Gói thầu: Xây dựng hạ tầng trạm BTS Thiên Hương
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200100492-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 14/01/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Viễn thông Hà Giang |
Tên gói thầu | Xây dựng hạ tầng trạm BTS Thiên Hương |
Số hiệu KHLCNT | 20191267132 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Khấu hao tài sản cố định |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 50 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-02 15:12:00 đến ngày 2020-01-14 14:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 658,413,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 8,000,000 VNĐ ((Tám triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục: Bệ đỡ tủ thiết bị Outdoor | |||
1 | Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ | Đảm bảo chat lượng | 0,013 | m3 |
2 | Bốc dỡ thủ công cát vàng | Đảm bảo chat lượng | 0,281 | m3 |
3 | Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi | Đảo bảo chat lượng | 0,22 | m3 |
4 | Bốc dỡ thủ công xi măng | Đảm bảo châtt lượng | 0,1 | tấn |
5 | Bốc dỡ thủ công nước | Đảm bao | 0,08 | m3 |
6 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại | Đảm bảo | 0,5 | m3 |
7 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | Đảm bao | 1 | tấn |
8 | Bốc dỡ thủ công gạch | Đảm bao | 0,214 | viên |
9 | Vận chuyển thủ công ván khuôn gỗ | Đảm bao | 0,013 | m3 |
10 | Vận chuyển thủ công cát vàng | Đảm bảo | 0,281 | m3 |
11 | Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, sỏi | Đảm bao | 0,22 | m3 |
12 | Vận chuyển thủ công xi măng | Đảm bao | 0,1 | tấn |
13 | Vận chuyển thủ công nước | ĐB | 0,08 | m3 |
14 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại | Đảm bảo | 0,5 | tấn |
15 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công | Đảm bao | 1 | tấn |
16 | Vận chuyển thủ công gạch | Đảm bao | 0,214 | viên |
17 | Đào xúc đất san mặt bằng đất cấp III | Đảm bao | 27,332 | m3 |
18 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III | Đảm bao | 0,48 | m3 |
19 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 (1/3 đào) | Đảm bao | 0,16 | m3 |
20 | Đắp đất tôn nền công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Đảm bao | 0,243 | m3 |
21 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | Đảm bao | 0,12 | m3 |
22 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Đảm bao | 0,12 | m3 |
23 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Đảm bao | 0,01 | 100m2 |
24 | Xây gạch tuynnel kích thước 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 | Đảm bao | 0,389 | m3 |
25 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | Đảm bao | 1,8 | m2 |
B | Hạng mục: Nhà máy nổ | |||
1 | Bốc dỡ thủ công cốt thép | Đảm bao | 0,066 | tấn |
2 | Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ | Đảm bao | 0,051 | m3 |
3 | Bốc dỡ thủ công cát vàng | Đảm bao | 3,816 | m3 |
4 | Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi | Đảm bảo | 1,349 | m3 |
5 | Bốc dỡ thủ công xi măng | Đảm bao | 1,102 | tấn |
6 | Bốc dỡ thủ công nước | Đảm bảo | 0,992 | m3 |
7 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại | Đảm bao | 0,3 | tấn |
8 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | Đảm bảo | 1 | tấn |
9 | Bốc dỡ thủ công gạch | Đảm bảo | 3,442 | 1000 viên |
10 | Vận chuyển thủ công cốt thép | Đảm bảo | 0,066 | tấn |
11 | Vận chuyển thủ công ván khuôn gỗ | ĐB | 0,051 | m3 |
12 | Vận chuyển thủ công cát vàng | ĐB | 3,816 | m3 |
13 | Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, sỏi | ĐB | 1,349 | m3 |
14 | Vận chuyển thủ công xi măng | ĐB | 1,102 | tấn |
15 | Vận chuyển thủ công nước | ĐB | 0,992 | m3 |
16 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại | ĐBCL | 0,3 | tấn |
17 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công | ĐBCL | 1 | tấn |
18 | Vận chuyển thủ công gạch | ĐBCL | 3,442 | 1000 v |
19 | Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, đất cấp III | ĐBCL | 3,485 | m3 |
20 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 (1/3 đào) | ĐBCL | 1,162 | m3 |
21 | Đắp đất tôn nền công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | ĐBCL | 1,902 | m3 |
22 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | ĐBCL | 0,417 | m3 |
23 | Xây gạch tuynnel 6,5x10,5xx22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 50 | ĐBCL | 1,486 | m3 |
24 | Xây gạch tuynnel 6,5x10,5xx22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 | ĐBCL | 1,523 | m3 |
25 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | ĐBCL | 0,251 | m3 |
26 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông lá chớp, đá 1x2, mác 200 | ĐBCL | 0,019 | m3 |
27 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | ĐBCL | 0,005 | 100m2 |
28 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | ĐBCL | 0,008 | tấn |
29 | Lắp tấm chớp bê tông | ĐBCL | 5 | cái |
30 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | ĐBCL | 0,779 | m3 |
31 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | ĐBCL | 0,021 | tấn |
32 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | ĐBCL | 0,026 | 100m2 |
33 | Xây gạch tuynnel 6,5x10,5xx22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 | ĐBCL | 2,805 | m3 |
34 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | ĐBCL | 32,888 | m2 |
35 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | ĐBCL | 25 | m2 |
36 | Trát má cửa, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | ĐBCL | 2,124 | m2 |
37 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 400x400 mm | ĐBCL | 6,47 | m2 |
38 | Láng bậc không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | ĐBCL | 0,75 | m2 |
39 | Cửa panô sắt bị tôn | ĐBCL | 2,4 | m2 |
40 | Lắp dựng cửa không có khuôn | ĐBCL | 2,4 | m2 |
41 | Khóa treo | ĐBCL | 1 | bộ |
42 | Sản xuất xà gồ thép hộp 50x50x1.5 mạ kẽm | ĐBCL | 0,035 | tấn |
43 | Lắp dựng xà gồ thép | ĐBCL | 0,035 | tấn |
44 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | ĐBCL | 0,111 | 100m2 |
45 | Tấm ốp nóc, ốp sườn | ĐBCL | 11,344 | m |
C | Hạng mục: Móng cột, móng dây neo, cột anten | |||
1 | Bốc dỡ thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép dây néo | Đảm bảo yêu cầu kỹ thuật | 0,706 | tấn |
2 | Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ | ĐBYCKT | 0,66 | m3 |
3 | Bốc dỡ thủ công cát vàng | ĐBYC | 4,981 | m3 |
4 | Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi | ĐBYCKT | 9,238 | m3 |
5 | Bốc dỡ thủ công xi măng | ĐBYC | 3,17 | tấn |
6 | Bốc dỡ thủ công nước | ĐBYC | 1,809 | m3 |
7 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | ĐBYC | 1 | tấn |
8 | Vận chuyển thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép dây néo | ĐBYC | 0,706 | tấn |
9 | Vận chuyển thủ công cát vàng | ĐBYC | 4,981 | m3 |
10 | Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, sỏi | ĐBYC | 9,238 | m3 |
11 | Vận chuyển thủ công xi măng | ĐBYC | 3,17 | tấn |
12 | Vận chuyển thủ công nước | ĐBYC | 1,809 | m3 |
13 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công | ĐBYC | 1 | tấn |
14 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | ĐBYC | 22,638 | m3 |
15 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 | ĐBYC | 11,761 | m3 |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | ĐBYC | 1,504 | m3 |
17 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | ĐBYC | 8,661 | m3 |
18 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | ĐBYC | 0,389 | 100m2 |
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | ĐBYC | 0,019 | tấn |
20 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | ĐBYC | 0,607 | tấn |
21 | Lắp đặt Bu lông móng cột D22 L=800 | ĐBYC | 9 | cái |
22 | Bốc dỡ thủ công cột thép chưa lắp vận chuyển từng đoạn | ĐBYC | 2,3 | tấn |
23 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | ĐBYC | 1 | tấn |
24 | Vận chuyển thủ công cột thép chưa lắp vận chuyển từng đoạn | ĐBYC | 2,3 | tấn |
25 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công | ĐBYC | 1 | tấn |
26 | Vận chuyển cột anten từ kho đến trạm BTS | ĐBYC | 1 | chuyến |
27 | Lắp dựng cột anten dây (dây néo) co có độ cao cột anten <= 45 m | ĐBYC | 1 | cột |
28 | Nhựa đường | ĐBYC | 12 | kg |
29 | Dầu diesel | ĐBYC | 5 | lít |
30 | Dây thép F6 khóa tăng đơ 3 sợi x 1m | ĐBYC | 0,666 | kg |
31 | Chổi quét nhựa đường | ĐBYC | 2 | cái |
32 | Lắp đặt dây tiếp đất trên cột anten có chiều cao <= 50 m | ĐBYC | 1 | cột |
33 | Dây chống sét cột anten - thép tròn d14 | ĐBYC | 44 | m |
34 | Lắp đặt cầu cáp ngoài trời có độ cao lắp đặt 3m <h <7 m, trọng lượng 1 m cầu cáp m <= 10 kg | ĐBYC | 3 | m |
35 | Công tác sơn báo hiệu theo chiều cao cột. Cột có chiều cao <= 70 m | ĐBYC | 75,6 | m2 |
36 | Vận chuyển thủ công ván khuôn gỗ | ĐBYC | 0,66 | m3 |
D | Hạng mục: Hệ tiếp đất | |||
1 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | ĐBYC | 17,625 | m3 |
2 | Cọc tiếp địa L63x63x5, L=1m | ĐBYC | 17 | cọc |
3 | Đóng trực tiếp điện cực chiều dài L<2,5m xuống đất, kích thước điện cực <75x75x7 | ĐBYC | 17 | cọc |
4 | Kéo dải dây liên kết - băng thép d40x4 | ĐBYC | 97 | m |
5 | Mối hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hơi - dây M95mm2 | ĐBYC | 2 | Mối |
6 | Mối hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn điện | ĐBYC | 58 | Mối |
7 | Dây dẫn đất công tác đi ngầm + cáp đồng bọc CU/PVC/XLPE M50mm2 | ĐBYC | 8 | m |
8 | Đầu cốt đồng M95mm cho dây tiếp đất | ĐBYC | 0,2 | 10 cái |
9 | Tấm tiếp đất phòng máy nổ, kích thước 300x100x6mm | ĐBYC | 1 | tấm |
10 | Xây hố ga. Kích thước hố ga 600 x 600 x 450 mm | ĐBYC | 1 | hố ga |
11 | Đổ bê tông nắp hố ga. Kích thước hố ga 600 x 600 x 450 mm | ĐBYC | 1 | hố ga |
12 | Đắp đất tiếp địa, độ chặt yêu cầu K=0,85 | ĐBYC | 17,625 | m3 |
13 | Bốc dỡ thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép dây néo | ĐBYC | 0,5 | tấn |
14 | Vận chuyển thủ công bu lông, tiếp địa, cốt thép dây néo có cự ly vận chuyển 300m độ dốc 20 độ | ĐBYC | 0,5 | tấn |
E | Hạng mục: Điện phòng máy | |||
1 | Lắp đặt cầu dao vào tường gạch. Loại cầu dao 3 pha, 4 cực đảo chiều 100 A của thiết bị đóng ngắt bảo vệ | ĐBYC | 1 | bộ |
2 | Lắp đặt automat loại 1 pha. Cường độ dòng điện 100 A của thiết bị đóng ngắt bảo vệ | ĐBYC | 1 | cái |
3 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất cho cầu dao đảo. Tiết diện dây dẫn <= 16 mm2 | ĐBYC | 0,6 | 10 m |
4 | ép đầu cốt dây dẫn đất. Đường kính dây cáp 16 mm2 | ĐBYC | 0,4 | 10 cái |
5 | Lắp đặt automat loại 1 pha 2 cực. Cường độ dòng điện 10 A của thiết bị đóng ngắt bảo vệ | ĐBYC | 1 | cái |
6 | Lắp nổi ống nhựa bảo hộ dây dẫn (máng nhựa chiều rộng 100x40mm) | ĐBYC | 5 | m |
7 | Lắp nổi ống nhựa bảo hộ dây dẫn (máng nhựa 24x18mm) | ĐBYC | 8 | m |
8 | Lắp đặt cáp nguồn (3x16+1x10)mm2 đi trong máng nhựa trắng 100x40mm | ĐBYC | 0,6 | 10 m |
9 | ép đầu cốt cáp nguồn, Đường kính dây cáp 10 mm2 | ĐBYC | 0,4 | 10 cái |
10 | ép đầu cốt cáp nguồn, Đường kính dây cáp 16 mm2 | ĐBYC | 1,2 | 10 cái |
11 | Lắp đặt hộp đế công tắc, ổ cắm, automat | ĐBYC | 3 | hộp |
12 | Lắp đặt công tắc 1 hạt SINO | ĐBYC | 1 | cái |
13 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu | ĐBYC | 2 | cái |
14 | Lắp đặt đèn Compact 25W | ĐBYC | 1 | bộ |
15 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | ĐBYC | 12 | m |
16 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | ĐBYC | 6 | m |
F | Hạng mục: Hệ thống ATS , bộ điều khiển và thiết bị cắt lọc sét | |||
1 | Lắp đặt bộ điều khiển tự động. Loại bộ điều khiển tự động đề máy nổ | ĐBYC | 1 | bộ |
2 | Lắp đặt automat loại 1 pha 2 cực. Cường độ dòng điện 20 A của thiết bị đóng ngắt bảo vệ | ĐBYC | 1 | cái |
3 | Lắp đặt cáp nguồn (3x16+1x10)mm2 đi trong máng nhựa trắng 100x40mm | ĐBYC | 0,3 | 10 m |
4 | Lắp đặt cáp nguồn 2x10mm2 đi trong máng nhựa trắng 100x40mm | ĐBYC | 0,3 | 10 m |
5 | ép đầu cốt cáp nguồn, Đường kính dây cáp 10 mm2 | ĐBYC | 0,6 | 10 cái |
6 | ép đầu cốt cáp nguồn, Đường kính dây cáp 16 mm2 | ĐBYC | 0,6 | 10 cái |
7 | Lắp đặt dây đất chống sét cho ATS trong máng nhựa nổi. Tiết diện dây dẫn <= 6 mm2 | ĐBYC | 0,5 | 10 m |
8 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | ĐBYC | 4 | m |
9 | Bình khí CO2 loại 5kg | ĐBYC | 1 | bình |
10 | Nội quy tiêu lệnh PCCC | ĐBYC | 1 | bộ |
11 | Vận chuyển vật liệu hệ thống điện đến trạm BTS | ĐBYC | 1 | chuyến |
12 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <= 50 kg | ĐBYC | 3 | c. kiện |
13 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ <= 50 kg có cự ly vận chuyển 300m độ dốc 20độ | ĐBYC | 3 | c. kiện |
G | Hạng mục: Tuyến cáp điện AC | |||
1 | Cáp nhôm vặn xoắn 2x70mm2 | ĐBYCKT | 1.000 | m |
2 | Má ốp cột MP 16 | ĐBYCKT | 1 | bộ |
3 | Kẹp siết cáp 35 | ĐBYC | 34 | bộ |
4 | Kẹp treo cáp 35 | ĐBYC | 14 | bộ |
5 | Đai thép (Khóa + đai thép) | ĐBYCKT | 2 | bộ |
6 | Móc thép D12 | ĐBYCKT | 46 | bộ |
7 | Băng dính | ĐBYC | 4 | cuộn |
8 | Đầu cốt đồng nhôm AG-70 | ĐBYC | 4 | bộ |
9 | Sản xuất Cột sắt L100x100x10L=6m trồng mới | ĐBYC | 2,627 | tấn |
10 | Chặt phát cây cối dọc theo tuyến đường điện AC, phát rừng loại I, mật độ cây <2 cây /100m2 | ĐBYC | 1,5 | 100m2 |
11 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III | ĐBYC | 4,713 | m3 |
12 | Lắp dựng cột sắt đơn loại 6 m - 10m, bằng thủ công | ĐBYC | 29 | cột |
13 | Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột sắt đơn (nhân công tính bằng 50% cột bê tông đơn) | ĐBYC | 29 | ụ quầy |
14 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Tiết diện dây dẫn <=70 mm2 | ĐBYC | 100 | 10 m |
15 | Vận chuyển cột sắt, cáp điện AC và phụ kiện treo cáp đến trạm BTS | ĐBYC | 3,258 | tấn |
16 | Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ | ĐBYC | 0,467 | m3 |
17 | Bốc dỡ thủ công cát vàng | ĐBYCKT | 1,668 | m3 |
18 | Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi | ĐBYCKT | 2,596 | m3 |
19 | Bốc dỡ thủ công xi măng | ĐBYC | 0,857 | tấn |
20 | Bốc dỡ thủ công nước | ĐBKT | 0,539 | m3 |
21 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | ĐBYC | 0,565 | tấn |
22 | Bốc dỡ thủ công cột thép thanh giằng chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại > 4m) | ĐBYC | 2,693 | tấn |
23 | Vận chuyển thủ công ván khuôn gỗ | ĐBYC | 0,467 | m3 |
24 | Vận chuyển thủ công cát vàng | ĐBYCKT | 1,668 | m3 |
25 | Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, sỏi | ĐBYCKT | 2,596 | m3 |
26 | Vận chuyển thủ công xi măng | ĐBYCKT | 0,857 | tấn |
27 | Vận chuyển thủ công nước | ĐBYCKT | 0,539 | m3 |
28 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | ĐBYCKT | 0,565 | tấn |
29 | Vận chuyển thủ công cột thép thanh giằng chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại > 4m) | ĐBYCKT | 2,693 | tấn |
H | Hạng mục: Tuyến cáp quang | |||
1 | Dây nối quang 5m | ĐBYCKY | 12 | sợi |
2 | Hộp phân phối quang ODF | ĐBYCKT | 1 | bộ ODF |
3 | Măng sông cáp quang 12Fo (1+2) | ĐBYCKT | 1 | bộ |
4 | Đế chữ U | ĐBYCKT | 40 | bộ |
5 | Đai thép (Khóa + đai thép) | ĐBYCKT | 80 | bộ |
6 | Bulong M10-55 | ĐBYCKT | 152 | bộ |
7 | Sản xuất Cột sắt L100x100x10L=6m trồng mới | ĐBYCKT | 7,52 | tấn |
8 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III | ĐBYCKT | 13,488 | m3 |
9 | Lắp dựng cột sắt đơn loại 6 m - 10m, bằng thủ công | ĐBYCKT | 83 | cột |
10 | Đổ bê tông quầy gốc cột bằng thủ công, loại cột sắt đơn (nhân công tính bằng 50% cột bê tông đơn) | ĐBYCKT | 83 | ụ quầy |
11 | Nối cột sắt đơn bằng sắt L, loại sắt nối dài 1,950m | ĐBYCKT | 5 | thanh |
12 | Lắp đặt phụ kiện để treo cáp đồng, cáp quang trên tuyến cột Bưu điện | ĐBYCKT | 112 | cột |
13 | Lắp đặt phụ kiện để treo cáp đồng, cáp quang trên tuyến cột điện lực có sẵn | ĐBYCKT | 40 | cột |
14 | Kéo, căng hãm cáp quang treo, loại cáp <= 12FO | ĐBYCKT | 6,5 | km cáp |
15 | Hàn nối măng sông cáp sợi quang, loại măng sông <=24FO | ĐBYCKT | 1 | bộ MX |
16 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp <=12FO | ĐBYC | 1 | bộ ODF |
17 | Vận chuyển cột sắt, cáp quang và phụ kiện treo cáp đến trạm BTS | ĐBYCKT | 11,891 | tấn |
18 | Bốc dỡ thủ công ván khuôn gỗ | ĐBYCKT | 1,336 | m3 |
19 | Bốc dỡ thủ công cát vàng | ĐBYCKT | 4,773 | m3 |
20 | Bốc dỡ thủ công đá dăm các loại, sỏi | ĐBYCKT | 7,429 | m3 |
21 | Bốc dỡ thủ công xi măng | ĐBYCKT | 2,453 | tấn |
22 | Bốc dỡ thủ công nước | ĐBYCKT | 1,542 | m3 |
23 | Bốc dỡ thủ công dụng cụ thi công | ĐBYCKT | 1 | tấn |
24 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại | ĐBYC | 0,5 | tấn |
25 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | ĐBYC | 3,536 | tấn |
26 | Bốc dỡ thủ công cột thép thanh giằng chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại > 4m) | ĐBYC | 7,855 | tấn |
27 | Vận chuyển thủ công ván khuôn gỗ | ĐBYC | 1,336 | m3 |
28 | Vận chuyển thủ công cát vàng | ĐBYC | 4,773 | m3 |
29 | Vận chuyển thủ công đá dăm các loại, sỏi | ĐBYC | 7,429 | m3 |
30 | Vận chuyển thủ công xi măng | ĐBYC | 2,453 | tấn |
31 | Vận chuyển thủ công nước | ĐBYC | 1,542 | m3 |
32 | Vận chuyển thủ công dụng cụ thi công | ĐBYC | 1 | tấn |
33 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại | ĐBYC | 0,5 | tấn |
34 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại | ĐBYC | 3,536 | tấn |
35 | Vận chuyển thủ công cột thép thanh giằng chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại > 4m) | ĐBYC | 7,855 | tấn |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi