Gói thầu: Gói thầu xây lắp số 06: Toàn bộ phần xây lắp công trình
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200105050-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 13/01/2020 15:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Vĩnh Lợi |
Tên gói thầu | Gói thầu xây lắp số 06: Toàn bộ phần xây lắp công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20191270544 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn tài trợ của tỉnh |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 100 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-03 15:10:00 đến ngày 2020-01-13 15:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,513,088,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 16,000,000 VNĐ ((Mười sáu triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Khối hành chính - quản trị | |||
1 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,0053 | 100m2 |
2 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,602 | tấn |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 7,4993 | m3 |
4 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0213 | 100m2 |
5 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,078 | tấn |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,0925 | m3 |
7 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 90,6675 | m3 |
8 | Trải cao su lót nền | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,1282 | 100m2 |
9 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,585 | tấn |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 15,6411 | m3 |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 100 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,792 | m3 |
12 | Xây tường bằng gạch block 4x8x18, chiều dày <=10cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,9293 | m3 |
13 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 32,456 | m2 |
14 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp bằng gạch block 4x8x18, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 2,5038 | m3 |
15 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 18,404 | m2 |
16 | Cung cấp, lấp đặt bu lông D16, L= 400 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 132 | cái |
17 | Sản xuất lan can | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,1645 | tấn |
18 | Lắp dựng lan can sắt | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 21,168 | m2 |
19 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <=9m | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,9421 | tấn |
20 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,4498 | tấn |
21 | Lắp vì kèo thép khẩu độ <=18m | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,942 | tấn |
22 | Lắp dựng cột thép các loại | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,031 | tấn |
23 | Lợp mái che bằng tôn sóng vuông dày 0,45mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 6,6117 | 100m2 |
24 | Làm vách ngăn bằng tấm Cemboad dày 4,5mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 604,03 | m2 |
25 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả 1 nước lót 1 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 604,03 | m2 |
26 | Lắp dựng cửa đi khung nhôm hệ 700 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 30 | m2 |
27 | Lắp dựng cửa sổ lùa khung nhôm hệ 700 + khung Inox bảo vệ | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 51,2 | m2 |
28 | Sản xuất, lắp dựng trần thạch cao khung nổi kích thước 60x60 (bao gồm vật tư và công lấp đặt) | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 312,5 | m2 |
29 | Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 317,2 | m2 |
30 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 21,186 | m2 |
31 | Ốp gạch vào tường, trụ, cột, kích thước gạch 200x50mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 9,516 | m2 |
32 | Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=27mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 388 | m |
33 | Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=34mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 78 | m |
34 | Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 921 | m |
35 | Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 192 | m |
36 | Lắp đặt dây đơn 1x4,0mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 47 | m |
37 | Lắp đặt dây đơn 1x25,0mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 325 | m |
38 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp aptomat, kích thước hộp <=200x200mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 57 | hộp |
39 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 35 | cái |
40 | Lắp đặt ổ cắm ba | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 26 | cái |
41 | Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện 16Ampe | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 10 | cái |
42 | Lắp đặt aptomat 2 pha, cường độ dòng điện 100Ampe | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | cái |
43 | Lắp đặt hộp công tắc, hộp cầu chì, kích thước hộp <=500x400x250mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | hộp |
44 | Lắp đặt bảng điện bằng gỗ vào tường gạch, kích thước bảng gỗ <= 180x200mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 10 | cái |
45 | Lắp đặt đèn led dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng 18W | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 35 | bộ |
46 | Lắp đặt quạt trần | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 20 | cái |
47 | Lắp đặt đầu cose 25mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | cái |
48 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 89mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,52 | 100m |
49 | Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính côn 89mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 24 | cái |
50 | Lắp đặt phễu thu, đường kính phễu 100mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 12 | cái |
51 | Bình chữa cháy CO2 loại 5kg | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | bộ |
52 | Bình chữa cháy bột AB loại 8kg | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | bộ |
53 | Bản tiêu lệnh + nội quy PCCC | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | bộ |
B | Khối phòng học bộ môn | |||
1 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,432 | 100m2 |
2 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,2687 | tấn |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,2198 | m3 |
4 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,014 | 100m2 |
5 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép tam cấp, đường kính <=10mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0485 | tấn |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,6576 | m3 |
7 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 35,2072 | m3 |
8 | Trải cao su lót nền | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,2089 | 100m2 |
9 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,2352 | tấn |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 6,5811 | m3 |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng đá 4x6, chiều rộng <=250cm, mác 100 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,273 | m3 |
12 | Xây tường bằng gạch block 4x8x18, chiều dày <=10cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,3931 | m3 |
13 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 15,624 | m2 |
14 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp bằng gạch block 4x8x18, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,5678 | m3 |
15 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 12,06 | m2 |
16 | Cung cấp, lấp đặt bu lông D16, L= 400 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 60 | cái |
17 | Lắp dựng cột thép các loại | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,2428 | tấn |
18 | Sản xuất lan can | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0548 | tấn |
19 | Lắp dựng lan can sắt | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 7,056 | m2 |
20 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <=9m | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,8631 | tấn |
21 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,5843 | tấn |
22 | Lắp vì kèo thép khẩu độ <=18m | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,863 | tấn |
23 | Lợp mái che bằng tôn sóng vuông dày 0,45mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,0414 | 100m2 |
24 | Làm vách ngăn bằng tấm Cemboad dày 4,5mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 185,92 | m2 |
25 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả 1 nước lót 1 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 185,92 | m2 |
26 | Lắp dựng cửa đi khung nhôm hệ 700 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 12 | m2 |
27 | Lắp dựng cửa sổ lùa khung nhôm hệ 700 + khung Inox bảo vệ | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 20,48 | m2 |
28 | Sản xuất, lắp dựng trần thạch cao khung nổi kích thước 60x60 (bao gồm vật tư và công lấp đặt) | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 127,12 | m2 |
29 | Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 127,312 | m2 |
30 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 13,266 | m2 |
31 | Ốp gạch vào tường, trụ, cột, kích thước gạch 200x50mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,198 | m2 |
32 | Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=27mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 65 | m |
33 | Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=34mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 20 | m |
34 | Lắp đặt dây đơn 1x1,5mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 372 | m |
35 | Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 48 | m |
36 | Lắp đặt dây đơn 1x4,0mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 19 | m |
37 | Lắp đặt dây đơn 1x11,0mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 237 | m |
38 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp aptomat, kích thước hộp <=200x200mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 20 | hộp |
39 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 13 | cái |
40 | Lắp đặt ổ cắm ba | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 8 | cái |
41 | Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện 16Ampe | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | cái |
42 | Lắp đặt aptomat 2 pha, cường độ dòng điện 40Ampe | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | cái |
43 | Lắp đặt hộp công tắc, hộp cầu chì, kích thước hộp <=500x400x250mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | hộp |
44 | Lắp đặt bảng điện bằng gỗ vào tường gạch, kích thước bảng gỗ <= 180x200mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | cái |
45 | Lắp đặt đèn led dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng 18W | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 14 | bộ |
46 | Lắp đặt quạt trần | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 8 | cái |
47 | Lắp đặt đầu cose 25mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 4 | cái |
48 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 89mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,26 | 100m |
49 | Lắp đặt côn nhựa nối bằng phương pháp măng sông, đường kính côn 89mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 12 | cái |
50 | Lắp đặt phễu thu, đường kính phễu 100mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 6 | cái |
51 | Bình chữa cháy CO2 loại 5kg | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | bộ |
52 | Bình chữa cháy bột AB loại 8kg | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | bộ |
53 | Bản tiêu lệnh + nội quy PCCC | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | bộ |
C | Nhà bảo vệ | |||
1 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,072 | 100m2 |
2 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0519 | tấn |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,54 | m3 |
4 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,1614 | 100m2 |
5 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,2526 | tấn |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0264 | m3 |
7 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,6245 | m3 |
8 | Trải cao su lót nền | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0812 | 100m2 |
9 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0185 | tấn |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 8,4961 | m3 |
11 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 3,45 | m2 |
12 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp bằng gạch block 4x8x18, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0132 | m3 |
13 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,09 | m2 |
14 | Cung cấp, lấp đặt bu lông D16, L= 400 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 16 | cái |
15 | Lắp dựng cột thép các loại | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,2207 | tấn |
16 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <=9m | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,1915 | tấn |
17 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,0666 | tấn |
18 | Lắp vì kèo thép khẩu độ <=18m | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,1915 | tấn |
19 | Lợp mái che bằng tôn sóng vuông dày 0,45mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,4613 | 100m2 |
20 | Lắp dựng cửa đi khung nhôm hệ 700 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,98 | m2 |
21 | Lắp dựng cửa sổ lùa khung nhôm hệ 700 + khung Inox bảo vệ | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 4,68 | m2 |
22 | Sản xuất, lắp dựng trần thạch cao khung nổi kích thước 60x60 (bao gồm vật tư và công lấp đặt) | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 9 | m2 |
23 | Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 9 | m2 |
24 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,66 | m2 |
D | Cải tạo cổng hàng rào | |||
1 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên kim loại | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 35,824 | m2 |
2 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 35,824 | m2 |
3 | Cạo bỏ lớp sơn trên tường, trụ, cột | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 14 | m2 |
4 | Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 14 | m2 |
5 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 14 | m2 |
6 | Cung cấp, lắp đặt bộ chữ Inox màu vàng đồng | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1 | bộ |
E | Cải tạo, sửa chữa nhà vệ sinh học sinh | |||
1 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên tường, trụ, cột | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 113,38 | m2 |
2 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên xà, dầm, trần | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 7,455 | m2 |
3 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 nước lót 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 120,835 | m2 |
4 | Tháo dỡ gạch gạch lát nền | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,76 | m2 |
5 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 400x400mm | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,76 | m2 |
6 | Lắp dựng cửa đi khung nhôm hệ 700 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 1,33 | m2 |
7 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 2 | bộ |
F | Cải tạo, sửa chữa nhà vệ sinh giáo viên | |||
1 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên tường ngoài | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 30 | m2 |
2 | Bả bằng ma tít vào tường ngoài | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 30 | m2 |
3 | Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 30 | m2 |
4 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên tường trong nhà | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 62 | m2 |
5 | Sơn tường trong nhà không bả 1 nước lót 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 62 | m2 |
6 | Phá dỡ kết cấu tường gạch | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,3 | m3 |
7 | Xây tường bằng gạch block 8x8x18, chiều dày <=10cm, chiều cao <=4m, vữa xi măng mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 0,3 | m3 |
8 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V và thiết kế bản vẽ thi công được phê duyệt | 3 | m2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi