Gói thầu: Gói thầu 213A: Thi công công trình Khu tái định cư xen ghép thị trấn Sông Đốc. Hạng mục: Hệ thống điện + Chiếu sáng.

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200101684-00
Thời điểm đóng mở thầu 13/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN CÔNG TRÌNH NÔNG NGHIỆP VÀ PTNT CÀ MAU
Tên gói thầu Gói thầu 213A: Thi công công trình Khu tái định cư xen ghép thị trấn Sông Đốc. Hạng mục: Hệ thống điện + Chiếu sáng.
Số hiệu KHLCNT 20191086739
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách Nhà nước
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-02 14:43:00 đến ngày 2020-01-13 09:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 2,082,408,971 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC 1: HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 Khoản
B HẠNG MỤC 2: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG CÔNG CỘNG
1 Cần đèn D49 chữ S trụ đơn cao 1.5m vươn xa 1.5m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 35 Bộ
2 Cần đèn D49 chữ S trụ đôi cao 1.5m vươn xa 1.5m Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 Bộ
3 Chóa đèn bán rộng IP66+ bóng LED 60W Mô tả kỹ thuật theo Chương V 36 Bộ
4 Cáp treo ABC 3x16 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1.322,545 m
5 Cáp lên đèn CXV-1KV- 2x2.5 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 87,5 m
6 Hệ thống tiếp địa lặp lại cho cáp treo Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 Bộ
7 Phần tủ điều khiển chiếu sáng trên không Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 Tủ
8 Phần dây dẫn cấp điện cho TĐKCS trên không Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 Bộ
9 Hệ thống tiếp địa tủ điều khiển trên không Mô tả kỹ thuật theo Chương V 5 Bộ
10 Kẹp IPC 50/35 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 72 Cái
11 Kẹp treo cáp ABC Mô tả kỹ thuật theo Chương V 27 Cái
12 Kẹp ngừng cáp ABC Mô tả kỹ thuật theo Chương V 10 Cái
13 Boulon móc M16x300 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 35 Cây
14 Boulon móc M16x550 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 Cây
15 LĐ vuông 50x50x2.5 Mô tả kỹ thuật theo Chương V 36 Cái
16 Băng keo hạ thế Mô tả kỹ thuật theo Chương V 30 Cuộn
17 Vận chuyển thiết bị Mô tả kỹ thuật theo Chương V 1 trọn bộ
C HẠNG MỤC 3: HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN - PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ
1 Tháo móng M10.ba 1- Phần móng 16 Móng
2 Móng trụ 12m 2 đà cản 1.5m : M12.bb 1- Phần móng 30 Móng
3 Móng bê tông có cừ trụ đơn 12m M12.Bn 1- Phần móng 4 Móng
4 Móng bê tông có cừ trụ đôi 2x12m M2x12.Bn 1- Phần móng 2 Móng
5 Tiếp địa Cột BTLT 12m 2 - Phần tiếp địa 12 Bộ
6 Hạ Cột BTLT10.5m 3- Phần cột 16 Cột
7 Cột BTLT 12m 3- Phần cột 34 Cột
8 Cột BTLT 2x12m 3- Phần cột 2 Cột
9 Tháo xà 1P đở thẳng X1P-ĐT 4- Phần xà 15 Bộ
10 Tháo xà 1P néo dừng X1P-ND 4- Phần xà 3 Bộ
11 Xà 1P đở thẳng X1P-ĐT 4- Phần xà 30 Bộ
12 Xà 1P đở góc X1P-ĐG 4- Phần xà 4 Bộ
13 Xà 1P néo dừng trụ đơn X1P-ND 4- Phần xà 1 Bộ
14 Xà 1P néo dừng trụ đôi X1P-2x14-ND 4- Phần xà 2 Bộ
15 Tháo Cáp nhôm lõi thép ACKP50 5- Dây sứ và phụ kiện/Phần tháo dỡ 2,666 Km
16 Tháo sứ đứng 24KV 5- Dây sứ và phụ kiện/Phần tháo dỡ 15 Cái
17 Tháo Sứ treo Polyme 5- Dây sứ và phụ kiện/Phần tháo dỡ 3 Bộ
18 Cáp nhôm lõi thép bọc 24KV-ACX-70 5- Dây sứ và phụ kiện/Phần lắp mới 4.489,938 Mét
19 Cáp nhôm lõi thép ACKP70 5- Dây sứ và phụ kiện/Phần lắp mới 384,638 Kg
20 Kéo Cáp nhôm lõi thép ACKP70 5- Dây sứ và phụ kiện/Phần lắp mới 1,4673 Km
21 Cáp đồng bọc 24KV - CX 50mm2 5- Dây sứ và phụ kiện/Phần lắp mới 36 Mét
22 Kẹp WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) 5- Dây sứ và phụ kiện/Phần lắp mới 5 Cái
23 Sứ đứng 24KV chống mặn 5- Dây sứ và phụ kiện/Phần lắp mới 41 Cái
24 Dây nhôm lõi cứng AV-10/40 buộc sứ đứng 5- Dây sứ và phụ kiện/Phần lắp mới 123 Mét
25 Chân sứ đứng 5- Dây sứ và phụ kiện/Phần lắp mới 41 Cây
26 Sứ treo Polyme 5- Dây sứ và phụ kiện/Phần lắp mới 3 Bộ
27 Móc treo 5- Dây sứ và phụ kiện/Phần lắp mới 6 Cái
28 Giáp níu cỡ dây 50-70 5- Dây sứ và phụ kiện/Phần lắp mới 5 Cái
29 Uclevis 5- Dây sứ và phụ kiện/Phần lắp mới 37 Cái
30 Sứ ống chỉ 5- Dây sứ và phụ kiện/Phần lắp mới 37 Cái
31 Bảng số + bảng nguy hiểm 5- Dây sứ và phụ kiện/Phần lắp mới 36 Bộ
32 V/chuyển sứ các loại (CL<300m) 5- Dây sứ và phụ kiện/Phần lắp mới 0,279 T/Km
33 FCO 24KV-100A 5- Dây sứ và phụ kiện/Phần lắp mới 1 Cái
34 Fuse link 8K 5- Dây sứ và phụ kiện/Phần lắp mới 1 Cái
35 Xà bắt FCO & LA 1 pha - Composiet 5- Dây sứ và phụ kiện/Phần lắp mới 1 Cái
36 Nắp chụp FCO 5- Dây sứ và phụ kiện/Phần lắp mới 1 Cái
D HẠNG MỤC 4: HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN -PHẦN ĐƯỜNG DÂY HẠ THẾ
1 Tháo móng M8a 1- Phần móng 10 Móng
2 Hạ Cột BTLT 8.4m 2- Phần cột 10 Cột
3 Tháo Cáp nhôm bọc 600V- AV50 3- Dây sứ và phụ kiện hạ thế 2.656,6 Mét
4 Cáp nhôm vặn xoắn ABC 3x95 3- Dây sứ và phụ kiện hạ thế 1.329,06 Mét
5 Boulon móc M16x300 3- Dây sứ và phụ kiện hạ thế 35 Cây
6 Boulon móc M16x550 3- Dây sứ và phụ kiện hạ thế 2 Cây
7 LĐ vuông 50x50x2.5 3- Dây sứ và phụ kiện hạ thế 37 Cái
8 Kẹp ngừng cáp ABC 3- Dây sứ và phụ kiện hạ thế 10 Cái
9 Kẹp treo cáp ABC 3- Dây sứ và phụ kiện hạ thế 26 Cái
10 V/chuyển sứ các loại (CL<300m) 3- Dây sứ và phụ kiện hạ thế 0,78 T/Km
E HẠNG MỤC 5: HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN -PHẦN TRẠM 1 PHA
1 Giá bắt FCO (FCO+LA) Composite Giá bắt FCO & LA 01 pha 5 Bộ
2 Boulon M16x40 Giá bắt FCO & LA 01 pha 10 Bộ
3 Boulon M16x250 Giá bắt FCO & LA 01 pha 10 Bộ
4 LĐ vuông 50x50x2.5 Giá bắt FCO & LA 01 pha 20 Cái
5 Gắn Giá bắt FCO (FCO+LA) Giá bắt FCO & LA 01 pha 0,025 Tấn
6 Bộ xà bắt MBT 1 pha Giá bắt MBT 01 pha 5 Bộ
7 Boulon M16x350VRS Giá bắt MBT 01 pha 10 Bộ
8 LĐ vuông 50x50x2.5 Giá bắt MBT 01 pha 20 Cái
9 Gắn xà bắt MBT 1 pha Giá bắt MBT 01 pha 0,75 Tấn
10 Cáp đồng bọc 24KV - CX 25mm2 Bộ dây dẩn xuống 22KV 50 m
11 Đầu cosse CV25 Bộ dây dẩn xuống 22KV 5 Cái
12 Kẹp WR 279 (cỡ dây 50-70/50-70) Bộ dây dẩn xuống 22KV 5 Cái
13 Băng keo trung thế Bộ dây dẩn xuống 22KV 1 Cuộn
14 Tháo Cáp đồng bọc 600V- CV50 Bộ dây dẫn MBT 1pha 25KVA 60 Bộ
15 Gắn Cáp đồng bọc 600V- CV50 Bộ dây dẫn MBT 1pha 25KVA 60 Bộ
16 Cáp đồng bọc 600V- CV11 Bộ dây dẫn MBT 1pha 25KVA 36 m
17 Đầu cosse CV50 Bộ dây dẫn MBT 1pha 25KVA 3 Cái
18 Kẹp Cu-Al 2/0 Bộ dây dẫn MBT 1pha 25KVA 6 Cái
19 Rack 2 sứ Bộ dây dẫn MBT 1pha 25KVA 3 Cái
20 Sứ ống chỉ Bộ dây dẫn MBT 1pha 25KVA 6 Cái
21 Boulon M16x300 Bộ dây dẫn MBT 1pha 25KVA 6 Cây
22 LĐ vuông 50x50x2.5 Bộ dây dẫn MBT 1pha 25KVA 6 Cái
23 Cáp đồng bọc 600V- CV150 Bộ dây dẫn MBT 1pha 50KVA 40 m
24 Cáp đồng bọc 600V- CV11 Bộ dây dẫn MBT 1pha 50KVA 24 m
25 Đầu cosse CV150 Bộ dây dẫn MBT 1pha 50KVA 2 Cái
26 Kẹp Cu-Al 2/0 Bộ dây dẫn MBT 1pha 50KVA 4 Cái
27 Rack 2 sứ Bộ dây dẫn MBT 1pha 50KVA 2 Cái
28 Sứ ống chỉ Bộ dây dẫn MBT 1pha 50KVA 4 Cái
29 Boulon M16x300 Bộ dây dẫn MBT 1pha 50KVA 4 Cây
30 LĐ vuông 50x50x2.5 Bộ dây dẫn MBT 1pha 50KVA 4 Cái
31 Ống HDPE D60 Ống bảo vệ cáp lực hạ thế 80 m
32 Cổ dê bắt ống HDPE D60 Ống bảo vệ cáp lực hạ thế 4 Cái
33 Cáp đồng bọc 600V- CV35 Bộ dây dẫn tụ bù hạ thế 8 m
34 Đầu cosse CV35 Bộ dây dẫn tụ bù hạ thế 4 Cái
35 Cáp đồng trần Cu25 Bộ tiếp địa 2 tia 4 cọc cho ĐK, Trạm, LA 35 Kg
36 Cọc đất 16x2400 và kẹp Bộ tiếp địa 2 tia 4 cọc cho ĐK, Trạm, LA 20 Bộ
37 Ống PVC D21 Bộ tiếp địa 2 tia 4 cọc cho ĐK, Trạm, LA 60 m
38 Cổ dê bắt ống PVC D21 Bộ tiếp địa 2 tia 4 cọc cho ĐK, Trạm, LA 30 Cái
39 Kẹp Cu-Al 1/0 Bộ tiếp địa 2 tia 4 cọc cho ĐK, Trạm, LA 30 Cái
40 Rải dây tiếp địa Bộ tiếp địa 2 tia 4 cọc cho ĐK, Trạm, LA 15,625 10m
41 Thùng composite 2 ngăn cho ĐK và CB 1 pha Thùng Điện kế và CB 1 Cái
42 Boulon M16x350 Thùng Điện kế và CB 4 Cây
43 LĐ vuông 50x50x2.5 Thùng Điện kế và CB 4 Cái
44 Ống khóa thùng Phụ kiện trạm 5 Cái
45 Bảng tên trạm Phụ kiện trạm 5 Cái
46 Bảng nguy hiểm Phụ kiện trạm 5 Cái
F HẠNG MỤC 6: HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN -PHẦN THIẾT BỊ TRẠM 1 PHA
1 MBT 1pha 25KVA I- PHẦN LẮP TRẠM 1PHA 3 Máy
2 MBT 1pha 50KVA I- PHẦN LẮP TRẠM 1PHA 2 Máy
3 LA 18KV I- PHẦN LẮP TRẠM 1PHA 2 Cái
4 Lắp LA 18KV I- PHẦN LẮP TRẠM 1PHA 3 Cái
5 FCO 24KV-100A I- PHẦN LẮP TRẠM 1PHA 2 Cái
6 Lắp FCO 24KV-100A I- PHẦN LẮP TRẠM 1PHA 3 Cái
7 Nắp chụp MBT I- PHẦN LẮP TRẠM 1PHA 3 Cái
8 Nắp chụp LA I- PHẦN LẮP TRẠM 1PHA 2 Cái
9 Nắp chụp FCO I- PHẦN LẮP TRẠM 1PHA 2 Cái
10 Fuse link 6K I- PHẦN LẮP TRẠM 1PHA 2 Cái
11 Tụ bù ứng động 15KVAr I- PHẦN LẮP TRẠM 1PHA 4 Cái
12 Điện kế điện tử 1P - 230V-40(100)A I- PHẦN LẮP TRẠM 1PHA 6 Cái
13 TI-600V-150/5A I- PHẦN LẮP TRẠM 1PHA 4 Cái
14 Điện kế điện tử 1P - 230V-5A I- PHẦN LẮP TRẠM 1PHA 4 Cái
15 CB-600V-100A I- PHẦN LẮP TRẠM 1PHA 6 Cái
16 CB-600V-150A I- PHẦN LẮP TRẠM 1PHA 4 Cái
17 MBT 1pha 25KVA II- PHẦN THÁO TRẠM 1PHA 3 Máy
18 LA 18KV II- PHẦN THÁO TRẠM 1PHA 3 Bộ
19 FCO 24KV-100A II- PHẦN THÁO TRẠM 1PHA 3 Bộ
20 TI-600V-150/5A II- PHẦN THÁO TRẠM 1PHA 3 Cái
21 Điện kế điện tử 1P - 230V-5A II- PHẦN THÁO TRẠM 1PHA 3 Cái
22 CB-600V-150A II- PHẦN THÁO TRẠM 1PHA 3 Cái
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->