Gói thầu: Thi công xây dựng

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200102135-00
Thời điểm đóng mở thầu 14/01/2020 08:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Sơn La
Tên gói thầu Thi công xây dựng
Số hiệu KHLCNT 20191279280
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách thành phố
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 240 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-02 15:44:00 đến ngày 2020-01-14 08:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 4,323,113,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 44,000,000 VNĐ ((Bốn mươi bốn triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A NỀN ĐƯỜNG
1 Đào nền đường đất cấp 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1713 100m3
2 Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 10,5889 100m3
3 Công tác đào phá đá bằng máy đào PC350 1,25m3 có gắn búa thủy lực, đá cấp III, IV phá đá tạo tuyến đường Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6236 100m3
4 Đào cấp đất cấp 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,039 100m3
5 Đắp móng rãnh Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,5075 100m3
6 Đắp lề đất cấp 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,3439 100m3
7 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 10T, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,8229 100m3
B SỬA CHỮA MẶT ĐƯỜNG
1 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 0,5 kg/m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,3612 100m2
2 Sản xuất bê tông nhựa chặt bằng trạm trộn 80 tấn/h Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,9692 100tấn
3 Vận chuyển đá dăm đen,bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4 km, ôtô 12 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,9692 100tấn
4 Vận chuyển đá dăm đen,bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 10,2 km tiếp theo, ôtô 12 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,9692 100tấn
5 Bù vênh mặt đường BTN dày 2 cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,4701 100m2
6 Rải thảm mặt đường bêtông nhựa chặt, chiều dày đã lèn ép 5 cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 23,3612 100m2
7 Vệ sinh mặt đường Mô tả kỹ thuật theo chương V 449,5058 m2
8 Bù vênh đá dăm TC dày 2cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 17,8739 100m2
9 Làm mặt đường đá dăm nước, lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 12 cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,9835 100m2
10 Láng nhựa mặt đường 1 lớp bằng nhựa đặc dày 1,5cm, tiêu chuẩn nhựa 1,8 kg/m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,9835 100m2
11 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 0,5 kg/m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,9835 100m2
12 Sản xuất bê tông nhựa chặt bằng trạm trộn 80 tấn/h Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,816 100tấn
13 Vận chuyển đá dăm đen,bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4 km, ôtô 12 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,816 100tấn
14 Vận chuyển đá dăm đen,bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 10,2 km tiếp theo, ôtô 12 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,816 100tấn
15 Rải thảm mặt đường bêtông nhựa chặt, chiều dày đã lèn ép 5 cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,9835 100m2
16 Đào khuôn đường đất cấp 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,9845 100m3
17 Lu khuôn K98 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,6177 100m3
18 Làm mặt đường đá dăm nước, lớp dưới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15 cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,059 100m2
19 Làm mặt đường đá dăm nước, lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15 cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,059 100m2
20 Láng nhựa mặt đường 1 lớp bằng nhựa đặc dày 1,5cm, tiêu chuẩn nhựa 1,8 kg/m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,059 100m2
21 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 0,5 kg/m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,059 100m2
22 Sản xuất bê tông nhựa chặt bằng trạm trộn 80 tấn/h Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,4615 100tấn
23 Vận chuyển đá dăm đen,bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4 km, ôtô 12 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,4615 100tấn
24 Vận chuyển đá dăm đen,bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 10,2 km tiếp theo, ôtô 12 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,4615 100tấn
25 Rải thảm mặt đường bêtông nhựa chặt, chiều dày đã lèn ép 5 cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,059 100m2
26 Gia cố lề bê tông M200# Mô tả kỹ thuật theo chương V 193,71 m3
27 Đào khuôn lề đất cấp 3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,4775 100m3
28 Lu khuôn lề gia cố Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,1828 100m3
C HỆ THỐNG AN TOÀN GIAO THÔNG
1 Biển báo HCN KT 2,4x1.6m Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 cái
2 Đào móng đất C3 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3 m3
3 BT móng 150# Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3 m3
4 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0 mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 46,65 m2
5 Đào gốc cây, đường kính gốc cây <=30 cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 gốc cây
6 Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây <=30 cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 4 cây
D RÃNH DỌC
1 Thân rãnh BTCT M200# Mô tả kỹ thuật theo chương V 270,5168 m3
2 Thép đường kính <10 mm rãnh Mô tả kỹ thuật theo chương V 12,845 tấn
3 Ván khuôn rãnh Mô tả kỹ thuật theo chương V 38,096 100m2
4 Đệm móng đá dăm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,6354 100m3
5 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, máng nước Mô tả kỹ thuật theo chương V 699 cái
6 Chít mạch mối nối vữa XM100# Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,495 m3
7 Ống nhựa UPVC D27mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,097 100m
8 Tấm bản BTCT M250# Mô tả kỹ thuật theo chương V 85,3491 m3
9 Ván khuôn Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,0814 100m2
10 Thép đường kính <= 10 mm tấm bản Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,8825 tấn
11 Thép đường kính > 10 mm tấm bản Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,0888 tấn
12 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa nen Mô tả kỹ thuật theo chương V 699 cái
13 Rãnh BTXM M200# Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,9 m3
14 Ván khuôn Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,6862 100m2
15 Tấm bản BTCT M250# Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,8 m3
16 Ván khuôn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,228 100m2
17 Thép đường kính <= 10 mm tấm bản Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3925 tấn
18 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa nen Mô tả kỹ thuật theo chương V 76 cái
19 Đệm móng đá dăm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,038 100m3
20 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mái bờ kênh mương, dày <=20cm, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) Mô tả kỹ thuật theo chương V 56,2628 m3
21 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 200 (Vữa xi măng PC30) Mô tả kỹ thuật theo chương V 58,96 m3
22 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,4037 100m2
23 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,0789 100m3
24 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,801 100m3
25 Tấm bản BTCT M250# Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1904 m3
26 Ván khuôn Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0083 100m2
27 Thép đường kính <= 10 mm tấm bản Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0227 tấn
28 Thép đường kính > 10 mm tấm bản Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0371 tấn
29 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa nen Mô tả kỹ thuật theo chương V 2 cái
30 Đệm móng đá dăm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,004 100m3
31 Bê tông mũ mố mác 250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,352 m3
32 Thép góc Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0337 tấn
33 Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,452 m3
34 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 (Vữa xi măng PC30) Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,6 m3
35 Ván khuôn mũ mố, hố thu Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1456 100m2
36 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,144 100m3
37 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,048 100m3
38 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo chương V 20 m3
39 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,82 m3
40 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Mô tả kỹ thuật theo chương V 22 m2
41 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lan can, gờ chắn, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC40) Mô tả kỹ thuật theo chương V 55,18 m3
42 Ván khuôn Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,3934 100m2
43 Sơn hộ lan Mô tả kỹ thuật theo chương V 165,76 m2
E HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế 1 Khoản
3 Đảm bảo ATGT, di chuyển lực lượng thi công 1 Khoản
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->