Gói thầu: Thi công xây dựng công trình SCL: Nhà trực trạm 110kV Mộc Châu _Sơn La

Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200102966-00
Thời điểm đóng mở thầu 13/01/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty Điện lực Sơn La
Tên gói thầu Thi công xây dựng công trình SCL: Nhà trực trạm 110kV Mộc Châu _Sơn La
Số hiệu KHLCNT 20200100531
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn SCL năm 2020
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 60 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-03 11:15:00 đến ngày 2020-01-13 14:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 523,149,215 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 7,800,000 VNĐ ((Bảy triệu tám trăm nghìn đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A XỬ LÝ CHỐNG THẤM TƯỜNG TRẦN
1 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Mục II, Chương V, E-HSMT 100 m2
2 Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái Mục II, Chương V, E-HSMT 169,3652 m2
3 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... Mục II, Chương V, E-HSMT 169,3652 m2
4 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1,0 cm, vữa mác 100 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 169,3652 m2
5 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 50 m2
6 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 50 m2
7 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ Mục II, Chương V, E-HSMT 50 m2
8 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ Mục II, Chương V, E-HSMT 50 m2
9 Máng tôn thoát nước Mục II, Chương V, E-HSMT 23 md
10 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=100mm Mục II, Chương V, E-HSMT 0,27 100m
B LÁT LẠI TOÀN BỘ NỀN NHÀ HÀNH LANG
1 Phá dỡ Nền gạch xi măng Mục II, Chương V, E-HSMT 231,8775 m2
2 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 231,88 m2
3 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 6,3246 m2
4 Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm, vữa XM cát mịn mác 75 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 225,5554 m2
C THAY THẾ THIẾT BỊ VỆ SINH
1 Tháo dỡ bệ xí Mục II, Chương V, E-HSMT 1 cái
2 Tháo dỡ chậu rửa Mục II, Chương V, E-HSMT 3 cái
3 Lắp đặt chậu xí bệt Mục II, Chương V, E-HSMT 1 bộ
4 Lắp đặt xịt xí bệt Mục II, Chương V, E-HSMT 1 bộ
5 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi Mục II, Chương V, E-HSMT 1 bộ
6 Lắp đặt vòi rửa lavabol 1 vòi Mục II, Chương V, E-HSMT 1 bộ
7 Lắp đặt gương soi Mục II, Chương V, E-HSMT 1 cái
8 Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen Mục II, Chương V, E-HSMT 1 bộ
D THAY THẾ CỬA
1 Thay thế bộ bản lề kính cường lực Mục II, Chương V, E-HSMT 1 bộ
2 Tháo dỡ cửa Mục II, Chương V, E-HSMT 47,6075 m2
3 Thay thế cửa nhôm kính Mục II, Chương V, E-HSMT 47,6075 m2
4 Thay thế khóa cửa Mục II, Chương V, E-HSMT 9 bộ
E THAY THẾ ĐÈN LED
1 Thay thế đèn led 220V-250W Mục II, Chương V, E-HSMT 7 cái
2 Thay thế bóng led 40W-220V loại 1,2m Mục II, Chương V, E-HSMT 24 0.0
3 Thay thế bóng led 20W-220V loại 1,2m Mục II, Chương V, E-HSMT 10 cái
4 Thay thế bóng led 15W-220V Mục II, Chương V, E-HSMT 3 cái
5 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm Mục II, Chương V, E-HSMT 350 m
6 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Mục II, Chương V, E-HSMT 350 m
F THAY THẾ TẤM ĐAN
1 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M200 Mục II, Chương V, E-HSMT 8,6696 m3
2 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Mục II, Chương V, E-HSMT 0,7685 tấn
3 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Vxmcv mác 100 trọng lượng <= 100 kg (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 446 cái
4 Thép V50x4 + V40x4 bo viền tấm đan Mục II, Chương V, E-HSMT 3.506,31 kg
G RẢI ĐÁ 1x2 NỀN TRẠM
1 Đào bóc phế thải gạch vỡ, mảnh bê tông dưới chân trạm biến áp vận chuyển đổ đi Mục II, Chương V, E-HSMT 25,5 m3
2 Rải đá dăm đệm 2x4mm Mục II, Chương V, E-HSMT 25,5 m3
H SỬA CHỮA HÀNG RÀO
1 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch Mục II, Chương V, E-HSMT 4,4 m3
2 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô 7 tấn Mục II, Chương V, E-HSMT 4,4 m3
3 Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ Mục II, Chương V, E-HSMT 1.036,7669 m2
4 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Mục II, Chương V, E-HSMT 115,1963 m2
5 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 0,3247 m3
6 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 4,6277 m3
7 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 225,0803 m2
8 Quét nước ximăng 2 nước Mục II, Chương V, E-HSMT 225,0803 m2
9 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong nhà Mục II, Chương V, E-HSMT 1.261,85 m2
I SỬA CHỮA CỔNG:
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mục II, Chương V, E-HSMT 0,9724 m3
2 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 Mục II, Chương V, E-HSMT 0 m3
3 Đắp cát nền móng công trình Mục II, Chương V, E-HSMT 0,044 m3
4 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 0,56 m3
5 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 0,84 m3
6 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 5,86 m2
7 Tháo dỡ gạch ốp tường Mục II, Chương V, E-HSMT 9,472 m2
8 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 600x900 mm, vữa XM cát mịn mác 75 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 15,332 m2
9 Cạo bỏ lớp sơn kim loại Mục II, Chương V, E-HSMT 20,37 m2
10 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mục II, Chương V, E-HSMT 20,37 m2
J NHÀ ĐỂ BÌNH CHỮA CHÁY
1 Tháo dỡ mái fibrô ximăng cao <=4 m Mục II, Chương V, E-HSMT 6,11 m2
2 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Mục II, Chương V, E-HSMT 9,4 m2
3 Sản xuất xà gồ thép Mục II, Chương V, E-HSMT 0,0301 tấn
4 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mục II, Chương V, E-HSMT 2 m2
5 Lắp dựng xà gồ thép Mục II, Chương V, E-HSMT 0,0301 tấn
6 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ Mục II, Chương V, E-HSMT 0,0611 100m2
7 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 8,4 m2
8 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 10,528 m2
9 Quét nước ximăng 2 nước Mục II, Chương V, E-HSMT 28,328 m2
K NHÀ BẾP TẬP THẾ
1 Tháo dỡ mái tôn cao <= 4 m Mục II, Chương V, E-HSMT 47,636 m2
2 Sản xuất xà gồ thép Mục II, Chương V, E-HSMT 0,0476 tấn
3 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mục II, Chương V, E-HSMT 9,16 m2
4 Lắp dựng xà gồ thép Mục II, Chương V, E-HSMT 0,0476 tấn
5 Lợp mái tôn lạnh 3 lớp Mục II, Chương V, E-HSMT 47,64 m2
6 Tôn úp nóc Mục II, Chương V, E-HSMT 5,8 md
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->