Gói thầu: Xây dựng hạ tầng trạm BTS Thiên Hương

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200100492-00
Thời điểm đóng mở thầu 14/01/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Viễn thông Hà Giang
Tên gói thầu Xây dựng hạ tầng trạm BTS Thiên Hương
Số hiệu KHLCNT 20191267132
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Khấu hao tài sản cố định
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 50 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-02 15:12:00 đến ngày 2020-01-14 14:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 658,413,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 8,000,000 VNĐ ((Tám triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục: Bệ đỡ tủ thiết bị Outdoor
1 Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ Đảm bảo chat lượng 0,013 m3
2 Bốc dỡ thủ công cát vàng Đảm bảo chat lượng 0,281 m3
3 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi Đảo bảo chat lượng 0,22 m3
4 Bốc dỡ thủ công xi măng Đảm bảo châtt lượng 0,1 tấn
5 Bốc dỡ thủ công nước Đảm bao 0,08 m3
6 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại Đảm bảo 0,5 m3
7 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công Đảm bao 1 tấn
8 Bốc dỡ thủ công gạch Đảm bao 0,214 viên
9 Vận chuyển thủ công ván khuôn gỗ Đảm bao 0,013 m3
10 Vận chuyển thủ công cát vàng Đảm bảo 0,281 m3
11 Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, sỏi Đảm bao 0,22 m3
12 Vận chuyển thủ công xi măng Đảm bao 0,1 tấn
13 Vận chuyển thủ công nước ĐB 0,08 m3
14 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại Đảm bảo 0,5 tấn
15 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công Đảm bao 1 tấn
16 Vận chuyển thủ công gạch Đảm bao 0,214 viên
17 Đào xúc đất san mặt bằng đất cấp III Đảm bao 27,332 m3
18 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III Đảm bao 0,48 m3
19 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 (1/3 đào) Đảm bao 0,16 m3
20 Đắp đất tôn nền công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 Đảm bao 0,243 m3
21 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 Đảm bao 0,12 m3
22 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Đảm bao 0,12 m3
23 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy Đảm bao 0,01 100m2
24 Xây gạch tuynnel kích thước 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 Đảm bao 0,389 m3
25 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 Đảm bao 1,8 m2
B Hạng mục: Nhà máy nổ
1 Bốc dỡ thủ công cốt thép Đảm bao 0,066 tấn
2 Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ Đảm bao 0,051 m3
3 Bốc dỡ thủ công cát vàng Đảm bao 3,816 m3
4 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi Đảm bảo 1,349 m3
5 Bốc dỡ thủ công xi măng Đảm bao 1,102 tấn
6 Bốc dỡ thủ công nước Đảm bảo 0,992 m3
7 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại Đảm bao 0,3 tấn
8 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công Đảm bảo 1 tấn
9 Bốc dỡ thủ công gạch Đảm bảo 3,442 1000 viên
10 Vận chuyển thủ công cốt thép Đảm bảo 0,066 tấn
11 Vận chuyển thủ công ván khuôn gỗ ĐB 0,051 m3
12 Vận chuyển thủ công cát vàng ĐB 3,816 m3
13 Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, sỏi ĐB 1,349 m3
14 Vận chuyển thủ công xi măng ĐB 1,102 tấn
15 Vận chuyển thủ công nước ĐB 0,992 m3
16 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại ĐBCL 0,3 tấn
17 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công ĐBCL 1 tấn
18 Vận chuyển thủ công gạch ĐBCL 3,442 1000 v
19 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III ĐBCL 3,485 m3
20 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 (1/3 đào) ĐBCL 1,162 m3
21 Đắp đất tôn nền công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 ĐBCL 1,902 m3
22 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 ĐBCL 0,417 m3
23 Xây gạch tuynnel 6,5x10,5xx22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50 ĐBCL 1,486 m3
24 Xây gạch tuynnel 6,5x10,5xx22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 ĐBCL 1,523 m3
25 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 ĐBCL 0,251 m3
26 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông lá chớp, đá 1x2, mác 200 ĐBCL 0,019 m3
27 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp ĐBCL 0,005 100m2
28 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn ĐBCL 0,008 tấn
29 Lắp tấm chớp bê tông ĐBCL 5 cái
30 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 ĐBCL 0,779 m3
31 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m ĐBCL 0,021 tấn
32 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng ĐBCL 0,026 100m2
33 Xây gạch tuynnel 6,5x10,5xx22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 ĐBCL 2,805 m3
34 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 ĐBCL 32,888 m2
35 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 ĐBCL 25 m2
36 Trát má cửa, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 ĐBCL 2,124 m2
37 Lát nền, sàn gạch ceramic KT 400x400 mm ĐBCL 6,47 m2
38 Láng bậc không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 ĐBCL 0,75 m2
39 Cửa panô sắt bị tôn ĐBCL 2,4 m2
40 Lắp dựng cửa không có khuôn ĐBCL 2,4 m2
41 Khóa treo ĐBCL 1 bộ
42 Sản xuất xà gồ thép hộp 50x50x1.5 mạ kẽm ĐBCL 0,035 tấn
43 Lắp dựng xà gồ thép ĐBCL 0,035 tấn
44 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ ĐBCL 0,111 100m2
45 Tấm ốp nóc, ốp sườn ĐBCL 11,344 m
C Hạng mục: Móng cột, móng dây neo, cột anten
1 Bốc dỡ thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép dây néo Đảm bảo yêu cầu kỹ thuật 0,706 tấn
2 Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ ĐBYCKT 0,66 m3
3 Bốc dỡ thủ công cát vàng ĐBYC 4,981 m3
4 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi ĐBYCKT 9,238 m3
5 Bốc dỡ thủ công xi măng ĐBYC 3,17 tấn
6 Bốc dỡ thủ công nước ĐBYC 1,809 m3
7 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công ĐBYC 1 tấn
8 Vận chuyển thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép dây néo ĐBYC 0,706 tấn
9 Vận chuyển thủ công cát vàng ĐBYC 4,981 m3
10 Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, sỏi ĐBYC 9,238 m3
11 Vận chuyển thủ công xi măng ĐBYC 3,17 tấn
12 Vận chuyển thủ công nước ĐBYC 1,809 m3
13 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công ĐBYC 1 tấn
14 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III ĐBYC 22,638 m3
15 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 ĐBYC 11,761 m3
16 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 ĐBYC 1,504 m3
17 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 200 ĐBYC 8,661 m3
18 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy ĐBYC 0,389 100m2
19 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm ĐBYC 0,019 tấn
20 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm ĐBYC 0,607 tấn
21 Lắp đặt Bu lông móng cột D22 L=800 ĐBYC 9 cái
22 Bốc dỡ thủ công cột thép chưa lắp vận chuyển từng đoạn ĐBYC 2,3 tấn
23 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công ĐBYC 1 tấn
24 Vận chuyển thủ công cột thép chưa lắp vận chuyển từng đoạn ĐBYC 2,3 tấn
25 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công ĐBYC 1 tấn
26 Vận chuyển cột anten từ kho đến trạm BTS ĐBYC 1 chuyến
27 Lắp dựng cột anten dây (dây néo) co có độ cao cột anten <= 45 m ĐBYC 1 cột
28 Nhựa đường ĐBYC 12 kg
29 Dầu diesel ĐBYC 5 lít
30 Dây thép F6 khóa tăng đơ 3 sợi x 1m ĐBYC 0,666 kg
31 Chổi quét nhựa đường ĐBYC 2 cái
32 Lắp đặt dây tiếp đất trên cột anten có chiều cao <= 50 m ĐBYC 1 cột
33 Dây chống sét cột anten - thép tròn d14 ĐBYC 44 m
34 Lắp đặt cầu cáp ngoài trời có độ cao lắp đặt 3m <h <7 m, trọng lượng 1 m cầu cáp m <= 10 kg ĐBYC 3 m
35 Công tác sơn báo hiệu theo chiều cao cột. Cột có chiều cao <= 70 m ĐBYC 75,6 m2
36 Vận chuyển thủ công ván khuôn gỗ ĐBYC 0,66 m3
D Hạng mục: Hệ tiếp đất
1 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III ĐBYC 17,625 m3
2 Cọc tiếp địa L63x63x5, L=1m ĐBYC 17 cọc
3 Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L<2,5m xuống đất, kích thước điện cực <75x75x7 ĐBYC 17 cọc
4 Kéo dải dây liên kết - băng thép d40x4 ĐBYC 97 m
5 Mối hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hơi - dây M95mm2 ĐBYC 2 Mối
6 Mối hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn điện ĐBYC 58 Mối
7 Dây dẫn đất công tác đi ngầm + cáp đồng bọc CU/PVC/XLPE M50mm2 ĐBYC 8 m
8 Đầu cốt đồng M95mm cho dây tiếp đất ĐBYC 0,2 10 cái
9 Tấm tiếp đất phòng máy nổ, kích thước 300x100x6mm ĐBYC 1 tấm
10 Xây hố ga. Kích thước hố ga 600 x 600 x 450 mm ĐBYC 1 hố ga
11 Đổ bê tông nắp hố ga. Kích thước hố ga 600 x 600 x 450 mm ĐBYC 1 hố ga
12 Đắp đất tiếp địa, độ chặt yêu cầu K=0,85 ĐBYC 17,625 m3
13 Bốc dỡ thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép dây néo ĐBYC 0,5 tấn
14 Vận chuyển thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép dây néo có cự ly vận chuyển 300m độ dốc 20 độ ĐBYC 0,5 tấn
E Hạng mục: Điện phòng máy
1 Lắp đặt cầu dao vào tường gạch. Loại cầu dao 3 pha, 4 cực đảo chiều 100 A của thiết bị đóng ngắt bảo vệ ĐBYC 1 bộ
2 Lắp đặt automat loại 1 pha. Cường độ dòng điện 100 A của thiết bị đóng ngắt bảo vệ ĐBYC 1 cái
3 Lắp đặt cáp nguồn, dây đất cho cầu dao đảo. Tiết diện dây dẫn <= 16 mm2 ĐBYC 0,6 10 m
4 ép đầu cốt dây dẫn đất. Đường kính dây cáp 16 mm2 ĐBYC 0,4 10 cái
5 Lắp đặt automat loại 1 pha 2 cực. Cường độ dòng điện 10 A của thiết bị đóng ngắt bảo vệ ĐBYC 1 cái
6 Lắp nổi ống nhựa bảo hộ dây dẫn (máng nhựa chiều rộng 100x40mm) ĐBYC 5 m
7 Lắp nổi ống nhựa bảo hộ dây dẫn (máng nhựa 24x18mm) ĐBYC 8 m
8 Lắp đặt cáp nguồn (3x16+1x10)mm2 đi trong máng nhựa trắng 100x40mm ĐBYC 0,6 10 m
9 ép đầu cốt cáp nguồn, Đường kính dây cáp 10 mm2 ĐBYC 0,4 10 cái
10 ép đầu cốt cáp nguồn, Đường kính dây cáp 16 mm2 ĐBYC 1,2 10 cái
11 Lắp đặt hộp đế công tắc, ổ cắm, automat ĐBYC 3 hộp
12 Lắp đặt công tắc 1 hạt SINO ĐBYC 1 cái
13 Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu ĐBYC 2 cái
14 Lắp đặt đèn Compact 25W ĐBYC 1 bộ
15 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 ĐBYC 12 m
16 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 ĐBYC 6 m
F Hạng mục: Hệ thống ATS , bộ điều khiển và thiết bị cắt lọc sét
1 Lắp đặt bộ điều khiển tự động. Loại bộ điều khiển tự động đề máy nổ ĐBYC 1 bộ
2 Lắp đặt automat loại 1 pha 2 cực. Cường độ dòng điện 20 A của thiết bị đóng ngắt bảo vệ ĐBYC 1 cái
3 Lắp đặt cáp nguồn (3x16+1x10)mm2 đi trong máng nhựa trắng 100x40mm ĐBYC 0,3 10 m
4 Lắp đặt cáp nguồn 2x10mm2 đi trong máng nhựa trắng 100x40mm ĐBYC 0,3 10 m
5 ép đầu cốt cáp nguồn, Đường kính dây cáp 10 mm2 ĐBYC 0,6 10 cái
6 ép đầu cốt cáp nguồn, Đường kính dây cáp 16 mm2 ĐBYC 0,6 10 cái
7 Lắp đặt dây đất chống sét cho ATS trong máng nhựa nổi. Tiết diện dây dẫn <= 6 mm2 ĐBYC 0,5 10 m
8 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 ĐBYC 4 m
9 Bình khí CO2 loại 5kg ĐBYC 1 bình
10 Nội quy tiêu lệnh PCCC ĐBYC 1 bộ
11 Vận chuyển vật liệu hệ thống điện đến trạm BTS ĐBYC 1 chuyến
12 Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <= 50 kg ĐBYC 3 c. kiện
13 Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <= 50 kg có cự ly vận chuyển 300m độ dốc 20độ ĐBYC 3 c. kiện
G Hạng mục: Tuyến cáp điện AC
1 Cáp nhôm vặn xoắn 2x70mm2 ĐBYCKT 1.000 m
2 Má ốp cột MP 16 ĐBYCKT 1 bộ
3 Kẹp siết cáp 35 ĐBYC 34 bộ
4 Kẹp treo cáp 35 ĐBYC 14 bộ
5 Đai thép (Khóa + đai thép) ĐBYCKT 2 bộ
6 Móc thép D12 ĐBYCKT 46 bộ
7 Băng dính ĐBYC 4 cuộn
8 Đầu cốt đồng nhôm AG-70 ĐBYC 4 bộ
9 Sản xuất Cột sắt L100x100x10L=6m trồng mới ĐBYC 2,627 tấn
10 Chặt phát cây cối dọc theo tuyến đường điện AC, phát rừng loại I, mật độ cây <2 cây /100m2 ĐBYC 1,5 100m2
11 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III ĐBYC 4,713 m3
12 Lắp dựng cột sắt đơn loại 6 m - 10m, bằng thủ công ĐBYC 29 cột
13 Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột sắt đơn (nhân công tính bằng 50% cột bê tông đơn) ĐBYC 29 ụ quầy
14 Lắp đặt cáp nguồn treo. Tiết diện dây dẫn <=70 mm2 ĐBYC 100 10 m
15 Vận chuyển cột sắt, cáp điện AC và phụ kiện treo cáp đến trạm BTS ĐBYC 3,258 tấn
16 Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ ĐBYC 0,467 m3
17 Bốc dỡ thủ công cát vàng ĐBYCKT 1,668 m3
18 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi ĐBYCKT 2,596 m3
19 Bốc dỡ thủ công xi măng ĐBYC 0,857 tấn
20 Bốc dỡ thủ công nước ĐBKT 0,539 m3
21 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại ĐBYC 0,565 tấn
22 Bốc dỡ thủ công cột thép thanh giằng chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại > 4m) ĐBYC 2,693 tấn
23 Vận chuyển thủ công ván khuôn gỗ ĐBYC 0,467 m3
24 Vận chuyển thủ công cát vàng ĐBYCKT 1,668 m3
25 Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, sỏi ĐBYCKT 2,596 m3
26 Vận chuyển thủ công xi măng ĐBYCKT 0,857 tấn
27 Vận chuyển thủ công nước ĐBYCKT 0,539 m3
28 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại ĐBYCKT 0,565 tấn
29 Vận chuyển thủ công cột thép thanh giằng chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại > 4m) ĐBYCKT 2,693 tấn
H Hạng mục: Tuyến cáp quang
1 Dây nối quang 5m ĐBYCKY 12 sợi
2 Hộp phân phối quang ODF ĐBYCKT 1 bộ ODF
3 Măng sông cáp quang 12Fo (1+2) ĐBYCKT 1 bộ
4 Đế chữ U ĐBYCKT 40 bộ
5 Đai thép (Khóa + đai thép) ĐBYCKT 80 bộ
6 Bulong M10-55 ĐBYCKT 152 bộ
7 Sản xuất Cột sắt L100x100x10L=6m trồng mới ĐBYCKT 7,52 tấn
8 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III ĐBYCKT 13,488 m3
9 Lắp dựng cột sắt đơn loại 6 m - 10m, bằng thủ công ĐBYCKT 83 cột
10 Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột sắt đơn (nhân công tính bằng 50% cột bê tông đơn) ĐBYCKT 83 ụ quầy
11 Nối cột sắt đơn bằng sắt L, loại sắt nối dài 1,950m ĐBYCKT 5 thanh
12 Lắp đặt phụ kiện để treo cáp đồng, cáp quang trên tuyến cột Bưu điện ĐBYCKT 112 cột
13 Lắp đặt phụ kiện để treo cáp đồng, cáp quang trên tuyến cột điện lực có sẵn ĐBYCKT 40 cột
14 Kéo, căng hãm cáp quang treo, loại cáp <= 12FO ĐBYCKT 6,5 km cáp
15 Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại măng sông <=24FO ĐBYCKT 1 bộ MX
16 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp <=12FO ĐBYC 1 bộ ODF
17 Vận chuyển cột sắt, cáp quang và phụ kiện treo cáp đến trạm BTS ĐBYCKT 11,891 tấn
18 Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ ĐBYCKT 1,336 m3
19 Bốc dỡ thủ công cát vàng ĐBYCKT 4,773 m3
20 Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi ĐBYCKT 7,429 m3
21 Bốc dỡ thủ công xi măng ĐBYCKT 2,453 tấn
22 Bốc dỡ thủ công nước ĐBYCKT 1,542 m3
23 Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công ĐBYCKT 1 tấn
24 Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại ĐBYC 0,5 tấn
25 Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại ĐBYC 3,536 tấn
26 Bốc dỡ thủ công cột thép thanh giằng chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại > 4m) ĐBYC 7,855 tấn
27 Vận chuyển thủ công ván khuôn gỗ ĐBYC 1,336 m3
28 Vận chuyển thủ công cát vàng ĐBYC 4,773 m3
29 Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, sỏi ĐBYC 7,429 m3
30 Vận chuyển thủ công xi măng ĐBYC 2,453 tấn
31 Vận chuyển thủ công nước ĐBYC 1,542 m3
32 Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công ĐBYC 1 tấn
33 Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại ĐBYC 0,5 tấn
34 Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại ĐBYC 3,536 tấn
35 Vận chuyển thủ công cột thép thanh giằng chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại > 4m) ĐBYC 7,855 tấn
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->