | Bộ chuyển đổi nguồn | Chương V của E-HSMT | 3 | Bộ |
9 | Cáp lên đèn M(2x1,5)/PVC/PVC-600V | Chương V của E-HSMT | 791 | m |
10 | Cáp ngầm M(3x4)/XLPE/DSTA/PVC-600V | Chương V của E-HSMT | 1.659 | m |
11 | Cáp ngầm M(4x16)/XLPE/DSTA/PVC-600V | Chương V của E-HSMT | 1.963 | m |
12 | Cáp ngầm M(4x25)/XLPE/DSTA/PVC-600V | Chương V của E-HSMT | 278 | m |
13 | Cáp ngầm M(4x35)/XLPE/DSTA/PVC-600V | Chương V của E-HSMT | 47 | m |
14 | Dây đồng trần M10 | Chương V của E-HSMT | 3.939 | m |
15 | Lắp đặt tủ điện điều khiển máy bơm đài phun nước | Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
16 | Bơm nước loại chìm 0,5HP | Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
17 | Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng kết nối trung tâm ( bộ ĐK kết nối GPRS-4G) | Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
18 | Lắp ống nhựa xoắn bảo vệ cáp D65/50 | Chương V của E-HSMT | 122,9 | m |
F | Tiếp địa TĐAN1 ( 165 vị trí) | |||
1 | Gia công cọc thép mạ đồng tiếp địa | Chương V của E-HSMT | 165 | Kg |
2 | Làm tiếp địa cột đèn | Chương V của E-HSMT | 165 | Bộ |
G | Cụm đèn chiếu sáng cây cổ thụ ( 60 bộ) | |||
1 | Cụm đèn chiếu sáng cây cổ thụ | Chương V của E-HSMT | 60 | Cột |
H | Đấu nối cửa trụ Đ1 ( 23 vị trí) | |||
1 | Lắp bảng điện cửa cột | Chương V của E-HSMT | 23 | Bảng |
2 | Cầu đấu 4x30A | Chương V của E-HSMT | 23 | Cái |
3 | Lắp đặt các aptomat 1 pha ≤10A | Chương V của E-HSMT | 23 | Cái |
4 | Đầu cốt M16 | Chương V của E-HSMT | 92 | Cái |
5 | Đầu cốt M10 | Chương V của E-HSMT | 69 | Cái |
6 | Đầu cốt M1,5 | Chương V của E-HSMT | 92 | Cái |
7 | Bulon M8x30 | Chương V của E-HSMT | 23 | Cái |
I | Đấu nối cửa trụ Đ2 ( 156 vị trí) | |||
1 | Lắp bảng điện cửa cột | Chương V của E-HSMT | 156 | Bảng |
2 | Cầu đấu 4x30A | Chương V của E-HSMT | 156 | Cái |
3 | Lắp đặt các aptomat 1 pha ≤10A | Chương V của E-HSMT | 156 | Cái |
4 | Đầu cốt M16 | Chương V của E-HSMT | 1.248 | Cái |
5 | Đầu cốt M10 | Chương V của E-HSMT | 468 | Cái |
6 | Đầu cốt M1,5 | Chương V của E-HSMT | 624 | Cái |
7 | Bulon M8x30 | Chương V của E-HSMT | 156 | Cái |
J | Đấu nối cụm đèn chiếu sáng cây ( 60 vị trí) | |||
1 | Lắp bảng điện cửa cột | Chương V của E-HSMT | 60 | Bảng |
2 | Cầu đấu 4x30A | Chương V của E-HSMT | 60 | Cái |
3 | Đầu cốt M6 | Chương V của E-HSMT | 360 | Cái |
4 | Bulon M8x30 | Chương V của E-HSMT | 60 | Cái |
K | Móng cột thép 9m chiếu sáng thảm cỏ ( 28 móng) | |||
1 | Đào hố móng cột đèn bằng máy đất cấp 3 | Chương V của E-HSMT | 28,28 | m3 |
2 | Ván khuôn móng cột đèn , tủ điện | Chương V của E-HSMT | 0,896 | 100m2 |
3 | Bê tông móng sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng <=250cm, M200 PC30, đá 1x2 | Chương V của E-HSMT | 17,92 | m3 |
4 | Khung móng cột thép M24 x300x300x 750 | Chương V của E-HSMT | 28 | Bộ |
5 | Lắp ống nhựa xoắn bảo vệ cáp D65/50 | Chương V của E-HSMT | 56 | m |
6 | Đắp đất nền móng công trình; độ chặt k=0,9 | Chương V của E-HSMT | 10,36 | m3 |
L | Móng cột thép 3,5m chiếu sáng đường dạo (130 móng) | |||
1 | Đào hố móng cột đèn bằng máy đất cấp 3 | Chương V của E-HSMT | 46,8 | m3 |
2 | Ván khuôn móng cột đèn , tủ điện | Chương V của E-HSMT | 1,287 | 100m2 |
3 | Bê tông móng sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng <=250cm, M200 PC30, đá 1x2 | Chương V của E-HSMT | 15,6 | m3 |
4 | Khung móng cột thép M16 x250x250x400 | Chương V của E-HSMT | 130 | Bộ |
5 | Lắp ống nhựa xoắn bảo vệ cáp D65/50 | Chương V của E-HSMT | 260 | m |
6 | Đắp đất nền móng công trình; độ chặt k=0,9 | Chương V của E-HSMT | 31,2 | m3 |
M | Móng cụm đèn chiếu sáng cây cổ thụ ( 60 móng) | |||
1 | Đào hố móng cột đèn bằng máy đất cấp 3 | Chương V của E-HSMT | 15,6 | m3 |
2 | Ván khuôn móng cột đèn , tủ điện | Chương V của E-HSMT | 0,432 | 100m2 |
3 | Bê tông móng sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng <=250cm, M200 PC30, đá 1x2 | Chương V của E-HSMT | 4,8 | m3 |
4 | Khung móng cột thép M16 x250x250x400 | Chương V của E-HSMT | 60 | Bộ |
5 | Lắp ống nhựa xoắn bảo vệ cáp D65/50 | Chương V của E-HSMT | 60 | m |
6 | Đắp đất nền móng công trình; độ chặt k=0,9 | Chương V của E-HSMT | 10,8 | m3 |
N | Móng đặt tủ điện chiếu sáng( 3 móng) | |||
1 | Đào hố móng cột đèn bằng máy đất cấp 3 | Chương V của E-HSMT | 1,5188 | m3 |
2 | Thép mạ kẽm | Chương V của E-HSMT | 134,19 | kg |
3 | Ván khuôn móng cột đèn , tủ điện | Chương V của E-HSMT | 0,0408 | 100m2 |
4 | Bê tông móng sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng <=250cm, M200 PC30, đá 1x2 | Chương V của E-HSMT | 0,42 | m3 |
5 | Lắp ống nhựa xoắn bảo vệ cáp D65/50 | Chương V của E-HSMT | 4,5 | m |
6 | Đắp đất nền móng công trình; độ chặt k=0,9 | Chương V của E-HSMT | 1,0987 | m3 |
O | Móng gắn tủ mạng 15U600 ( 01 móng) | |||
1 | Đào hố móng cột đèn bằng máy đất cấp 3 | Chương V của E-HSMT | 0,5062 | m3 |
2 | Thép mạ kẽm | Chương V của E-HSMT | 52,1 | kg |
3 | Ván khuôn móng cột đèn , tủ điện | Chương V của E-HSMT | 0,0136 | 100m2 |
4 | Bê tông móng sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng <=250cm, M200 PC30, đá 1x2 | Chương V của E-HSMT | 0,14 | m3 |
5 | Lắp ống nhựa xoắn bảo vệ cáp D65/50 | Chương V của E-HSMT | 1,5 | m |
6 | Đắp đất nền móng công trình; độ chặt k=0,9 | Chương V của E-HSMT | 0,3663 | m3 |
P | Móng gắn tủ kết nối (MTKN)( 8 móng) | |||
1 | Đào hố móng cột đèn bằng máy đất cấp 3 | Chương V của E-HSMT | 4,05 | m3 |
2 | Thép mạ kẽm | Chương V của E-HSMT | 347,28 | kg |
3 | Ván khuôn móng cột đèn , tủ điện | Chương V của E-HSMT | 0,1088 | 100m2 |
4 | Bê tông móng sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng <=250cm, M200 PC30, đá 1x2 | Chương V của E-HSMT | 1,12 | m3 |
5 | Lắp ống nhựa xoắn bảo vệ cáp D65/50 | Chương V của E-HSMT | 12 | m |
6 | Đắp đất nền móng công trình; độ chặt k=0,9 | Chương V của E-HSMT | 2,93 | m3 |
Q | Móng tủ điều khiển máy bơm nước( 3 móng) | |||
1 | Đào hố móng cột đèn bằng máy đất cấp 3 | Chương V của E-HSMT | 1,5188 | m3 |
2 | Thép mạ kẽm | Chương V của E-HSMT | 130,23 | kg |
3 | Ván khuôn móng cột đèn , tủ điện | Chương V của E-HSMT | 0,0408 | 100m2 |
4 | Bê tông móng sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng <=250cm, M200 PC30, đá 1x2 | Chương V của E-HSMT | 0,42 | m3 |
5 | Lắp ống nhựa xoắn bảo vệ cáp D65/50 | Chương V của E-HSMT | 4,5 | m |
6 | Đắp đất nền móng công trình; độ chặt k=0,9 | Chương V của E-HSMT | 1,0987 | m3 |
R | Hố ga gắn máy nước( 3 hố) | |||
1 | Đào hố móng cột đèn bằng máy đất cấp 3 | Chương V của E-HSMT | 4,389 | m3 |
2 | Bê tông móng sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng <=250cm, M200 PC30, đá 1x2 | Chương V của E-HSMT | 0,24 | m3 |
3 | Xây tường bằng gạch thẻ | Chương V của E-HSMT | 2,0182 | m3 |
4 | Gia công cốt thép móng trụ | Chương V của E-HSMT | 143,79 | Kg |
S | Rãnh cáp ngầm vỉa hè R1( 3037,7m) | |||
1 | Đào mương cáp, mương tiếp địa bằng thủ công đất cấp 3 | Chương V của E-HSMT | 850,556 | m3 |
2 | Lắp ống nhựa xoắn bảo vệ cáp D65/50 | Chương V của E-HSMT | 3.037,7 | m |
3 | Rải cát đệm | Chương V của E-HSMT | 91,131 | m3 |
4 | Băng cảnh báo cáp ngầm | Chương V của E-HSMT | 3.037,7 | m |
5 | Đắp đất rãnh cáp ngầm, tiếp đất đầm K=0,85 | Chương V của E-HSMT | 759,425 | m3 |
T | Rãnh cáp ngầm vượt đường R2(88,9m) | |||
1 | Đào mương cáp, mương tiếp địa bằng thủ công đất cấp 3 | Chương V của E-HSMT | 24,892 | m3 |
2 | Lắp ống nhựa xoắn bảo vệ cáp D65/50 | Chương V của E-HSMT | 88,9 | m |
3 | Rải cát đệm | Chương V của E-HSMT | 2,667 | m3 |
4 | Băng cảnh báo cáp ngầm | Chương V của E-HSMT | 88,9 | m |
5 | Đắp đất rãnh cáp ngầm, tiếp đất đầm K=0,85 | Chương V của E-HSMT | 15,2908 | m3 |
U | Rãnh cáp ngầm vượt đường R3 (22,1m) | |||
1 | Đào mương cáp, mương tiếp địa bằng thủ công đất cấp 3 | Chương V của E-HSMT | 6,188 | m3 |
2 | Lắp ống nhựa xoắn bảo vệ cáp D65/50 | Chương V của E-HSMT | 22,1 | m |
3 | Rải cát đệm | Chương V của E-HSMT | 0,663 | m3 |
4 | Băng cảnh báo cáp ngầm | Chương V của E-HSMT | 22,1 | m |
5 | Đắp đất rãnh cáp ngầm, tiếp đất đầm K=0,85 | Chương V của E-HSMT | 3,8012 | m3 |
V | Các hạng mục khác | |||
1 | Đánh số cột đèn | Chương V của E-HSMT | 158 | Cột |
2 | Lắp đặt tủ mạng kết nối 15U600 ngoài trời(KT 780x600x600) | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
3 | Lắp đặt vỏ tủ kết nối (KT 500x350x200) | Chương V của E-HSMT | 8 | Cái |
4 | Lắp đặt hộp phối quang ODF-8FO | Chương V của E-HSMT | 3 | Cái |
5 | Lắp đặt hộp phối quang ODF-16FO | Chương V của E-HSMT | 2 | Cái |
6 | Lắp đặt hộp phối quang ODF-24FO | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
7 | Cáp mạng CAT6-4UTP | Chương V của E-HSMT | 200 | m |
8 | Cáp quang ngầm luồn cổng 16FO | Chương V của E-HSMT | 500 | m |
9 | Cáp quang ngầm luồn cổng 24FO | Chương V của E-HSMT | 200 | m |
10 | Cáp cấp nguồn CXV 2x1,5 | Chương V của E-HSMT | 100 | m |
11 | Đào mương cáp, mương tiếp địa bằng thủ công đất cấp 3 | Chương V của E-HSMT | 45 | m3 |
12 | Rải cát đệm | Chương V của E-HSMT | 9 | m3 |
13 | Lắp ống nhựa xoắn bảo vệ cáp D40/30 | Chương V của E-HSMT | 300 | m |
14 | Đắp đất rãnh cáp ngầm, tiếp đất đầm K=0,85 | Chương V của E-HSMT | 36 | m3 |
15 | Lắp đặt CAMERA | Chương V của E-HSMT | 10 | Cái |
16 | Thiết bị chuyển mạch 24 cổng quang | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
17 | Modem nhà mạng kết nối về trung tâm điều hành | Chương V của E-HSMT | 1 | Cái |
18 | Bộ chuyển đổi quang điện 1cổng quang, 2 cổng LAN | Chương V của E-HSMT | 8 | Cái |
19 | Thí nghiệm tiếp địa - cột thép | Chương V của E-HSMT | 15 | Vị trí |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi