Gói thầu: Thi công xây dựng công trình SCL: TBA 110KV Thuận Châu-Sơn La (Sửa chữa nhà điều hành trạm 110kV E17.4 Thuận Châu)

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200103276-00
Thời điểm đóng mở thầu 13/01/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty Điện lực Sơn La
Tên gói thầu Thi công xây dựng công trình SCL: TBA 110KV Thuận Châu-Sơn La (Sửa chữa nhà điều hành trạm 110kV E17.4 Thuận Châu)
Số hiệu KHLCNT 20200100531
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn SCL năm 2020
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 60 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-03 11:11:00 đến ngày 2020-01-13 14:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 889,938,452 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 13,300,000 VNĐ ((Mười ba triệu ba trăm nghìn đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A THAY THẾ TẤM ĐAN NGOÀI TRỜI
1 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M200 Mục II, Chương V, E-HSMT 8,9875 m3
2 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Mục II, Chương V, E-HSMT 1,1018 tấn
3 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp Mục II, Chương V, E-HSMT 0,5997 100m2
4 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Vxmcv mác 100 trọng lượng <= 100 kg (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 394 cái
5 Thép V50x4 bo viền tấm đan Mục II, Chương V, E-HSMT 3.670,164 kg
6 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mục II, Chương V, E-HSMT 3,2 m3
7 Đắp cát nền móng công trình Mục II, Chương V, E-HSMT 3,2 m3
B RẢI ĐÁ DĂM NỀN TRẠM
1 Đào đất, dọn phế thải nền trạm Mục II, Chương V, E-HSMT 1.347 m2
2 Rải đá 4x6 nền trạm Mục II, Chương V, E-HSMT 26,25 m3
3 Rải đá dăm 2x4mm nền trạm Mục II, Chương V, E-HSMT 67,35 m3
C TẤM ĐAN TRONG NHÀ
1 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 1,1699 m3
2 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Mục II, Chương V, E-HSMT 0,1081 tấn
3 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Mục II, Chương V, E-HSMT 0,0758 100m2
4 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Vxmcv mác 100 trọng lượng <= 100 kg (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 49 cái
5 Thép V50x4 bo viền tấm đan Mục II, Chương V, E-HSMT 463,65 kg
D HÀNG RÀO:
1 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch Mục II, Chương V, E-HSMT 17,325 m3
2 Phá dỡ hàng rào song sắt Mục II, Chương V, E-HSMT 11,25 m2
3 Phá dỡ hàng rào dây thép gai Mục II, Chương V, E-HSMT 26,25 m2
4 Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ Mục II, Chương V, E-HSMT 938,2151 m2
5 Cạo bỏ lớp sơn kim loại Mục II, Chương V, E-HSMT 82,62 m2
6 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Mục II, Chương V, E-HSMT 99,2686 m2
7 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 4,5 m3
8 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 1,481 m3
9 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 6,3543 m3
10 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 266,5016 m2
11 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 23,6588 m2
12 Lắp dựng hoa sắt hàng rào Mục II, Chương V, E-HSMT 26,25 m2
13 Quét nước ximăng 2 nước Mục II, Chương V, E-HSMT 290,16 m2
14 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong nhà Mục II, Chương V, E-HSMT 1.228,3751 m2
15 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mục II, Chương V, E-HSMT 82,62 m2
E CỔNG
1 Cạo bỏ lớp sơn kim loại Mục II, Chương V, E-HSMT 33,81 m2
2 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mục II, Chương V, E-HSMT 33,81 m2
F ĐỔ LẠI SÂN BÊ TÔNG
1 Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép Mục II, Chương V, E-HSMT 4,008 m3
2 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô 5 tấn Mục II, Chương V, E-HSMT 4,008 m3
3 Đắp cát nền móng công trình Mục II, Chương V, E-HSMT 2,004 m3
4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 6,68 m3
G PHẦN PHÁ DỠ NHÀ NGHỈ CA
1 Tháo dỡ mái tôn cao <= 4 m Mục II, Chương V, E-HSMT 171,1806 m2
2 Cạo rỉ các kết cấu thép Mục II, Chương V, E-HSMT 71,3 m2
3 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Mục II, Chương V, E-HSMT 279,7341 m2
4 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Mục II, Chương V, E-HSMT 524,3504 m2
5 Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần Mục II, Chương V, E-HSMT 238,762 m2
6 Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái Mục II, Chương V, E-HSMT 99,4568 m2
7 Phá dỡ Nền gạch xi măng Mục II, Chương V, E-HSMT 198,3955 m2
8 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch Mục II, Chương V, E-HSMT 0,7682 m3
9 Tháo dỡ cửa Mục II, Chương V, E-HSMT 61,925 m2
10 Phá dỡ khuôn cửa, khuôn cửa đơn Mục II, Chương V, E-HSMT 181,2 m
11 Tháo dỡ hoa sắt cửa sổ Mục II, Chương V, E-HSMT 10 bộ
12 Tháo dỡ bệ xí Mục II, Chương V, E-HSMT 5 cái
H PHẦN CẢI TẠO NHÀ NGHỈ CA
1 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mục II, Chương V, E-HSMT 71,3 m2
2 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ Mục II, Chương V, E-HSMT 1,7118 100m2
3 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1,0 cm, vữa mác 100 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 99,4568 m2
4 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 244,8148 m2
5 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 524,3504 m2
6 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 20,592 m2
7 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 44,69 m2
8 Trát trần, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 194,072 m2
9 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 1,2466 m3
10 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 221,4483 m2
11 Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm, vữa XM cát mịn mác 75 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 155,4423 m2
12 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 120x500mm Mục II, Chương V, E-HSMT 10,5984 m2
13 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 66,006 m2
14 Sản xuất hoa sắt cửa sổ sơn tĩnh điện Mục II, Chương V, E-HSMT 395,7 kg
15 Sản xuất lắp dựng khuôn cửa kép Mục II, Chương V, E-HSMT 112,5 md
16 Sản xuất lắp dựng cửa sổ cửa đi bằng thép sơn tĩnh điện Mục II, Chương V, E-HSMT 54,575 m2
17 Sản xuất lắp dựng cửa nhôm kính Mục II, Chương V, E-HSMT 7,35 m2
18 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Mục II, Chương V, E-HSMT 707,8224 m2
19 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ Mục II, Chương V, E-HSMT 310,0968 m2
I PHẦN ĐIỆN NHÀ NGHỈ CA
1 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=100A Mục II, Chương V, E-HSMT 1 cái
2 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=50A Mục II, Chương V, E-HSMT 10 cái
3 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 Mục II, Chương V, E-HSMT 21 m
4 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 Mục II, Chương V, E-HSMT 140 m
5 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 Mục II, Chương V, E-HSMT 60 m
6 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm Mục II, Chương V, E-HSMT 180 m
7 Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi Mục II, Chương V, E-HSMT 10 cái
8 Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp, loại 1 công tắc, 2 ổ cắm Mục II, Chương V, E-HSMT 5 bảng
9 Lắp đặt công tắc, ổ cắm hỗn hợp, loại 1 công tắc, 1 ổ cắm Mục II, Chương V, E-HSMT 5 bảng
10 Đế âm bảng điện và aptomat Mục II, Chương V, E-HSMT 31 cái
11 Mặt bảng điện + Aptomat Mục II, Chương V, E-HSMT 31 cái
12 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng Mục II, Chương V, E-HSMT 10 bộ
13 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần có chụp Mục II, Chương V, E-HSMT 10 bộ
14 Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường Mục II, Chương V, E-HSMT 10 cái
15 Lắp đặt bình nóng lạnh 20L Mục II, Chương V, E-HSMT 5 bộ
J PHẦN NƯỚC NHÀ NGHỈ CA
1 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bằng 2,0m3 Mục II, Chương V, E-HSMT 1 bể
2 Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=32mm Mục II, Chương V, E-HSMT 0,24 100m
3 Lắp đặt ống nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=20mm Mục II, Chương V, E-HSMT 0,48 100m
4 Lắp đặt côn nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn d=32mm Mục II, Chương V, E-HSMT 1 cái
5 Lắp đặt tê nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đường kính 32mm Mục II, Chương V, E-HSMT 15 cái
6 Lắp đặt tê nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm Mục II, Chương V, E-HSMT 10 cái
7 Lắp đặt cút nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đường kính 32mm Mục II, Chương V, E-HSMT 3 cái
8 Lắp đặt cút nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm Mục II, Chương V, E-HSMT 30 cái
9 Lắp đặt cút nhựa PPR nối bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm Mục II, Chương V, E-HSMT 35 cái
10 Lắp đặt van ren, đường kính van d=32mm Mục II, Chương V, E-HSMT 1 cái
11 Lắp đặt chậu xí bệt Mục II, Chương V, E-HSMT 5 bộ
12 Lắp đặt vòi xịt xí bệt 1 vòi Mục II, Chương V, E-HSMT 5 bộ
13 Lắp đặt chậu rửa lavabol 1 vòi Mục II, Chương V, E-HSMT 5 bộ
14 Lắp đặt vòi rửa lavabol 1 vòi Mục II, Chương V, E-HSMT 5 bộ
15 Lắp đặt gương soi Mục II, Chương V, E-HSMT 5 cái
16 Lắp đặt thùng đun nước nóng thường Mục II, Chương V, E-HSMT 5 bộ
17 Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen Mục II, Chương V, E-HSMT 5 bộ
18 Giá treo quần áo + hộp đựng giấy vệ sinh Mục II, Chương V, E-HSMT 10 cái
19 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=60mm Mục II, Chương V, E-HSMT 0,25 100m
20 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 60mm Mục II, Chương V, E-HSMT 20 cái
21 Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 60mm Mục II, Chương V, E-HSMT 5 cái
22 Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm Mục II, Chương V, E-HSMT 5 cái
K BỂ CHỨA NƯỚC NGOÀI TRỜI
1 Quét nước ximăng 2 nước Mục II, Chương V, E-HSMT 35,322 m2
L Bổ sung hệ thống chiếu sáng
1 Bóng đèn led 220V-250W Mục II, Chương V, E-HSMT 4 bộ
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->