Gói thầu: Gói thầu 133 2019 - ĐTXD - XL - ĐTRR: Thi công xây dựng mới các TBA trên địa bàn Quận Bắc Từ Liêm năm 2020 ( phường Đức Thắng, Xuân Đỉnh, Thượng Cát )

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200106604-01
Thời điểm đóng mở thầu 14/01/2020 14:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC BẮC TỪ LIÊM
Tên gói thầu Gói thầu 133 2019 - ĐTXD - XL - ĐTRR: Thi công xây dựng mới các TBA trên địa bàn Quận Bắc Từ Liêm năm 2020 ( phường Đức Thắng, Xuân Đỉnh, Thượng Cát )
Số hiệu KHLCNT 20191245555
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn TDTM
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-04 10:11:00 đến ngày 2020-01-14 14:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 3,855,020,453 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 57,000,000 VNĐ ((Năm mươi bảy triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A 1. TBA Đức Thắng 8 - 630 kVA - 22/0,4kV
B THIẾT BỊ
C TRẠM BIẾN ÁP
D A cấp
1 MBA 630kVA - 22/0.4kV MBA 630 kVA-22± 2x2,5%/0.4KV (Po=780W, Pk=5570W) 1 máy
2 Trụ đỡ MBA một cột cho MBA 630kVA-22/0.4 có khoang chứa tủ RMU , kèm tủ hạ thế 600V-1000A/Tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế 1 Trụ
E B thực hiện
1 Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà 30kVAR, 440V, 3P 2 Bộ
F Vật liệu
G Trạm biến áp
H A cấp
1 Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC M1*50 mm2 22kV/Cu/XLPE/PVC1x50mm2 33 m
2 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 0,6/1kV/CEV-1x240mm2 40 m
3 Cáp bọc XLPE/PVC M120 mm2 0.6/1KV/CEV-1x120mm2 12 m
4 Cọc tiếp địa dài 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng mạ kém nhúng nóng 14,3kg/cọc 6 cái
I B cấp
1 Model GPRS 1 Cái
2 Bộ báo tin nhắn sự cố SMS cho tủ RMU Thiết bị báo tín hiệu sự cố cho tủ RMU 1 Bộ
3 Thiết bị ghi chỉ số, thu thập dữ liệu từ công tơ điện tử tích hợp module PLC ( DCU ) : DCU-VSE-V1 1 Bộ
4 Đầu cốt M240 Cosse C240 16 Cái
5 Đầu cốt M120 Cosse C120 4 Cái
6 Đầu cốt M35 Cosse C35 28 Cái
7 Cáp PVC M35 mm2 M35 28 m
8 Khoá treo cầu 6 Khoá treo cầu 6 -1466/38 3 Cái
9 Biển tên trạm Hợp kim Aluminium 450x300mm 1 Cái
10 Biển báo an toàn các loại Hợp kim Aluminium 350x270mm 2 Cái
11 Dây tiếp địa thép dẹt 40x4 Mạ kẽm nhúng nóng (1,26kg/m*18m) 30 m
J Móng trụ đỡ MBA
1 Bolong M27x970 6 Cái
K Đường cáp ngầm trung thế
L A cấp
1 Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC M3x240 mm2 24kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2 39 m
M B cấp
1 Hộp nối cáp ngầm 24kV M3*240mm2 HN 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 1 Bộ
2 Biển báo ( chỉ dẫn cáp ) Hợp kim Aluminium 100x50mm 5 Cái
3 Ống nhựa xoắn ĐK 195/150 ống nhựa xoắn ĐK 195/150 50 m
4 Gạch chỉ đặc 200x95x60 Gạch chỉ đặc 200x95x60 450 Viên
5 Cát đen mịn 8,661 m3
6 Băng báo cáp 50 m
7 Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) 5 Cái
N Hạ thế
O Đường cáp ngầm hạ thế
P A cấp
1 Cáp ngầm 0,6/1kV PVC/DSTA/XLPE M4*95 mm2 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4*95 536 m
Q B thực hiện
1 ống nối dây AM 120/95 ống nối dây AM 120/95 20 Cái
2 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120 mm2 0,6/1,2kV 70-120 mm2 10 Hộp
3 ống nhựa xoắn D110/90 HDPE-TFP 501 m
4 Keo bọt nở 2 Lọ
5 Gạch chỉ đặc 200x95x60 Gạch chỉ đặc 200x95x60 6.291 Viên
6 Cát đen mịn 130,071 m3
7 Băng báo cáp 699 m
8 Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) 16 Cái
9 Giá ôm 1 cáp ngầm hạ thế lên cột 21,03kg/bộ Mạ kẽm nhúng nóng 3 Bộ
10 Giá ôm 02 cáp ngầm hạ thế lên cột 34,08kg/bộ Mạ kẽm nhúng nóng 1 Bộ
R Đường cáp vặn xoắn hạ thế
S A cấp
1 Tiếp địa lặp lại RC1 Mạ kẽm nhúng nóng<br/>(21,88kg/bộ) 1 Cái
T B cấp
1 Cột bê tông ly tâm cao 8.5m, chịu lực 4.3, có lỗ LT-8,5/4.3/190 2 Cột
2 Băng dính (keo) hạ thế 10m 5 cuộn
3 ống nhựa xoắn HDPE 32/25 ống nhựa xoắn ĐK 32/25 2,5 m
U NHÂN CÔNG
V B thực hiện
W Thiết bị TBA
1 Lắp đặt MBA phân phối 3 pha 35;22/0,4kV <=750kVA 1 Máy
2 Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4KV dung lượng 1MVAR, trong tủ ( bằng thủ công ) 0,06 Hệ Thống
3 Lắp đặt kết cấu các loại - Lắp trụ đỡ MBA 1,5 Tấn
X Vật Liệu
Y Lắp đặt - TBA
1 Kéo rải dây dẫn và lấy độ võng trong phạm vi trạm, tiết diện <= 50mm2 0,33 100m
2 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <= 240mm2 40 1m
3 Ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 240mm2 1,6 10 cái
4 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <= 150mm2 12 1m
5 Ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 120mm2 0,4 10 cái
6 Ép đầu cốt đồng tiết diện cáp <= 50mm2 2,8 10 cái
7 Kéo rải dây dẫn và lấy độ võng trong phạm vi trạm, tiết diện <= 35mm2 0,28 100m
8 Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 1 pha, Cáp có tiết diện <= 70mm2 2 Đầu
9 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III 0,6 10 cọc
10 Lắp đặt biển cấm, Chiều cao lắp đặt <=20m 3 Bộ
11 Kéo rải dây tiếp địa 3 10m
Z Phần Xây dựng TBA
1 Đào đất rãnh tiếp địa bằng thủ công, Đất cấp III, rộng <=1m, sâu <=1m 6 m3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,06 100m3
AA Móng trụ đỡ MBA
1 Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan 0,75 m3
2 Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng =>1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III 8 m3
3 Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép <=18mm 0,3478 Tấn
4 Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép <=10mm 0,0749 Tấn
5 Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng <=250cm 0,5 m3
6 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 1x2 M150 2,64 m3
7 Ốp gạch thẻ chân tường viền trụ cột 3,134 m2
8 Vận chuyển đất bằng oto tự đổ trong pham vi <= 1000m 0,08 100m3
9 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,0875 100m3
AB Vật Liệu
AC Lắp đặt phần cáp ngầm trung thế
1 Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp <= 15kg/m 0,5 100m
2 Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm, Trọng lượng cáp <=15kg/m 0,03 100m
3 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đấu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống =200mm2 0,5 100m
4 Làm hộp nối cáp khô 3 pha <=22kV, <=240mm2 1 1 hộp nối
5 Làm đầu cáp lực, cáp khô 22kV 3 pha, Cáp có tiết diện <= 240mm2 2 Đầu
6 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng xếp gạch chỉ 0,45 1000 viên
7 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông 0,1 100m2
AD Xây dựng - Đường cáp ngầm trung thế
1 Cắt đường BTXM đá dăm không cốt thép sâu 5cm 54 m
2 Cắt mặt đường BT nhựa sâu 5cm 16 m
3 Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan 2,77 m3
4 Cào bóc lớp mặt đường bê tông Asphalt, chiều dày lớp bóc ≤ 7cm 0,044 100m2
5 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy 12,465 m3
6 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc độ chặt k=0,95 0,0866 100m3
7 Vận chuyển đất bằng oto tự đổ trong pham vi <= 1000m 0,1246 100m3
8 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,1554 100m3
AE HẠ THẾ
AF Lắp đặt - Đường cáp ngầm hạ thế
AG Đường cáp ngầm hạ thế
1 Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp <= 6kg/m 5,01 100m
2 Lắp đặt cáp trên giá đỡ ở tường, trong hầm cáp, trọng lượng cáp <= 6kg/m 0,35 100m
3 Làm đầu cáp khô <=1Kv từ 3 đến 4 ruột, Cáp có tiết diện <= 120mm2 10 Đầu
4 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đấu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống =100mm2 5,01 100m
5 Lắp đặt giá đỡ 0,0972 Tấn
6 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng xếp gạch chỉ 6,291 1000 viên
7 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm 130,071 m3
8 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông 1,398 100m2
AH Đường cáp vặn xoắn hạ thế
1 Dựng cột bê tông bằng thủ công , chiều cao cột <=10m 2 cột
AI Tiếp địa lặp lại
1 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III 0,1 10 cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm 0,074 100kg
AJ XÂY DỰNG ĐƯỜNG CÁP NGẦM HẠ THẾ
1 Cắt đường BTXM đá dăm không cốt thép sâu 5cm 702 m
2 Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan 38,58 m3
3 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy 148,191 m3
4 Vận chuyển đất bằng oto tự đổ trong pham vi <= 1000m 1,4819 100m3
5 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 1,8677 100m3
AK Đường cáp vặn xoắn hạ thế
AL Móng cột M-1
AM Móng cột M-Đ
1 Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan 0,231 m3
2 Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng =>1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III 1,54 m3
3 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 1x2 M150 1,44 m3
4 Vận chuyển đất bằng oto tự đổ trong pham vi <= 1000m 0,0154 100m3
5 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,0177 100m3
AN VẬN CHUYỂN
AO Thiết bị
AP Trạm biến ỏp
1 Xe 5 tấn chở thiết bị, xa 20 Km, đường loại 3 0,5 ca
2 Ca cẩu 5 tấn 0,5 ca
AQ vật liệu
AR Phần lắp đặt - Trạm biến ỏp
1 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 0,5 ca
AS Phần lắp đặt - Đường cáp ngầm trung thế
1 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 1 ca
2 Ca cẩu 5 tấn 1 ca
AT Phần xây dựng -Đường cáp ngầm trung thế
1 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 1 ca
AU Hạ thế - Phần lắp đặt
1 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 0,5 ca
AV HOÀN TRẢ
AW A. Phần Hạ Thế
1 Hoàn trả 1m2 đường bê tông xi măng cũ - Mã hiệu 4.2.4 192,9 m2
AX B. Phần Trung Thế
1 Hoàn trả 1m2 đường bê tông xi măng cũ - Mã hiệu 4.2.4 13,85 m2
2 Hoàn trả mặt đường BT ASFALTbề rộng <=10m, mặt cắt hoàn trả <1,5m. 4,4 m2
AY 2. TBA Đức Thắng 10 - 630 kVA - 22/0,4kV
AZ THIẾT BỊ
BA TRẠM BIẾN ÁP
BB A cấp
1 MBA 630kVA - 22/0.4kV MBA 630 kVA-22± 2x2,5%/0.4KV (Po=780W, Pk=5570W) 1 máy
2 Trụ đỡ MBA một cột cho MBA 630kVA-22/0.4 có khoang chứa tủ RMU , kèm tủ hạ thế 600V-1000A/Tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế 1 Trụ
BC B thực
1 Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà 30kVAR, 440V, 3P 2 Bộ
BD VẬT LIỆU
BE TRẠM BIẾN ÁP
BF A cấp
1 Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC M1*50 mm2 22kV/Cu/XLPE/PVC1x50mm2 33 m
2 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 0,6/1kV/CEV-1x240mm2 40 m
3 Cáp bọc XLPE/PVC M120 mm2 0.6/1KV/CEV-1x120mm2 12 m
4 Cọc tiếp địa dài 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng mạ kém nhúng nóng 14,3kg/cọc 6 cái
BG B cấp
1 Model GPRS 1 Cái
2 Bộ báo tin nhắn sự cố SMS cho tủ RMU Thiết bị báo tín hiệu sự cố cho tủ RMU 1 Bộ
3 Thiết bị ghi chỉ số, thu thập dữ liệu từ công tơ điện tử tích hợp module PLC ( DCU ) : DCU-VSE-V1 1 Bộ
4 Đầu cốt M240 Cosse C240 16 Cái
5 Đầu cốt M120 Cosse C120 4 Cái
6 Đầu cốt M35 Cosse C35 28 Cái
7 Cáp PVC M35 mm2 M35 28 m
8 Khoá treo cầu 6 Khoá treo cầu 6 -1466/38 3 Cái
9 Biển báo ( chỉ dẫn cáp ) Hợp kim Aluminium 100x50mm 5 Cái
10 Biển tên trạm Hợp kim Aluminium 450x300mm 1 Cái
11 Biển báo an toàn các loại Hợp kim Aluminium 350x270mm 2 Cái
12 Dây tiếp địa thép dẹt 40x4 Mạ kẽm nhúng nóng (1,26kg/m*18m) 30 m
BH Móng trụ đỡ MBA
1 Bolong M27x970 6 Cái
BI Đường cáp ngầm trung thế
BJ A cấp
1 Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC M3x240 mm2 24kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2 20 m
BK B cấp
1 Hộp nối cáp ngầm 24kV M3*240mm2 HN 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 1 Bộ
2 Gạch chỉ đặc 200x95x60 Gạch chỉ đặc 200x95x60 198 Viên
3 Cát đen mịn 3,966 m3
4 Băng báo cáp 22 m
5 Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) 4 Cái
BL ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ
BM Đường cáp ngầm hạ thế
BN A cấp
1 Cáp ngầm 0,6/1kV PVC/DSTA/XLPE M4*95 mm2 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4*95 394 m
BO B cấp
1 ống nối dây AM 120/95 ống nối dây AM 120/95 20 Cái
2 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120 mm2 0,6/1,2kV 70-120 mm2 10 Hộp
3 ống nhựa xoắn D110/90 HDPE-TFP 359 m
4 Keo bọt nở 2 Lọ
5 Gạch chỉ đặc 200x95x60 Gạch chỉ đặc 200x95x60 2.898 Viên
6 Cát đen mịn 59,468 m3
7 Băng báo cáp 322 m
8 Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) 14 Cái
9 Giá ôm 1 cáp ngầm hạ thế lên cột 21,03kg/bộ Mạ kẽm nhúng nóng 1 Bộ
10 Giá ôm 2 cáp ngầm hạ thế lên cột 34,08kg/bộ Mạ kẽm nhúng nóng 2 Bộ
BP Đường cáp vặn xoắn hạ thế
BQ A cấp
1 Cáp vặn xoắn 0,6/1kV bọc XLPE/PVC A4x120mm2 Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV - 4x120mm2 112 m
BR B cấp
1 Cột bê tông ly tâm cao 8.5m, chịu lực 4.3, có lỗ LT-8,5/4.3/190 5 Cột
2 Kẹp siết cáp 4*50-120 4 cái
3 Móc treo các loại 6 Cái
4 Đai thép + Khoá đai 10 Bộ
5 Băng dính (keo) hạ thế 10m 5 cuộn
BS NHÂN CÔNG
BT B thực hiện
BU Thiết bị TBA
1 Lắp đặt MBA phân phối 3 pha 35;22/0,4kV <=750kVA 1 Máy
2 Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4KV dung lượng 1MVAR, trong tủ ( bằng thủ công ) 0,06 Hệ Thống
3 Lắp đặt kết cấu các loại - Lắp trụ đỡ MBA 1,5 Tấn
BV Vật Liệu
BW Lắp đặt - TBA
1 Kéo rải dây dẫn và lấy độ võng trong phạm vi trạm, tiết diện <= 50mm2 0,33 100m
2 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <= 240mm2 40 1m
3 Ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 240mm2 1,6 10 cái
4 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <= 150mm2 12 1m
5 Ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 120mm2 0,4 10 cái
6 Ép đầu cốt đồng tiết diện cáp <= 50mm2 2,8 10 cái
7 Kéo rải dây dẫn và lấy độ võng trong phạm vi trạm, tiết diện <= 35mm2 0,28 100m
8 Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 1 pha, Cáp có tiết diện <= 70mm2 2 Đầu
9 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III 0,6 10 cọc
10 Lắp đặt biển cấm, Chiều cao lắp đặt <=20m 8 Bộ
BX Phần Xây dựng TBA
1 Đào đất rãnh tiếp địa bằng thủ công, Đất cấp III, rộng <=1m, sâu <=1m 6 m3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,06 100m3
BY Móng trụ đỡ MBA
1 Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan 0,75 m3
2 Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng =>1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III 8 m3
3 Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép <=18mm 0,3478 Tấn
4 Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép <=10mm 0,0749 Tấn
5 Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng <=250cm 0,5 m3
6 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 1x2 M150 2,64 m3
7 Ốp gạch thẻ chân tường viền trụ cột 3,134 m2
8 Vận chuyển đất bằng oto tự đổ trong pham vi <= 1000m 0,08 100m3
9 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,0875 100m3
BZ Vật Liệu
CA Lắp đặt phần cáp ngầm trung thế
1 Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm, Trọng lượng cáp <=15kg/m 0,19 100m
2 Làm hộp nối cáp khô 3 pha <=22kV, <=240mm2 1 1 hộp nối
3 Làm đầu cáp lực, cáp khô 22kV 3 pha, Cáp có tiết diện <= 240mm2 2 Đầu
4 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng xếp gạch chỉ 0,198 1000 viên
CB Xây dựng - Đường cáp ngầm trung thế
1 Phá dỡ nền gạch xi măng 3,3 m2
2 Cắt mặt đường BT nhựa sâu 5cm 20 m
3 Cào bóc lớp mặt đường bê tông Asphalt, chiều dày lớp bóc ≤ 7cm 0,05 100m2
4 Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy 6,336 m3
5 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc độ chặt k=0,95 3,966 100m3
6 Vận chuyển đất bằng oto tự đổ trong pham vi <= 1000m 0,0634 100m3
7 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,0634 100m3
CC HẠ THẾ - PHẦN LẮP ĐẶT
CD Đường cáp ngầm hạ thế
1 Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp <= 6kg/m 3,59 100m
2 Lắp đặt cáp trên giá đỡ ở tường, trong hầm cáp, trọng lượng cáp <= 6kg/m 0,35 100m
3 Làm đầu cáp khô <=1Kv từ 3 đến 4 ruột, Cáp có tiết diện <= 120mm2 10 Đầu
4 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đấu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống =100mm2 3,59 100m
5 Lắp đặt giá đỡ 0,0892 Tấn
6 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng xếp gạch chỉ 2,898 1000 viên
7 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm 59,468 m3
8 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông 0,644 100m2
CE Đường cáp vặn xoắn hạ thế
1 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp <= 4x120mm2 0,112 km
2 Dựng cột bê tông bằng thủ công , chiều cao cột <=10m 5 cột
CF Tiếp địa lặp lại
1 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III 0,3 10 cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm 0,222 100kg
CG HẠ THẾ - PHẦN XÂY DỰNG
CH Đường cáp ngầm hạ thế
1 Cắt mặt đường BT nhựa sâu 5cm 322 m
2 Cào bóc lớp mặt đường bê tông Asphalt, chiều dày lớp bóc ≤ 7cm 0,8855 100m2
3 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy 63,371 m3
4 Vận chuyển đất bằng oto tự đổ trong pham vi <= 1000m 0,6337 100m3
5 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,7223 100m3
CI Đường cáp vặn xoắn hạ thế
CJ Móng cột M-1
1 Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan 0,3645 m3
2 Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng =>1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III 2,43 m3
3 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 1x2 M150 2,28 m3
CK Móng cột M-Đ
1 Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan 0,231 m3
2 Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng =>1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III 1,54 m3
3 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 1x2 M150 1,44 m3
CL VẬN CHUYỂN
CM thiết bị
CN Trạm biến ỏp
1 Xe 5 tấn chở thiết bị, xa 20 Km, đường loại 3 1 ca
2 Ca cẩu 5 tấn 1 ca
CO vật liệu
CP Phần lắp đặt - Trạm biến ỏp
1 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 1 ca
CQ Phần lắp đặt - Đường cáp ngầm trung thế
1 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 1 ca
2 Ca cẩu 5 tấn 1 ca
CR Phần xây dựng -Đường cáp ngầm trung thế
1 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 1 ca
CS Hạ thế - Phần lắp đặt
1 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 1 ca
CT Hạ thế - Phần thu hồi
CU HOÀN TRẢ
CV A. Phần Hạ Thế
1 Hoàn trả mặt đường BT ASFALTbề rộng <=10m, mặt cắt hoàn trả <1,5m. 88,55 m2
CW B. Phần Trung Thế
1 Hoàn trả mặt đường BT ASFALTbề rộng <=10m, mặt cắt hoàn trả <1,5m. 5 m2
2 Hoàn trả 1 m2 mặt hè lát gạch BLOCK 3,3 m2
CX 3. TBA Xuân Đỉnh 48 - 630 kVA - 22/0,4kV
CY THIẾT BỊ
CZ TRẠM BIẾN ÁP
DA A cấp
1 MBA 630kVA - 22/0.4kV MBA 630 kVA-22± 2x2,5%/0.4KV (Po=780W, Pk=5570W) 1 Cái
2 Trụ đỡ MBA một cột cho MBA 630kVA-22/0.4 có khoang chứa tủ RMU , kèm tủ hạ thế 600V-1000A/Tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế 1 Trụ
DB B cấp
1 Tụ bù hạ thế 30kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà 30kVAR, 440V, 3P 2 Bộ
DC Vật liệu
DD Trạm biến áp
DE A cấp
1 Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC M1*50 mm2 22kV/Cu/XLPE/PVC1x50mm2 33 m
2 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 0,6/1kV/CEV-1x240mm2 40 m
3 Cáp bọc XLPE/PVC M120 mm2 0.6/1KV/CEV-1x120mm2 11 m
4 Cọc tiếp địa dài 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng mạ kém nhúng nóng 14,3kg/cọc 6 cái
DF B cấp
1 Model GPRS 1 Cái
2 Bộ báo tin nhắn sự cố SMS cho tủ RMU Thiết bị báo tín hiệu sự cố cho tủ RMU 1 Bộ
3 Thiết bị ghi chỉ số, thu thập dữ liệu từ công tơ điện tử tích hợp module PLC ( DCU ) : DCU-VSE-V1 1 Bộ
4 Đầu cốt M240 Cosse C240 16 Cái
5 Đầu cốt M120 Cosse C120 4 Cái
6 Đầu cốt M35 Cosse C35 28 Cái
7 Cáp PVC M35 mm2 M35 28 m
8 Khoá treo cầu 6 Khoá treo cầu 6 -1466/38 3 Cái
9 Biển báo ( chỉ dẫn cáp ) Hợp kim Aluminium 100x50mm 5 Cái
10 Biển tên trạm Hợp kim Aluminium 450x300mm 1 Cái
11 Biển báo an toàn các loại Hợp kim Aluminium 350x270mm 3 Cái
12 Dây tiếp địa thép dẹt 40x4 Mạ kẽm nhúng nóng (1,26kg/m*18m) 30 m
DG Móng trụ đỡ MBA
1 Bolong M27x970 6 Cái
DH Đường cáp ngầm trung thế
DI A cấp
1 Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC M3x240 mm2 24kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2 517 m
DJ B cấp
1 Hộp nối cáp ngầm 24kV M3*240mm2 HN 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 2 Bộ
2 Ống nhựa xoắn ĐK 195/150 ống nhựa xoắn ĐK 195/150 504 m
3 Gạch chỉ đặc 200x95x60 Gạch chỉ đặc 200x95x60 4.536 Viên
4 Cát đen mịn 121,841 m3
5 Băng báo cáp 504 m
6 Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) 21 Cái
DK ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ
DL Đường cáp ngầm hạ thế
DM A cấp
1 Cáp ngầm 0,6/1kV PVC/DSTA/XLPE M4*95 mm2 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4*95 629 m
DN B cấp
1 ống nối dây AM 120/95 ống nối dây AM 120/95 16 Cái
2 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120 mm2 0,6/1,2kV 70-120 mm2 8 Hộp
3 ống nhựa xoắn D110/90 HDPE-TFP 601 m
4 Keo bọt nở 2 Lọ
5 Cát đen mịn 9,389 m3
6 Băng báo cáp 82 m
7 Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) 3 Cái
8 Giá ôm 2 cáp ngầm hạ thế lên cột 34,08kg/bộ Mạ kẽm nhúng nóng 1 Bộ
DO Đường cáp vặn xoắn hạ thế
DP A cấp
1 Cáp vặn xoắn 0,6/1kV bọc XLPE/PVC A4x120mm2 Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV - 4x120mm2 143 m
2 Tiếp địa lặp lại RC1 Mạ kẽm nhúng nóng (21,88kg/bộ) 4 Cái
DQ B cấp
1 Cột bê tông ly tâm cao 8.5m, chịu lực 4.3, có lỗ LT-8,5/4.3/190 8 Cột
2 Kẹp siết cáp 4*50-120 4 cái
3 Móc treo các loại 8 Cái
4 Đai thép + Khoá đai 16 Bộ
5 Băng dính (keo) hạ thế 10m 5 cuộn
6 ống nhựa xoắn HDPE 32/25 ống nhựa xoắn ĐK 32/25 10 m
DR NHÂN CÔNG
DS B thực hiện
DT Thiết bị TBA
1 Lắp đặt MBA phân phối 3 pha 35;22/0,4kV <=750kVA 1 Máy
2 Lắp đặt kết cấu các loại - Lắp trụ đỡ MBA 1,5 Tấn
DU Vật Liệu
DV Lắp đặt - TBA
1 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <= 240mm2 40 1m
2 Ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 240mm2 1,6 10 cái
3 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <= 150mm2 11 1m
4 Ép đầu cốt đồng tiết diện cáp <= 50mm2 2,8 10 cái
5 Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 1 pha, Cáp có tiết diện <= 70mm2 2 Đầu
6 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III 0,6 10 cọc
7 Kéo rải dây tiếp địa 3 10m
8 Lắp đặt biển cấm, Chiều cao lắp đặt <=20m 9 Bộ
DW Phần Xây dựng TBA
DX Đào rãnh tiếp địa
1 Đào đất rãnh tiếp địa bằng thủ công, Đất cấp III, rộng <=1m, sâu <=1m 6 m3
DY Móng trụ đỡ MBA
1 Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan 0,75 m3
2 Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng =>1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III 8 m3
3 Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng <=250cm 0,5 m3
4 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 1x2 M150 2,64 m3
5 Ốp gạch thẻ chân tường viền trụ cột 3,134 m2
DZ Vật Liệu
EA Lắp đặt đường cáp ngầm trung thế
1 Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp <= 15kg/m 5,04 100m
2 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đấu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống =200mm2 5,04 100m
3 Làm hộp nối cáp khô 3 pha <=22kV, <=240mm2 2 1 hộp nối
4 Làm đầu cáp lực, cáp khô 22kV 3 pha, Cáp có tiết diện <= 240mm2 2 Đầu
5 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng xếp gạch chỉ 4,536 1000 viên
6 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông 1,008 100m2
EB Xây dựng - Đường cáp ngầm trung thế
1 Cắt đường BTXM đá dăm không cốt thép sâu 5cm 508 m
2 Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan 27,9 m3
3 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy 154,916 m3
4 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc độ chặt k=0,95 1,2184 100m3
5 Vận chuyển đất bằng oto tự đổ trong pham vi <= 1000m 1,5492 100m3
6 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 1,5492 100m3
EC HẠ THẾ - PHẦN LẮP ĐẶT
ED Đường cáp ngầm hạ thế
1 Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp <= 6kg/m 6,01 100m
2 Làm đầu cáp khô <=1Kv từ 3 đến 4 ruột, Cáp có tiết diện <= 120mm2 8 Đầu
3 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đấu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống =100mm2 6,01 100m
4 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm 9,389 m3
EE Đường cáp vặn xoắn hạ thế
1 Dựng cột bê tông bằng thủ công , chiều cao cột <=10m 8 cột
EF HẠ THẾ - PHẦN XÂY DỰNG
EG Đường cáp vặn xoắn hạ thế
EH Móng cột M-1
1 Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng =>1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III 3,24 m3
2 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 1x2 M150 3,04 m3
EI Móng cột M-Đ
1 Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng =>1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III 3,08 m3
2 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 1x2 M150 2,88 m3
EJ VẬN CHUYỂN
EK thiết bị
EL Trạm biến ỏp
1 Xe 5 tấn chở thiết bị, xa 20 Km, đường loại 3 0,5 ca
2 Ca cẩu 5 tấn 0,5 ca
EM vật liệu
EN Phần lắp đặt - Trạm biến ỏp
1 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 0,5 ca
EO Phần lắp đặt - Đường cáp ngầm trung thế
1 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 1 ca
2 Ca cẩu 5 tấn 1 ca
EP Phần xây dựng -Đường cáp ngầm trung thế
1 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 1 ca
EQ Hạ thế - Phần lắp đặt
1 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 0,5 ca
ER Hạ thế - Phần thu hồi
ES HOÀN TRẢ
ET A. Phần Hạ Thế
1 Hoàn trả 1m2 đường bê tông xi măng cũ - Mã hiệu 4.2.4 20,5 m2
EU B. Phần Trung Thế
1 Hoàn trả 1m2 đường bê tông xi măng cũ - Mã hiệu 4.2.4 139,5 m2
EV 4. TBA Đông Ba 6 - 630 kVA - 22/0,4kV
EW THIẾT BỊ
EX TRẠM BIẾN ÁP
EY A cấp
1 MBA 400kVA - 22/0.4kV MBA 400 kVA-22± 2x2,5%/0.4KV (Po=780W, Pk=5570W) 1 máy
2 Trạm giàn một cột +Tủ RMU 3 Ngăn 24kV( 2 CD + 1 MC )+ tủ hạ thế 630A (01 aptomat tổng 630A, 01 aptomat 400A, 02 aptomat 300A, 01 aptomat TD 25A, 01 aptomat tụ bù 100A) Trạm biến áp phân phối tích hợp Tủ RMU 3 Ngăn 24kV( 2 CD + 1 MC ) Trọn bộ + Tủ hạ thế có cấu hình tủ theo tiêu chuẩn vật tư - Thiết bị hạ áp bao gồm:: 01 ATM tổng 630A 01 ATM nhánh 400A 02 ATM nhánh 300A 01 ATM TD 25A 01 ATM tụ bù 100A 1 Trụ
3 Tủ RMU 4 ngăn 24kV - 630A - 16kA/s ( 2CD+02MC) RMU22KV-630A-16KA/s (2CD+2MC200A) 1 Tủ
EZ B cấp
1 Tụ bù hạ thế 20kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà 20kVAR, 440V, 3P 2 Bộ
FA VẬT LIỆU
FB TRẠM BIẾN ÁP
FC A cấp
1 Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC M1*50 mm2 22kV/Cu/XLPE/PVC1x50mm2 78 m
2 Cáp bọc XLPE/PVC M120 mm2 0.6/1KV/CEV-1x120mm2 54 m
3 Cọc tiếp địa dài 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng mạ kém nhúng nóng 14,3kg/cọc 12 cái
FD B cấp
1 Model GPRS 1 Cái
2 Bộ báo tin nhắn sự cố SMS cho tủ RMU Thiết bị báo tín hiệu sự cố cho tủ RMU 2 Bộ
3 Thiết bị ghi chỉ số, thu thập dữ liệu từ công tơ điện tử tích hợp module PLC ( DCU ) : DCU-VSE-V1 1 Bộ
4 Đầu sứ Elbow máy 750kVA-22/0,4kV 1 Bộ
5 Đầu cốt M120 Cosse C120 20 Cái
6 Đầu cốt M35 Cosse C35 40 Cái
7 Cáp PVC M35 mm2 M35 34 m
8 Khoá treo cầu 6 Khoá treo cầu 6 -1466/38 5 Cái
9 Biển báo ( chỉ dẫn cáp ) Hợp kim Aluminium 100x50mm 11 Cái
10 Biển tên trạm Hợp kim Aluminium 450x300mm 2 Cái
11 Biển báo an toàn các loại Hợp kim Aluminium 350x270mm 6 Cái
12 Chụp cực hạ thế MBA Silicol Silicol 1 Bộ
13 Dây tiếp địa thép dẹt 40x4 Mạ kẽm nhúng nóng (1,26kg/m*18m) 60 m
14 Giá đỡ tủ RMU 4 ngăn trong nhà (66.91kg/bộ) Mạ kẽm nhúng nóng 1 Bộ
15 Vỏ bảo vệ tủ RMU 3 ngăn Sơn tĩnh điện 1 Bộ
16 ống nhựa xoắn D110/90 HDPE-TFP 83 m
FE Móng trụ đỡ MBA
1 Bolong M27x970 6 Cái
FF ĐƯỜNG CÁP NGẦM TRUNG THẾ
FG A cấp
1 Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC M3x240 mm2 24kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2 1.319 m
2 Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC M3x70 mm2 24kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x70mm2 40 m
3 Cáp bọc cách điện 12,7kV XLPE/PVC ACRS 70mm2 360 m
FH B cấp
1 Hộp đầu Cáp 24kV M3*70mm2 NT HĐC 22kV/Cu/XLPE-3x70mm2 1 Hộp
2 Hộp đầu cáp Elbow 24kV M3x(16 - 95) Elbow 22kV (50 - 95) 1 Hộp
3 Hộp nối cáp ngầm 24kV M3*240mm2 HN 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 5 Bộ
4 Cột bê tông ly tâm cao 14m (lỗ), chịu lực 13.0 cột liền LT-14 /13 (lỗ, cột liền)/190 2 Cột
5 Đầu cốt xử lý AM95 Cosse C-A95 6 Cái
6 Ống nhựa xoắn ĐK 195/150 ống nhựa xoắn ĐK 195/150 967 m
7 Gạch chỉ đặc 200x95x60 Gạch chỉ đặc 200x95x60 13.167 Viên
8 Cát đen mịn 165,145 m3
9 Băng báo cáp 1.463 m
10 Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) 51 Cái
FI ĐƯỜNG TRỤC HẠ THẾ
FJ Đường cáp ngầm hạ thế
FK A cấp
1 Cáp ngầm 0,6/1kV PVC/DSTA/XLPE M4*95 mm2 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4*95 580 m
2 Tiếp địa lặp lại RC1 Mạ kẽm nhúng nóng (21,88kg/bộ) 4 Cái
FL B cấp
1 ống nối dây AM 120/95 ống nối dây AM 120/95 40 Cái
2 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120 mm2 0,6/1,2kV 70-120 mm2 20 Hộp
3 ống nhựa xoắn D110/90 HDPE-TFP 563 m
4 Keo bọt nở 2 Lọ
5 Gạch chỉ đặc 200x95x60 Gạch chỉ đặc 200x95x60 1.071 Viên
6 Cát đen mịn 17,422 m3
7 Băng báo cáp 119 m
8 Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) 9 Cái
9 Giá ôm 2 cáp ngầm hạ thế lên cột 34,08kg/bộ Mạ kẽm nhúng nóng 1 Bộ
FM Đường cáp vặn xoắn hạ thế
1 Cột bê tông ly tâm cao 8.5m, chịu lực 4.3, có lỗ LT-8,5/4.3/190 2 Cột
2 Băng dính (keo) hạ thế 10m 5 cuộn
3 ống nhựa xoắn HDPE 32/25 ống nhựa xoắn ĐK 32/25 10 m
FN NHÂN CÔNG
FO B thực hiện
FP Thiết bị TBA
1 Lắp đặt MBA phân phối 3 pha 35;22/0,4kV <=560kVA 1 Máy
2 Lắp đặt MBA phân phối 3 pha 35;22/0,4kV <=750kVA 1 Máy
3 Lắp đặt tủ điện cấp nguồn xoay chiều 3 pha <= 1000V 1 Tủ
4 Lắp đặt tủ điện, điện áp <= 35kV 1 Tủ
5 Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4KV dung lượng 1MVAR, trong tủ ( bằng thủ công ) 0,04 Hệ Thống
6 Lắp đặt kết cấu các loại - Lắp trụ đỡ MBA 1,5 Tấn
FQ Vật Liệu
FR Lắp đặt - TBA
1 Kéo rải dây dẫn và lấy độ võng trong phạm vi trạm, tiết diện <= 50mm2 0,78 100m
2 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đấu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống =100mm2 0,83 100m
3 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <= 240mm2 216 1m
4 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện <= 150mm2 54 1m
5 Ép đầu cốt, Cáp có tiết diện <= 120mm2 2 10 cái
6 Ép đầu cốt đồng tiết diện cáp <= 50mm2 4 10 cái
7 Kéo rải dây dẫn và lấy độ võng trong phạm vi trạm, tiết diện <= 35mm2 0,34 100m
8 Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 1 pha, Cáp có tiết diện <= 70mm2 4 Đầu
9 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III 1,2 10 cọc
10 Lắp đặt biển cấm, Chiều cao lắp đặt <=20m 19 Bộ
11 Kéo rải dây tiếp địa 6 10m
FS Phần Xây dựng TBA
FT Đào rãnh tiếp địa
1 Đào đất rãnh tiếp địa bằng thủ công, Đất cấp III, rộng <=1m, sâu <=1m 6 m3
2 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,06 100m3
FU Móng trụ đỡ MBA
1 Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan 0,75 m3
2 Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng =>1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III 8 m3
3 Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép <=18mm 0,3478 Tấn
4 Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép <=10mm 0,0749 Tấn
5 Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng <=250cm 0,5 m3
6 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 1x2 M150 2,64 m3
7 Ốp gạch thẻ chân tường viền trụ cột 3,134 m2
FV Vật Liệu
FW TRUNG THẾ - PHẦN LẮP ĐẶT
FX Lắp đặt đường cáp ngầm trung thế
1 Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp <= 15kg/m 9,38 100m
2 Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm, Trọng lượng cáp <=15kg/m 0,12 100m
3 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đấu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống =200mm2 9,38 100m
4 Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp <= 6kg/m 0,29 100m
5 Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm, Trọng lượng cáp <=6kg/m 0,15 100m
6 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đấu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống =200mm2 0,29 100m
7 Làm hộp nối cáp khô 3 pha <=22kV, <=240mm2 5 1 hộp nối
8 Làm đầu cáp lực, cáp khô 22kV 3 pha, Cáp có tiết diện <= 240mm2 5 Đầu
9 Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 1 pha, Cáp có tiết diện <= 70mm2 1 Đầu
10 Dựng cột bê tông bằng thủ công kết hợp cẩu, chiều cao cột <=14m 2 cột
11 Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công, dây nhôm lõi thép ( AC, ACRS ), Tiết diện dây <=95mm2 0,36 km
12 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng xếp gạch chỉ 12,942 1000 viên
13 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông 2,876 100m2
FY Xây dựng - Đường cáp ngầm trung thế
1 Cắt đường BTXM đá dăm không cốt thép sâu 5cm 68 m
2 Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan 17,45 m3
3 Cắt mặt đường BT nhựa sâu 5cm 1.774 m
4 Cào bóc lớp mặt đường bê tông Asphalt, chiều dày lớp bóc ≤ 7cm 4,4515 100m2
5 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy 328,42 m3
6 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc độ chặt k=0,95 1,6515 100m3
7 Vận chuyển đất bằng oto tự đổ trong pham vi <= 1000m 3,2842 100m3
8 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 3,7703 100m3
FZ HẠ THẾ - PHẦN LẮP ĐẶT
GA Đường cáp ngầm hạ thế
1 Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp <= 6kg/m 5,63 100m
2 Lắp đặt cáp trên giá đỡ ở tường, trong hầm cáp, trọng lượng cáp <= 6kg/m 0,17 100m
3 Làm đầu cáp khô <=1Kv từ 3 đến 4 ruột, Cáp có tiết diện <= 120mm2 20 Đầu
4 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đấu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống =100mm2 5,63 100m
5 Lắp đặt giá đỡ 0,0341 Tấn
6 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm 17,422 m3
7 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng xếp gạch chỉ 1,071 1000 viên
8 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông 0,238 100m2
GB Đường cáp vặn xoắn hạ thế
1 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III 0,4 10 cọc
2 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D= 8-10mm 0,296 100kg
GC HẠ THẾ - PHẦN XÂY DỰNG
GD Đường cáp ngầm hạ thế
1 Cắt mặt đường BT nhựa sâu 5cm 124 m
2 Cào bóc lớp mặt đường bê tông Asphalt, chiều dày lớp bóc ≤ 7cm 0,3385 100m2
3 Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy 29,237 m3
4 Vận chuyển đất bằng oto tự đổ trong pham vi <= 1000m 0,2924 100m3
5 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,3161 100m3
GE Móng cột M-Đ
1 Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan 0,231 m3
2 Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng =>1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III 1,54 m3
3 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng <=250 đá 1x2 M150 1,44 m3
4 Vận chuyển đất bằng oto tự đổ trong pham vi <= 1000m 0,0154 100m3
5 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,0154 100m3
GF THU HỒI
GG TBA Đông Ba 6 (thu hồi tuyến đường dây của cấp điện cho TBA Đông Ba 1 của lộ 480E1.6)
1 Thay cột bê tông, chiều cao cột <= 12m, bằng cẩu kết hợp thủ công 2 cột
2 Thay cột bê tông, chiều cao cột <= 14m, hoàn toàn bằng thủ công 23 cột
3 Thay máy biến áp 3 pha, điện áp 22 - 35/0,4kV ở bệ dưới đất, công suất <= 320KVA 1 1 máy
4 Thay máy biến áp 3 pha, điện áp 22 - 35/0,4kV ở bệ dưới đất, công suất <= 800KVA 1 1 máy
5 Thay tủ điện hạ thế xoay chiều 3 pha 2 1 tủ
6 Thay dao cách ly 3 pha ngoài trời, loại dao cách ly <= 35kV, không tiếp đất 4 1 bộ 1 pha
7 Thay cầu chì tự rơi, điện áp 35 (22)kV 2 1 bộ 3 pha
8 Thay chống sét van, cấp điện áp <= 35kV 4 1 bộ 3 pha
9 Thay xà néo, trọng lượng xà 50kg 47 Bộ
10 Thay sứ đứng trung thế và hạ thế, 15-22kV. thay trên cột, cột tròn 9,8 10 sứ
11 Thay chuỗi sứ đơn cho dây dẫn, chiều cao <= 20m, số bát <= 5 bát 45 chuỗi sứ
12 Thay dây nhôm lõi thép (AC, ACSR,...) bằng thủ công, tiết diện dây <= 95mm2 5,08 Km
13 Thay dây đồng (M) bằng thủ công, tiết diện dây <= 120mm2 0,096 Km
14 Thay dây đồng (M) bằng thủ công, tiết diện dây <= 240mm2 0,216 Km
GH VẬN CHUYỂN
GI thiết bị
GJ Trạm biến ỏp
1 Xe 5 tấn chở thiết bị, xa 20 Km, đường loại 3 0,5 ca
2 Ca cẩu 5 tấn 0,5 ca
GK vật liệu
GL Phần lắp đặt - Trạm biến ỏp
1 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 0,5 ca
GM Phần lắp đặt - Đường cáp ngầm trung thế
1 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 0,5 ca
2 Ca cẩu 5 tấn 0,5 ca
GN Phần xây dựng -Đường cáp ngầm trung thế
1 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 1 ca
GO Hạ thế - Phần lắp đặt
1 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 0,5 ca
GP HOÀN TRẢ
GQ A. Phần Hạ Thế
1 Hoàn trả mặt đường BT ASFALTbề rộng <=10m, mặt cắt hoàn trả <1,5m. 33,85 m2
GR B. Phần Trung Thế
1 Hoàn trả mặt đường BT ASFALTbề rộng <=10m, mặt cắt hoàn trả <1,5m. 445,15 m2
2 Hoàn trả 1m2 đường bê tông xi măng cũ - Mã hiệu 4.2.4 17,45 m2
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->