Gói thầu: Gói số 02-XL Xây dựng 02 tuyến đường giao thông (gồm cả hệ thống cấp điện, cấp nước) và mương thoát nước tại khu dân cư tổ dân phố 6, phường Đậu Liêu.

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200103324-00
Thời điểm đóng mở thầu 13/01/2020 08:15:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Hồng Lĩnh
Tên gói thầu Gói số 02-XL Xây dựng 02 tuyến đường giao thông (gồm cả hệ thống cấp điện, cấp nước) và mương thoát nước tại khu dân cư tổ dân phố 6, phường Đậu Liêu.
Số hiệu KHLCNT 20200103299
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách thị xã và chủ đầu tư huy động các nguồn vốn hợp pháp khác.
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 9 Tháng
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-03 08:15:00 đến ngày 2020-01-13 08:15:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 4,894,940,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 50,000,000 VNĐ ((Năm mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A ĐƯỜNG GIAO THÔNG
1 Đào hữu cơ bằng máy, vận chuyển đất cấp I Mô tả KT theo chương V 14,279 100m3
2 Đào nền đường, khuôn đường, đánh cấp, bằng máy, vận chuyển đất cấp II Mô tả KT theo chương V 1,543 100m3
3 Đắp nền đường độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả KT theo chương V 22,433 100m3
4 Đắp nền đường máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,98 Mô tả KT theo chương V 6,738 100m3
5 Làm móng cấp phối đá dăm loại II Mô tả KT theo chương V 3,84 100m3
6 Làm móng cấp phối đá dăm loại I Mô tả KT theo chương V 2,085 100m3
7 Tưới lớp thấm bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 Mô tả KT theo chương V 14,045 100m2
8 Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa chặt C12,5, chiều dày đã lèn ép 7 cm Mô tả KT theo chương V 14,045 100m2
9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, mác 150 Mô tả KT theo chương V 110,582 m3
10 Vữa đệm, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả KT theo chương V 1.105,82 m2
11 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch terazzo 0,4x0,4, chiều dày 5,0 cm Mô tả KT theo chương V 1.105,82 m2
12 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả KT theo chương V 5,616 m3
13 Xây gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, xây bồn hoa, vữa XM mác 75 Mô tả KT theo chương V 9,36 m3
14 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 2,0cm, vữa XM mác 75 Mô tả KT theo chương V 46,8 m2
15 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả KT theo chương V 14,69 m3
16 Vữa đệm, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 Mô tả KT theo chương V 146,895 m2
17 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông bó vỉa, đá 1x2, mác 250 Mô tả KT theo chương V 20,619 m3
18 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại, ván khuôn bó vỉa Mô tả KT theo chương V 2,733 100m2
19 Lắp bó vỉa loại dài 1m Mô tả KT theo chương V 334 m
20 Lắp dựng bó vỉa loại dài 0,3m Mô tả KT theo chương V 349 m
21 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông bó hè, đá 1x2, mác 200 Mô tả KT theo chương V 10,822 m3
22 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài Mô tả KT theo chương V 1,546 100m2
23 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng cửa thu nước, đá 2x4, mác 150 Mô tả KT theo chương V 1,043 m3
24 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cửa thu nước, đá 1x2, mác 200 Mô tả KT theo chương V 1,837 m3
25 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cửa thu nước Mô tả KT theo chương V 0,166 100m2
26 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép hố thu nước, đường kính <=10 mm Mô tả KT theo chương V 0,071 tấn
27 Sản xuất và lắp đặt tấm gang chắn rác Mô tả KT theo chương V 0,411 tấn
28 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, mác 150 Mô tả KT theo chương V 12,591 m3
29 Vữa đệm, dày 2cm, vữa XM mác 75 Mô tả KT theo chương V 125,91 m2
30 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 Mô tả KT theo chương V 6,581 m3
31 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại,ván khuôn tấm đan rãnh Mô tả KT theo chương V 0,351 100m2
32 Lắp dựng đan rãnh đúc sẵn bằng thủ công Mô tả KT theo chương V 839 cái
33 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70 cm Mô tả KT theo chương V 4 cái
34 Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại biển tròn đường kính 70 cm Mô tả KT theo chương V 2 cái
35 Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng lưu thông, loại trụ đỡ sắt ống phi 80mm Mô tả KT theo chương V 6 cái
36 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 1,0 mm Mô tả KT theo chương V 24,185 m2
37 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 6,0 mm Mô tả KT theo chương V 30 m2
B THOÁT NƯỚC
1 Đào kênh mương, vận chuyển đất cấp II Mô tả KT theo chương V 1,3244 100m3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả KT theo chương V 3,099 100m3
3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mô tả KT theo chương V 56,429 m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 Mô tả KT theo chương V 188,526 m3
5 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 Mô tả KT theo chương V 52,798 m3
6 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính <=10 mm Mô tả KT theo chương V 11,092 tấn
7 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan Mô tả KT theo chương V 5,467 tấn
8 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Mô tả KT theo chương V 679 cái
9 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn mương Mô tả KT theo chương V 19,804 100m2
10 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại,ván khuôn nắp đan Mô tả KT theo chương V 2,749 100m2
11 Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa Mô tả KT theo chương V 17,65 m2
12 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp II Mô tả KT theo chương V 0,995 100m3
13 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả KT theo chương V 0,332 100m3
14 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 Mô tả KT theo chương V 4,211 m3
15 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông hố ga, đá 1x2, mác 200 Mô tả KT theo chương V 18,454 m3
16 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan Mô tả KT theo chương V 0,468 tấn
17 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép hố ga, đường kính <=10 mm Mô tả KT theo chương V 1,006 tấn
18 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại,ván khuôn nắp đan Mô tả KT theo chương V 0,115 100m2
19 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn rãnh Mô tả KT theo chương V 1,417 100m2
20 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Mô tả KT theo chương V 38 cái
21 Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp II Mô tả KT theo chương V 0,413 100m3
22 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả KT theo chương V 0,138 100m3
23 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 Mô tả KT theo chương V 10,861 m3
24 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 Mô tả KT theo chương V 5,799 m3
25 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông ống cống, đá 1x2, mác 300 Mô tả KT theo chương V 9,522 m3
26 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Mô tả KT theo chương V 0,52 m3
27 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 Mô tả KT theo chương V 13,742 m3
28 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép ống cống, ống buy, đường kính <= 10 mm Mô tả KT theo chương V 1,705 tấn
29 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép ống cống, ống buy, đường kính <= 18 mm Mô tả KT theo chương V 1,276 tấn
30 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại, ván khuôn các loại cấu kiện khác Mô tả KT theo chương V 2,002 100m2
31 Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa Mô tả KT theo chương V 51 m2
32 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Mô tả KT theo chương V 8 cái
33 Lắp cống hộp, trọng lượng 1 cấu kiện <=2 tấn Mô tả KT theo chương V 26 cấu kiện
34 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt thép Mô tả KT theo chương V 8,16 m3
35 Đào móng cống bằng máy đào <=1,6 m3, đất cấp II Mô tả KT theo chương V 0,55 100m3
36 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả KT theo chương V 0,55 100m3
37 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt thép Mô tả KT theo chương V 44,28 m3
38 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 Mô tả KT theo chương V 20,096 m3
39 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông ống cống hình hộp, đá 1x2, mác 300 Mô tả KT theo chương V 34,302 m3
40 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép ống cống, đường kính <=10 mm Mô tả KT theo chương V 0,116 tấn
41 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép ống cống, đường kính <=18 mm Mô tả KT theo chương V 4,802 tấn
42 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, ván khuôn cống Mô tả KT theo chương V 1,837 100m2
43 Vữa đệm, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 Mô tả KT theo chương V 40,943 m2
44 Quét nhựa bitum chống thấm Mô tả KT theo chương V 113,76 m2
C CẤP NƯỚC
1 Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp III Mô tả KT theo chương V 222,6 m3
2 Đắp cát móng đường ống, đường cống Mô tả KT theo chương V 55,756 m3
3 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 Mô tả KT theo chương V 1,604 100m3
4 Lắp đặt, thử áp lực ống nhựa HDPE PN10, đường kính ống 110mm Mô tả KT theo chương V 3,6 100m
5 Lắp đặt, thử áp lực ống nhựa HDPE PN10, đường kính ống 90mm Mô tả KT theo chương V 4,83 100m
6 Công tác khử trùng ống nước, đường kính ống d<=100mm Mô tả KT theo chương V 8,43 100m
7 Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt d=110mm Mô tả KT theo chương V 1 cái
8 Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt d=90mm Mô tả KT theo chương V 3 cái
9 Lắp đặt tê HDPE, đường kính 110x90 mm Mô tả KT theo chương V 3 cái
10 Lắp đặt cút HDPE 90 độ, đường kính 110 mm Mô tả KT theo chương V 6 cái
11 Lắp đặt cút nhựa HDPE 135 độ, đường kính 110 mm Mô tả KT theo chương V 4 cái
12 Lắp đặt cút nhựa 135 dộ HDPE, đường kính 90 mm Mô tả KT theo chương V 5 cái
13 Lắp đặt côn nhựa HDPE, đường kính 110 mm Mô tả KT theo chương V 15 cái
14 Lắp đặt côn nhựa HDPE, đường kính 90 mm Mô tả KT theo chương V 20 cái
15 Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 150mm Mô tả KT theo chương V 0,64 100m
16 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp II Mô tả KT theo chương V 1,233 m3
17 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả KT theo chương V 0,411 m3
18 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả KT theo chương V 0,265 m3
19 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mô tả KT theo chương V 0,006 100m2
20 Xây gạch chỉ đặc 6,0x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả KT theo chương V 0,37 m3
21 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả KT theo chương V 3,52 m2
22 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mô tả KT theo chương V 0,006 100m2
23 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Mô tả KT theo chương V 0,01 tấn
24 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Mô tả KT theo chương V 0,092 m3
25 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Mô tả KT theo chương V 3 cái
26 Lắp đặt van ren, đường kính van d=80mm Mô tả KT theo chương V 3 cái
27 Khâu nối D90 Mô tả KT theo chương V 6 cái
28 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp II Mô tả KT theo chương V 4,132 m3
29 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mô tả KT theo chương V 1,378 m3
30 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 150 Mô tả KT theo chương V 0,376 m3
31 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 Mô tả KT theo chương V 0,606 m3
32 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật Mô tả KT theo chương V 0,014 100m2
33 Xây gạch chỉ đặc 6,0x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 Mô tả KT theo chương V 0,752 m3
34 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 Mô tả KT theo chương V 2,8 m2
35 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mô tả KT theo chương V 0,007 100m2
36 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Mô tả KT theo chương V 0,179 tấn
37 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 Mô tả KT theo chương V 0,144 m3
38 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg Mô tả KT theo chương V 2 cái
39 Lắp đặt van mặt bích, đường kính van d=100mm Mô tả KT theo chương V 1 cái
40 Lắp đặt mối nối mềm, đường kính mối nối d=100mm Mô tả KT theo chương V 2 cái
41 Lá chắn thép DN100 Mô tả KT theo chương V 2 cái
D ĐIỆN CHIẾU SÁNG
1 Cột thép tròn côn 6m gắn cần đèn cao 2m CD-04 vươn 1,5m (TC06-78 + CD-04), chiều cao cột 8m Mô tả KT theo chương V 8 cột
2 Di dời cột đèn Mô tả KT theo chương V 1 cột
3 Đèn chiếu sáng đường phố led 100W độ kín IP66, chụp kính (hoặc tương đương), tạm tính theo giá đèn Star 8194 công suất 100W Mô tả KT theo chương V 8 bộ
4 Dây lên đèn Cu/XLPE/PVC-0.6/1kV - 3*1.5mm2 Mô tả KT theo chương V 80 m
5 Bảng điện cửa cột (cột đèn chiếu sáng) Mô tả KT theo chương V 8 bộ
6 Bảng điện cửa cột (cột đèn pha) Mô tả KT theo chương V 1 bộ
7 Luồn cáp cửa cột Mô tả KT theo chương V 18 đầu cáp
8 Làm đầu cáp khô Mô tả KT theo chương V 18 đầu cáp
9 Đánh số cột Mô tả KT theo chương V 9 cột
10 Tủ điều khiển CS tự động thiết bị ngoại Mô tả KT theo chương V 1 tủ
11 Móng cột đèn cao áp MC-1: M24*300*300*675 Mô tả KT theo chương V 9 móng
12 Móng cột đèn pha MC-2: M24*1375*8 Mô tả KT theo chương V 1 móng
13 Móng tủ điều khiển chiếu sáng MT-1 Mô tả KT theo chương V 1 móng
14 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC-3x10+1x6-0,6/1kV cáp nguồn Mô tả KT theo chương V 10 m
15 Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC-3x6+1x4-0,6/1kV Mô tả KT theo chương V 260,855 m
16 Dây đồng M10 nối tiếp địa Mô tả KT theo chương V 260,855 m
17 Bộ tiếp địa chân cột RC-1 mạ kẽm Mô tả KT theo chương V 8 bộ
18 Bộ tiếp địa lặp lại RC-4 mạ kẽm Mô tả KT theo chương V 1 bộ
19 Bộ tiếp địa RT-3 (dùng cho tủ điều khiển) Mô tả KT theo chương V 1 bộ
20 Hào cáp ngầm 1 sợi đi trên vỉa hè (HC-1VH) Mô tả KT theo chương V 193 m
21 Hào cáp ngầm 1 sợi cắt qua đường nhựa (HC-1ĐN) Mô tả KT theo chương V 24 m
22 Nối cáp ngần hạ thế Mô tả KT theo chương V 1 m
23 Hào cáp ngầm 1 sợi đi trên vỉa hè (HC-1VH) Mô tả KT theo chương V 193 m
24 Hào cáp ngầm 1 sợi cắt qua đường nhựa (HC-1ĐN) Mô tả KT theo chương V 24 m
25 Nối cáp ngần hạ thế Mô tả KT theo chương V 1 m
26 Ống nhựa xoắn D50/40 dẫn cáp (chiếu sáng) Mô tả KT theo chương V 196,78 m
27 Ống nhựa xoắn D65/50 dẫn cáp cấp nguồn Mô tả KT theo chương V 10 m
28 Ống thép tráng kẽm luồn cáp D60 (3,2 ly) Mô tả KT theo chương V 24 m
29 Đầu cốt đồng M4 - 1 bulong Mô tả KT theo chương V 14 cái
30 Đầu cốt đồng M6- 1 bulong Mô tả KT theo chương V 44 cái
31 Đầu cốt đồng M10 - 1 bulong Mô tả KT theo chương V 20 cái
32 Thí nghiệm tiếp địa chân cột Mô tả KT theo chương V 10 bộ
33 Thí nghiệm cáp lực, điện áp ≤1000V, cáp 4 ruột Mô tả KT theo chương V 2 sợi
E ĐIỆN SINH HOẠT
1 Cáp ngầm hạ áp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6kV 4x95mm2 Mô tả KT theo chương V 117,74 m
2 Cáp ngầm hạ áp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6kV 4x70mm2 Mô tả KT theo chương V 65,975 m
3 Cáp ngầm hạ áp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6kV 4x50mm2 Mô tả KT theo chương V 97,525 m
4 Cáp ngầm hạ áp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6kV 4x35mm2 Mô tả KT theo chương V 136,355 m
5 Dây đồng mềm nối tiếp địa hạ thế M50 Mô tả KT theo chương V 6 m
6 Biển báo nguy hiểm Mô tả KT theo chương V 6 biển
7 Biển tên tủ công tơ Mô tả KT theo chương V 6 biển
8 Đầu cos đồng bắt dây nối tiếp địa ĐC-50 Mô tả KT theo chương V 12 Cái
9 Tủ công tơ hạ áp (trọn bộ) TCT-8 Mô tả KT theo chương V 6 tủ
10 Mốc báo hiệu cáp ngầm (nền bê tông, vỉa hè, đường) Mô tả KT theo chương V 37 cái
11 Măng sông nối ống thép bảo vệ cáp OT-90 Mô tả KT theo chương V 4 m
12 Ống nhựa gân xoắn HDPE -D80/65 Mô tả KT theo chương V 233,88 m
13 Ống nhựa gân xoắn HDPE -D105/80 Mô tả KT theo chương V 183,715 m
14 Ống thép bảo vệ cáp OT-D90 Mô tả KT theo chương V 24 m
15 Đầu cáp co nhiệt hạ thế HĐC 0,4-4x95 Mô tả KT theo chương V 2 Đầu
16 Đầu cáp co nhiệt hạ thế HĐC 0,4-4x70 Mô tả KT theo chương V 2 Đầu
17 Đầu cáp co nhiệt hạ thế HĐC 0,4-4x50 Mô tả KT theo chương V 4 Đầu
18 Đầu cáp co nhiệt hạ thế HĐC 0,4-4x35 Mô tả KT theo chương V 4 Đầu
19 Lắp đặt Cáp ngầm hạ áp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6kV 4x95mm2 Mô tả KT theo chương V 117,74 m
20 Lắp đặt Cáp ngầm hạ áp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6kV 4x70mm2 Mô tả KT theo chương V 65,975 m
21 Lắp đặt Cáp ngầm hạ áp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6kV 4x50mm2 Mô tả KT theo chương V 97,525 m
22 Lắp đặt Cáp ngầm hạ áp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6kV 4x35mm2 Mô tả KT theo chương V 136,355 m
23 Ép Đầu cos đồng bắt dây nối tiếp địa ĐC-50 Mô tả KT theo chương V 1,2 10Cái
24 Lắp đặt Tủ công tơ hạ áp (trọn bộ) TCT-8 Mô tả KT theo chương V 6 Hộp
25 Tiếp địa vị trí đặt tủ công tơ hạ áp RC-4 - Phần lắp đặt Mô tả KT theo chương V 6 Vị trí
26 Hào cáp đơn nền đất HC1-NĐ - Phần lắp đặt Mô tả KT theo chương V 365 m
27 Lắp đặt Đầu cáp co nhiệt hạ thế HĐC 0,4-4x95 Mô tả KT theo chương V 2 Đầu
28 Lắp đặt Đầu cáp co nhiệt hạ thế HĐC 0,4-4x70 Mô tả KT theo chương V 2 Đầu
29 Lắp đặt Đầu cáp co nhiệt hạ thế HĐC 0,4-4x50 Mô tả KT theo chương V 4 Đầu
30 Lắp đặt Đầu cáp co nhiệt hạ thế HĐC 0,4-4x35 Mô tả KT theo chương V 4 Đầu
31 Ống nhựa gân xoắn HDPE -D80/65 Mô tả KT theo chương V 233,88 m
32 Ống nhựa gân xoắn HDPE -D105/80 Mô tả KT theo chương V 183,715 m
33 Móng tủ công tơ hạ áp Mô tả KT theo chương V 6 Móng
34 Tiếp địa vị trí đặt tủ công tơ hạ áp RC-4 Mô tả KT theo chương V 6 Vị trí
35 Hào cáp đơn nền đất HC1-NĐ - Phần xây dựng Mô tả KT theo chương V 365 m
36 Thí nghiệm tiếp đất cột điện, cột thu lôi ( cột bê tông ) Mô tả KT theo chương V 6 Vị trí
37 Thí nghiệm cáp lực, điện áp <=1kV Mô tả KT theo chương V 4 sợi
F CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mô tả KT theo chương V 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Mô tả KT theo chương V 1 Khoản
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->