Gói thầu: Thi công xây dựng công trình SCL: TBA 110kV Phù Yên nhánh rẽ Sơn La (Sửa chữa nhà điều hành trạm 110kV E17.5 Phù Yên)

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200103296-00
Thời điểm đóng mở thầu 13/01/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Công ty Điện lực Sơn La
Tên gói thầu Thi công xây dựng công trình SCL: TBA 110kV Phù Yên nhánh rẽ Sơn La (Sửa chữa nhà điều hành trạm 110kV E17.5 Phù Yên)
Số hiệu KHLCNT 20200100531
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn SCL năm 2020
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 60 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-03 11:09:00 đến ngày 2020-01-13 14:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 557,026,848 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 8,300,000 VNĐ ((Tám triệu ba trăm nghìn đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A PHẦN PHÁ DỠ
1 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Mục II, Chương V, E-HSMT 78,7126 m2
2 Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái Mục II, Chương V, E-HSMT 35,976 m2
3 Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ Mục II, Chương V, E-HSMT 554,4775 m2
4 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Mục II, Chương V, E-HSMT 29,183 m2
5 Cạo bỏ lớp vôi tường cột, trụ Mục II, Chương V, E-HSMT 349,8141 m2
6 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Mục II, Chương V, E-HSMT 38,8682 m2
7 Cạo bỏ lớp vôi xà, dầm, trần Mục II, Chương V, E-HSMT 425,0077 m2
8 Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần Mục II, Chương V, E-HSMT 90,3519 m2
B CẢI TẠO
1 Bắt lại vít nẹp tránh bão mái tôn Mục II, Chương V, E-HSMT 5 công
2 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1,0 cm, vữa mác 100 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 35,976 m2
3 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... Mục II, Chương V, E-HSMT 35,976 m2
4 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống d=100mm Mục II, Chương V, E-HSMT 0,25 100m
5 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 117,5808 m2
6 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 29,183 m2
7 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 2,4766 m2
8 Trát trần, vữa XM mác 75 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 87,8753 m2
9 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ Mục II, Chương V, E-HSMT 1.024,7108 m2
10 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ Mục II, Chương V, E-HSMT 467,3949 m2
11 Sản xuất lắp đặt hoa sắt hành lang sơn tổng hợp Mục II, Chương V, E-HSMT 213,864 kg
12 Lồng quạt bằng Inox D3 Mục II, Chương V, E-HSMT 5 bộ
C LÁT NỀN + ỐP GẠCH
1 Tháo dỡ gạch ốp tường Mục II, Chương V, E-HSMT 23,364 m2
2 Phá dỡ Nền gạch xi măng Mục II, Chương V, E-HSMT 151,1542 m2
3 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 23,364 m2
4 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 120x500mm Mục II, Chương V, E-HSMT 4,9224 m2
5 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 144,627 m2
6 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 6,5272 m2
7 Lát nền, sàn bằng gạch 500x500mm, vữa XM cát mịn mác 75 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 144,627 m2
D THAY THẾ CỬA ĐI CỬA SỔ
1 Thay thế cửa nhôm kính Việt Pháp Mục II, Chương V, E-HSMT 79,821 m2
2 Thay thế ổ khóa cửa Mục II, Chương V, E-HSMT 9 bộ
E THAY THẾ ĐÈN LED
1 Thay thế bóng led 220V-40W loại 1,2m Mục II, Chương V, E-HSMT 16 cái
2 Thay thế bóng led 40W-220V Mục II, Chương V, E-HSMT 14 cái
3 Thay thế bóng led 15W-220V Mục II, Chương V, E-HSMT 8 cái
F SỬA CHỮA BỂ PCCC
1 Sản xuất xà gồ thép Mục II, Chương V, E-HSMT 0,0385 tấn
2 Lắp dựng xà gồ thép Mục II, Chương V, E-HSMT 0,0385 tấn
3 Sơn sắt thép các loại 3 nước Mục II, Chương V, E-HSMT 2,56 m2
4 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ Mục II, Chương V, E-HSMT 0,0922 100m2
5 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 0,4312 m3
6 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 0,2628 m3
7 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 6,12 m2
8 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 5,68 m2
9 Quét nước ximăng 2 nước Mục II, Chương V, E-HSMT 11,8 m2
10 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong nhà Mục II, Chương V, E-HSMT 48,882 m2
11 Thay thế cửa sắt Mục II, Chương V, E-HSMT 3,9168 m2
G SÂN + TƯỜNG RÀO
1 Phá dỡ bê tông nền móng không cốt thép Mục II, Chương V, E-HSMT 13,6 m3
2 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III Mục II, Chương V, E-HSMT 13,6 m3
3 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô 7 tấn Mục II, Chương V, E-HSMT 27,2 m3
4 Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<=4 Mục II, Chương V, E-HSMT 13,6 m3
5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 13,6 m3
6 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=22 Mục II, Chương V, E-HSMT 1,6548 m3
7 Phá dỡ móng các loại, móng xây đá Mục II, Chương V, E-HSMT 2,2494 m3
8 Đắp cát nền móng công trình Mục II, Chương V, E-HSMT 0,1712 m3
9 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 2,2494 m3
10 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao <=4 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 0,165 m3
11 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 0,7192 m3
12 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=11 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 0,7706 m3
13 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 22,6028 m2
14 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 1,6104 m2
15 Quét nước ximăng 2 nước Mục II, Chương V, E-HSMT 24,21 m2
16 Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu trong nhà Mục II, Chương V, E-HSMT 24,21 m2
17 Lắp dựng hoa sắt cửa (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 3,423 m2
H THAY THẾ TẤM ĐAN
1 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, M200 Mục II, Chương V, E-HSMT 9,8859 m3
2 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn Mục II, Chương V, E-HSMT 0,855 tấn
3 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, Vxmcv mác 100 trọng lượng <= 100 kg (Vữa xi măng PC30) Mục II, Chương V, E-HSMT 334 cái
4 Thép V50x4 bo viền tấm đan Mục II, Chương V, E-HSMT 3.420,2 kg
I RẢI ĐÁ 1x2 NỀN TRẠM
1 Đào bóc phế thải gạch vỡ, mảnh bê tông dưới chân trạm biến áp vận chuyển đổ đi Mục II, Chương V, E-HSMT 15 m3
2 Rải đá dăm đệm 2x4mm Mục II, Chương V, E-HSMT 15 m3
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->