Gói thầu: Thi công xây dựng
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200103457-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 13/01/2020 07:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH Trí Nguyên Minh |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20200103450 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách tỉnh va huyện |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-02 21:37:00 đến ngày 2020-01-13 07:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,986,691,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 25,000,000 VNĐ ((Hai mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN XÂY LẮP TRÀN XẢ LŨ | |||
1 | Bê tông bản đáy đá 1x2, M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48,756 | m3 |
2 | Bê tông tường, chiều dày ≤450, đá 1x2, M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 53,8433 | m3 |
3 | Bê tông ngưỡng đập đá 1x2, M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0 | m3 |
4 | Bê tông mặt sàn cầu công tác, M250, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,34 | m3 |
5 | Bê tông trụ cầu công tác, đá 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,7542 | m3 |
6 | Bê tông dầm cầu công tác, đá 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,96 | m3 |
7 | Ván khuôn thép móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2044 | 100m2 |
8 | Ván khuôn thép tường, | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4629 | 100m2 |
9 | Ván khuôn trụ, dầm cầu công tác | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2723 | 100m2 |
10 | Ván khuôn mặt cầu công tác | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1066 | 100m2 |
11 | Bao tải nhựa đường khe lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,12 | m2 |
12 | Trải giấy ni lon lót chống mất nước XM | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0829 | 100m2 |
13 | Khoan lỗ Ø42 để cắm néo anke bằng máy khoan tay Ø42, cấp đá II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,168 | 100m |
14 | SXLĐ thép néo anke mái đá và bơm vữa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6043 | tấn |
15 | Làm và thả rọ đá, loại rọ 2x1x0.5m trên can | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 68 | rọ |
16 | Rải vải địa kỹ thuật ART14 làm móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,61 | 100m2 |
17 | Đổ đá hộc chân hạ lưu tràn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,96 | m3 |
18 | Cốt thép trụ cầu công tác Ø≤10, h≤4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0327 | tấn |
19 | Cốt thép trụ cầu công tác Ø≤18, h≤4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1955 | tấn |
20 | Cốt thép trụ cầu công tác Ø>18, h≤4m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0185 | tấn |
21 | Cốt thép dầm cầu công tác, Ø≤10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1479 | tấn |
22 | Cốt thép dầm cầu công tác, Ø≤18 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0929 | tấn |
23 | Cốt thép dầm cầu công tác, Ø>18 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0257 | tấn |
24 | Cốt thép mặt cầu công tác, Ø≤10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0318 | tấn |
25 | Cốt thép mặt cầu dày 30cm, Ø≤18 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0536 | tấn |
26 | Sản xuất lan can thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5776 | tấn |
27 | Lắp dựng lan can sắt cả tay vịn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 39,24 | m2 |
28 | Sơn sắt thép 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 39,24 | m2 |
29 | Đào móng tràn bằng máy đào 1.25m³, cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4221 | 100m3 |
30 | V/ch đất đào đi thải 300m bằng ô tô 10T, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4221 | 100m3 |
31 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K=0.95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,918 | 100m3 |
32 | V/ch đất phạm vi 1km bằng ô tô 10T, cấp đất 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,918 | 100m3 |
33 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,064 | m³ |
34 | Phá dỡ kết cấu đá xây bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,87 | m³ |
35 | Phá dỡ kết cấu thép cửa van | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5204 | Tấn |
36 | Xúc đá phá dỡ đi thải bằng máy đào 1.25m³ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1793 | 100m³ |
37 | Vận chuyển đá đi thải cư ly 300m bằng ô tô 10T | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1793 | 100m³ |
38 | Sản xuất cửa van phẳng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,539 | tấn |
39 | Lắp đặt cửa van phẳng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,539 | tấn |
40 | Cao su củ tỏi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,68 | m |
41 | Sơn cửa thép 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,06 | m2 |
42 | Máy vít đóng mở Vo=5T | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
B | ĐẬP ĐẤT | |||
1 | Bê tông chân mái thượng lưu, đá 2x4, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,032 | m3 |
2 | Xếp khan đá hộc mái thượng lưu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 274,3676 | m3 |
3 | Làm tầng lọc đá dăm 1x2 mái thượng lưu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 120,2549 | m3 |
4 | Rải vải địa kỹ thuật ART14 làm móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,1075 | 100m2 |
5 | Ván khuôn thép, dầm móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4908 | 100m2 |
6 | Bao tải nhựa đường khe lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,2032 | m2 |
7 | Làm móng đá dăm cấp phối mặt đập, | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9873 | 100m3 |
8 | Đào xúc đất phong hóa, bằng máy đào 1,25 m3, đất C1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,5416 | 100m3 |
9 | Vận chuyển đất bóc đi thải cự ly 300m bằng ô tô 10T | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,5416 | 100m3 |
10 | San đất bãi thải (đất bóc phong hóa) bằng máy ủi 110CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,5416 | 100m3 |
11 | Đào đâp, móng bằng máy đào 1,25m3, đất cấp 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1273 | 100m3 |
12 | Vận chuyển đất cự ly 300m bằng ô tô 10T (để đắp đường công vụ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1273 | 100m3 |
13 | Đào xúc đất đắp đập, bằng máy đào 1,25 m3, đất C2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32,9801 | 100m3 |
14 | Đắp đập bằng máy đầm 9T, (K=0,95) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,1859 | 100m3 |
15 | V/ch đất phạm vi 500m bằng ô tô 10T, cấp đất 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32,9801 | 100m3 |
16 | Trồng cỏ mái hạ lưu đập | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,8012 | 100m2 |
17 | Vận chuyển vầng cỏ tiếp 10m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,8012 | 100m2 |
18 | Bốc vầng cỏ lên ô tô + V/ch vầng cỏ bằng ô tô 3km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,8012 | 100m2 |
19 | Phát rừng bằng cơ giới,mật độ <2 cây/100m² | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | 100m2 |
20 | Đắp đường công vụ, máy đầm 9T, K = 0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | 100m3 |
21 | Đào đất đường công vụ đi thải bằng máy đào 1,25 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | 100m3 |
22 | V/ch đất phạm vi 500m bằng ô tô 10T, cấp đất 2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | 100m3 |
23 | San đất bãi thải (đất bóc phong hóa) bằng máy ủi 110CV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | 100m3 |
C | CỐNG LẤY NƯỚC | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông cũ bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | m3 |
2 | Bê tông lót móng, đá 2x4, M100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5098 | m3 |
3 | Bê tông bản đáy, đá 1x2, M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,3102 | m3 |
4 | Bê tông tường, đá 1x2, M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,1544 | m3 |
5 | Bê tông ống cống đá 1x2, M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,8694 | m3 |
6 | Cốt thép bản đáy, Ø≤10, | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,286 | tấn |
7 | Cốt thép bản đáy, Ø≤18, | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5179 | tấn |
8 | Cốt thép tường, Ø≤10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1874 | tấn |
9 | Cốt thép tường, Ø≤18 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0078 | tấn |
10 | Ván khuôn thép móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1748 | 100m2 |
11 | Ván khuôn thép tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7345 | 100m2 |
12 | Sản xuất, gia công ống thép Ø400-5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8635 | tấn |
13 | Lắp đặt KC ống thép, Ø400-5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8635 | tấn |
14 | Van điều tiết mặt bích Ø400 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
15 | Sản xuất mặt bích rỗng dày 12mm, TL≤50kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0876 | tấn |
16 | Lắp đặt mặt bích rỗng dày 12mm, TL≤50kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0876 | tấn |
17 | Tấm thép chống xói dày 10 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,625 | Kg |
18 | Bu long M20-100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 64 | cái |
19 | Bu long M20-160 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48 | cái |
20 | Làm khớp nối bằng tấm nhựa SiKa O32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,2 | m |
21 | Bao tải nhựa đường khe lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,7543 | m2 |
22 | Sản xuất lưới chắn rác bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,053 | tấn |
23 | Lắp đặt lưới chắn rác bằng thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,44 | m2 |
24 | BTĐS tấm đan, lanh tô, đá 1x2, đá 1x2, M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,432 | m3 |
25 | Lắp cấu kiện BTĐS bằng thủ công, TL <100kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
26 | Sản xuất cửa van thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,214 | tấn |
27 | Lắp đặt cửa van thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,214 | tấn |
28 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 57,9508 | m2 |
29 | Vít đóng mở V0=0,2T | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
30 | Đất đào móng bằng máy đào 0,8m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,4277 | 100m3 |
31 | Đất đắp bằng đầm cóc K=0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8871 | 100m3 |
D | KÊNH CHÍNH | |||
1 | Bê tông tường, đá 1x2, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 52,976 | m3 |
2 | Bê tông bản đáy, đá 1x2, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,316 | m3 |
3 | Bê tông thanh giằng, đá 1x2, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,516 | m3 |
4 | Bê tông lót móng, đá 2x4, M100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,093 | m3 |
5 | Bao tải nhựa đường khe lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,2 | m2 |
6 | Ván khuôn thép móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,946 | 100m2 |
7 | Ván khuôn thép tường, dầm, giằng, | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,6812 | 100m2 |
8 | Cốt thép tường, thanh giằng, Ø≤10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,7456 | tấn |
9 | Bê tông tường, đá 1x2, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,0792 | m3 |
10 | Bê tông bản đáy, đá 1x2, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,333 | m3 |
11 | Bê tông thanh giằng, đá 1x2, M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1647 | m3 |
12 | Bê tông lót móng, đá 2x4, M100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,5083 | m3 |
13 | Bao tải nhựa đường khe lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,48 | m2 |
14 | Ván khuôn thép móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4081 | 100m2 |
15 | Ván khuôn thép tường, dầm, giằng, | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,036 | 100m2 |
16 | Cốt thép tường, thanh giằng, Ø≤10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8572 | tấn |
17 | Đất đào móng bằng máy đào 0,8m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,0048 | 100m3 |
18 | Đất đắp bằng đầm cóc K=0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,9937 | 100m3 |
19 | Bê tông lót móng, đá 2x4, M100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | m3 |
20 | Bê tông bản đáy, đá 1x2, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2 | m3 |
21 | Bê tông tường, đá 1x2, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | m3 |
22 | Ván khuôn thép tường, dầm, giằng, | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0298 | 100m2 |
23 | Sản xuất cửa van thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0719 | tấn |
24 | Lắp đặt cửa van thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0719 | tấn |
25 | Bao tải nhựa đường khe lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,64 | m2 |
26 | Bê tông lót móng, đá 2x4, M100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,04 | m3 |
27 | Bê tông bản đáy, đá 1x2, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4 | m3 |
28 | Bê tông tường, đá 1x2, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,24 | m3 |
29 | Ván khuôn thép tường, dầm, giằng, | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0596 | 100m2 |
30 | Sản xuất cửa van thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1437 | tấn |
31 | Lắp đặt cửa van thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1437 | tấn |
32 | Bao tải nhựa đường khe lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,28 | m2 |
33 | BTĐS tấm đan, lanh tô, đá 1x2, đá 1x2, M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,88 | m3 |
34 | GCLD cốt thép tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0561 | tấn |
35 | GCLD ván khuôn tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0496 | 100m2 |
36 | Lắp đặt cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng <=100kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
37 | Bê tông lót móng, đá 2x4, M100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,26 | m3 |
38 | Bê tông bản đáy, đá 1x2, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,184 | m3 |
39 | Bê tông tường, đá 1x2, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,864 | m3 |
40 | Ván khuôn thép tường, dầm, giằng, | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2696 | 100m2 |
41 | Cốt thép tường, Ø≤10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1318 | tấn |
42 | Cốt thép tường, Ø≤18 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3193 | tấn |
43 | Bao tải nhựa đường khe lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,64 | m2 |
44 | Bê tông lót móng, đá 2x4, M100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,64 | m3 |
45 | Bê tông bản đáy, đá 1x2, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,616 | m3 |
46 | Bê tông tường, đá 1x2, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,256 | m3 |
47 | Ván khuôn thép tường, dầm, giằng, | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1224 | 100m2 |
48 | Cốt thép tường, Ø≤10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0773 | tấn |
49 | Cốt thép tường, Ø≤18 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1561 | tấn |
50 | Bao tải nhựa đường khe lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,44 | m2 |
E | KÊNH NHÁNH | |||
1 | Bê tông tường, đá 1x2, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,712 | m3 |
2 | Bê tông bản đáy, đá 1x2, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,63 | m3 |
3 | Bê tông thanh giằng, đá 1x2, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,117 | m3 |
4 | Bê tông lót móng, đá 2x4, M100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,913 | m3 |
5 | Bao tải nhựa đường khe lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,9 | m2 |
6 | Ván khuôn thép móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2834 | 100m2 |
7 | Ván khuôn thép tường, dầm, giằng, | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1567 | 100m2 |
8 | Cốt thép tường, thanh giằng, Ø≤10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6089 | tấn |
9 | Đất đào móng bằng máy đào 0,8m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4641 | 100m3 |
10 | Đất đắp bằng đầm cóc K=0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8386 | 100m3 |
11 | Vận chuyển đất để đắp bằng thủ công phạm vi 300m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62,5691 | m3 |
12 | Bê tông lót móng, đá 2x4, M100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0525 | m3 |
13 | Bê tông bản đáy, đá 1x2, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,525 | m3 |
14 | Bê tông tường, đá 1x2, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,24 | m3 |
15 | Ván khuôn thép tường, dầm, giằng, | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0696 | 100m2 |
16 | Sản xuất cửa van thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1657 | tấn |
17 | Lắp đặt cửa van thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1657 | tấn |
18 | Bao tải nhựa đường khe lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,32 | m2 |
19 | Bê tông lót móng, đá 2x4, M100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,07 | m3 |
20 | Bê tông bản đáy, đá 1x2, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7 | m3 |
21 | Bê tông tường, đá 1x2, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,32 | m3 |
22 | Ván khuôn thép tường, dầm, giằng, | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0928 | 100m2 |
23 | Sản xuất cửa van thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,221 | tấn |
24 | Lắp đặt cửa van thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,221 | tấn |
25 | Bao tải nhựa đường khe lún | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,76 | m2 |
F | Chi phí các hạng mục chung | |||
1 | Chi phí các công tác không xác định được từ thiết kế | 1 | HM | |
2 | Chi phí nhà tạm công trình | 1 | HM |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi