Gói thầu: Gói số 02-XL Xây dựng 02 tuyến đường giao thông (gồm cả hệ thống cấp điện, cấp nước) và mương thoát nước tại khu dân cư tổ dân phố 6, phường Đậu Liêu.
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200103324-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 13/01/2020 08:15:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Hồng Lĩnh |
Tên gói thầu | Gói số 02-XL Xây dựng 02 tuyến đường giao thông (gồm cả hệ thống cấp điện, cấp nước) và mương thoát nước tại khu dân cư tổ dân phố 6, phường Đậu Liêu. |
Số hiệu KHLCNT | 20200103299 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách thị xã và chủ đầu tư huy động các nguồn vốn hợp pháp khác. |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 9 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-03 08:15:00 đến ngày 2020-01-13 08:15:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,894,940,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 50,000,000 VNĐ ((Năm mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | ĐƯỜNG GIAO THÔNG | |||
1 | Đào hữu cơ bằng máy, vận chuyển đất cấp I | Mô tả KT theo chương V | 14,279 | 100m3 |
2 | Đào nền đường, khuôn đường, đánh cấp, bằng máy, vận chuyển đất cấp II | Mô tả KT theo chương V | 1,543 | 100m3 |
3 | Đắp nền đường độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả KT theo chương V | 22,433 | 100m3 |
4 | Đắp nền đường máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,98 | Mô tả KT theo chương V | 6,738 | 100m3 |
5 | Làm móng cấp phối đá dăm loại II | Mô tả KT theo chương V | 3,84 | 100m3 |
6 | Làm móng cấp phối đá dăm loại I | Mô tả KT theo chương V | 2,085 | 100m3 |
7 | Tưới lớp thấm bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | Mô tả KT theo chương V | 14,045 | 100m2 |
8 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa chặt C12,5, chiều dày đã lèn ép 7 cm | Mô tả KT theo chương V | 14,045 | 100m2 |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 2x4, mác 150 | Mô tả KT theo chương V | 110,582 | m3 |
10 | Vữa đệm, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả KT theo chương V | 1.105,82 | m2 |
11 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch terazzo 0,4x0,4, chiều dày 5,0 cm | Mô tả KT theo chương V | 1.105,82 | m2 |
12 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Mô tả KT theo chương V | 5,616 | m3 |
13 | Xây gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, xây bồn hoa, vữa XM mác 75 | Mô tả KT theo chương V | 9,36 | m3 |
14 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài chiều dày trát 2,0cm, vữa XM mác 75 | Mô tả KT theo chương V | 46,8 | m2 |
15 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Mô tả KT theo chương V | 14,69 | m3 |
16 | Vữa đệm, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả KT theo chương V | 146,895 | m2 |
17 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông bó vỉa, đá 1x2, mác 250 | Mô tả KT theo chương V | 20,619 | m3 |
18 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại, ván khuôn bó vỉa | Mô tả KT theo chương V | 2,733 | 100m2 |
19 | Lắp bó vỉa loại dài 1m | Mô tả KT theo chương V | 334 | m |
20 | Lắp dựng bó vỉa loại dài 0,3m | Mô tả KT theo chương V | 349 | m |
21 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông bó hè, đá 1x2, mác 200 | Mô tả KT theo chương V | 10,822 | m3 |
22 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài | Mô tả KT theo chương V | 1,546 | 100m2 |
23 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng cửa thu nước, đá 2x4, mác 150 | Mô tả KT theo chương V | 1,043 | m3 |
24 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cửa thu nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả KT theo chương V | 1,837 | m3 |
25 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cửa thu nước | Mô tả KT theo chương V | 0,166 | 100m2 |
26 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép hố thu nước, đường kính <=10 mm | Mô tả KT theo chương V | 0,071 | tấn |
27 | Sản xuất và lắp đặt tấm gang chắn rác | Mô tả KT theo chương V | 0,411 | tấn |
28 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, mác 150 | Mô tả KT theo chương V | 12,591 | m3 |
29 | Vữa đệm, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả KT theo chương V | 125,91 | m2 |
30 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | Mô tả KT theo chương V | 6,581 | m3 |
31 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại,ván khuôn tấm đan rãnh | Mô tả KT theo chương V | 0,351 | 100m2 |
32 | Lắp dựng đan rãnh đúc sẵn bằng thủ công | Mô tả KT theo chương V | 839 | cái |
33 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70 cm | Mô tả KT theo chương V | 4 | cái |
34 | Sản xuất, lắp đặt biển báo phản quang, loại biển tròn đường kính 70 cm | Mô tả KT theo chương V | 2 | cái |
35 | Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ bảng tên đường, bảng lưu thông, loại trụ đỡ sắt ống phi 80mm | Mô tả KT theo chương V | 6 | cái |
36 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 1,0 mm | Mô tả KT theo chương V | 24,185 | m2 |
37 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 6,0 mm | Mô tả KT theo chương V | 30 | m2 |
B | THOÁT NƯỚC | |||
1 | Đào kênh mương, vận chuyển đất cấp II | Mô tả KT theo chương V | 1,3244 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả KT theo chương V | 3,099 | 100m3 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | Mô tả KT theo chương V | 56,429 | m3 |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Mô tả KT theo chương V | 188,526 | m3 |
5 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 | Mô tả KT theo chương V | 52,798 | m3 |
6 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính <=10 mm | Mô tả KT theo chương V | 11,092 | tấn |
7 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan | Mô tả KT theo chương V | 5,467 | tấn |
8 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Mô tả KT theo chương V | 679 | cái |
9 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn mương | Mô tả KT theo chương V | 19,804 | 100m2 |
10 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại,ván khuôn nắp đan | Mô tả KT theo chương V | 2,749 | 100m2 |
11 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả KT theo chương V | 17,65 | m2 |
12 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp II | Mô tả KT theo chương V | 0,995 | 100m3 |
13 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả KT theo chương V | 0,332 | 100m3 |
14 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | Mô tả KT theo chương V | 4,211 | m3 |
15 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông hố ga, đá 1x2, mác 200 | Mô tả KT theo chương V | 18,454 | m3 |
16 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan | Mô tả KT theo chương V | 0,468 | tấn |
17 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép hố ga, đường kính <=10 mm | Mô tả KT theo chương V | 1,006 | tấn |
18 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại,ván khuôn nắp đan | Mô tả KT theo chương V | 0,115 | 100m2 |
19 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn rãnh | Mô tả KT theo chương V | 1,417 | 100m2 |
20 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Mô tả KT theo chương V | 38 | cái |
21 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp II | Mô tả KT theo chương V | 0,413 | 100m3 |
22 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả KT theo chương V | 0,138 | 100m3 |
23 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | Mô tả KT theo chương V | 10,861 | m3 |
24 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | Mô tả KT theo chương V | 5,799 | m3 |
25 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông ống cống, đá 1x2, mác 300 | Mô tả KT theo chương V | 9,522 | m3 |
26 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Mô tả KT theo chương V | 0,52 | m3 |
27 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Mô tả KT theo chương V | 13,742 | m3 |
28 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép ống cống, ống buy, đường kính <= 10 mm | Mô tả KT theo chương V | 1,705 | tấn |
29 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép ống cống, ống buy, đường kính <= 18 mm | Mô tả KT theo chương V | 1,276 | tấn |
30 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim loại, ván khuôn các loại cấu kiện khác | Mô tả KT theo chương V | 2,002 | 100m2 |
31 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 2 lớp giấy 2 lớp nhựa | Mô tả KT theo chương V | 51 | m2 |
32 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Mô tả KT theo chương V | 8 | cái |
33 | Lắp cống hộp, trọng lượng 1 cấu kiện <=2 tấn | Mô tả KT theo chương V | 26 | cấu kiện |
34 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt thép | Mô tả KT theo chương V | 8,16 | m3 |
35 | Đào móng cống bằng máy đào <=1,6 m3, đất cấp II | Mô tả KT theo chương V | 0,55 | 100m3 |
36 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả KT theo chương V | 0,55 | 100m3 |
37 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt thép | Mô tả KT theo chương V | 44,28 | m3 |
38 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=6 | Mô tả KT theo chương V | 20,096 | m3 |
39 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông ống cống hình hộp, đá 1x2, mác 300 | Mô tả KT theo chương V | 34,302 | m3 |
40 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép ống cống, đường kính <=10 mm | Mô tả KT theo chương V | 0,116 | tấn |
41 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép ống cống, đường kính <=18 mm | Mô tả KT theo chương V | 4,802 | tấn |
42 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, ván khuôn cống | Mô tả KT theo chương V | 1,837 | 100m2 |
43 | Vữa đệm, dày 2,0 cm, vữa XM mác 100 | Mô tả KT theo chương V | 40,943 | m2 |
44 | Quét nhựa bitum chống thấm | Mô tả KT theo chương V | 113,76 | m2 |
C | CẤP NƯỚC | |||
1 | Đào đất đặt dường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp III | Mô tả KT theo chương V | 222,6 | m3 |
2 | Đắp cát móng đường ống, đường cống | Mô tả KT theo chương V | 55,756 | m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả KT theo chương V | 1,604 | 100m3 |
4 | Lắp đặt, thử áp lực ống nhựa HDPE PN10, đường kính ống 110mm | Mô tả KT theo chương V | 3,6 | 100m |
5 | Lắp đặt, thử áp lực ống nhựa HDPE PN10, đường kính ống 90mm | Mô tả KT theo chương V | 4,83 | 100m |
6 | Công tác khử trùng ống nước, đường kính ống d<=100mm | Mô tả KT theo chương V | 8,43 | 100m |
7 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt d=110mm | Mô tả KT theo chương V | 1 | cái |
8 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông, đường kính nút bịt d=90mm | Mô tả KT theo chương V | 3 | cái |
9 | Lắp đặt tê HDPE, đường kính 110x90 mm | Mô tả KT theo chương V | 3 | cái |
10 | Lắp đặt cút HDPE 90 độ, đường kính 110 mm | Mô tả KT theo chương V | 6 | cái |
11 | Lắp đặt cút nhựa HDPE 135 độ, đường kính 110 mm | Mô tả KT theo chương V | 4 | cái |
12 | Lắp đặt cút nhựa 135 dộ HDPE, đường kính 90 mm | Mô tả KT theo chương V | 5 | cái |
13 | Lắp đặt côn nhựa HDPE, đường kính 110 mm | Mô tả KT theo chương V | 15 | cái |
14 | Lắp đặt côn nhựa HDPE, đường kính 90 mm | Mô tả KT theo chương V | 20 | cái |
15 | Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 150mm | Mô tả KT theo chương V | 0,64 | 100m |
16 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Mô tả KT theo chương V | 1,233 | m3 |
17 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả KT theo chương V | 0,411 | m3 |
18 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Mô tả KT theo chương V | 0,265 | m3 |
19 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả KT theo chương V | 0,006 | 100m2 |
20 | Xây gạch chỉ đặc 6,0x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả KT theo chương V | 0,37 | m3 |
21 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả KT theo chương V | 3,52 | m2 |
22 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả KT theo chương V | 0,006 | 100m2 |
23 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Mô tả KT theo chương V | 0,01 | tấn |
24 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Mô tả KT theo chương V | 0,092 | m3 |
25 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Mô tả KT theo chương V | 3 | cái |
26 | Lắp đặt van ren, đường kính van d=80mm | Mô tả KT theo chương V | 3 | cái |
27 | Khâu nối D90 | Mô tả KT theo chương V | 6 | cái |
28 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu <=1 m, đất cấp II | Mô tả KT theo chương V | 4,132 | m3 |
29 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả KT theo chương V | 1,378 | m3 |
30 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 150 | Mô tả KT theo chương V | 0,376 | m3 |
31 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | Mô tả KT theo chương V | 0,606 | m3 |
32 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả KT theo chương V | 0,014 | 100m2 |
33 | Xây gạch chỉ đặc 6,0x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | Mô tả KT theo chương V | 0,752 | m3 |
34 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Mô tả KT theo chương V | 2,8 | m2 |
35 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả KT theo chương V | 0,007 | 100m2 |
36 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Mô tả KT theo chương V | 0,179 | tấn |
37 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Mô tả KT theo chương V | 0,144 | m3 |
38 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg | Mô tả KT theo chương V | 2 | cái |
39 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van d=100mm | Mô tả KT theo chương V | 1 | cái |
40 | Lắp đặt mối nối mềm, đường kính mối nối d=100mm | Mô tả KT theo chương V | 2 | cái |
41 | Lá chắn thép DN100 | Mô tả KT theo chương V | 2 | cái |
D | ĐIỆN CHIẾU SÁNG | |||
1 | Cột thép tròn côn 6m gắn cần đèn cao 2m CD-04 vươn 1,5m (TC06-78 + CD-04), chiều cao cột 8m | Mô tả KT theo chương V | 8 | cột |
2 | Di dời cột đèn | Mô tả KT theo chương V | 1 | cột |
3 | Đèn chiếu sáng đường phố led 100W độ kín IP66, chụp kính (hoặc tương đương), tạm tính theo giá đèn Star 8194 công suất 100W | Mô tả KT theo chương V | 8 | bộ |
4 | Dây lên đèn Cu/XLPE/PVC-0.6/1kV - 3*1.5mm2 | Mô tả KT theo chương V | 80 | m |
5 | Bảng điện cửa cột (cột đèn chiếu sáng) | Mô tả KT theo chương V | 8 | bộ |
6 | Bảng điện cửa cột (cột đèn pha) | Mô tả KT theo chương V | 1 | bộ |
7 | Luồn cáp cửa cột | Mô tả KT theo chương V | 18 | đầu cáp |
8 | Làm đầu cáp khô | Mô tả KT theo chương V | 18 | đầu cáp |
9 | Đánh số cột | Mô tả KT theo chương V | 9 | cột |
10 | Tủ điều khiển CS tự động thiết bị ngoại | Mô tả KT theo chương V | 1 | tủ |
11 | Móng cột đèn cao áp MC-1: M24*300*300*675 | Mô tả KT theo chương V | 9 | móng |
12 | Móng cột đèn pha MC-2: M24*1375*8 | Mô tả KT theo chương V | 1 | móng |
13 | Móng tủ điều khiển chiếu sáng MT-1 | Mô tả KT theo chương V | 1 | móng |
14 | Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC-3x10+1x6-0,6/1kV cáp nguồn | Mô tả KT theo chương V | 10 | m |
15 | Cáp ngầm Cu/XLPE/DSTA/PVC-3x6+1x4-0,6/1kV | Mô tả KT theo chương V | 260,855 | m |
16 | Dây đồng M10 nối tiếp địa | Mô tả KT theo chương V | 260,855 | m |
17 | Bộ tiếp địa chân cột RC-1 mạ kẽm | Mô tả KT theo chương V | 8 | bộ |
18 | Bộ tiếp địa lặp lại RC-4 mạ kẽm | Mô tả KT theo chương V | 1 | bộ |
19 | Bộ tiếp địa RT-3 (dùng cho tủ điều khiển) | Mô tả KT theo chương V | 1 | bộ |
20 | Hào cáp ngầm 1 sợi đi trên vỉa hè (HC-1VH) | Mô tả KT theo chương V | 193 | m |
21 | Hào cáp ngầm 1 sợi cắt qua đường nhựa (HC-1ĐN) | Mô tả KT theo chương V | 24 | m |
22 | Nối cáp ngần hạ thế | Mô tả KT theo chương V | 1 | m |
23 | Hào cáp ngầm 1 sợi đi trên vỉa hè (HC-1VH) | Mô tả KT theo chương V | 193 | m |
24 | Hào cáp ngầm 1 sợi cắt qua đường nhựa (HC-1ĐN) | Mô tả KT theo chương V | 24 | m |
25 | Nối cáp ngần hạ thế | Mô tả KT theo chương V | 1 | m |
26 | Ống nhựa xoắn D50/40 dẫn cáp (chiếu sáng) | Mô tả KT theo chương V | 196,78 | m |
27 | Ống nhựa xoắn D65/50 dẫn cáp cấp nguồn | Mô tả KT theo chương V | 10 | m |
28 | Ống thép tráng kẽm luồn cáp D60 (3,2 ly) | Mô tả KT theo chương V | 24 | m |
29 | Đầu cốt đồng M4 - 1 bulong | Mô tả KT theo chương V | 14 | cái |
30 | Đầu cốt đồng M6- 1 bulong | Mô tả KT theo chương V | 44 | cái |
31 | Đầu cốt đồng M10 - 1 bulong | Mô tả KT theo chương V | 20 | cái |
32 | Thí nghiệm tiếp địa chân cột | Mô tả KT theo chương V | 10 | bộ |
33 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp ≤1000V, cáp 4 ruột | Mô tả KT theo chương V | 2 | sợi |
E | ĐIỆN SINH HOẠT | |||
1 | Cáp ngầm hạ áp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6kV 4x95mm2 | Mô tả KT theo chương V | 117,74 | m |
2 | Cáp ngầm hạ áp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6kV 4x70mm2 | Mô tả KT theo chương V | 65,975 | m |
3 | Cáp ngầm hạ áp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6kV 4x50mm2 | Mô tả KT theo chương V | 97,525 | m |
4 | Cáp ngầm hạ áp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6kV 4x35mm2 | Mô tả KT theo chương V | 136,355 | m |
5 | Dây đồng mềm nối tiếp địa hạ thế M50 | Mô tả KT theo chương V | 6 | m |
6 | Biển báo nguy hiểm | Mô tả KT theo chương V | 6 | biển |
7 | Biển tên tủ công tơ | Mô tả KT theo chương V | 6 | biển |
8 | Đầu cos đồng bắt dây nối tiếp địa ĐC-50 | Mô tả KT theo chương V | 12 | Cái |
9 | Tủ công tơ hạ áp (trọn bộ) TCT-8 | Mô tả KT theo chương V | 6 | tủ |
10 | Mốc báo hiệu cáp ngầm (nền bê tông, vỉa hè, đường) | Mô tả KT theo chương V | 37 | cái |
11 | Măng sông nối ống thép bảo vệ cáp OT-90 | Mô tả KT theo chương V | 4 | m |
12 | Ống nhựa gân xoắn HDPE -D80/65 | Mô tả KT theo chương V | 233,88 | m |
13 | Ống nhựa gân xoắn HDPE -D105/80 | Mô tả KT theo chương V | 183,715 | m |
14 | Ống thép bảo vệ cáp OT-D90 | Mô tả KT theo chương V | 24 | m |
15 | Đầu cáp co nhiệt hạ thế HĐC 0,4-4x95 | Mô tả KT theo chương V | 2 | Đầu |
16 | Đầu cáp co nhiệt hạ thế HĐC 0,4-4x70 | Mô tả KT theo chương V | 2 | Đầu |
17 | Đầu cáp co nhiệt hạ thế HĐC 0,4-4x50 | Mô tả KT theo chương V | 4 | Đầu |
18 | Đầu cáp co nhiệt hạ thế HĐC 0,4-4x35 | Mô tả KT theo chương V | 4 | Đầu |
19 | Lắp đặt Cáp ngầm hạ áp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6kV 4x95mm2 | Mô tả KT theo chương V | 117,74 | m |
20 | Lắp đặt Cáp ngầm hạ áp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6kV 4x70mm2 | Mô tả KT theo chương V | 65,975 | m |
21 | Lắp đặt Cáp ngầm hạ áp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6kV 4x50mm2 | Mô tả KT theo chương V | 97,525 | m |
22 | Lắp đặt Cáp ngầm hạ áp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6kV 4x35mm2 | Mô tả KT theo chương V | 136,355 | m |
23 | Ép Đầu cos đồng bắt dây nối tiếp địa ĐC-50 | Mô tả KT theo chương V | 1,2 | 10Cái |
24 | Lắp đặt Tủ công tơ hạ áp (trọn bộ) TCT-8 | Mô tả KT theo chương V | 6 | Hộp |
25 | Tiếp địa vị trí đặt tủ công tơ hạ áp RC-4 - Phần lắp đặt | Mô tả KT theo chương V | 6 | Vị trí |
26 | Hào cáp đơn nền đất HC1-NĐ - Phần lắp đặt | Mô tả KT theo chương V | 365 | m |
27 | Lắp đặt Đầu cáp co nhiệt hạ thế HĐC 0,4-4x95 | Mô tả KT theo chương V | 2 | Đầu |
28 | Lắp đặt Đầu cáp co nhiệt hạ thế HĐC 0,4-4x70 | Mô tả KT theo chương V | 2 | Đầu |
29 | Lắp đặt Đầu cáp co nhiệt hạ thế HĐC 0,4-4x50 | Mô tả KT theo chương V | 4 | Đầu |
30 | Lắp đặt Đầu cáp co nhiệt hạ thế HĐC 0,4-4x35 | Mô tả KT theo chương V | 4 | Đầu |
31 | Ống nhựa gân xoắn HDPE -D80/65 | Mô tả KT theo chương V | 233,88 | m |
32 | Ống nhựa gân xoắn HDPE -D105/80 | Mô tả KT theo chương V | 183,715 | m |
33 | Móng tủ công tơ hạ áp | Mô tả KT theo chương V | 6 | Móng |
34 | Tiếp địa vị trí đặt tủ công tơ hạ áp RC-4 | Mô tả KT theo chương V | 6 | Vị trí |
35 | Hào cáp đơn nền đất HC1-NĐ - Phần xây dựng | Mô tả KT theo chương V | 365 | m |
36 | Thí nghiệm tiếp đất cột điện, cột thu lôi ( cột bê tông ) | Mô tả KT theo chương V | 6 | Vị trí |
37 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp <=1kV | Mô tả KT theo chương V | 4 | sợi |
F | CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Mô tả KT theo chương V | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Mô tả KT theo chương V | 1 | Khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi