Gói thầu: Thi công xây lắp
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200104533-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 14/01/2020 09:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty Điện lực Lào Cai |
Tên gói thầu | Thi công xây lắp |
Số hiệu KHLCNT | 20191272039 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn vay tín dụng thương mại và Khấu hao cơ bản của Tổng công ty Điện lực miền Bắc |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-03 11:07:00 đến ngày 2020-01-14 09:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 5,289,483,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 75,000,000 VNĐ ((Bảy mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Phần Thiết bị A cấp B lắp đặt | |||
1 | Máy biến áp 250kVA - 35/0,4kV (Lắp đặt ngoài trời) | Theo bản vẽ TK | 3 | Máy |
2 | Máy biến áp 180kVA - 35/0,4kV (Lắp đặt ngoài trời) | Theo bản vẽ TK | 3 | Máy |
3 | Tủ điện hạ thế 400A (3 lộ ra) 3x200A (treo gầm TBA) | Theo bản vẽ TK | 3 | Tủ |
4 | Tủ điện hạ thế 300A (3 lộ ra) 3x150A (treo gầm TBA) | Theo bản vẽ TK | 3 | Tủ |
5 | Cầu dao cách ly 35 kV-630A | Theo bản vẽ TK | 4 | Bộ |
6 | Cầu dao căng trên dây 35 kV-800A | Theo bản vẽ TK | 2 | Bộ (3fa) |
7 | Chống sét van ZnO-45 kV | Theo bản vẽ TK | 6 | Bộ |
8 | Cầu chì tự rơi FCO-35kV-100A | Theo bản vẽ TK | 6 | Bộ |
B | Phần Xây dựng (Vật tư A cấp B lắp đặt) | |||
1 | Dây dẫn AC 70/11 mm2 | Theo bản vẽ TK | 23.107 | m |
2 | Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x70mm2 | Theo bản vẽ TK | 21 | m |
3 | Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x120mm2 | Theo bản vẽ TK | 84 | m |
4 | Cáp Cu/XLPE/PVC-0,6/1kV-1x240mm2 | Theo bản vẽ TK | 63 | m |
5 | Cáp vặn xoắn Alus 4x70mm2 | Theo bản vẽ TK | 896 | m |
6 | Cáp vặn xoắn Alus 4x95mm2 | Theo bản vẽ TK | 3.697 | m |
7 | Chuỗi néo đơn cách điện Polymer 35 kV | Theo bản vẽ TK | 320 | Chuỗi |
8 | Chuỗi néo kép cách điện Polymer 35 kV (khóa néo bắt bằng bu lông) | Theo bản vẽ TK | 6 | Chuỗi |
9 | Cách điện đứng VHĐ -35KV | Theo bản vẽ TK | 155 | Quả |
C | Phần ĐZ 35 KV xây dựng mới (Vật tư B cấp B lắp đặt) | |||
1 | Móng cột MT - 3 | Theo bản vẽ TK | 6 | Móng |
2 | Móng cột MT - 4 - 12 | Theo bản vẽ TK | 5 | Móng |
3 | Móng cột MT - 4 - 14 | Theo bản vẽ TK | 25 | Móng |
4 | Móng cột MT - 5 | Theo bản vẽ TK | 8 | Móng |
5 | Móng cột MT - 6 | Theo bản vẽ TK | 3 | Móng |
6 | Móng cột MTĐ - 14 | Theo bản vẽ TK | 1 | Móng |
7 | Móng cột MTĐ - 16 | Theo bản vẽ TK | 3 | Móng |
8 | Móng cột MTĐ - 20 | Theo bản vẽ TK | 1 | Móng |
9 | Móng néo: MN 15 - 5 | Theo bản vẽ TK | 67 | Bộ |
10 | Tiếp địa: RC - 6 | Theo bản vẽ TK | 18 | Bộ |
11 | Tiếp địa: RC - 6 ( Có bột Gem) | Theo bản vẽ TK | 25 | Bộ |
12 | Tiếp địa cột CD: RC - 10 | Theo bản vẽ TK | 3 | Bộ |
13 | Tiếp địa cột CD: RC - 10 ( Có bột Gem) | Theo bản vẽ TK | 2 | Bộ |
14 | Cột PC.I-12-190-7.2 | Theo bản vẽ TK | 11 | Cột |
15 | Cột PC.I-14-190-9,2 | Theo bản vẽ TK | 27 | Cột |
16 | Cột PC.I-16-190-9,2 | Theo bản vẽ TK | 14 | Cột |
17 | Cột PC.I-18-190-9,2 | Theo bản vẽ TK | 3 | Cột |
18 | Cột PC.I-20-190-9,2 | Theo bản vẽ TK | 2 | Cột |
19 | Xà phụ: XP35 - 1A | Theo bản vẽ TK | 4 | Bộ |
20 | Xà phụ: XP35 - 1 | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
21 | Xà nhánh rẽ: XNR35 - 1 | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
22 | Xà nhánh rẽ: XNR35 - 2 | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
23 | Xà nhánh rẽ: XNR35 - 3L | Theo bản vẽ TK | 2 | Bộ |
24 | Xà néo bằng: XNB 35-1L | Theo bản vẽ TK | 8 | Bộ |
25 | Xà nhánh rẽ: XNR35-3 | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
26 | Xà đỡ thẳng: XĐT35 - 2L | Theo bản vẽ TK | 4 | Bộ |
27 | Xà néo: XN - 35 | Theo bản vẽ TK | 2 | Bộ |
28 | Xà néo : XN35 - 2L | Theo bản vẽ TK | 22 | Bộ |
29 | Xà đỡ CD: XĐCD35 - 1L | Theo bản vẽ TK | 4 | Bộ |
30 | Xà néo đúp: XNĐ35 - 2L | Theo bản vẽ TK | 4 | Bộ |
31 | Xà néo II: XNII35 - 3 | Theo bản vẽ TK | 4 | Bộ |
32 | Xà néo 1 mạch: XNL35 - 1L | Theo bản vẽ TK | 3 | Bộ |
33 | Xà néo đúp 1 mạch: XNĐL35 - 1L | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
34 | Chụp cột liền xà | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
35 | Ghế cách điện: GCĐ35 - 1 | Theo bản vẽ TK | 5 | Bộ |
36 | Thang trèo TT - 3,4 | Theo bản vẽ TK | 2 | Bộ |
37 | Thang trèo TT - 4.2 | Theo bản vẽ TK | 4 | Bộ |
38 | Gông cột đúp: GC - 14 | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
39 | Gông cột đúp: GC - 16 | Theo bản vẽ TK | 3 | Bộ |
40 | Gông cột đúp: GC - 20 | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
41 | Cổ dề néo dây: CDN - 2 | Theo bản vẽ TK | 24 | Bộ |
42 | Cổ dề néo đúp: CDNĐ - 2L | Theo bản vẽ TK | 4 | Bộ |
43 | Cổ dề néo góc: CDNG - 98 | Theo bản vẽ TK | 9 | Bộ |
44 | Cổ dề néo thẳng: CDNT - 98 | Theo bản vẽ TK | 3 | Bộ |
45 | Cổ dề néo góc: CDNG - 105 | Theo bản vẽ TK | 21 | Bộ |
46 | Cổ dề néo thẳng: CDNT - 105 | Theo bản vẽ TK | 5 | Bộ |
47 | Dây néo: DN16 - 12 | Theo bản vẽ TK | 13 | Bộ |
48 | Dây néo: DN16 - 14 | Theo bản vẽ TK | 39 | Bộ |
49 | Dây néo: DN16 - 16 | Theo bản vẽ TK | 15 | Bộ |
50 | Dây tiếp địa dọc cột | Theo bản vẽ TK | 5 | Bộ |
51 | Đầu cốt đồng nhôm: AM95 | Theo bản vẽ TK | 24 | Cái |
52 | Ghíp nhôm nối dây: A70 | Theo bản vẽ TK | 106 | Cái |
53 | Biển báo an toàn & Biển tên CD | Theo bản vẽ TK | 12 | Biển |
D | Phần ĐZ 35 KV cải tạo (Vật tư B cấp B lắp đặt) | |||
1 | Móng cột MT - 4 - 14 | Theo bản vẽ TK | 2 | Móng |
2 | Móng cột MT - 5 | Theo bản vẽ TK | 1 | Móng |
3 | Móng néo: MN 15 - 5 | Theo bản vẽ TK | 6 | Móng |
4 | Tiếp địa: RC - 6 | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
5 | Cột PC.I-14-190-9,2 | Theo bản vẽ TK | 2 | Cột |
6 | Cột PC.I-16-190-11 | Theo bản vẽ TK | 1 | Cột |
7 | Xà phụ: XP35 - 1 | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
8 | Xà nhánh rẽ: XNR35 - 2 | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
9 | Xà néo bằng: XNB 35-1L | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
10 | Xà đỡ thẳng: XĐT35 - 2L | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
11 | Xà néo : XN35 - 2L | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
12 | Xà néo II: XNII35 - 3 | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
13 | Thang trèo đôi TT - 3,3 | Theo bản vẽ TK | 2 | Bộ |
14 | Gông treo cáp quang trên cột BTLT đơn | Theo bản vẽ TK | 3 | Bộ |
15 | Cổ dề néo dây: CDN - 2 | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
16 | Cổ dề néo góc: CDNG - 98 | Theo bản vẽ TK | 2 | Bộ |
17 | Cổ dề néo góc: CDNG - 105 | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
18 | Dây néo: DN16 - 14 | Theo bản vẽ TK | 4 | Bộ |
19 | Dây néo: DN16 - 16 | Theo bản vẽ TK | 2 | Bộ |
20 | Khóa néo cáp quang ADSS | Theo bản vẽ TK | 12 | Bộ |
21 | Đầu cốt đồng nhôm: AM95 | Theo bản vẽ TK | 6 | Cái |
22 | Ghíp nhôm nối dây: A70 | Theo bản vẽ TK | 38 | Cái |
E | Phần tháo lắp đặt lại ĐZ 35 kV | |||
1 | Tháo, lắp đặt lại Cầu dao cách ly 35 kV | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
F | Phần Tháo dỡ thu hồi ĐZ 35 kV | |||
1 | Hạ cột bê tông LT 12 cắt gốc | Theo bản vẽ TK | 3 | Cột |
2 | Tháo xà néo II 35 | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
3 | Tháo xà néo bằng - 35 | Theo bản vẽ TK | 3 | Bộ |
4 | Tháo xà đỡ thẳng 35 | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
5 | Tháo chụp lắp sứ đỉnh cột | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
6 | Tháo cổ dề néo dây | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
7 | Tháo dây néo các loại | Theo bản vẽ TK | 4 | Bộ |
8 | Tháo chuỗi néo đơn | Theo bản vẽ TK | 45 | chuỗi |
9 | Tháo sứ cách điện VHD 35kV | Theo bản vẽ TK | 6 | quả |
10 | Tháo dây AC 50/8 | Theo bản vẽ TK | 3.993 | m |
G | Phần Xây dựng TBA (Vật tư B cấp B lắp đặt) | |||
1 | Móng cột trạm MT- 3 | Theo bản vẽ TK | 12 | Móng |
2 | Cột BTLT: PC.I-10-190- 5.0 | Theo bản vẽ TK | 12 | Cột |
3 | Xà đón dây đầu trạm: XĐT 35-1 | Theo bản vẽ TK | 2 | Bộ |
4 | Xà đón dây đầu trạm: XĐT 35-1A | Theo bản vẽ TK | 2 | Bộ |
5 | Xà đón dây đầu trạm: XĐT 35-2 | Theo bản vẽ TK | 4 | Bộ |
6 | Xà đỡ sứ trung gian: XĐSTG35 - 1 | Theo bản vẽ TK | 6 | Bộ |
7 | Xà lắp cầu chì SI & CSV: XĐ SI & CSV - 35 | Theo bản vẽ TK | 6 | Bộ |
8 | Conson & Dầm đỡ MBA: CS & DĐ MBA loại 1 | Theo bản vẽ TK | 6 | Bộ |
9 | Giá đỡ tủ hạ thế | Theo bản vẽ TK | 6 | Bộ |
10 | Thang trèo: TT - 2,2m | Theo bản vẽ TK | 12 | Bộ |
11 | Giá đỡ ống bảo vệ cáp tổng | Theo bản vẽ TK | 6 | Bộ |
12 | Giá đỡ ống luồn cáp xuất tuyến | Theo bản vẽ TK | 12 | Bộ |
13 | Dây tiếp địa dọc cột TBA | Theo bản vẽ TK | 6 | Bộ |
14 | Tiếp địa trạm | Theo bản vẽ TK | 6 | HT |
15 | Kẹp quai + Hotline | Theo bản vẽ TK | 18 | Bộ |
16 | Cáp bọc AL/XLPE/PVC/35kV - 1x50mm2 | Theo bản vẽ TK | 126 | m |
17 | Dây đồng mềm nhiều sợi bọc PVC M70 | Theo bản vẽ TK | 48 | m |
18 | Ống nhựa PVC F90 bảo vệ cáp tổng & Cáp xuất tuyến | Theo bản vẽ TK | 108 | m |
19 | Cút góc F90 | Theo bản vẽ TK | 12 | Cái |
20 | Cút chéo F90 | Theo bản vẽ TK | 60 | Cái |
21 | Đầu cốt đồng: M70 | Theo bản vẽ TK | 54 | Cái |
22 | Đầu cốt đồng nhôm: AM 70 | Theo bản vẽ TK | 72 | Cái |
23 | Đầu cốt đồng: M120 | Theo bản vẽ TK | 24 | Cái |
24 | Đầu cốt đồng: M240 | Theo bản vẽ TK | 18 | Cái |
25 | Ghíp bấm thủng chuyên dụng 35 kV | Theo bản vẽ TK | 18 | Cái |
26 | Ghíp nối dây A50 | Theo bản vẽ TK | 12 | Cái |
27 | Nắp chụp đầu cực cầu chì SI (trên & dưới) | Theo bản vẽ TK | 6 | Bộ (3fa) |
28 | Nắp chụp đầu chống sét van | Theo bản vẽ TK | 6 | Bộ (3fa) |
29 | Nắp chụp đầu cực sứ cao thế MBA | Theo bản vẽ TK | 6 | Bộ (3fa) |
30 | Nắp chụp đầu cực hạ thế MBA | Theo bản vẽ TK | 6 | Bộ (4 cái) |
31 | Biển báo an toàn | Theo bản vẽ TK | 12 | Biển |
32 | Biển tên TBA | Theo bản vẽ TK | 6 | Biển |
H | Phần Đường dây 0,4 kV xây dựng mới (Vật tư B cấp B lắp đặt) | |||
1 | Móng cột: MC0 - 1 | Theo bản vẽ TK | 2 | Móng |
2 | Móng cột: MV-3 | Theo bản vẽ TK | 78 | Móng |
3 | Móng cột: MĐ-3 | Theo bản vẽ TK | 11 | Móng |
4 | Tiếp địa lặp lại: RC - 6A | Theo bản vẽ TK | 11 | Bộ |
5 | Cột bê tông ly tâm PC.I.10.190.5,0 | Theo bản vẽ TK | 2 | Cột |
6 | Cột bê tông H8,5C | Theo bản vẽ TK | 100 | Cột |
7 | Móc treo: F16 | Theo bản vẽ TK | 206 | Bộ |
8 | Đai thép + Khóa đai (cột đơn) | Theo bản vẽ TK | 210 | Bộ |
9 | Đai thép + Khóa đai (cột đôi) | Theo bản vẽ TK | 34 | Bộ |
10 | Kẹp treo cáp KT 4x(50-120)mm2 | Theo bản vẽ TK | 10 | Cái |
11 | Ghíp nối dây A95 | Theo bản vẽ TK | 32 | Cái |
12 | Khóa néo cáp: KN4x(50-120)mm2 | Theo bản vẽ TK | 196 | Cái |
13 | Nắp bịt đầu cáp: NB (25-120) | Theo bản vẽ TK | 20 | Cái |
14 | Đầu cốt đồng nhôm:AM70 | Theo bản vẽ TK | 8 | Cái |
15 | Đầu cốt đồng nhôm:AM95 | Theo bản vẽ TK | 44 | Cái |
16 | Chụp cột: H-2,5m | Theo bản vẽ TK | 1 | Bộ |
17 | Xà hạ thế kép XN - 0,4kV (cả sứ A30) | Theo bản vẽ TK | 3 | Bộ |
18 | Cáp nguồn Cu/XLPE/PVC - 0,6/1 kV - M4x25mm2 | Theo bản vẽ TK | 55 | m |
19 | Hộp phân dây (trọn bộ cả cầu dao 3 pha đảo chiều 60A, dây đấu ngắn mạch M16, dây đấu cầu m25, cầu đấu dây pha, dây trung tính, đai thép treo hộp) | Theo bản vẽ TK | 11 | Hộp |
20 | Ghíp nối dây 2 bu-lông: (70-120mm2) | Theo bản vẽ TK | 96 | Cái |
21 | Ghíp lệch 2 bu-lông (6-120mm2) | Theo bản vẽ TK | 44 | Cái |
I | Phần Đường dây 0,4 kV cải tạo (Vật tư B cấp B lắp đặt) | |||
1 | Móng cột: MC0 - 1 | Theo bản vẽ TK | 28 | Móng |
2 | Móng cột: MCĐ - 2 | Theo bản vẽ TK | 1 | Móng |
3 | Tiếp địa lặp lại: RC - 6B | Theo bản vẽ TK | 3 | Bộ |
4 | Cột bê tông ly tâm PC.I.10.190.5,0 | Theo bản vẽ TK | 30 | Cột |
5 | Móc treo: F16 | Theo bản vẽ TK | 63 | Cái |
6 | Đai thép + Khóa đai (cột đơn) | Theo bản vẽ TK | 64 | Bộ |
7 | Đai thép + Khóa đai (cột đôi) | Theo bản vẽ TK | 6 | Bộ |
8 | Ghíp nối dây A95 | Theo bản vẽ TK | 8 | Cái |
9 | Khóa néo cáp: KN4x(50-120)mm2 | Theo bản vẽ TK | 60 | Cái |
10 | Kẹp treo cáp KT 4x(50-120)mm2 | Theo bản vẽ TK | 4 | Cái |
11 | Ghíp nối dây 2 bu-lông: (70-120mm2) | Theo bản vẽ TK | 16 | Cái |
12 | Đầu cốt đồng nhôm:AM95 | Theo bản vẽ TK | 8 | Cái |
J | Tháo dỡ thu hồi đường dây 0,4 kV | |||
1 | Hạ cột bê tông H8,5 cắt gốc | Theo bản vẽ TK | 1 | Cột |
2 | Hạ cột bê tông 10m cắt gốc | Theo bản vẽ TK | 2 | Cột |
3 | Hạ cột bê tông 7.5 cắt gốc | Theo bản vẽ TK | 23 | Cột |
4 | Tháo xà đỡ hạ thế 4 sứ | Theo bản vẽ TK | 15 | Bộ |
5 | Tháo xà néo hạ thế 8 sứ | Theo bản vẽ TK | 7 | bộ |
6 | Tháo chụp đầu cột 2M | Theo bản vẽ TK | 3 | bộ |
7 | Tháo má ốp | Theo bản vẽ TK | 2 | bộ |
8 | Tháo cáp vặn xoắn 4x70 | Theo bản vẽ TK | 104 | m |
9 | Tháo dây AV50 | Theo bản vẽ TK | 3.152 | m |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi