Gói thầu: Gói thầu số 04: Toàn bộ phần xây lắp

[Thông báo từ bidwinner] Ra mắt bộ lọc từ khóa mới từ ngày 16-03-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200103583-00
Thời điểm đóng mở thầu 13/01/2020 16:45:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Đông Cứu
Tên gói thầu Gói thầu số 04: Toàn bộ phần xây lắp
Số hiệu KHLCNT 20191264034
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách tỉnh hỗ trợ, ngân sách xã và các nguồn vốn khác
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Loại hợp đồng Trọn gói
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 240 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-03 16:46:00 đến ngày 2020-01-13 16:45:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 3,652,161,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 40,000,000 VNĐ ((Bốn mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC : CHI PHÍ XÂY DỰNG
1 NHÀ VĂN HÓA Chương V<br/>E - HSMT 0 0.0
2 Đào móng bằng máy đào, rộng <=6m, đất C2 NT 2,7395 100m³
3 Ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật NT 0,9109 100m²
4 Bê tông lót móng, rộng <=250cm, M100, đá 4x6 NT 17,1657
5 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm NT 0,6121 tấn
6 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm NT 0,6675 tấn
7 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm NT 0,6468 tấn
8 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm NT 3,1858 tấn
9 Bê tông móng, rộng <=250cm, M200, đá 2x4 NT 53,0342
10 Ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật NT 0,3288 100m²
11 Bê tông cột, TD <=0,1m2, cao <=4m, M200, đá 1x2 NT 2,0038
12 Ván khuôn móng dài cọc, bệ máy NT 0,2137 100m²
13 Xây móng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M50 NT 26,472
14 Bê tông móng, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 NT 2,3493
15 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 NT 1,8807 100m³
16 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 NT 0,859 100m³
17 Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,90 NT 0,3175 100m³
18 Bê tông lót móng, rộng >250cm, M100, đá 4x6 NT 30,8092
19 Ván khuôn tường, cột vuông, chữ nhật, xà dầm, giằng, cao <=16m NT 1,7022 100m²
20 Ván khuôn xà dầm, giằng NT 2,0643 100m²
21 Ván khuôn sàn mái NT 2,6819 100m²
22 Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan NT 0,2368 100m²
23 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=10mm, cao <=16m NT 0,2484 tấn
24 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK <=18mm, cao <=16m NT 2,0351 tấn
25 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=16m NT 0,5502 tấn
26 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=18mm, cao <=16m NT 2,6362 tấn
27 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, cao <=16m NT 0,4926 tấn
28 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm, cao <=16m NT 1,9533 tấn
29 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm, cao <=16m NT 1,2659 tấn
30 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm, cao <=16m NT 0,0208 tấn
31 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm, cao <=16m NT 0,0452 tấn
32 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, cao <=16m NT 0,0665 tấn
33 Bê tông cột, TD <=0,1m2, cao <=16m, M200, đá 1x2 NT 11,3556
34 Bê tông xà dầm, giằng nhà, M200, đá 1x2 NT 21,8463
35 Bê tông sàn mái, M200, đá 1x2 NT 25,034
36 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, M200, đá 1x2 NT 1,2729
37 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M50 NT 75,1497
38 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=16m, vữa XM M50 NT 1,804
39 Xây cột, trụ bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, cao <=16m, vữa XM M50 NT 8,6664
40 Mua thép hình làm vì kèo thép NT 3,5208 tấn
41 Mua thép tấm làm vì kèo thép NT 1,4761 tấn
42 Bu lông M20x850 NT 40 cái
43 Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ <18m NT 4,9969 tấn
44 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp NT 204,3815 m2
45 Lắp vì kèo thép khẩu độ <=18m NT 4,9051 tấn
46 Mua thép D16 làm giằng thép mái NT 0,1668 tấn
47 Mua thép hình làm giằng mái thép NT 0,0205 kg
48 Mua thép tấm làm giằng mái thép NT 3,1263 kg
49 Sản xuất giằng mái thép NT 0,1658 tấn
50 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp NT 5,3107 m2
51 Lắp dựng giằng thép bu lông NT 0,1658 tấn
52 Mua thép U100 làm xà gồ thép NT 1,2406 tấn
53 Sản xuất xà gồ thép NT 1,2103 tấn
54 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp NT 121,2167 m2
55 Lắp dựng xà gồ thép NT 1,2103 tấn
56 Lợp mái che tường bằng Tấm lợp tôn mạ nhôm kẽm NT 3,2794 100m²
57 Tôn úp nóc khổ rộng 400mm dầy 0,45mm NT 44,8 m
58 Dán ngói mũi hài trên mái nghiên, ngói 22viên/m2 NT 22,5792
59 Ngói bò úp nóc NT 3,2 md
60 Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột, kích thước gạch 120x300mm NT 40,658 m2
61 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 NT 382,8665 m2
62 Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM cát mịn M75 NT 119,7448
63 Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 NT 704,5995
64 Trát trần, vữa XM mác 75 (bả xi măng tinh trước khi trát VLx1,25,NCx1,1) NT 154,299 m2
65 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 (bả xi măng tinh trước khi trát VLx1,25,NCx1,1) NT 83,8753
66 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 NT 178,8037
67 Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 NT 103,7 m
68 Trát đắp phào đơn, vữa XM M75 NT 93,34 m
69 Đắp các chi tiết trụ cột, NC 4,0/7 NT 10 chi tiết
70 Đắp con chốt trang trí chân cột, NC 4,0/7 NT 5 chi tiết
71 Đắp trang trí mái vát sảnh, NC 4,0/7 NT 1 chi tiết
72 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn VENZA, 1 nước lót, 2 nước phủ NT 648,385 1m2
73 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn VENZA, 1 nước lót, 2 nước phủ NT 704,5995 1m2
74 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn VENZA, 1 nước lót, 2 nước phủ NT 238,1743 1m2
75 Lát nền, sàn gạch Granit KT 500x500mm NT 132,2457 m2
76 Lát gạch Gốm Hạ Long KT gạch 500x500mm NT 139,6824 m2
77 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa M75 NT 247,4928
78 Mua sikatop seal chống thấm, định mức 1,5kg/m2/1 lớp, quét 2 lớp chống thấm NT 370,5 kg
79 Quét dung dịch Victalastic chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng NT 0 1m2
80 Làm trần nhôm bằng tấm Clip- In 600x600x0,6 mm NT 270,4248 m2
81 Mua thép hộp mạ kẽm làm lan can, hao hụt 3% NT 162,7825 kg
82 Mua thép vuông đặc làm lan can, hao hụt 3% NT 685,1114 kg
83 Sản xuất lan can NT 0,823 tấn
84 Lắp dựng lan can sắt NT 28,7
85 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp NT 37,1733 m2
86 Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao <=16m NT 5,9918 100m²
87 Lắp dựng dàn giáo, cao >3, 6m, chiều cao chuẩn 3, 6m NT 0 100m²
88 Lắp dựng dàn giáo, cao >3, 6m mỗi 1, 2m tăng thêm NT 0 100m²
89 Khuôn cửa 60x135 gỗ Lim NT 190,96 m
90 Nẹp khuôn cửa 10x40 (nẹp 2 mặt) NT 820,12 m
91 Cửa đi pa nô kính gỗ Lim, kính trắng dày 6.38mm NT 38,7904 m2
92 Cửa sổ kính gỗ Lim, kính trắng dày 6.38mm NT 17,424 m2
93 Sơn cửa kính 3 nước, sơn tổng hợp NT 112,42 m2
94 Sơn gỗ 3 nước, sơn tổng hợp NT 146,4284 m2
95 Lắp dựng khuôn cửa đơn NT 188,2933 m
96 Lắp dựng cửa vào khuôn NT 56,2144
97 Bản lề gông mạ 160 NT 60 Bộ
98 Chốt cửa đi, cửa sổ Inox (Bao gồm Chốt cửa + Móc cài) NT 12 bộ
99 Khóa tay bẻ đồng bộ cửa đi NT 11 bộ
100 Clemon cửa đi NT 19 bộ
101 Phụ trội kính 6,38ly NT 47,58 m2
102 Kính 6,38ly cho các đố trên cửa đi, cửa sổ NT 10,2784 m2
103 Cửa sổ nhôm định hình NT 12,6 m2
104 Cửa đi nhôm định hình NT 3,96 m2
105 Chốt cửa đi, cửa sổ đồng bộ NT 10 bộ
106 Khóa tay bẻ đồng bộ cửa đi NT 2 bộ
107 Vách nhôm định hình NT 43,512 m2
108 Sản xuất cửa, hoa bằng sắt vuông đặc 12x12mm NT 0,4217 tấn
109 Lắp dựng hoa sắt cửa NT 27,9328
110 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp NT 17,9054 m2
111 Đào móng bằng máy đào, rộng <=6m, đất C1 NT 0,1739 100m³
112 Ván khuôn móng dài cọc, bệ máy NT 0,1324 100m²
113 Bê tông lót móng, rộng <=250cm, M100, đá 4x6 NT 5,1563
114 Xây móng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M50 NT 18,6983
115 Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột, kích thước gạch 120x500mm NT 18,2975 m2
116 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 NT 0
117 Láng granitô cầu thang NT 64,0665 m2
118 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75 NT 142,37 m
119 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 NT 0,026 100m³
120 Bê tông nền, M200, đá 1x2 NT 0,7424
121 Kẻ rãnh chống trơn đường dốc, NC 3,0/7 NT 1 công
122 Mua thép mạ kẽm làm lan can đường dốc NT 0,0805 tấn
123 Sản xuất lan can đường dốc NT 0,0786 tấn
124 Lắp dựng lan can sắt NT 5,76
125 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 89mm NT 0,806 100m
126 Cầu chắn rác NT 12 cái
127 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 89mm NT 12 cái
128 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 89mm NT 24 cái
129 Măng sông NT 8 cái
130 Đai giữ ống NT 44 cái
131 Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT <=400x400mm NT 1 hộp
132 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng NT 8 bộ
133 Lắp đặt Máng đèn tán quang âm trần (FS-40/36x3-M6), balats điện tử: 1.136.000 + bóng: 3x56.000 =1.340.000 đ/bộ-BG 04/2019 NT 18 bộ
134 Lắp đặt đèn sát trần có chụp NT 7 bộ
135 Lắp đặt quạt trần NT 16 cái
136 Móc treo quạt trần NT 16 cái
137 Lắp đặt ổ cắm đôi NT 16 cái
138 Lắp đặt công tắc 3 hạt NT 6 cái
139 Lắp đặt công tắc 2 hạt NT 4 cái
140 Lắp đặt công tắc 1 hạt NT 3 cái
141 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 NT 544 m
142 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 NT 54 m
143 Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 NT 54 m
144 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 NT 25 m
145 Lắp đặt dây đơn 1x4mm2 NT 25 m
146 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 NT 4 m
147 Lắp đặt dây đơn 1x6mm2 NT 4 m
148 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 NT 66 m
149 Lắp đặt dây đơn 1x10mm2 NT 66 m
150 Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x16mm2 NT 36 m
151 Lắp đặt dây đơn 1x6mm2 NT 97,5 m
152 Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT <=40x50mm NT 8 hộp
153 Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT <=40x50mm NT 8 hộp
154 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK <=27mm NT 66 m
155 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK <=15mm NT 388 m
156 Lắp đặt các automat 1 pha <=10A NT 4 cái
157 Lắp đặt các automat 1 pha <=50A NT 7 cái
158 Lắp đặt các automat 1 pha <=100A NT 1 cái
159 Công sơn đỡ điện NT 2 cái
160 Lắp đặt đồng hồ Vôn kế NT 1 cái
161 Lắp đặt đồng hồ Ampe kế NT 1 cái
162 Đào móng băng, thủ công, rộng <=3m, sâu <=1m, đất C2 NT 12,096
163 Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,85 NT 12,096
164 Đóng cọc chống sét mạ đồng đã có sẵn NT 5 cọc
165 Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, d=10mm NT 44,4 m
166 Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất, d=12mm NT 26,6 m
167 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 32mm NT 0,03 100m
168 Lắp đặt kim thu sét, dài 1,5m NT 3 cái
169 Hộp đo điện trở + phụ kiện NT 1 bộ
170 Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp NT 2,3964 m2
171 Bật sắt NT 12 cái
172 Tủ đựng bình chữa cháy NT 4 tủ
173 Bình khí CO2-MT3 NT 4 bình
174 Bình bột MFZ4(BC) NT 4 bình
175 Nội quy, tiêu lệnh PCC NT 4 bộ
176 NHÀ VỆ SINH NGOÀI NHÀ Chương V E - HSMT 0 0.0
177 Đào móng bằng máy, rộng <=6m, đất C2 NT 0,4138 100m³
178 Bê tông lót móng, rộng <=250cm, M100, đá 4x6 NT 2,85
179 Xây móng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, dày >33cm, vữa XM M50 NT 10,3114
180 Xây móng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M50 NT 4,5307
181 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 NT 0,4996 100m³
182 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 NT 0,0238 100m³
183 Bê tông lót móng, rộng <=250cm, M100, đá 4x6 NT 0,1544
184 Ván khuôn móng dài cọc, bệ máy NT 0,0981 100m²
185 Bê tông xà dầm, giằng nhà, M200, đá 1x2 NT 1,1711
186 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m NT 0,0176 tấn
187 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm NT 0,0591 tấn
188 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm NT 0,0416 tấn
189 Bê tông lót móng, rộng <=250cm, M100, đá 4x6 NT 1,8678
190 Xây móng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M50 NT 1,8707
191 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, cao <=4m, vữa XM M50 NT 15,5477
192 Xây tường thẳng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, dày <=11cm, cao <=4m, vữa XM M50 NT 6,4908
193 Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan NT 0,0483 100m²
194 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK <=10mm, cao <=4m NT 0,0047 tấn
195 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, cao <=4m NT 0,027 tấn
196 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, M200, đá 1x2 NT 0,2884
197 Bê tông sàn mái, M200, đá 1x2 NT 3,5614
198 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK <=10mm, cao <=16m NT 0,238 tấn
199 Ván khuôn sàn mái NT 0,324 100m²
200 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 NT 75,146
201 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 NT 68,1354
202 Trát trần, vữa XM mác 75 (Bả xi măng tinh trước khi trát VLx1,25,NCx1,1) NT 29,5702
203 Ốp tường trụ, cột, kích thước gạch 300x600mm NT 59,0842 m2
204 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn VENZA, 1 nước lót, 2 nước phủ NT 68,1354 1m2
205 Sơn dầm,trần trong nhà không bả bằng sơn VENZA 1 nước lót, 2 nước phủ. NT 29,5702 m2
206 Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà không bả bằng sơn VENZA 1 nước lót, 2 nước phủ. NT 75,146 m2
207 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa M75 NT 8,382
208 Lát gạch chống nóng 22x15x10,5 6lỗcm NT 24,486
209 Sikatop seal 107 chống thấm, định mức 1,5kg/m2/1 lớp, quét 2 lớp NT 98,604 kg
210 Quét dung dịch Victalastic chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng (Theo QĐ số 235/QĐ-BXD ngày 04/4/2017) NT 0 1m2
211 Lát nền, sàn gạch ceramic chống trơn KT 300x300mm NT 20,2272 m2
212 Sản xuất và lắp đặt cửa nhựa lõi thép Venza NT 4,275 m2
213 Sản xuất và lắp đặt cửa nhựa lõi thép NT 5,46 m2
214 Phụ kiện cửa đi 1 cánh mở quay( bản lền 3D, khóa đơn điểm + tay nắm, vấu chốt): NT 6 bộ
215 Phụ trội kính an toàn 2 lớp 6,38 mầu trắng: NT 7,2696 m2
216 Đào móng bằng máy, rộng <=6m, đất C2 NT 0,3174 100m³
217 Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 NT 0,16 100m³
218 Bê tông lót móng, rộng <=250cm, M100, đá 4x6 NT 1,3401
219 Bê tông móng, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 NT 2,7217
220 Ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật NT 0,0541 100m²
221 Xây bể chứa bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 NT 3,5314
222 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM 75 NT 5,6021
223 Ván khuôn xà dầm, giằng NT 0,0471 100m²
224 Bê tông xà dầm, giằng nhà, M150, đá 1x2 NT 0,3805
225 Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 NT 15,8736
226 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 NT 18,9918
227 Quét nước xi măng 2 nước NT 21,4757
228 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 NT 0,6432 m3
229 Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn NT 0,0529 tấn
230 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ Ván khuôn, nắp đan, tấm chớp NT 0,027 100m²
231 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng <=100kg NT 2 cái
232 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng <=250kg NT 5 cái
233 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng >250kg NT 0 cái
234 Khóa nước 1 chiều D32, khóa kẽm NT 1 Cái
235 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 32mm NT 0,04 100m
236 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 25mm NT 0,55 100m
237 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 32mm NT 2 cái
238 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 32mm NT 1 cái
239 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 32mm NT 18 cái
240 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 32mm NT 10 cái
241 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi NT 4 bộ
242 Lắp đặt xí xổm NT 4 bộ
243 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh NT 4 cái
244 Lắp đặt bể nước Inox 1m3 NT 1 bể
245 Lắp đặt van phao điều chỉnh tốc độ lọc, ĐK 250mm NT 1 cái
246 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi NT 4 bộ
247 Siphon chậu rửa NT 4 bộ
248 Máy bơm nước đa năng NT 1 Cái
249 Ga thoát nước thải inox 100x100 NT 2 cái
250 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 60mm NT 0,24 100m
251 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 89mm NT 0,01 100m
252 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 100mm NT 0,25 100m
253 Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 125mm NT 0,21 100m
254 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 65mm NT 2 cái
255 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 65mm NT 5 cái
256 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 100mm NT 3 cái
257 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 100mm NT 7 cái
258 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 89mm NT 1 cái
259 Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 89mm NT 1 cái
260 Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 100mm NT 4,1 cái
261 Cút sành xuống bể phốt NT 1 Cái
262 Cầu chắn rác Inox D75 NT 1 Cái
263 Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 75mm NT 0,05 100m
264 Cút thoát nước mưa d75 NT 1 cái
265 Lắp đặt các automat 1 pha <=10A NT 2 cái
266 Lắp đặt công tắc 1 hạt NT 2 cái
267 Lắp đặt công tắc 2 hạt NT 2 cái
268 Lắp đặt đèn sát trần có chụp NT 6 bộ
269 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 NT 30 m
270 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 NT 20 m
271 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 NT 30 m
272 Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK <=27mm NT 70 m
273 HẠNG MỤC PHỤ TRỢ Chương V E - HSMT 0 0.0
274 Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,90 NT 11,5562 100m³
275 Bê tông nền, M200, đá 2x4 NT 97,291
276 Nilong chống mất nước xi măng NT 812,5 m2
277 Cắt khe co giãn sân bê tông NT 260,23 m2
278 Đào móng bằng máy, rộng <=6m, đất C2 NT 0,0692 100m³
279 Ván khuôn móng dài cọc, bệ máy NT 0,2208 100m²
280 Bê tông lót móng, rộng <=250cm, M100, đá 4x6 NT 3,6439
281 Xây móng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M50 NT 8,2594
282 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 NT 79,5024
283 Ốp gạch thẻ 6x24cm NT 51,8974 m2
284 Đào móng bằng máy, rộng <=6m, đất C3 NT 1,2295 100m³
285 Ván khuôn móng dài cọc, bệ máy NT 0,3286 100m²
286 Ván khuôn móng - móng vuông, chữ nhật NT 0,1018 100m²
287 Bê tông lót móng, rộng <=250cm, M100, đá 4x6 NT 17,5943
288 Bê tông móng, rộng <=250cm, M200, đá 1x2 NT 1,184
289 Xây móng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, dày >33cm, vữa XM M50 NT 54,5182
290 Xây móng bằng gạch chỉ 6,5x10,5x22cm, dày <=33cm, vữa XM M50 NT 32,7467
291 Ván khuôn xà dầm, giằng NT 0,573 100m²
292 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m NT 0,1632 tấn
293 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK <=10mm, cao <=4m NT 0,3899 tấn
294 Bê tông xà dầm, giằng nhà, M200, đá 1x2 NT 9,6227
B CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công: ≤ 1%*(I+II+III) NT 1 1 khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được từ thiết kế: ≤ 2,5%*(I+II+III) NT 1 1 khoản
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->