Gói thầu: Gói thầu số 12: Xây lắp hệ thống PCCC + Cung cấp, lắp đặt hệ thống PCCC
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200105162-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 13/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản lý dự án các công trình xây dựng cơ bản huyện Nậm Nhùn |
Tên gói thầu | Gói thầu số 12: Xây lắp hệ thống PCCC + Cung cấp, lắp đặt hệ thống PCCC |
Số hiệu KHLCNT | 20180302737 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Vốn ngân sách trung ương (Chương trình mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội các vùng); vốn ngân sách địa phương và các nguồn vốn hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 12 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-03 14:43:00 đến ngày 2020-01-13 15:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,256,000,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và Điều hành thi công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
1 | Lắp đặt trung tâm xử lý tín hiệu báo cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | trung tâm |
2 | Lắp đặt accu hở 12 v. Loại < 110 Ah | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bình |
3 | Lắp đặt đế đầu báo cháy và đầu báo cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,4 | 10 đầu |
4 | Lắp đặt đế đầu báo khói và đầu báo khói | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,1 | 10 đầu |
5 | Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,8 | 5 nút |
6 | Lắp đặt chuông báo cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,8 | 5 chuông |
7 | Lắp đặt đèn báo cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,8 | 5 đèn |
8 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp aptomat, kích thước hộp <=300x300mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | hộp |
9 | Lắp đặt thiết bị quản lý, giám sát của thiết bị Data Node, Cross Connect | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | thiết bị |
10 | Lắp đặt modul điều khiển chuông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | thiết bị |
11 | Lắp đặt modul điều khiển thiết bị ngoại vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | thiết bị |
12 | Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.500 | m |
13 | Lắp đặt côn nhựa, đường kính côn 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.286 | cái |
14 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x0,75mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.500 | m |
15 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 600 | m |
16 | Kiểm tra, đo thử phần điều khiển tổng đài Host. Dung lượng tổng đài <= 5.000 số | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | tổng đài |
17 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 820 | m |
18 | Lắp đặt đèn thoát hiểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42 | 5 đèn |
19 | Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | 5 đèn |
20 | Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.420 | m |
21 | Lắp đặt côn nhựa, đường kính côn 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3.756 | cái |
22 | Lắp đặt và hiệu chỉnh máy bơm chạy điện, bơm chạy xăng thiết bị chữa cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | máy |
23 | Lắp đặt và hiệu chỉnh máy bơm chạy điện, bơm chạy xăng thiết bị chữa cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | máy |
24 | Lắp đặt tủ điều khiển tủ nguồn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | tủ |
25 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Tiết diện dây dẫn <= 120 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10 m |
26 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Tiết diện dây dẫn <= 70 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10 m |
27 | Lắp đặt ống thép đen, đoạn ống dài 8m, đường kính ống 150mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | 100m |
28 | Lắp đặt ống thép đen, đoạn ống dài 8m, đường kính ống 125mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,5 | 100m |
29 | Lắp đặt ống thép đen, đoạn ống dài 8m, đường kính ống 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,02 | 100m |
30 | Lắp đặt ống thép đen, đoạn ống dài 8m, đường kính ống 60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9 | 100m |
31 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, đoạn ống dài 8m, đường kính ống 50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3 | 100m |
32 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, đoạn ống dài 8m, đường kính ống <=25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1 | 100m |
33 | Lắp đặt cút thép, đường kính cút 150mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
34 | Lắp đặt cút thép, đường kính cút 125mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
35 | Lắp đặt cút thép, đường kính cút 60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
36 | Lắp đặt cút thép, đường kính cút 50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | cái |
37 | Lắp đặt cút thép, đường kính cút 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
38 | Lắp đặt tê thép hàn D125 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cái |
39 | Lắp đặt tê thép hàn D125/100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
40 | Lắp đặt tê thép hàn D125/65 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cái |
41 | Lắp đặt tê thép hàn D25/15 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Cái |
42 | Lắp đặt côn thép tráng kẽm, đường kính côn thép 67mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
43 | Lắp đặt côn thép tráng kẽm, đường kính côn thép 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
44 | Lắp bích thép, đường kính ống 150mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cặp bích |
45 | Lắp bích thép, đường kính ống 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38 | cặp bích |
46 | Lắp bích thép, đường kính ống 50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cặp bích |
47 | Lắp đặt đồng hồ đo áp lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
48 | Lắp đặt đồng hồ đo áp lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
49 | Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng, quy cách đồng hồ <=200mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
50 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 0,5m3 (Bình tích áp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bể |
51 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
52 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
53 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 150mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
54 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
55 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 150mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
56 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
57 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 150mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
58 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
59 | Lắp đặt mối nối mềm có đường kính 150mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
60 | Lắp đặt mối nối mềm có đường kính <=50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
61 | Lắp đặt mối nối mềm có đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cái |
62 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
63 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
64 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
65 | Lắp đặt giá đỡ ống D150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33 | Cái |
66 | Lắp đặt giá đỡ ống D125 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5 | Cái |
67 | Lắp đặt giá đỡ ống D65 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3 | Cái |
68 | Lắp đặt giá đỡ ống D50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | Cái |
69 | Lắp đặt giá đỡ ống D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
70 | Lắp đặt hộp đựng lăng vòi ngoài nhà KT 600x500x200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | hộp |
71 | Lắp đặt trụ cứu hoả có đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
72 | Lắp đặt họng cứu hoả có đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
73 | Lắp đặt lăng vòi ngoài nhà D65 daì 20m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cuộn |
74 | Lắp đặt hộp đựng lăng vòi trong nhà KT 1200x600x200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | hộp |
75 | Lắp đặt van ren, ĐK50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
76 | Lắp đặt vòi chữa cháy D50 dài 20m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cuộn |
77 | Lăng phun chữa cháy D50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | Cái |
78 | Lắp đặt bình chữa cháy BC 4kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | bình |
79 | Lắp đặt bình chữa cháy CO2 - 5kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | bình |
80 | Lắp đặt bảng điện bằng gỗ vào tường gạch, kích thước bảng gỗ <= 90x150mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
81 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 449,57 | m2 |
82 | Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống 150mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | 100m |
83 | Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống 125mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,5 | 100m |
84 | Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,02 | 100m |
85 | Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống <100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3 | 100m |
86 | Khoan tường đi ống chữa cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | lỗ |
87 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 96 | m3 |
88 | Đắp cát móng đường ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 96 | m3 |
B | XÂY LẮP | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và Điều hành thi công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Khoản |
1 | Lắp đặt trung tâm xử lý tín hiệu báo cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | trung tâm |
2 | Lắp đặt accu hở 12 v. Loại < 110 Ah | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bình |
3 | Lắp đặt đế đầu báo cháy và đầu báo cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,4 | 10 đầu |
4 | Lắp đặt đế đầu báo khói và đầu báo khói | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,1 | 10 đầu |
5 | Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,8 | 5 nút |
6 | Lắp đặt chuông báo cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,8 | 5 chuông |
7 | Lắp đặt đèn báo cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,8 | 5 đèn |
8 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp aptomat, kích thước hộp <=300x300mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | hộp |
9 | Lắp đặt thiết bị quản lý, giám sát của thiết bị Data Node, Cross Connect | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | thiết bị |
10 | Lắp đặt modul điều khiển chuông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | thiết bị |
11 | Lắp đặt modul điều khiển thiết bị ngoại vi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | thiết bị |
12 | Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.500 | m |
13 | Lắp đặt côn nhựa, đường kính côn 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.286 | cái |
14 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x0,75mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.500 | m |
15 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 600 | m |
16 | Kiểm tra, đo thử phần điều khiển tổng đài Host. Dung lượng tổng đài <= 5.000 số | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | tổng đài |
17 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 820 | m |
18 | Lắp đặt đèn thoát hiểm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42 | 5 đèn |
19 | Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | 5 đèn |
20 | Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống <=27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.420 | m |
21 | Lắp đặt côn nhựa, đường kính côn 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3.756 | cái |
22 | Lắp đặt và hiệu chỉnh máy bơm chạy điện, bơm chạy xăng thiết bị chữa cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | máy |
23 | Lắp đặt và hiệu chỉnh máy bơm chạy điện, bơm chạy xăng thiết bị chữa cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | máy |
24 | Lắp đặt tủ điều khiển tủ nguồn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | tủ |
25 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Tiết diện dây dẫn <= 120 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10 m |
26 | Lắp đặt cáp nguồn treo. Tiết diện dây dẫn <= 70 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | 10 m |
27 | Lắp đặt ống thép đen, đoạn ống dài 8m, đường kính ống 150mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | 100m |
28 | Lắp đặt ống thép đen, đoạn ống dài 8m, đường kính ống 125mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,5 | 100m |
29 | Lắp đặt ống thép đen, đoạn ống dài 8m, đường kính ống 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,02 | 100m |
30 | Lắp đặt ống thép đen, đoạn ống dài 8m, đường kính ống 60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9 | 100m |
31 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, đoạn ống dài 8m, đường kính ống 50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3 | 100m |
32 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, đoạn ống dài 8m, đường kính ống <=25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1 | 100m |
33 | Lắp đặt cút thép, đường kính cút 150mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
34 | Lắp đặt cút thép, đường kính cút 125mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
35 | Lắp đặt cút thép, đường kính cút 60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
36 | Lắp đặt cút thép, đường kính cút 50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | cái |
37 | Lắp đặt cút thép, đường kính cút 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
38 | Lắp đặt tê thép hàn D125 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cái |
39 | Lắp đặt tê thép hàn D125/100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
40 | Lắp đặt tê thép hàn D125/65 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Cái |
41 | Lắp đặt tê thép hàn D25/15 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | Cái |
42 | Lắp đặt côn thép tráng kẽm, đường kính côn thép 67mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
43 | Lắp đặt côn thép tráng kẽm, đường kính côn thép 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
44 | Lắp bích thép, đường kính ống 150mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cặp bích |
45 | Lắp bích thép, đường kính ống 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38 | cặp bích |
46 | Lắp bích thép, đường kính ống 50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cặp bích |
47 | Lắp đặt đồng hồ đo áp lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
48 | Lắp đặt đồng hồ đo áp lực | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
49 | Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng, quy cách đồng hồ <=200mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
50 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 0,5m3 (Bình tích áp) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bể |
51 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
52 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
53 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 150mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
54 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
55 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 150mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
56 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
57 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 150mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
58 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
59 | Lắp đặt mối nối mềm có đường kính 150mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
60 | Lắp đặt mối nối mềm có đường kính <=50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
61 | Lắp đặt mối nối mềm có đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cái |
62 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
63 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
64 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
65 | Lắp đặt giá đỡ ống D150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33 | Cái |
66 | Lắp đặt giá đỡ ống D125 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5 | Cái |
67 | Lắp đặt giá đỡ ống D65 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3 | Cái |
68 | Lắp đặt giá đỡ ống D50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | Cái |
69 | Lắp đặt giá đỡ ống D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | Cái |
70 | Lắp đặt hộp đựng lăng vòi ngoài nhà KT 600x500x200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | hộp |
71 | Lắp đặt trụ cứu hoả có đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
72 | Lắp đặt họng cứu hoả có đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
73 | Lắp đặt lăng vòi ngoài nhà D65 daì 20m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cuộn |
74 | Lắp đặt hộp đựng lăng vòi trong nhà KT 1200x600x200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | hộp |
75 | Lắp đặt van ren, ĐK50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
76 | Lắp đặt vòi chữa cháy D50 dài 20m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cuộn |
77 | Lăng phun chữa cháy D50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | Cái |
78 | Lắp đặt bình chữa cháy BC 4kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | bình |
79 | Lắp đặt bình chữa cháy CO2 - 5kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | bình |
80 | Lắp đặt bảng điện bằng gỗ vào tường gạch, kích thước bảng gỗ <= 90x150mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
81 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 449,57 | m2 |
82 | Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống 150mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | 100m |
83 | Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống 125mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,5 | 100m |
84 | Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,02 | 100m |
85 | Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống <100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3 | 100m |
86 | Khoan tường đi ống chữa cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | lỗ |
87 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 96 | m3 |
88 | Đắp cát móng đường ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 96 | m3 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi