Gói thầu: Xây lắp công trình: Đường giao thông nội bộ phía Bắc chợ trung tâm huyện Krông Năng
[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200104034-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 10/01/2020 16:45:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ủy ban nhân dân thị trấn Krông Năng |
Tên gói thầu | Xây lắp công trình: Đường giao thông nội bộ phía Bắc chợ trung tâm huyện Krông Năng |
Số hiệu KHLCNT | 20200103153 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-03 16:38:00 đến ngày 2020-01-10 16:45:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,026,622,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | NỀN ĐƯỜNG | |||
1 | Đào bùn đất cấp I (hầm Bioga) đổ lên PTVC | Theo chương V tại E-HSMT | 1,35 | 100m3 |
2 | V/c đất bùn lẫn sỏi đá đổ đi, cự ly 1km | Theo chương V tại E-HSMT | 1,35 | 100m3 |
3 | V/c đất bùn lẫn sỏi đá đổ đi, cự ly 6km | Theo chương V tại E-HSMT | 1,35 | 100m3 |
4 | Phá dỡ các kết cấu bằng búa căng đổ lên PTVC | Theo chương V tại E-HSMT | 207,53 | m3 |
5 | V/c phế thải sau phá dỡ đổ đi, cự ly 1km | Theo chương V tại E-HSMT | 207,53 | m3 |
6 | V/c tiếp phế thải đổ đi, cự ly 6km | Theo chương V tại E-HSMT | 207,53 | m3 |
7 | Đào vét đất hữu cơ đổ lên PTVC, đất cấp 2 | Theo chương V tại E-HSMT | 1,53 | 100m3 |
8 | V/c đất cấp 2 từ đào nền đổ đi, cự ly 1km | Theo chương V tại E-HSMT | 1,53 | 100m3 |
9 | Vận chuyển tiếp đất đổ đi cự ly 6,00 km | Theo chương V tại E-HSMT | 1,53 | 100m3 |
10 | Đào nền đường, đất cấp 2 xúc lên PTVC | Theo chương V tại E-HSMT | 2,25 | 100m3 |
11 | V/c đất cấp 2 từ đào nền đổ đi, cự ly 1km | Theo chương V tại E-HSMT | 2,25 | 100m3 |
12 | Vận chuyển tiếp đất đổ đi cự ly 6,00 km | Theo chương V tại E-HSMT | 2,25 | 100m3 |
13 | Đào nền đường đất cấp 3, TD đắp cự ly ≤100m | Theo chương V tại E-HSMT | 1,5 | 100m3 |
14 | Đào khai thác đất cấp 3 đổ lên PTVC (Đã trừ đất tận dụng tại công trình) | Theo chương V tại E-HSMT | 1,04 | 100m3 |
15 | V/c đất khai thác về đắp nền, cự ly 1km (Vận chuyển đất dự trữ tại công trình) | Theo chương V tại E-HSMT | 1,04 | 100m3 |
16 | V/c tiếp đất khai thác đất về đắp nền, cự ly 6km | Theo chương V tại E-HSMT | 1,04 | 100m3 |
17 | V/c tiếp đất khai thác đất về đắp nền, cự ly 3km | Theo chương V tại E-HSMT | 1,04 | 100m3 |
18 | Đắp đất nền đường đất cấp 3; K > 0,95 | Theo chương V tại E-HSMT | 5,4 | 100m3 |
19 | Lu nguyên thổ nền đường đào K > 0,95 | Theo chương V tại E-HSMT | 9,3 | 100m2 |
B | MÓNG, MẶT ĐƯỜNG, HỆ THỐNG ATGT | |||
1 | Mặt đường đá dăm láng nhựa 3 lớp TCN 4,50 kg/m2 | Theo chương V tại E-HSMT | 13,67 | 100m2 |
2 | Làm móng lớp dưới đá 4x6 dày 15cm | Theo chương V tại E-HSMT | 14,92 | 100m2 |
3 | Làm móng lớp trên đá 4x6 chèn đá dăm dày 15cm | Theo chương V tại E-HSMT | 14,06 | 100m2 |
4 | Xử lý hầm bioga bằng đá hộc chèn đá dăm | Theo chương V tại E-HSMT | 18 | m3 |
5 | Đắp đất hoàn thiện phạm vi hầm Bioga; K > 0,95 | Theo chương V tại E-HSMT | 1,17 | 100m3 |
6 | Ván khuôn thép thi công bó vĩa | Theo chương V tại E-HSMT | 0,93 | 100m2 |
7 | Bê tông bó vỉa đá 1x2 M200 | Theo chương V tại E-HSMT | 20,51 | m3 |
8 | Sản xuất, lắp đặt trụ đỡ biển báo Þ 80 | Theo chương V tại E-HSMT | 2 | Cái |
9 | SX, lắp đặt biển báo phản quang (biển tam giác) | Theo chương V tại E-HSMT | 2 | Cái |
10 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt,dày lớp sơn 1,5mm | Theo chương V tại E-HSMT | 46,41 | m2 |
C | VỈA HÈ + CÂY XANH | |||
1 | Lát vỉa hè bằng gạch Tarazo (40x40x3)cm | Theo chương V tại E-HSMT | 512,93 | m2 |
2 | Làm lớp vữa đệm M75 dày 3cm | Theo chương V tại E-HSMT | 15,39 | m3 |
3 | Làm lớp móng đá 4x6 kẹp vữa M50 dày 10cm | Theo chương V tại E-HSMT | 51,29 | m3 |
4 | Đá dăm + cát đệm móng dày 5cm | Theo chương V tại E-HSMT | 2,41 | m3 |
5 | VK thép thi công gờ chắn vĩa hè | Theo chương V tại E-HSMT | 0,96 | 100m2 |
6 | Bê tông gờ chắn vỉa hè đá 1x2 M200 | Theo chương V tại E-HSMT | 4,82 | m3 |
7 | Đào đất phạm vi hố móng trồng cây xanh | Theo chương V tại E-HSMT | 5,18 | m3 |
8 | V/c đất đổ đi, cự ly 1km | Theo chương V tại E-HSMT | 0,05 | 100m3 |
9 | V/c tiếp đất đất đổ đi 6,00 km | Theo chương V tại E-HSMT | 0,05 | 100m3 |
10 | Đá dăm + cát đệm móng dày 5cm | Theo chương V tại E-HSMT | 0,26 | m3 |
11 | VK thép thi công bồn cây xanh | Theo chương V tại E-HSMT | 0,26 | 100m2 |
12 | Bê tông bồn cây xanh đá 1x2 M200 | Theo chương V tại E-HSMT | 1,32 | m3 |
D | CỐNG DỌC D80 CM | |||
1 | Móng cống bằng CPĐD loại 2 Dmax37,5mm | Theo chương V tại E-HSMT | 0,51 | 100m3 |
2 | V/c cống BTLT D80cm cự ly 55km đường L4 | Theo chương V tại E-HSMT | 11,28 | 10T/km |
3 | BX cống BTLT D80cm xuống bằng cẩu 10T | Theo chương V tại E-HSMT | 112,81 | Tấn |
4 | LĐ ống cống BTLT D80-H10cm dài 4m | Theo chương V tại E-HSMT | 51 | Ống |
5 | Làm mối nối ống cống D800 bằng gioăng cao su | Theo chương V tại E-HSMT | 44 | M/nối |
6 | Quét nhựa đường chống thấm ống cống | Theo chương V tại E-HSMT | 615,25 | m2 |
7 | Đào đất phạm vi cống dọc, đất cấp 3 | Theo chương V tại E-HSMT | 3,7 | 100m3 |
8 | V/c đất đổ đi, cự ly 1km | Theo chương V tại E-HSMT | 3,16 | 100m3 |
9 | Đắp đất cấp 3 phạm vi cống; K > 0,95 | Theo chương V tại E-HSMT | 0,48 | 100m3 |
10 | Đắp trả PV cống bằng CPĐD loại 2 Dmax37,5mm | Theo chương V tại E-HSMT | 1,94 | 100m3 |
E | CỐNG NGANG ĐƯỜNG D40CM | |||
1 | V/c cống BTLT D40cm cự ly 55km đường L4 | Theo chương V tại E-HSMT | 0,28 | 10T/km |
2 | BX cống BTLT D40cm xuống bằng cẩu 10T | Theo chương V tại E-HSMT | 2,82 | Tấn |
3 | LĐ ống cống BTLT D40-H30cm dài 4m | Theo chương V tại E-HSMT | 6 | Ống |
4 | LĐ ống cống BTLT D40-H30cm dài 1m | Theo chương V tại E-HSMT | 1 | Ống |
5 | Làm mối nối ống cống D400 bằng gioăng cao su | Theo chương V tại E-HSMT | 3 | M/nối |
6 | Quét nhựa đường chống thấm ống cống | Theo chương V tại E-HSMT | 20,42 | m2 |
7 | Bê tông móng cống đá 2x4 M150 | Theo chương V tại E-HSMT | 1,92 | m3 |
8 | Ván khuôn thép thi công móng cống | Theo chương V tại E-HSMT | 0,08 | 100m2 |
9 | Đá dăm + cát đệm móng dày 10cm | Theo chương V tại E-HSMT | 0,74 | m3 |
10 | Đắp cống bằng CPĐD loại 2 Dmax37,5mm | Theo chương V tại E-HSMT | 0,42 | 100m3 |
11 | Đào đất phạm vi cống ngang, đất cấp 3 | Theo chương V tại E-HSMT | 0,43 | 100m3 |
F | GIẾNG THU NƯỚC MƯA | |||
1 | Bê tông thân của thu đá 0,5x1 mác 250 | Theo chương V tại E-HSMT | 0,08 | m3 |
2 | Bê tông móng + thân của thu đá 1x2 M250 | Theo chương V tại E-HSMT | 4,06 | m3 |
3 | Ván khuôn thép thi công hố thu | Theo chương V tại E-HSMT | 0,13 | 100m2 |
4 | Làm lớp đệm CPĐD loại 1 Dmax25 dày 10cm | Theo chương V tại E-HSMT | 0,01 | 100m3 |
5 | Sản xuất lưới thép chắn rác | Theo chương V tại E-HSMT | 0,75 | Tấn |
6 | Lắp dựng lưới thép chắn rác | Theo chương V tại E-HSMT | 0,75 | Tấn |
7 | Bê tông đá 1x2 M250 bó vỉa sau hố thu | Theo chương V tại E-HSMT | 0,08 | m3 |
8 | Cốt thép bó vỉa sau hố thu, CT3 Þ ≤ 10 mm | Theo chương V tại E-HSMT | 15,15 | Kg |
9 | Ván khuôn thép thi công bó vỉa sau hố thu | Theo chương V tại E-HSMT | 0,18 | 100m2 |
10 | Đào đất phạm vi hố thu, dất cấp 3 | Theo chương V tại E-HSMT | 0,08 | 100m3 |
11 | V/c đất đổ đi, cự ly 1km | Theo chương V tại E-HSMT | 0,03 | 100m3 |
12 | Đắp đất cấp 3 hoàn thiện phạm vi HT; K > 0,95 | Theo chương V tại E-HSMT | 0,04 | 100m3 |
13 | Bê tông đúc sẵn bản, đá 1x2M 250# | Theo chương V tại E-HSMT | 1,39 | m3 |
14 | Cốt thép tấm đan HT loại 1+2, CT3 Þ < 10mm | Theo chương V tại E-HSMT | 85,68 | Kg |
15 | Cốt thép tấm đan HT loại 1+2 CT5 Þ < 18 mm | Theo chương V tại E-HSMT | 127,59 | Kg |
16 | Cốt thép viền tấm đan hố thu thép L(80x80x8) | Theo chương V tại E-HSMT | 0,74 | Tấn |
17 | Lắp đặt tấm đan hố thu loại 1 + loại 2 | Theo chương V tại E-HSMT | 18 | Tấm |
18 | Bê tông móng + thân giếng thu đá 1x2 M150 | Theo chương V tại E-HSMT | 30,74 | m3 |
19 | Đá dăm + cát đệm móng dày 10 cm | Theo chương V tại E-HSMT | 3,56 | m3 |
20 | Ván khuôn thép thi công giếng thu | Theo chương V tại E-HSMT | 1,42 | 100m2 |
21 | Cốt thép thang giếng CT5 Þ < 16mm | Theo chương V tại E-HSMT | 0,44 | Tấn |
22 | Cốt thép viền tấm đan hố thu thép L(50x50x5) | Theo chương V tại E-HSMT | 0,17 | Tấn |
23 | Cốt thép neo, CT3 Þ < 10 mm | Theo chương V tại E-HSMT | 8,88 | Kg |
24 | Lắp đặt khung thép hố thu | Theo chương V tại E-HSMT | 0,17 | Tấn |
25 | Đào đất phạm vi giếng thu, đất cấp 3 | Theo chương V tại E-HSMT | 0,69 | 100m3 |
26 | V/c đất đổ đi, cự ly 1km | Theo chương V tại E-HSMT | 0,42 | 100m3 |
27 | Đắp đất cấp 3 hoàn thiện phạm vi GT; K > 0,95 | Theo chương V tại E-HSMT | 0,24 | 100m3 |
G | ĐIỆN CHIẾU SÁNG | |||
1 | Lắp dựng cột thép chiều cao <= 8 m | Theo chương V tại E-HSMT | 7 | Cột |
2 | Lắp cửa cột | Theo chương V tại E-HSMT | 7 | Cửa |
3 | Luồn cáp cửa cột | Theo chương V tại E-HSMT | 14 | Đầu cáp |
4 | Lắp bảng điện cửa cột 150x100x10mm | Theo chương V tại E-HSMT | 7 | Bảng |
5 | Vận chyển cột có chiều cao <=8m | Theo chương V tại E-HSMT | 7 | Cột |
6 | Đôminô đấu cáp cửa cột (Đôminô 3 pha 50A) | Theo chương V tại E-HSMT | 7 | Hộp |
7 | Làm đầu cáp khô | Theo chương V tại E-HSMT | 14 | Đầu cáp |
8 | Lắp cần đèn có chiều dài <= 3.6m. | Theo chương V tại E-HSMT | 7 | Cần đèn |
9 | Lắp chóa đèn ở độ cao cao <= 12m; ánh sáng vàng | Theo chương V tại E-HSMT | 7 | Chóa |
10 | Luồn dây dẫn CVV(2x2,5)mm2 lên đèn. | Theo chương V tại E-HSMT | 98 | Mét |
11 | Cáp vặn xoắn ABC(4x25)mm2 tính cho 1 m. | Theo chương V tại E-HSMT | 242 | Mét |
12 | Đánh số cột | Theo chương V tại E-HSMT | 7 | Cột |
13 | Bê tông móng trụ M150; đá 2x4 | Theo chương V tại E-HSMT | 2,27 | m3 |
14 | Ván khuôn cốt pha | Theo chương V tại E-HSMT | 15,12 | m2 |
15 | Khung móng cột M22x950 | Theo chương V tại E-HSMT | 97,23 | Kg |
16 | Ống nhựa PVC F 50 luồn cáp | Theo chương V tại E-HSMT | 16,8 | m |
17 | Cút ống nhựa PVC F 50 luồn cáp | Theo chương V tại E-HSMT | 14 | Cái |
18 | Đào hố móng trên vỉa hè; sâu H <1m; đất cấp III | Theo chương V tại E-HSMT | 7,7 | m3 |
19 | Lấp đất hố móng đầm chặt; K = 0.95 | Theo chương V tại E-HSMT | 5,43 | m3 |
20 | Vận chuyển đất thừa bằng thủ công; đất cấp III | Theo chương V tại E-HSMT | 2,27 | m3 |
21 | Ông nhựa HDPE, D=50/40, luồn cáp ngầm | Theo chương V tại E-HSMT | 212 | Mét |
22 | Đào mương cáp; đất cấp III | Theo chương V tại E-HSMT | 95,4 | m3 |
23 | Rải cát mương cáp | Theo chương V tại E-HSMT | 23,11 | m3 |
24 | Lát gạch thẻ (180x80x50) rãnh cáp | Theo chương V tại E-HSMT | 5.300 | Viên |
25 | Lấp đất mương cáp đầm chặt; K = 0.95 | Theo chương V tại E-HSMT | 72,29 | m3 |
26 | Vận chuyển đất thừa bằng thủ công | Theo chương V tại E-HSMT | 23,11 | m3 |
27 | Ống thép tráng kẽm D=60, dày 2,5mm (luồn cáp ngầm) | Theo chương V tại E-HSMT | 7 | Mét |
28 | Gia công và đóng cọc tiếp địa | Theo chương V tại E-HSMT | 7 | Cọc |
29 | Kéo rải thép tròn F12 làm tiếp địa | Theo chương V tại E-HSMT | 266 | m |
H | Hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | 1 | Khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi