Gói thầu: Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200102468-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 13/01/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý Dự án Đầu tư Xây dựng Công trình Dân dụng và Công nghiệp tỉnh Hậu Giang |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị |
Số hiệu KHLCNT | 20191242741 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Từ nguồn cân đối ngân sách địa phương |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-03 10:26:00 đến ngày 2020-01-13 14:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,873,168,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 43,000,000 VNĐ ((Bốn mươi ba triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC : KHỐI NHÀ TRẠM, NHÀ NGHỈ NHÂN VIÊN | |||
1 | Phá dỡ nền gạch | 31,36 | M2 | |
2 | Phá dỡ nền bê tông | 3,136 | M3 | |
3 | Đào móng rộng >1m,sâu >1m, đất cấp I | 24,43 | M3 | |
4 | Phá dỡ xà dầm bê tông cốt thép | 0,96 | M3 | |
5 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K = 0,90 | 0,163 | 100M3 | |
6 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, BT mác 200 | 0,648 | M3 | |
7 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, BT mác 200 | 1,536 | M3 | |
8 | Bê tông cổ gối đỡ tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 200 | 0,512 | M3 | |
9 | SXLD tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chổ, ván khuôn thép, ván khuôn móng | 0,077 | 100M2 | |
10 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, cao ?16m | 0,102 | 100M2 | |
11 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 10mm | 0,104 | Tấn | |
12 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=16m, đường kính cốt thép 06mm | 0,163 | Tấn | |
13 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=16m, đường kính cốt thép 12mm | 0,118 | Tấn | |
14 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=16m, đường kính cốt thép 14mm | 0,574 | Tấn | |
15 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K=0,90 | 0,982 | 100M3 | |
16 | Bê tông nền đá 4x6, BT mác 150 | 36,642 | M3 | |
17 | Bê tông ram dốc đá 1x2, BT mác 200 | 0,788 | M3 | |
18 | Lát nền bằng gạch ceramic 400x400mm (màu sậm) | 379,001 | M2 | |
19 | Lát nền vệ sinh bằng gạch ceramic 250x250mm nhám | 14,545 | M2 | |
20 | Lát tam cấp gạch 300x500mm (có khía mũi bậc) | 44,01 | M2 | |
21 | Công tác ốp gạch men 250x400mm vào tường (màu trắng) | 42,17 | M2 | |
22 | Công tác ốp đá chẻ vào tường | 6,233 | M2 | |
23 | Phá dỡ tường đã hư hỏng | 35,202 | M3 | |
24 | Tháo dỡ gạch ốp tường | 58,16 | M2 | |
25 | Tạo nhám bề mặt để ốp gạch | 297,357 | M2 | |
26 | Cạo bỏ lớp sơn cũ, lớp sơn tường ngoài, vệ sinh sạch | 158,915 | M2 | |
27 | Cạo bỏ lớp sơn cũ, lớp sơn tường trong, vệ sinh sạch | 98,575 | M2 | |
28 | Xây tường (gạch thẻ 40x80x180) chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 | 4,772 | M3 | |
29 | Xây tường (gạch thẻ 40x80x180) chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | 14,866 | M3 | |
30 | Xây tường (gạch ống 80x80x180) chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | 27,575 | M3 | |
31 | Xây tường (gạch ống 80x80x180) chiều dầy ?10cm h?4m M75 | 5,422 | M3 | |
32 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp (gạch thẻ 40x80x180) h<=4m, vữa XM mác 75 | 4,768 | M3 | |
33 | Xây tường tủ bếp (gạch ống 80x80x180) chiều dầy ?10cm h?4m M75 | 0,806 | M3 | |
34 | Xây tường (gạch ống 80x80x180) chiều dầy ?10cm h?4m M75 | 9,82 | M3 | |
35 | Công tác ốp gạch men 250x400mm vào tường (màu trắng) | 969,215 | M2 | |
36 | Phá dỡ cột bê tông cốt thép bằng thủ công | 2,768 | M3 | |
37 | Phá dỡ xà dầm bê tông cốt thép | 25,796 | M3 | |
38 | Phá dỡ sàn mái bê tông cốt thép | 19,697 | M3 | |
39 | Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=16m đá 1x2, vữa BT mác 200 | 4,806 | M3 | |
40 | Bê tông đà máiø đá 1x2, BT mác 200 | 17,997 | M3 | |
41 | Bê tông sê nô đá 1x2, BT mác 200 | 13,522 | M3 | |
42 | Bê tông lanh tô, giằng, tấm đan, ô văng đá 1x2 M200 | 10,492 | M3 | |
43 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, cao ?16m | 0,962 | 100M2 | |
44 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, cao <=16m | 2,412 | 100M2 | |
45 | SXLD tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn sàn mái, cao ?16m | 2,047 | 100M2 | |
46 | SXLD tháo dỡ ván khuôn lanh tô, giằng, tấm đan, ô văng,… | 1,409 | 100M2 | |
47 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=16m, đường kính cốt thép 06mm | 0,403 | Tấn | |
48 | Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=16m, đường kính cốt thép 14mm | 1,687 | Tấn | |
49 | Sản xuất lắp dựng cốt thép sàn mái cao <=16m, đường kính cốt thép 06mm | 0,707 | Tấn | |
50 | SXLD cốt thép sê nô đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | 0,535 | Tấn | |
51 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 06mm | 0,158 | Tấn | |
52 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 08mm | 0,212 | Tấn | |
53 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 10mm | 0,264 | Tấn | |
54 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 12mm | 0,289 | Tấn | |
55 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 14mm | 0,121 | Tấn | |
56 | Khoan bê tông bằng máy khoan, lỗ khoan ? <=16mm, chiều sâu khoan <=10cm | 136 | Lỗ | |
57 | Phụ gia liên kết bê tông và thép Ramset (hoặc tương đương) | 0,911 | Lít | |
58 | Vệ sinh sạch lỗ khoan bê tông | 136 | Lỗ | |
59 | Trát trụ, cột chiều dày trát 1,5cm vữa M75 | 77,76 | M2 | |
60 | Trát sê nô vữa XM mác 75 | 200,824 | M2 | |
61 | Trát lam đứng, lanh tô, ô văng, trụ chiều dày trát 1,5cm vữa M75 | 111,192 | M2 | |
62 | Trát tường không bả sơn chiều dày trát 1,5cm vữa M75 | 483,828 | M2 | |
63 | Trát tường xây mới chiều dày trát 1,5cm vữa M75 | 346,245 | M2 | |
64 | Trát thành hộp gen, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 189,82 | M2 | |
65 | Láng sàn tạo độ dốc dày trung bình 2cm, vữa XM mác 75 (Có trộn phụ gia chống thấm) | 108,036 | M2 | |
66 | Láng sàn tạo độ dốc dày trung bình 2cm, vữa XM mác 75 | 8,96 | M2 | |
67 | Quét 2 lớp chống thấm | 108,036 | M2 | |
68 | Quét nước xi măng | 108,036 | M2 | |
69 | Đắp chỉ nước vữa M75 rộng 40 dày 20 | 157,488 | Mét | |
70 | Trát gờ chỉâ, vữa XM mác 75 | 157,05 | Mét | |
71 | Bả bằng ma tít vào (tường ngoài) | 551,92 | M2 | |
72 | Bả bằng matít vào cột, dầm, trần bên trong | 111,192 | M2 | |
73 | Bả bằng matít vào cột, dầm, trần bên ngoài | 200,824 | M2 | |
74 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót +2 nước phủ | 111,192 | M2 | |
75 | Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót +2 nước phủ | 752,743 | M2 | |
76 | Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao <=16m | 4,772 | 100M2 | |
77 | Tháo dỡ mái tôn cao <=16m | 399,755 | M2 | |
78 | Lợp mái tôn màu sóng vuông dày 0.45ly | 4,893 | 100M2 | |
79 | Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C50x100x2mm | 2,875 | Tấn | |
80 | Lắp dựng xà gồ thép mạ kẽm | 2,875 | Tấn | |
81 | Tháo dỡ trần cũ hư hỏng | 309,506 | M2 | |
82 | Làm trần nhựa khung nhôm KT 600x600 dày 8mm | 382,926 | M2 | |
83 | Tháo dỡ lan can | 9,324 | M2 | |
84 | Sản xuất lan can thép hộp 80x40x2mm | 0,044 | Tấn | |
85 | Sơn sắt dẹt bằng sơn tổng hợp 3 nước | 2,064 | M2 | |
86 | Lắp dựng lan can sắt thép hộp 80x40x2mm | 0,897 | M2 | |
87 | Tháo dỡ cửa đi, cửa sổ | 113,64 | M2 | |
88 | SX cửa đi khung nhôm hệ 1000 ((kính dày 5ly ) (1,2 cánh mở) có khung bảo vệ và tất cả phụ kiện kèm theo (bản lề, chốt gài, ổ khóa Việt Tiệp hoặc tương đương…) | 14,49 | M2 | |
89 | SX cửa đi khung nhôm hệ 700 (1 cánh mở) kính mờ dày 5 ly và tất cả phụ kiện kèm theo (bản lề, chốt gài, ổ khóa Việt Tiệp hoặc tương đương…) | 8,4 | M2 | |
90 | SX cửa sổ lùa khung nhôm hệ 500 (2 cánh lùa) kính dày 5 ly và tất cả phụ kiện kèm theo | 12 | M2 | |
91 | SXLD Lam BTCT đúc sãn ( KT: 2600x500mm) | 15 | Khung | |
92 | SX cửa tủ bếp khung nhôm kính mờ 2 cánh mở | 6,48 | M2 | |
93 | Thay mới ổ khóa cửa đi tay nắm bị hư hỏng (tương đương khóa nắm tròn Việt Tiệp 04206 -TPV39) | 12 | Bộ | |
94 | Lắp dựng cửa khung nhôm | 100,98 | M2 | |
95 | SXLD ống nhựa thoát nước mưa PVC D90 | 1,017 | 100M | |
96 | SXLD cầu chắn rác D100 | 19 | Cái | |
97 | SXLD phiểu thu nước mưa D100 | 19 | Cái | |
98 | SXLD co thoát nước mưa PVC D90 | 19 | Cái | |
99 | Tháo dỡ chậu rửa | 11 | Cái | |
100 | Tháo dỡ bệ xí | 6 | Cái | |
101 | Lắp đặt tủ điện 300x200x150mm | 1 | Hộp | |
102 | Lắp đặt công tắc đơn | 7 | Cái | |
103 | Lắp đặt công tắc đôi | 17 | Cái | |
104 | Lắp đặt dimer quạt đơn | 25 | Cái | |
105 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu nổi | 61 | Cái | |
106 | Lắp đặt quạt đảo trần | 16 | Cái | |
107 | Lắp đặt đèn Led áp trần tròn D397x97mm 14W | 10 | Bộ | |
108 | Lắp đặt đèn led huỳnh quang 1.2m máng siêu mỏng, loại 1 bóng, sử dụng bóng 18W | 32 | Bộ | |
109 | Lắp đặt đèn led bulb 7W | 6 | Bộ | |
110 | Lắp đặt bộ tiếp địa - trọn bộ | 1 | Cọc | |
111 | Lắp đặt cáp điện CV 1.5mm2 | 1.237 | Mét | |
112 | Lắp đặt cáp điện CV 2.5mm2 | 850 | Mét | |
113 | Lắp đặt cáp điện CV 6.0mm2 | 45 | Mét | |
114 | Lắp đặt cáp điện CV 14mm2 | 90 | Mét | |
115 | Lắp đặt cáp điện CV 4.0mm2 | 120 | Mét | |
116 | Lắp đặt hộp điện mặt nhựa chứa MCB 4 module | 16 | Hộp | |
117 | Lắp đặt MCCB 1pha 75A | 1 | Cái | |
118 | Lắp đặt MCB 1pha 25A (loại 2 tép) | 16 | Cái | |
119 | Lắp đặt ống điện tròn đàn hồi D20mm | 650 | Mét | |
120 | Lắp đặt ống nhựa dẹt 30x10mm | 192 | Mét | |
121 | Lắp đặt ống nhựa dẹt 50x35mm | 45 | Mét | |
122 | Lắp đặt đèn LED chiếu sáng sự cố - bộ lưu điện 3 giờ | 3 | Bộ | |
123 | Lắp đặt bộ bình PCCC | 4 | Bộ | |
124 | Phụ kiện (bulong, ốc, vít, đèn báo pha, VOM, hộp nối) | 1 | Bộ | |
125 | Lắp đặt lavabo 1 vòi rửa | 6 | Bộ | |
126 | Lắp đặt Chậu rửa inox | 6 | Bộ | |
127 | Lắp đặt vòi tắm 1 vòi + 1 hương sen | 5 | Bộ | |
128 | Lắp đặt chậu xí bệt | 6 | Bộ | |
129 | Lắp đặt vòi rửa xí | 6 | Cái | |
130 | Lắp đặt gương soi | 6 | Cái | |
131 | Lắp đặt kệ kính | 6 | Cái | |
132 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh | 6 | Bộ | |
133 | Lắp đặt phễu inox thu d=100mm | 6 | Cái | |
134 | Xiphon ngăn mùi d90 | 6 | Bộ | |
135 | Lắp đặt ống PVC d=21mm dày 1,6mm | 0,376 | 100M | |
136 | Lắp đặt ống PVC d=27mm dày 1,8mm | 0,121 | 100M | |
137 | Lắp đặt ống PVC d=34mm dày 2mm | 0,11 | 100M | |
138 | Lắp đặt ống PVC d=42mm dày 2,1mm | 0,345 | 100M | |
139 | Lắp đặt ống PVC d=60mm dày 2,8mm | 0,241 | 100M | |
140 | Lắp đặt ống PVC d=90mm dày 2,9mm | 0,137 | 100M | |
141 | Lắp đặt ống PVC d=114mm dày 3,8mm | 0,401 | 100M | |
142 | Lắp đặt măng sông PVC d=27mm R.T | 12 | Cái | |
143 | Cút PVC d=21 RN | 22 | Cái | |
144 | Cút PVC d=21 | 36 | Cái | |
145 | Cút PVC d=27x21 | 6 | Cái | |
146 | Cút PVC d=27 | 12 | Cái | |
147 | Cút PVC d=34 | 11 | Cái | |
148 | Cút PVC d=42 | 8 | Cái | |
149 | Cút PVC d=60x34 | 9 | Cái | |
150 | Cút PVC d=60 | 22 | Cái | |
151 | Cút PVC d=90 | 19 | Cái | |
152 | Cút PVC d=114 | 12 | Cái | |
153 | Cút PVC d=114x45 | 3 | Cái | |
154 | Cút PVC d=168x60 | 1 | Cái | |
155 | Tê PVC d=21RN | 11 | Cái | |
156 | Tê PVC d=27x21 | 6 | Cái | |
157 | Tê PVC d=42x21 | 10 | Cái | |
158 | Tê PVC d=42x27 | 6 | Cái | |
159 | Tê PVC d=42 | 5 | Cái | |
160 | Tê PVC d=90 | 1 | Cái | |
161 | Tê PVC d=168x60 | 7 | Cái | |
162 | Tê PVC d=168x90 | 3 | Cái | |
163 | Van PVC d=21mm | 10 | Cái | |
164 | Van thau d=27mm | 6 | Cái | |
165 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3m,sâu <=1m, đất cấp I | 0,539 | 100M3 | |
166 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,9 | 0,359 | 100M3 | |
167 | Bê lót móng đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | 3,19 | M3 | |
168 | Bê tông đáy tấm đan, mương BTCT đá 1x2, mác 200 | 2,16 | M3 | |
169 | Bê tông nắp dal tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | 1,812 | M3 | |
170 | Ván khuôn đáy tấm đan đáy mương nước, hố ga | 0,038 | 100M2 | |
171 | Ván khuôn gỗ nắp tấm đan muơng nuớc,hố ga | 0,059 | 100M2 | |
172 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan, đường kính cốt thép 08mm | 0,32 | Tấn | |
173 | Xây tường gạch thẻ 4x8x18 chiều dầy <=30cm , vữa XM mác 75 | 7,722 | M3 | |
174 | Xây tường gạch 4x8x18 chiều dầy <=10cm, vữa XM mác 75 | 0,968 | M3 | |
175 | Trát tường dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (trát mặt trong+ mặt ngoài) | 110 | M2 | |
176 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 3cm vữa M75 | 14 | M2 | |
177 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn | 10 | Cái | |
178 | Than củi | 0,004 | 100M3 | |
179 | Đá 1x2 lọc nước hầm tự hoại | 0,003 | 100M3 | |
180 | Đá 4x6 lọc nước hầm tự hoại | 0,003 | 100M3 | |
181 | Lắp đặt ống PVC d=34mm dày 2mm | 0,1 | 100M | |
182 | Phá dỡ bê tông cột | 0,94 | M3 | |
183 | Phá dỡ nền đan bê tông | 0,182 | M2 | |
184 | Cạo bỏ lớp sơn trên tường cột, tru | 64,562 | M2 | |
185 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật bằng ván ép công nghiệp, có khung xương, cột chống bằng hệ thống giáo ống cao <=16m | 0,451 | 100M2 | |
186 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng ván ép công nghiệp, có khung xương, cột chống bằng hệ thống giáo ống cao <=16m | 0,498 | 100M2 | |
187 | Bê tông cột tiết diện <=0,1m2, chiều cao <=4m đá 1x2, vữa BT mác 200 | 2,256 | M3 | |
188 | Bê tông bản đỡ, giằng tường 1x2, vữa BT mác 200 | 2,521 | M3 | |
189 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt thép 06mm | 0,078 | Tấn | |
190 | Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=4m, đường kính cốt thép 14mm | 0,267 | Tấn | |
191 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 06mm | 0,056 | Tấn | |
192 | Sản xuất lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước cao <=4m, đường kính cốt thép 08mm | 0,119 | Tấn | |
193 | Khoan bê tông bằng máy khoan, lỗ khoan ? <=16mm, chiều sâu khoan <=10cm | 356 | Lỗ | |
194 | Vệ sinh lỗ khoan | 356 | Lỗ | |
195 | Phụ gia liên kết bê tông và thép, phụ gia Ramset (hoặc tương đương) | 2,146 | Lít | |
196 | Xây bó nền tường gạch thẻ 40x80x180 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | 4,048 | M3 | |
197 | Xây tường gạch ống 80x80x180 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | 3,149 | M3 | |
198 | Xây tường gạch ống 80x80x180 chiều dầy <=10cm h<=4m, vữa XM mác 75 | 7,624 | M3 | |
199 | Trát tường bó nền chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 101,2 | M2 | |
200 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 177,931 | M2 | |
201 | Trát giằng tường, vữa XM mác 75 | 58,362 | M2 | |
202 | Trát trụ cột chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 26,88 | M2 | |
203 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | 34,4 | Mét | |
204 | Bả bằng ma tít vào tường ngoài | 369,741 | M2 | |
205 | Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước phủ | 369,74 | M2 | |
206 | Tháo dỡ cửa cổng | 11,411 | M2 | |
207 | Tháo dỡ song sắt hàng rào | 122,663 | M2 | |
208 | Tháo dỡ chông sắt hàng rào | 23,354 | M2 | |
209 | SX cửa đi cổng khung thép V40x40x4mm, thanh thép tròn đặc Þ16, đầu chông sắt và toàn bộ phụ kiện kèm theo (đã bao gồm bản lề, khung bao, khóa, chốt gài..) (đã sơn 3 lớp) | 9,604 | M2 | |
210 | SX song sắt khung thép V40x40x4mm, thanh thép tròn đặc Þ16 và toàn bộ phụ kiện kèm theo (đã sơn 3 lớp) | 134,965 | M2 | |
211 | SX hàng rào lưới B40 khung thép V40x40x4mm, lưới B40 và toàn bộ phụ kiện kèm theo (đã sơn 3 lớp) | 86,326 | M2 | |
212 | SX chông sắt thép tròn đặc Þ16 vót nhọn đầu, thép la 12x0,8mm uốn cong và toàn bộ phụ kiện kèm theo (đã sơn 3 lớp) | 22,494 | M2 | |
213 | Lắp dựng cửa cổng, song sắt, chông sắt, khung lưới B40 | 167,062 | M2 | |
214 | Tháo dỡ bảng tên: | 3,6 | M2 | |
215 | Lắp dựng bảng tên | 3,6 | M2 | |
216 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 16T, độ chặt K=0,98 | 1,9941 | 100M3 | |
217 | Đào xây bó | 5,86 | M3 | |
218 | Đắp đất công trình, độ chặt K=0,90 | 2,344 | M3 | |
219 | Đắp cát công trình, độ chặt K=0,9 | 0,1568 | 100M3 | |
220 | Bê tông lót đá 4x6, vữa BT mác 100 | 32,522 | M3 | |
221 | Xây tường gạch thẻ 40x80x180 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 | 4,8839 | M3 | |
222 | Trát tường chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 54,265 | M2 | |
223 | Bê tông đan đường đá 1x2, vữa BT mác 200 | 12,5813 | M3 | |
224 | Láng sân đường dày 3cm, vữa XM mác 100 | 102,9 | M2 | |
225 | Lát gạch xi măng tự chèn terazo 400x400x30 | 313,5 | M2 | |
226 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn bó vỉa | 0,2444 | 100M2 | |
227 | Quét vôi 3 nước bó vỉa | 33,605 | M2 | |
228 | Đào đất đắp vào bồn hoa công trình | 0,0117 | 100M3 | |
229 | Trồng đặm cỏ đậu phọng | 2,6 | M2 | |
230 | Tưới nước bảo dưỡng bồn hoa, thảm cỏ, bồn cảnh, hàng rào nước giếng khoan, bơm điện | 2,34 | 100M2/th | |
231 | Đào móng cột cờ, đất cấp I | 0,136 | M3 | |
232 | Bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 | 0,036 | M3 | |
233 | Bê tông móng, trụ đỡ đá 1x2, vữa BT mác 200 | 0,264 | M3 | |
234 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 0,68 | M2 | |
235 | SXLD cột cờ Inox cao 8m (tính trọn bộ) | 1 | Bộ | |
236 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái ta luy, đất cấp I | 44,16 | M3 | |
237 | Đắp đất móng đường ống, đường cống, độ chặt K = 0,90 | 44,16 | M3 | |
238 | Lắp đặt ống PVC d=21mm dày 1,6mm | 0,044 | 100M | |
239 | Lắp đặt ống nhựa PVC đk=27mm dày 1,8mm | 0,626 | 100M | |
240 | Lắp đặt ống PVC d=34mm dày 2mm | 0,103 | 100M | |
241 | Lắp đặt ống PVC d=42mm dày 2,1mm | 1,214 | 100M | |
242 | Lắp đặt măng sông PVC d=27mm R.T | 4 | Cái | |
243 | Lắp đặt măng sông PVC d=34mm R.T | 4 | Cái | |
244 | Lắp đặt măng sông PVC d=42mm R.T | 6 | Cái | |
245 | Cút PVC d=21 | 4 | Cái | |
246 | Cút PVC d=27 | 10 | Cái | |
247 | Cút PVC d=34 | 2 | Cái | |
248 | Cút PVC d=42 | 11 | Cái | |
249 | Tê PVC d=34 | 1 | Cái | |
250 | Tê PVC d=42x21 | 2 | Cái | |
251 | Tê PVC d=42x34 | 1 | Cái | |
252 | Van PVC d=21mm | 2 | Cái | |
253 | SXLĐ van thau D27 (1 chiều) | 1 | Cái | |
254 | SXLĐ van thau D27 (2 chiều) | 1 | Cái | |
255 | Van thau d=34mm | 2 | Cái | |
256 | Van thau d=42mm | 3 | Cái | |
257 | Van phao điện | 1 | Cái | |
258 | Lắp đặt Bồn inox dung tích 1,5m3 đứng | 1 | Cái | |
259 | Lắp đặt Bồn inox dung tích 2m3 nằm | 1 | Cái | |
260 | Lắp đặt máy bơm nước 1HP, H>25m + máy bơm dự phòng | 2 | Bộ | |
261 | Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng, d=25mm có 2 đuôi | 1 | Cái | |
262 | Lắp đai khởi thủy, đường kính ống d=114x27mm | 1 | Cái | |
263 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | 40 | Mét | |
264 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đk ống <=27mm | 40 | Mét | |
265 | Lắp đặt MCB 20A | 1 | Cái | |
266 | Lắp đặt tủ điều khiển máy bơm (chọn bộ) | 1 | Hộp | |
267 | Lắp đặt vòi tưới cây D21mm | 2 | Bộ | |
268 | Cuộn dây mềm tưới cây d=21mm, L=25m | 1 | Bộ | |
269 | Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy đào <=0,8m3 + máy ủi <=110CV, đất cấp I | 1,327 | 100M3 | |
270 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | 0,885 | 100M3 | |
271 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 | 3,998 | M3 | |
272 | Bê tông tấm đan đá 1x2, vữa BT mác 200 | 3,955 | M3 | |
273 | Bê tông tấm đan đá 1x2, vữa BT mác 200 | 2,122 | M3 | |
274 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn tấm đan | 0,062 | 100M2 | |
275 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỗ ván khuôn tấm đan | 0,22 | 100M2 | |
276 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép dal hố ga đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | 0,288 | Tấn | |
277 | Sx lắp đặt thép V40x40x4 | 302,16 | Kg | |
278 | Xây tường gạch thẻ 4x8x18 chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 | 8,237 | M3 | |
279 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (trát trong và ngoài) | 91,522 | M2 | |
280 | Láng mương dày 2cm, vữa XM mác 100 | 4,68 | M2 | |
281 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=50kg | 63 | Cái | |
282 | Lắp đặt ống bê tông ly tâm đường kính 300mm H10 | 0,81 | 100M | |
283 | Lắp đặt ống bê tông ly tâm đường kính 400mm H10 | 0,19 | 100M | |
284 | Gối cống BTCT đúc sẵn D300 | 41 | Cái | |
285 | Gối cống BTCT đúc sẵn D400 | 9 | Cái | |
286 | Lắp đặt ống nhựa PVC đk 42mm dày 2,1mm | 0,094 | 100M | |
B | HẠNG MỤC : CẢI TẠO NHÀ XE, THÁP NƯỚC | |||
1 | Tháo dỡ kết cấu thép hiện hữu | 0,272 | Tấn | |
2 | Tháo dỡ mái tôn hiện hữu | 31,268 | M2 | |
3 | Đào đất bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | 0,09 | 100M3 | |
4 | Đắp đất công trình | 0,072 | 100M3 | |
5 | Đắp cát nền móng công trình | 0,42 | M3 | |
6 | Bê tông lót rộng <=250cm đá 4x6, vữa BT mác 100 | 1,224 | M3 | |
7 | Bê tông lót nền đá 4x6, vữa BT mác 100 | 1,749 | M3 | |
8 | Bê tông móng, đá 1x2 M200 | 0,635 | M3 | |
9 | Bê tông cổ cột, đá 1x2 M200 | 0,243 | M3 | |
10 | Bê tông nền nhà xe, đá 1x2, mác 200 | 3,238 | M3 | |
11 | SXLD tháo dở ván khuôn móng, cổ cột | 0,093 | 100M2 | |
12 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 06mm | 0,109 | Tấn | |
13 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 10mm | 0,025 | Tấn | |
14 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 14mm | 0,023 | Tấn | |
15 | Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm C30x60x12x1.5 | 0,071 | Tấn | |
16 | Lắp dựng xà gồ thép mạ kẽm C30x60x12x1.5 | 0,071 | Tấn | |
17 | Cạo bỏ lớp sơn cũ sắt thép, chàm nhám làm vệ sinh | 2,03 | M2 | |
18 | Sơn sắt dẹt bằng sơn tổng hợp 3 nước | 2,03 | M2 | |
19 | Sản xuất vì kèo thép hình | 0,117 | Tấn | |
20 | Lắp dựng vì kèo thép | 0,165 | Tấn | |
21 | Lợp mái tôn màu sóng vuông dày 0,45mm | 0,273 | 100M2 | |
22 | Xây gạch không nung (gạch thẻ 40x80x180) M75, chiều dày 20cm, chiều cao <=4m bằng vữa XM cát vàng M75 | 1,085 | M3 | |
23 | Trát tường bó nền chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 12,06 | M2 | |
24 | SXLD bu lông đường kính =18 mm, L = 500 | 12 | Cái | |
25 | Phá dỡ bê tông chân cột | 0,04 | M3 | |
26 | SXLD tháo dở ván khuôn chân cột | 0,002 | 100M2 | |
27 | Bê tông chân cột đá 1x2, vữa BT mác 200 | 0,175 | M3 | |
28 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 06mm | 0,004 | Tấn | |
29 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 14mm | 0,013 | Tấn | |
30 | Sản xuất bản mã thép | 0,02 | Tấn | |
31 | Lắp dựng vì kèo thép | 0,02 | Tấn | |
32 | Cạo bỏ lớp sơn cũ tháp nước thép | 35,862 | M2 | |
33 | Sơn sắt dẹt bằng sơn tổng hợp 3 nước | 35,862 | M2 | |
34 | Tháo dỡ bồn nước, nâng tháp tháp nước thép | 1 | Bộ | |
35 | SXLD bu lông đường kính =18 mm, L = 500 | 16 | Cái | |
36 | Lắp đặt công tắc đôi | 1 | Cái | |
37 | Lắp đặt đèn led 1.2m 36W máng siêu mỏng | 2 | Bộ | |
38 | Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x1,5mm2 | 20 | Mét | |
39 | Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x2,5mm2 | 15 | Mét | |
40 | Lắp đặt ống điện tròn D20mm chống cháy | 15 | Mét | |
C | HẠNG MỤC : XỬ LÝ NƯỚC THẢI | |||
1 | Đào kênh mương rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | 0,212 | 100M3 | |
2 | Đắp cát công trình bằng máy đầm 9T, độ chặt K = 0,90 | 0,141 | 100M3 | |
3 | Bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | 0,128 | M3 | |
4 | Bê tông dal dáy hố ga đá 1x2, mác 200 | 0,077 | M3 | |
5 | Bê tông tấm dal, đà giằng đá 1x2, mác 200 | 0,03 | M3 | |
6 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ đan đáy hố ga | 0,001 | 100M2 | |
7 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ đan nắp hố ga | 0,002 | 100M2 | |
8 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan đường kính cốt thép 06mm | 0,004 | Tấn | |
9 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan đường kính cốt thép 08mm | 0,004 | Tấn | |
10 | Xây tường gạch không nung 4x8x18 chiều dầy <=10cm, vữa XM mác 75 | 0,256 | M3 | |
11 | Trát tường dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (trát mặt trong+ mặt ngoài) | 6,4 | M2 | |
12 | Láng nền đáy hố ga, miệng xả không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 | 0,72 | M2 | |
13 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50 kg | 2 | Cái | |
14 | Lắp đặt ống nhựa PVC D168mm dày 7,3mm | 0,5 | 100M | |
15 | Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | 0,127 | 100M3 | |
16 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0,90 | 0,085 | 100M3 | |
17 | Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, vư?a BT mác 100 | 1,226 | M3 | |
18 | Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vư?a BT mác 200 | 1,614 | M3 | |
19 | Sản xuất cấu kiện tấm đan bê tông đá 1x2 Mc 200 | 0,494 | M3 | |
20 | Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép 10mm | 0,14 | Tấn | |
21 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan đường kính cốt thép 08mm | 0,037 | Tấn | |
22 | SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn tấm đan đường kính cốt thép 10mm | 0,026 | Tấn | |
23 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn | 0,034 | 100M2 | |
24 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan | 0,015 | 100M2 | |
25 | Xây tường gạch thẻ 4x8x18 không nung chiều dầy <=30cm h<=4m, vữa XM mác 75 | 1,929 | M3 | |
26 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 13,76 | M2 | |
27 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vư?a XM mác 75 | 12,16 | M2 | |
28 | Láng bể nước dày 2cm, vư?a XM mác 75 | 4 | M2 | |
29 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM mác 75 | 9,32 | M2 | |
D | PHẦN THIẾT BỊ | |||
1 | Bộ bàn và ghế ngồi làm việc | 1 | Bộ | |
2 | Máy tính để bàn + UPS | 1 | Bộ | |
3 | Bơm nước chìm | 2 | Bộ | |
4 | Đầu dò mực nước | 2 | Bộ | |
5 | Lưới tách rác thô | 1 | Bộ | |
6 | Máy thổi khí | 1 | Bộ | |
7 | Đĩa thổi khí bọt mịn | 1 | Hệ thống | |
8 | Bơm bùn dư | 1 | Bộ | |
9 | Máy khuấy ngăn Anoxic | 1 | Hệ thống | |
10 | Giá thể sinh học | 1 | Hệ thống | |
11 | Bồn sinh học AAO TK02 | 1 | Cái | |
12 | Bồn lọc áp lực TK03 | 1 | Cái | |
13 | Hệ thống khử trùng bằng ozon | 1 | Hệ thống | |
14 | Bơm lọc áp lực | 1 | Bộ | |
15 | Bồn chứa bùn TK04 | 1 | Cái | |
16 | Bơm bùn dư | 1 | Bộ | |
17 | Vật liệu lọc | 1 | Bộ | |
18 | Hệ thống điện | 1 | Hệ thống | |
19 | Hệ thống đường ống van kỹ thuật | 1 | Hệ thống | |
20 | Bùn vi sinh + men | 1 | Hệ thống | |
21 | Chi phí phân tích mẫu nghiệm thu | 1 | Hệ thống | |
22 | Chi phí vận chuyển và lắp đặt hệ thống | 1 | Hệ thống |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi