Gói thầu: Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình ( Bao gồm chi phí xây lắp + Chi phí hạng mục chung)
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200102443-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 10/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ủy ban nhân dân phường Hải Ninh, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
Tên gói thầu | Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình ( Bao gồm chi phí xây lắp + Chi phí hạng mục chung) |
Số hiệu KHLCNT | 20200102331 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện hỗ trợ, ngân sách xã và các nguồn vốn huy động hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 03 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-02 18:49:00 đến ngày 2020-01-10 08:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,370,858,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 15,000,000 VNĐ ((Mười năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
B | CHI PHÍ HẠNG MỤC XÂY LẮP | |||
C | NỀN, MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Cày xới mặt đường đá dăm hoặc láng nhựa cũ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,43 | 100m2 |
2 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,43 | 100m2 |
3 | Đào hữu cơ bằng máy đào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8713 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất, ôtô 7T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8713 | 100m3 |
5 | Đào khuôn đường bằng thủ công, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,925 | m3 |
6 | Đào khuôn đường bằng máy đào <= 0,8 m3, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,3958 | 100m3 |
7 | San đầm đất, máy đầm 16T, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,4923 | 100m3 |
8 | Mua đất đắp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 627,803 | m3 |
9 | Bù vênh cấp phối đá dăm loại II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8034 | 100m3 |
10 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,9949 | 100m3 |
11 | Ni lông tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3.329,93 | m2 |
12 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,3565 | 100m2 |
13 | Bê tông mặt đường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, dày <= 25cm, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 599,39 | m3 |
D | CỐNG BẢN B50TẠI CỌC C14 VÀ CỌC P7 ( 02 CÁI) | |||
1 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,841 | m3 |
2 | Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2557 | 100m3 |
3 | Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <= 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,86 | m3 |
4 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,76 | m3 |
5 | Ván khuôn gỗ móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0724 | 100m2 |
6 | Bê tông thân cống + Hèm phai SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công M150 ,PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,84 | m3 |
7 | Ván khuôn gỗ tường thân cống + hèm phai | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1628 | 100m2 |
8 | Bê tông mũ mố, mũ trụ trên cạn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,98 | m3 |
9 | Lắp dựng cốt thép mũ mố , ĐK <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0283 | tấn |
10 | Lắp dựng cốt thép mũ mố , ĐK <= 18 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0587 | tấn |
11 | Ván khuôn gỗ mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1672 | 100m2 |
12 | Sản xuất bê tông tấm đan,đá 1x2, M250, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,34 | m3 |
13 | Sản xuất , lắp đặt cốt thép tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2799 | tấn |
14 | Sản xuất, lắp dựng , tháo dỡ ván khuôn gỗ tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,095 | 100m2 |
15 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
16 | Lắp đặt cốt thép mối nối và chốt neo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0138 | tấn |
17 | Bê tông mối nối và chốt neo, đá 1x2, PC40, M300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,16 | m3 |
18 | Bê tông phủ mặt cống SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,14 | m3 |
19 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0947 | 100m3 |
E | CỐNG BẢN B200 TẠI CỌC C21 | |||
1 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 1 m, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,086 | m3 |
2 | Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất C3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2777 | 100m3 |
3 | Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <= 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,13 | m3 |
4 | Bê tông móng cống SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M150, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,36 | m3 |
5 | Ván khuôn gỗ móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,126 | 100m2 |
6 | Bê tông thân cống SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,84 | m3 |
7 | Ván khuôn gỗ tường thân cống + hèm phai | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1936 | 100m2 |
8 | Bê tông mũ mố, SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7 | m3 |
9 | Lắp dựng cốt thép mũ mố , ĐK <=10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0127 | tấn |
10 | Lắp dựng cốt thép mũ mố , ĐK <= 18 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0391 | tấn |
11 | Ván khuôn gỗ mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1045 | 100m2 |
12 | Sản xuất bê tông tấm đan,đá 1x2, M250, PC40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4 | m3 |
13 | Sản xuất , lắp đặt cốt thép tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2303 | tấn |
14 | Sản xuất, lắp dựng , tháo dỡ ván khuôn gỗ tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0896 | 100m2 |
15 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng > 250 kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
16 | Lắp đặt cốt thép mối nối và chốt neo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0057 | tấn |
17 | Bê tông mối nối và chốt neo, đá 1x2, PC40, M300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,13 | m3 |
18 | Bê tông phủ mặt cống SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,17 | m3 |
19 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1029 | 100m3 |
20 | Bê tông móng cống + Tường cánh, SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, dầy <=45cm, cao <=4 m, M150, PC40, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,55 | m3 |
21 | Ván khuôn gỗ thân cống + tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3299 | 100m2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi