Gói thầu: Thi công xây lắp

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200104638-00
Thời điểm đóng mở thầu 14/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty Điện lực Lào Cai
Tên gói thầu Thi công xây lắp
Số hiệu KHLCNT 20191272071
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Vốn vay tín dụng thương mại và Khấu hao cơ bản của Tổng công ty Điện lực miền Bắc
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng/gói thầu 120 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-03 11:23:00 đến ngày 2020-01-14 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 4,211,100,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 60,000,000 VNĐ ((Sáu mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Phần Thiết bị A cấp B lắp đặt
1 Máy biến áp 250kVA - 10(22)/0,4kV (Lắp đặt ngoài trời) Theo bản vẽ TK 2 Máy
2 Máy biến áp 250kVA - 35/0,4kV (Lắp đặt ngoài trời) Theo bản vẽ TK 12 Máy
3 Tủ điện hạ thế 400A (3 lộ ra) 3x200A (treo gầm TBA) Theo bản vẽ TK 10 Tủ
4 Tủ điện hạ thế 400A (3 lộ ra) 3x200A (treo trên cột) Theo bản vẽ TK 4 Tủ
5 Cầu dao căng trên dây 22 kV-800A Theo bản vẽ TK 2 Bộ (3fa)
6 Cầu dao căng trên dây 35 kV-800A Theo bản vẽ TK 10 Bộ (3fa)
7 Chống sét van ZnO-24 kV Theo bản vẽ TK 2 Bộ
8 Chống sét van ZnO-45 kV Theo bản vẽ TK 12 Bộ
9 Cầu chì tự rơi FCO-22kV-100A Theo bản vẽ TK 2 Bộ
10 Cầu chì tự rơi FCO-35kV-100A Theo bản vẽ TK 12 Bộ
B Phần Xây dựng (Vật tư A cấp B lắp đặt)
1 Dây dẫn AC 70/11 mm2 Theo bản vẽ TK 8.167 m
2 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x120mm2 Theo bản vẽ TK 94 m
3 Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x240mm2 Theo bản vẽ TK 282 m
4 Cáp vặn xoắn Alus 4x70mm2 Theo bản vẽ TK 2.081 m
5 Cáp vặn xoắn Alus 4x95mm2 Theo bản vẽ TK 2.968 m
6 Chuỗi néo đơn cách điện Polymer 22 kV Theo bản vẽ TK 78 Chuỗi
7 Chuỗi néo đơn cách điện Polymer 35 kV Theo bản vẽ TK 131 Chuỗi
8 Cách điện đứng VHĐ-22 kV Theo bản vẽ TK 38 Quả
9 Cách điện đứng VHĐ-35 kV Theo bản vẽ TK 161 Quả
C Phần Xây dựng ĐZ 22 (35) KV (Vật tư B cấp B lắp đặt)
1 Móng cột: MT - 4 -12 Theo bản vẽ TK 7 Móng
2 Móng cột: MT - 4 -14 Theo bản vẽ TK 9 Móng
3 Móng cột: MT - 5 Theo bản vẽ TK 5 Móng
4 Móng cột: MT - 6 Theo bản vẽ TK 2 Móng
5 Móng cột đúp: MTĐ - 14 Theo bản vẽ TK 3 Móng
6 Móng néo: MN 15 - 5 Theo bản vẽ TK 15 Móng
7 Tiếp địa: RC - 6 Theo bản vẽ TK 18 Bộ
8 Tiếp địa: RC - 6 (có bột Gem) Theo bản vẽ TK 2 Bộ
9 Tiếp địa CD: RC - 10 Theo bản vẽ TK 9 Bộ
10 Tiếp địa CD: RC - 10 (có bột Gem) Theo bản vẽ TK 1 Bộ
11 Cột BTLT: PC.I-12-190-7.2 Theo bản vẽ TK 7 Cột
12 Cột BTLT: PC.I-14-190-9.2 Theo bản vẽ TK 15 Cột
13 Cột BTLT: PC.I-16-190-9.2 Theo bản vẽ TK 5 Cột
14 Cột BTLT: PC.I-18-190-11.0 Theo bản vẽ TK 2 Cột
15 Xà phụ: XP35-1 Theo bản vẽ TK 2 Bộ
16 Xà phụ: XP35-1A Theo bản vẽ TK 4 Bộ
17 Xà nhánh rẽ: XNR35 - 1 Theo bản vẽ TK 2 Bộ
18 Xà nhánh rẽ: XNR35 - 2 Theo bản vẽ TK 3 Bộ
19 Xà nhánh rẽ: XNR35 - 2B Theo bản vẽ TK 1 Bộ
20 Xà nhánh rẽ: XNR35 - 3 Theo bản vẽ TK 3 Bộ
21 Xà néo bằng: XNB35-1L Theo bản vẽ TK 7 Bộ
22 Xà néo bằng: XNB22-1L Theo bản vẽ TK 8 Bộ
23 Xà néo: XN35-1L Theo bản vẽ TK 3 Bộ
24 Xà néo: XN22-1L Theo bản vẽ TK 3 Bộ
25 Thanh kẹp móc chuỗi Theo bản vẽ TK 4 Bộ
26 Xà néo đúp: XNĐ35-1L Theo bản vẽ TK 1 Bộ
27 Xà néo đúp: XNĐ35-2L Theo bản vẽ TK 1 Bộ
28 Xà néo đúp: XNĐ22-2L Theo bản vẽ TK 1 Bộ
29 Xà néo 1 mạch: XNL35-1L Theo bản vẽ TK 3 Bộ
30 Gông cột đúp: GC - 14 Theo bản vẽ TK 3 Bộ
31 Thang trèo đôi: TT - 2,5 Theo bản vẽ TK 2 Bộ
32 Thang trèo đôi: TT - 3.3 Theo bản vẽ TK 4 Bộ
33 Thang trèo đôi: TT - 3.7 Theo bản vẽ TK 1 Bộ
34 Thang trèo ba: TT - 2,9 Theo bản vẽ TK 1 Bộ
35 Thang trèo: TT - 3.3 Theo bản vẽ TK 4 Bộ
36 Cổ dề néo dây: CDN - 2 Theo bản vẽ TK 9 Bộ
37 Cổ dề néo đúp: CDNĐ - 1L Theo bản vẽ TK 1 Bộ
38 Cổ dề néo đúp: CDNĐ - 2L Theo bản vẽ TK 2 Bộ
39 Cổ dề néo thẳng: CDNT - 98 Theo bản vẽ TK 3 Bộ
40 Cổ dề néo góc: CDNG - 105 Theo bản vẽ TK 7 Bộ
41 Dây néo: DN16 - 12 Theo bản vẽ TK 6 Bộ
42 Dây néo: DN16 - 14 Theo bản vẽ TK 8 Bộ
43 Dây néo: DN16 - 16 Theo bản vẽ TK 1 Bộ
44 Ghíp nhôm nối dây: A70 Theo bản vẽ TK 102 Cái
45 Biển báo an toàn & Biển tên CD Theo bản vẽ TK 12 Biển
D Phần xây dựng Trạm biến áp (Vật tư B cấp B lắp đặt)
1 Móng cột trạm MT- 3 Theo bản vẽ TK 18 Móng
2 Móng cột trạm MT- 4 -12 Theo bản vẽ TK 8 Móng
3 Móng cột trạm MT- 6 Theo bản vẽ TK 1 Móng
4 Cột BTLT: PC.I-10-190- 5.0 Theo bản vẽ TK 18 Cột
5 Cột BTLT: PC.I-12-190- 7.2 Theo bản vẽ TK 8 Cột
6 Cột BTLT: PC.I-18-190- 11.0 Theo bản vẽ TK 1 Cột
7 Xà đón dây đầu trạm: XĐT 35-1 Theo bản vẽ TK 3 Bộ
8 Xà phụ: XP35 - 1A Theo bản vẽ TK 2 Bộ
9 Xà phụ: XP35 - 2B Theo bản vẽ TK 1 Bộ
10 Xà phụ: XP35 - 3A Theo bản vẽ TK 2 Bộ
11 Xà phụ: XP35 - 3B Theo bản vẽ TK 1 Bộ
12 Xà đón dây đầu trạm: XĐT 35-1A Theo bản vẽ TK 3 Bộ
13 Xà đón dây đầu trạm: XĐT 35-2 Theo bản vẽ TK 8 Bộ
14 Xà đón dây đầu trạm: XĐT 35-3A Theo bản vẽ TK 1 Bộ
15 Xà đón dây đầu trạm: XĐT 35-3B Theo bản vẽ TK 2 Bộ
16 Xà đón dây đầu trạm: XĐT 35-3C Theo bản vẽ TK 1 Bộ
17 Xà đón dây đầu trạm: XĐT 22-2 Theo bản vẽ TK 1 Bộ
18 Xà lắp cầu chì SI & CSV: XĐSI & CSV - 22 Theo bản vẽ TK 2 Bộ
19 Xà lắp cầu chì SI & CSV: XĐSI & CSV - 35 Theo bản vẽ TK 10 Bộ
20 Xà lắp cầu chì SI & CSV: XĐSI & CSV-35 (cột LT14-10) Theo bản vẽ TK 1 Bộ
21 Xà lắp cầu chì SI & CSV: XĐSI & CSV-35 (cột LT18-10) Theo bản vẽ TK 1 Bộ
22 Xà đỡ sứ trung gian: XTG 22-1 Theo bản vẽ TK 2 Bộ
23 Xà đỡ sứ trung gian: XTG 22-2 Theo bản vẽ TK 1 Bộ
24 Xà đỡ sứ trung gian: XTG 35-1 Theo bản vẽ TK 10 Bộ
25 Xà đỡ sứ trung gian: XTG 35-2 Theo bản vẽ TK 3 Bộ
26 Xà đỡ sứ trung gian: XTG LT18-10 Theo bản vẽ TK 1 Bộ
27 Xà đỡ sứ trung gian: XTG LT14-10 Theo bản vẽ TK 1 Bộ
28 Conson & Dầm đỡ MBA: CS & DĐ MBA 22 Loại 1 Theo bản vẽ TK 1 Bộ
29 Conson & Dầm đỡ MBA: CS & DĐ MBA 22 Loại 2 Theo bản vẽ TK 1 Bộ
30 Conson & Dầm đỡ MBA: CS & DĐ MBA Loại 1 Theo bản vẽ TK 7 Bộ
31 Conson & Dầm đỡ MBA: CS & DĐ MBA Loại 2 Theo bản vẽ TK 3 Bộ
32 Conson & Dầm đỡ MBA: CS & DĐ MBA LT14-10 Theo bản vẽ TK 1 Bộ
33 Conson & Dầm đỡ MBA: CS & DĐ MBA LT18-10 Theo bản vẽ TK 1 Bộ
34 Sàn thao tác SI TBA 22 Theo bản vẽ TK 1 Bộ
35 Sàn thao tác SI TBA Theo bản vẽ TK 3 Bộ
36 Giá đỡ cáp hạ thế: GĐC - 0,4 kV Theo bản vẽ TK 4 Bộ
37 Thang trèo: TT - 2,2 Theo bản vẽ TK 18 Bộ
38 Thang trèo: TT - 2,2 - 14 Theo bản vẽ TK 1 Bộ
39 Thang trèo: TT - 2,2 - 18 Theo bản vẽ TK 1 Bộ
40 Thang trèo : TT - 2,6 Theo bản vẽ TK 4 Bộ
41 Giá đỡ tủ hạ thế Theo bản vẽ TK 7 Bộ
42 Giá đỡ tủ hạ thế TBA 22/0,4 kV Theo bản vẽ TK 1 Bộ
43 Giá đỡ tủ hạ thế (LT14-10) Theo bản vẽ TK 1 Bộ
44 Giá đỡ tủ hạ thế (LT18-10) Theo bản vẽ TK 1 Bộ
45 Giá đỡ cáp vặn xoắn dọc cột TBA Theo bản vẽ TK 4 Bộ
46 Giá đỡ cáp vặn xoắn qua dầm TBA Theo bản vẽ TK 4 Bộ
47 Giá đỡ ống bảo vệ cáp tổng Theo bản vẽ TK 10 Bộ
48 Giá đỡ ống bảo vệ cáp xuất tuyến Theo bản vẽ TK 20 Bộ
49 Dây tiếp địa dọc cột TBA LT10 Theo bản vẽ TK 8 Bộ
50 Dây tiếp địa dọc cột TBA LT12 Theo bản vẽ TK 4 Bộ
51 Tiếp địa trạm Theo bản vẽ TK 12 HT
52 Tiếp địa trạm LT14-10 Theo bản vẽ TK 1 HT
53 Tiếp địa trạm LT18-10 Theo bản vẽ TK 1 HT
54 Kẹp quai + Hotline clamp Theo bản vẽ TK 42 Bộ
55 Cáp Al/XLPE/PVC/24kV - 1x50 mm2 Theo bản vẽ TK 48 m
56 Cáp Al/XLPE/PVC/35kV - 1x50 mm2 Theo bản vẽ TK 270 m
57 Dây dẫn AC - 70/11mm2 Theo bản vẽ TK 60 m
58 Dây đồng mềm nhiều sợi bọc PVC M70 Theo bản vẽ TK 112 m
59 Đầu cốt đồng nhôm: AM 50 Theo bản vẽ TK 168 Cái
60 Đầu cốt đồng: M70 Theo bản vẽ TK 140 Cái
61 Đầu cốt đồng: M120 Theo bản vẽ TK 28 Cái
62 Đầu cốt đồng: M240 Theo bản vẽ TK 84 Cái
63 Ống nhựa PVC F90 bảo vệ cáp tổng & Cáp xuất tuyến Theo bản vẽ TK 180 m
64 Cút góc F90 Theo bản vẽ TK 20 Cái
65 Cút chéo F90 Theo bản vẽ TK 150 Cái
66 Ghíp bấm thủng chuyên dụng 35 (22) kV Theo bản vẽ TK 42 Cái
67 Ghíp nối dây A70 Theo bản vẽ TK 54 Cái
68 Nắp chụp đầu cực cầu chì SI (trên & dưới) Theo bản vẽ TK 14 Bộ
69 Nắp chụp đầu chống sét van Theo bản vẽ TK 14 Bộ
70 Nắp chụp đầu cực sứ cao thế MBA Theo bản vẽ TK 14 Bộ
71 Nắp chụp đầu cực hạ thế MBA Theo bản vẽ TK 14 Bộ
72 Biển tên TBA Theo bản vẽ TK 14 Biển
73 Biển báo an toàn Theo bản vẽ TK 14 Biển
E Phần xây dựng đường dây 0,4 kV (Vật tư B cấp B lắp đặt)
1 Móng cột: MC0-1 Theo bản vẽ TK 54 Móng
2 Móng cột đúp: MCĐ-2 Theo bản vẽ TK 8 Móng
3 Móng cột: MV-3 Theo bản vẽ TK 21 Móng
4 Móng cột đúp: MĐ-3 Theo bản vẽ TK 13 Móng
5 Tiếp địa lặp lại: RC-6 Theo bản vẽ TK 11 Bộ
6 Cột bê tông: H 8,5C Theo bản vẽ TK 47 Cột
7 Cột BTLT: PC.I.10.190.5,0 Theo bản vẽ TK 70 Cột
8 Xà đỡ: XĐ - 4 (Cả sứ hạ thế) Theo bản vẽ TK 6 Bộ
9 Móc treo: F16 Theo bản vẽ TK 253 Cái
10 Đai thép + Khóa đai (cột đơn) Theo bản vẽ TK 288 Bộ
11 Đai thép + Khóa đai (cột đôi) Theo bản vẽ TK 64 Bộ
12 Cáp Cu/PVC/XLPE - 0.6/1kV: 4x25mm2 Theo bản vẽ TK 55 m
13 Khóa treo cáp: KT 4x(50-120)mm Theo bản vẽ TK 32 Cái
14 Khóa néo cáp: KN4x(50-120)mm2 Theo bản vẽ TK 221 Cái
15 Nắp bịt đầu cáp: NB (25-120) Theo bản vẽ TK 36 Cái
16 Đầu cốt đồng nhôm:AM70 Theo bản vẽ TK 16 Cái
17 Đầu cốt đồng nhôm:AM95 Theo bản vẽ TK 108 Cái
18 Hộp phân dây (trọn bộ cả cầu dao 3 pha đảo chiều 60A, dây đấu ngắn mạch M16, dây đấu cầu m25, cầu đấu dây pha, dây trung tính, đai thép treo hộp) Theo bản vẽ TK 11 Hộp
19 Ghíp lệch 2 bu-lông (6-120mm2) Theo bản vẽ TK 44 Cái
20 Ghíp nối dây 2 bu-lông: (70-120mm2) Theo bản vẽ TK 264 Cái
F Phần Tháo, lắp đặt lại đường dây 0,4 kV
1 Tháo, lắp cáp voặn xoắn 4x70mm2 Theo bản vẽ TK 51,4 m
G Phần Tháo dỡ thu hồi đường dây 0,4 kV
1 Hạ cột bê tông 7,5 cắt gốc Theo bản vẽ TK 9 Cột
2 Tháo xà néo đúp Theo bản vẽ TK 2 bộ
3 Tháo xà lánh Theo bản vẽ TK 1 bộ
4 Tháo cáp voặn xoắn 4x70mm2 Theo bản vẽ TK 91 m
5 Tháo dây dẫn AV 4x70mm2 Theo bản vẽ TK 1.617 m
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->