Gói thầu: Gói thầu 150 2019 - ĐTXD - XL - ĐTRR: “Xây dựng mới các TBA trên địa bàn quận Bắc Từ Liêm năm 2020 (phường Cổ Nhuế 1, 2, Đông Ngạc)”.

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200105380-00
Thời điểm đóng mở thầu 13/01/2020 16:30:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC BẮC TỪ LIÊM
Tên gói thầu Gói thầu 150 2019 - ĐTXD - XL - ĐTRR: “Xây dựng mới các TBA trên địa bàn quận Bắc Từ Liêm năm 2020 (phường Cổ Nhuế 1, 2, Đông Ngạc)”.
Số hiệu KHLCNT 20191246886
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn TDTM
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 90 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-03 15:52:00 đến ngày 2020-01-13 16:30:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 3,549,014,767 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 51,000,000 VNĐ ((Năm mươi mốt triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A I. VẬT TƯ - THIẾT BỊ
B I.1 PHẦN VT-TB A CẤP
C TRẠM BIẾN ÁP CỔ NHUẾ 17 (M2)
1 MBA 630kVA -22/0,4kV MBA 630 kVA-22± 2x2,5%/0.4KV (Po=780W, Pk=5570W) (MBA trong nhà) 1 Máy
2 Tủ RMU 24kV - 630/16kAs (2CD+2MC) TN không mở rộng được, ngăn sang máy biến áp dùng máy cắt Tủ RMU 24kV - 630A/16kAs (2CD+2MC) 02 bộ Tplug 3x240; 2 bộ T-Plus 3x50; 01 bộ báo sự cố đầu cáp 1 Cái
3 Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630kVA- 22/0 trụ kèm tủ hạ thế 600V-1000A/tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài Tủ hạ thế có cấu hình tủ theo tiêu chuẩn vật tư - Thiết bị hạ áp bao gồm: 01 ATM tổng 1000A; 01 ATM nhánh 400A; 03 ATM nhánh 300A; 01 ATM TD 25A; 01 ATM tụ bù 150A 1 trụ
4 Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC M1*50 mm2 22kV/Cu/XLPE/PVC1x50mm2 90 m
5 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 0.6/1KV/CEV-1x240mm2 (cáp dẫn tổng) 40 m
6 Cáp bọc XLPE/PVC M120 mm2 0.6/1KV/CEV-1x120mm2 16 m
7 Cọc tiếp địa dài 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng mạ kém nhúng nóng 14,3kg/cọc 12 cái
8 Cáp ngầm 0,6/1kV PVC/DSTA/XLPE M4*95 mm2 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4*95 515 m
9 Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*120mm2 Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x120 mm2 139 m
10 Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*95mm2 Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x95 mm2 90 m
11 Cáp vặn xoắn 0,6/1kV bọc XLPE A4*70 mm2 Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x70 mm2 6 m
12 Tiếp địa lặp lại RC1 Mạ kẽm nhúng nóng (21,85kg/bộ) 5 Cái
D TRẠM BIẾN ÁP CỔ NHUẾ 24 (M2)
1 Tủ RMU 24kV - 630/16kAs (2CD+2MC) TN không mở rộng được, ngăn sang máy biến áp dùng máy cắt Tủ RMU 24kV - 630A/16kAs (2CD+2MC)<br/>02 bộ Tplug 3x240; 2 bộ T-Plus 3x50;<br/>01 bộ báo sự cố đầu cáp 1 Cái
2 MBA 630kVA -22/0,4kV MBA 630 kVA-22± 2x2,5%/0.4KV (Po=780W, Pk=5570W) ( MBA trong nhà ) 1 Máy
3 Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630kVA- 22/0 trụ kèm tủ hạ thế 600V-1000A/tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài Tủ hạ thế có cấu hình tủ theo tiêu chuẩn vật tư - Thiết bị hạ áp bao gồm: 01 ATM tổng 1000A; 01 ATM nhánh 400A; 03 ATM nhánh 300A; 01 ATM TD 25A; 01 ATM tụ bù 150A 1 trụ
4 Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 750kVA- 22/0 trụ kèm tủ hạ thế 600V-1250A/tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài Tủ hạ thế có cấu hình tủ theo tiêu chuẩn vật tư - Thiết bị hạ áp bao gồm: + tủ ha thế 1250A (01aptomat tổng 1250A, 02 aptomat 400A, 02 aptomat 300A, 01 aptomat 160A). 1 Bộ
5 Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC M1*50 mm2 22kV/Cu/XLPE/PVC1x50mm2 90 m
6 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 0.6/1KV/CEV-1x240mm2 (cáp dẫn tổng) 40 m
7 Cáp bọc XLPE/PVC M120 mm2 0.6/1KV/CEV-1x120mm2 16 m
8 Cọc tiếp địa dài 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng mạ kém nhúng nóng 14,3kg/cọc 12 cái
9 Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC - M3*240 mm2 22kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2 11 m
10 Cáp ngầm 0,6/1kV PVC/DSTA/XLPE M4*95 mm2 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4*95 1.146 m
11 Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*120mm2 Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x120 mm2 172 m
12 Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*95mm2 Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x95 mm2 188 m
13 Tiếp địa lặp lại RC1 Mạ kẽm nhúng nóng (21,85kg/bộ) 3 Cái
E TRẠM BIẾN ÁP CỔ NHUẾ 72
1 MBA 630kVA -22/0,4kV MBA 630 kVA-22± 2x2,5%/0.4KV (Po=780W, Pk=5570W) ( MBA trong nhà ) 1 Máy
2 Tủ RMU 24kV - 630/16kAs (2CD+1MC) TN không mở rộng được, ngăn sang máy biến áp dùng máy cắt Tủ RMU 24kV-630A/16kA/s (2CD+1MC) 02 bộ Tplug 3x240; 1 bộ T-Plus 3x50; 01 Máy cắt 24kV-200A-16kA/s; 01 bộ báo sự cố đầu cáp - Tận dụng tủ RMU TBA Cổ Nhuế 24. 1 Cái
3 Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630kVA- 22/0 trụ kèm tủ hạ thế 600V-1000A/tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài Tủ hạ thế có cấu hình tủ theo tiêu chuẩn vật tư - Thiết bị hạ áp bao gồm: 01 ATM tổng 1000A; 01 ATM nhánh 400A; 03 ATM nhánh 300A; 01 ATM TD 25A; 01 ATM tụ bù 150A 1 trụ
4 Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC M1*50 mm2 22kV/Cu/XLPE/PVC1x50mm2 45 m
5 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 0.6/1KV/CEV-1x240mm2 (cáp dẫn tổng) 40 m
6 Cáp bọc XLPE/PVC M120 mm2 0.6/1KV/CEV-1x120mm2 9 m
7 Cọc tiếp địa dài 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng mạ kém nhúng nóng 14,3kg/cọc 6 cái
8 Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC - M3*240 mm2 22kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2 22 m
9 Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*120mm2 Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x120 mm2 262 m
10 Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*95mm2 Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x95 mm2 307 m
11 Cáp vặn xoắn 0,6/1kV bọc XLPE A4*70 mm2 Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x70 mm2 6 m
12 Tiếp địa lặp lại RC1 Mạ kẽm nhúng nóng (21,85kg/bộ) 4 Cái
F TRẠM BIẾN ÁP ĐÔNG NGẠC 17
1 Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630kVA- 22/0 trụ kèm tủ hạ thế 600V-1000A/tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài Tủ hạ thế có cấu hình tủ theo tiêu chuẩn vật tư - Thiết bị hạ áp bao gồm:<br/>01 ATM tổng 1000A; 01 ATM nhánh 400A; 03 ATM nhánh 300A; 01 ATM TD 25A; 01 ATM tụ bù 150A 2 trụ
2 MBA 630kVA -22/0,4kV MBA 630 kVA-22± 2x2,5%/0.4KV (Po=780W, Pk=5570W) ( MBA trong nhà ) 1 Máy
3 Tủ RMU 24kV - 630/16kAs (2CD+2MC) TN không mở rộng được, ngăn sang máy biến áp dùng máy cắt Tủ RMU 24kV - 630A/16kAs (2CD+2MC) 02 bộ Tplug 3x240; 2 bộ T-Plus 3x50; 01 bộ báo sự cố đầu cáp 1 Cái
4 Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC M1*50 mm2 22kV/Cu/XLPE/PVC1x50mm2 90 m
5 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 0.6/1KV/CEV-1x240mm2 (cáp dẫn tổng) 40 m
6 Cáp bọc XLPE/PVC M120 mm2 0.6/1KV/CEV-1x120mm2 9 m
7 Cọc tiếp địa dài 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng mạ kém nhúng nóng 14,3kg/cọc 12 cái
8 Cáp ngầm 0,6/1kV PVC/DSTA/XLPE M4*95 mm2 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4*95 644 m
9 Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*120mm2 Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x120 mm2 152 m
10 Tiếp địa lặp lại RC1 Mạ kẽm nhúng nóng (21,85kg/bộ) 3 Cái
G TRẠM BIẾN ÁP ĐỨC DIỄN 9
1 Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630kVA- 22/0.4kVcó khoang chứa tủ RMU, kèm tủ hạ thế 600V-1000A/tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU 3 Ngăn 24kV( 2 CD + 1 MC )+ tủ hạ thế 1000A (01 aptomat tổng 1000A, 01 aptomat 400A, 03 aptomat 300A, 01 aptomat TD 25A, 01 aptomat tụ bù 150A) 1 Bộ
2 Tủ RMU 24kV - 630/16kAs (2CD+1MC) TN không mở rộng được, ngăn sang máy biến áp dùng máy cắt Tủ RMU 24kV-630A/16kA/s (2CD+1MC) 02 bộ Tplug 3x240; 1 bộ T-Plus 3x50; 01 Máy cắt 24kV-200A-16kA/s; 01 bộ báo sự cố đầu cáp 1 Cái
3 MBA 630kVA -22/0,4kV MBA 630 kVA-22± 2x2,5%/0.4KV (Po=780W, Pk=5570W) ( MBA trong nhà ) 1 Máy
4 Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC M1*50 mm2 22kV/Cu/XLPE/PVC1x50mm2 30 m
5 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 0.6/1KV/CEV-1x240mm2 (cáp dẫn tổng) 40 m
6 Cáp bọc XLPE/PVC M120 mm2 0.6/1KV/CEV-1x120mm2 9 m
7 Cọc tiếp địa dài 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng mạ kém nhúng nóng 14,3kg/cọc 6 cái
8 Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC - M3*240 mm2 22kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2 432 m
9 Cáp ngầm 0,6/1kV PVC/DSTA/XLPE M4*95 mm2 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4*95 555 m
10 Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*120mm2 Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x120 mm2 629 m
11 Tiếp địa lặp lại RC1 Mạ kẽm nhúng nóng (21,85kg/bộ) 3 Cái
H TRẠM BIẾN ÁP PHÚ DIỄN 7
1 Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630kVA- 22/0.4kVcó khoang chứa tủ RMU, kèm tủ hạ thế 600V-1000A/tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU 3 Ngăn 24kV( 2 CD + 1 MC )+ tủ hạ thế 1000A (01 aptomat tổng 1000A, 01 aptomat 400A, 03 aptomat 300A, 01 aptomat TD 25A, 01 aptomat tụ bù 150A) 1 Bộ
2 Tủ RMU 24kV - 630/16kAs (2CD+1MC) TN không mở rộng được, ngăn sang máy biến áp dùng máy cắt Tủ RMU 24kV-630A/16kA/s (2CD+1MC) 02 bộ Tplug 3x240; 1 bộ T-Plus 3x50; 01 Máy cắt 24kV-200A-16kA/s; 01 bộ báo sự cố đầu cáp 1 Cái
3 MBA 630kVA -22/0,4kV MBA 630 kVA-22± 2x2,5%/0.4KV (Po=780W, Pk=5570W) ( MBA trong nhà ) 1 Máy
4 Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC M1*50 mm2 22kV/Cu/XLPE/PVC1x50mm2 30 m
5 Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 0.6/1KV/CEV-1x240mm2 (cáp dẫn tổng) 40 m
6 Cáp bọc XLPE/PVC M120 mm2 0.6/1KV/CEV-1x120mm2 9 m
7 Cọc tiếp địa dài 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng mạ kém nhúng nóng 14,3kg/cọc 6 cái
8 Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC - M3*240 mm2 22kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2 16 m
9 Cáp ngầm 0,6/1kV PVC/DSTA/XLPE M4*95 mm2 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4*95 238 m
10 Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*120mm2 Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x120 mm2 327 m
11 Cáp vặn xoắn 0,6/1kV bọc XLPE A4*70 mm2 Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x70 mm2 2 m
12 Tiếp địa lặp lại RC1 Mạ kẽm nhúng nóng (21,85kg/bộ) 3 Cái
I I.2 PHẦN VT-TB B CẤP
J TRẠM BIẾN ÁP CỔ NHUẾ 17 (M2)
1 Tụ bù hạ thế 20kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà 20kVAR, 440V, 3P 3 Bộ
2 Model GPRS 1 Cái
3 Bộ báo tin nhắn sự cố SMS cho tủ RMU Thiết bị báo tín hiệu sự cố cho tủ RMU 1 bộ
4 Thiết bị ghi chỉ số, thu thập dữ liệu từ công tơ điện tử tích hợp module PLC (DCU) - VSE - V1 1 bộ
5 Đầu sứ Elbow máy 1000kVA-22/0,4kV Đầu sứ Elbow máy 1000kVA-22/0,4kV 1 bộ 3 cái
6 Đầu cáp Elbow 22kV - 3x50mm2 Elbow 22kv (3x16-95) 1 Hộp
7 Đầu cốt M240 Cosse 240 (cho cáp mặt máy) 28 Cái
8 Đầu cốt M120 Cosse C120 6 Cái
9 Đầu cốt M35 Cosse C35 20 Cái
10 Cáp PVC M35 mm2 M35 30 m
11 Khoá treo cầu 6 Khoá treo cầu 6 -1466/38 4 Cái
12 Biển báo (chỉ dẫn cáp ) Hợp kim Aluminium 100x50mm 6 Cái
13 Biển tên trạm Hợp kim Aluminium 450x300mm 2 Cái
14 Biển báo an toàn các loại Hợp kim Aluminium 350x270mm 2 Cái
15 Sơ đồ một sợi Hợp kim Aluminium 350x270mm 2 Cái
16 Dây tiếp địa thép dẹt 40x4 Mạ kẽm nhúng nóng (1,26kg/m*18m) 60 m
17 Cát đen mịn đổ nền 2,61 m3
18 Vỏ tủ RMU 4 ngăn sơn tĩnh điện Sơn tĩnh điện 1 Cái
19 ống nhựa xoắn ĐK 195/150 ống nhựa xoắn ĐK 195/150 10 m
20 Trụ thép đỡ máy biến áp 1000kVA Trụ thép đỡ máy biến áp 1000kVA bao gồm: 1. Thanh gá giữ MBA: L63x63, 400x4 cái=9.15kg; 2. Bulong bắt thân trụ: M27x95 = 6 cái = 27.54kg; 3. Tấm gân tăng cường: tôn 10mm, 100x200 = 16 cái=25.12kg; 4. Tấm giằng trước, sau: tôn 3mm, 410x200 = 4 cái=7.72kg; 5. Thân trụ trước, sau: Tôn 3mm 2030x53 = 2 cái=25.33kg; 6. Thân trụ hai bên hồi: Tôn 5mm 1990x700 = 2 cái=54.67kg; 7. Mặt bích trên: Tôn 20mm, 1200x1000 = 1 cái=1412kg; 8. Mặt bích dưới: Tôn 20mm, 900x700 = 1 cái=741kg. Tổng trọng lượng thép: 2302kg. 1 Bộ
21 Máng cáp trung thế, làm bằng tôn sơn dầy, 2mm tĩnh điện Máng cáp trung thế, hạ thế làm bằng tôn sơn dầy, 2mm tĩnh điện =1.22m2 1 Bộ
22 Máng cáp hạ thế, làm bằng tôn sơn dầy, 2mm tĩnh điện Máng cáp trung thế, hạ thế làm bằng tôn sơn dầy, 2mm tĩnh điện =1.2m2 1 Bộ
23 Hộp chụp cực MBA làm bằng tôn dầy 2mm, sơn tĩnh điện Hộp chụp cực MBA làm bằng tôn dầy 2mm, sơn tĩnh điện = 4.1m2 1 Bộ
24 Bolong M27x970 Bolong M27x970 12 Cái
25 ống nối dây AM 120/95 ống nối dây AM 120/95 48 Cái
26 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120 mm2 0,6/1kV Cu-4x120mm2 24 Hộp
27 ống nhựa xoắn D110/90 HDPE-TFP 415 m
28 Keo bọt nở 4 Lọ
29 Gạch chỉ đặc 200x95x60 Gạch chỉ đặc 200x95x60 1.458 Viên
30 Cát đen mịn đổ nền 0.0 22,82 m3
31 Băng báo cáp 0.0 162 m
32 Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ) Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) 41 Cái
33 Colie ôm 1 cáp hạ thế (cột LT đơn) Mạ kẽm nhúng nóng (45,51kg/bộ) 1 bộ
34 Colie ôm 2 cáp hạ thế (cột LT đơn) Mạ kẽm nhúng nóng (47,94kg/bộ) 2 bộ
35 Colie ôm 2 cáp hạ thế (cột LT kép) Mạ kẽm nhúng nóng (58,56kg/bộ) 2 bộ
36 Colie ôm 3 cáp hạ thế (cột LT kép) Mạ kẽm nhúng nóng (61,44kg/bộ) 1 bộ
37 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông 159 Cái
38 Hộp phân dây Composite trọn bộ HPD, trọn bộ 2 Hộp
39 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 ( không dự ứng lực) LT-8,5/4.3/190 7 Cột
40 Đầu cốt đồng nhôm AM 70 AM 70 33 Cái
41 ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV -ABC 4x120 mm2 12 Cái
42 Kẹp siết cáp 4*50-120mm2 4x(50-120)mm2 10 cái
43 Móc treo các loại 10 Cái
44 Đai thép + Khoá đai 76 bộ
45 ống nhựa xoắn HDPE 32/25 ống nhựa xoắn ĐK 32/25 12,5 m
46 Thẻ treo cáp Hợp kim Aluminium 100x50mm 81 cái
47 Biển đánh số cột Biển báo chỉ dẫn làm bằng chất liệu vải bạt lo non; Nền: Trắng; Chữ, viền: Màu xanh nước biển (Kích thước: 250x180mm). 57 Cái
48 Sơn dầu trắng Hà Nội 28,5 kg
49 Sơn dầu đỏ 5,7 kg
K TRẠM BIẾN ÁP CỔ NHUẾ 24 (M2)
1 Tụ bù hạ thế 20kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà 20kVAR, 440V, 3P 3 Bộ
2 Model GPRS 1 Cái
3 Bộ báo tin nhắn sự cố SMS cho tủ RMU Thiết bị báo tín hiệu sự cố cho tủ RMU 1 bộ
4 Thiết bị ghi chỉ số, thu thập dữ liệu từ công tơ điện tử tích hợp module PLC (DCU) - VSE - V1 1 bộ
5 Đầu sứ Elbow máy 750kVA-22/0,4kV Đầu sứ Elbow máy 750kVA-22/0,4kV 1 bộ 3 cái
6 Đầu cốt M240 Cosse 240 (cho cáp mặt máy) 24 Cái
7 Đầu cáp Elbow 22kV - 3x50mm2 Elbow 22kv (3x16-95) 1 Hộp
8 Đầu cốt M120 Cosse C120 6 Cái
9 Đầu cốt M35 Cosse C35 20 Cái
10 Cáp PVC M35 mm2 M35 30 m
11 Khoá treo cầu 6 Khoá treo cầu 6 -1466/38 5 Cái
12 Biển báo (chỉ dẫn cáp ) Hợp kim Aluminium 100x50mm 6 Cái
13 Biển tên trạm Hợp kim Aluminium 450x300mm 2 Cái
14 Biển báo an toàn các loại Hợp kim Aluminium 350x270mm 2 Cái
15 Sơ đồ một sợi Hợp kim Aluminium 350x270mm 2 Cái
16 Dây tiếp địa thép dẹt 40x4 Mạ kẽm nhúng nóng (1,26kg/m*18m) 60 m
17 ống nhựa xoắn ĐK 195/150 ống nhựa xoắn ĐK 195/150 10 m
18 Vỏ tủ RMU 4 ngăn sơn tĩnh điện Sơn tĩnh điện 1 Cái
19 Cát đen mịn đổ nền 2,61 m3
20 Bolong M27x970 Bolong M27x970 12 Cái
21 Hộp nối cáp ngầm 24kV M3*240mm2 HN 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 1 bộ
22 ống nhựa xoắn ĐK 195/150 ống nhựa xoắn ĐK 195/150 10 m
23 Gạch chỉ đặc 200x95x60 Gạch chỉ đặc 200x95x60 90 Viên
24 Cát đen mịn đổ nền 1,44 m3
25 Băng báo cáp 10 m
26 Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ) Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) 3 Cái
27 ống nối dây AM 120/95 ống nối dây AM 120/95 40 Cái
28 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120 mm2 0,6/1kV Cu-4x120mm2 20 Hộp
29 ống nhựa xoắn D110/90 HDPE-TFP 1.076 m
30 Keo bọt nở 4 Lọ
31 Gạch chỉ đặc 200x95x60 Gạch chỉ đặc 200x95x60 2.907 Viên
32 Cát đen mịn đổ nền 57,43 m3
33 Băng báo cáp 323 m
34 Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ) Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) 40 Cái
35 Colie ôm 2 cáp hạ thế (cột LT đơn) Mạ kẽm nhúng nóng (47,94kg/bộ) 1 bộ
36 Colie ôm 2 cáp hạ thế (cột LT kép) Mạ kẽm nhúng nóng (58,56kg/bộ) 1 bộ
37 Colie ôm 3 cáp hạ thế (cột LT kép) Mạ kẽm nhúng nóng (61,44kg/bộ) 2 bộ
38 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông 189 Cái
39 ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV -ABC 4x120 mm2 8 Cái
40 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 ( không dự ứng lực) LT-8,5/4.3/190 3 Cột
41 Đầu cốt đồng nhôm AM 70 AM 70 3 Cái
42 Kẹp siết cáp 4*50-120mm2 4x(50-120)mm2 27 cái
43 Móc treo các loại 27 Cái
44 Đai thép + Khoá đai 64 bộ
45 ống nhựa xoắn HDPE 32/25 ống nhựa xoắn ĐK 32/25 7,5 m
46 Thẻ treo cáp Hợp kim Aluminium 100x50mm 79 cái
47 Biển đánh số cột Biển báo chỉ dẫn làm bằng chất liệu vải bạt lo non; Nền: Trắng; Chữ, viền: Màu xanh nước biển (Kích thước: 250x180mm). 35 Cái
48 Sơn dầu trắng Hà Nội 17,5 kg
49 Sơn dầu đỏ 3,5 kg
L TRẠM BIẾN ÁP CỔ NHUẾ 72
1 Tụ bù hạ thế 20kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà 20kVAR, 440V, 3P 3 Bộ
2 Model GPRS 1 Cái
3 Bộ báo tin nhắn sự cố SMS cho tủ RMU Thiết bị báo tín hiệu sự cố cho tủ RMU 1 bộ
4 Thiết bị ghi chỉ số, thu thập dữ liệu từ công tơ điện tử tích hợp module PLC (DCU) - VSE - V1 1 bộ
5 Hộp đầu Cáp Tplug 24kV-M3x(95-240) T-Plug 22kV (3x95 - 3x240) 3 Bộ
6 Hộp đầu cáp Tplug 24kV-M3x(25-70) T-Plug 22kV 3x(25-70)mm2 1 Hộp
7 Đầu cốt M240 Cosse 240 (cho cáp mặt máy) 16 Cái
8 Đầu cốt M120 Cosse C120 4 Cái
9 Đầu cốt M35 Cosse C35 10 Cái
10 Cáp PVC M35 mm2 M35 15 m
11 Khoá treo cầu 6 Khoá treo cầu 6 -1466/38 3 Cái
12 Biển báo (chỉ dẫn cáp ) Hợp kim Aluminium 100x50mm 5 Cái
13 Biển tên trạm Hợp kim Aluminium 450x300mm 1 Cái
14 Biển báo an toàn các loại Hợp kim Aluminium 350x270mm 1 Cái
15 Sơ đồ một sợi Hợp kim Aluminium 350x270mm 1 Cái
16 Dây tiếp địa thép dẹt 40x4 Mạ kẽm nhúng nóng (1,26kg/m*18m) 30 m
17 Cát đen mịn đổ nền 1,5 m3
18 Vỏ tủ RMU 3 ngăn sơn tĩnh điện Sơn tĩnh điện 1 cái
19 ống nhựa xoắn ĐK 195/150 ống nhựa xoắn ĐK 195/150 5 m
20 Bolong M27x970 Bolong M27x970 6 Cái
21 Hộp nối cáp ngầm 24kV M3*240mm2 HN 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 1 bộ
22 ống nhựa xoắn ĐK 195/150 ống nhựa xoắn ĐK 195/150 18 m
23 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông 163 Cái
24 ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV -ABC 4x120 mm2 8 Cái
25 Đầu cốt đồng nhôm AM 70 AM 70 20 Cái
26 Kẹp siết cáp 4*50-120mm2 4x(50-120)mm2 56 cái
27 Móc treo các loại 56 Cái
28 Đai thép + Khoá đai 166 bộ
29 Hộp phân dây Composite trọn bộ HPD, trọn bộ 2 Hộp
30 ống nhựa xoắn HDPE 32/25 ống nhựa xoắn ĐK 32/25 10 m
31 Hòm 4 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) Conposit 27 Cái
32 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 Cu/XLPE/PVC 0.6/1KV1X10mm2 162 m
33 Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 135 m
34 Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ (15,46kg/bộ) 2 Bộ
35 Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ (20,31kg/bộ) 4 Bộ
36 Sứ quả bàng 14 cái
37 Dây thép mạ DK4 mm 28,71 kg
38 ống nối M10 194 cái
39 ống co ngót đk 20 29,1 m
40 Dây thép bọc nhựa ĐK 1.7 mm 4,85 kg
41 Aptomat MCB 1 cực 600V-63A 109 Cái
42 Xà đỡ kèm dây văng cột đơn (4.12kg/bộ) 7 bộ
43 Thẻ treo cáp Hợp kim Aluminium 100x50mm 61 cái
44 Biển đánh số cột Biển báo chỉ dẫn làm bằng chất liệu vải bạt lo non; Nền: Trắng; Chữ, viền: Màu xanh nước biển (Kích thước: 250x180mm). 29 Cái
45 Sơn dầu trắng Hà Nội 14,5 kg
46 Sơn dầu đỏ 2,9 kg
M TRẠM BIẾN ÁP ĐÔNG NGẠC 17
1 Tụ bù hạ thế 20kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà 20kVAR, 440V, 3P 3 Bộ
2 Model GPRS 1 Cái
3 Bộ báo tin nhắn sự cố SMS cho tủ RMU Thiết bị báo tín hiệu sự cố cho tủ RMU 1 bộ
4 Thiết bị ghi chỉ số, thu thập dữ liệu từ công tơ điện tử tích hợp module PLC (DCU) - VSE - V1 1 bộ
5 Đầu sứ Elbow máy 630kVA-22/0,4kV Đầu sứ Elbow máy 630kVA-22/0,4kV 1 bộ 3 cái
6 Đầu cáp Elbow 22kV - 3x50mm2 Elbow 22kv (3x16-95) 1 Hộp
7 ống nhựa xoắn ĐK 195/150 ống nhựa xoắn ĐK 195/150 10 m
8 Đầu cốt M240 Cosse 240 (cho cáp mặt máy) 24 Cái
9 Đầu cốt M120 Cosse C120 4 Cái
10 Đầu cốt M35 Cosse C35 20 Cái
11 Cáp PVC M35 mm2 M35 30 m
12 Khoá treo cầu 6 Khoá treo cầu 6 -1466/38 5 Cái
13 Biển báo (chỉ dẫn cáp ) Hợp kim Aluminium 100x50mm 6 Cái
14 Biển tên trạm Hợp kim Aluminium 450x300mm 2 Cái
15 Biển báo an toàn các loại Hợp kim Aluminium 350x270mm 2 Cái
16 Sơ đồ một sợi Hợp kim Aluminium 350x270mm 2 Cái
17 Dây tiếp địa thép dẹt 40x4 Mạ kẽm nhúng nóng (1,26kg/m*18m) 30 m
18 Vỏ tủ RMU 4 ngăn sơn tĩnh điện Sơn tĩnh điện 1 Cái
19 Cát đen mịn đổ nền 2,61 m3
20 Bolong M27x970 Bolong M27x970 12 Cái
21 ống nối dây AM 120/95 ống nối dây AM 120/95 36 Cái
22 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120 mm2 0,6/1kV Cu-4x120mm2 17 Hộp
23 ống nhựa xoắn D110/90 HDPE-TFP 582,5 m
24 Keo bọt nở 4 Lọ
25 Gạch chỉ đặc 200x95x60 Gạch chỉ đặc 200x95x60 3.258 Viên
26 Cát đen mịn đổ nền 88,3 m3
27 Băng báo cáp 362 m
28 Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ) Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) 39 Cái
29 Colie ôm 2 cáp hạ thế (cột LT kép) Mạ kẽm nhúng nóng (58,56kg/bộ) 3 bộ
30 Colie ôm 3 cáp hạ thế (cột LT kép) Mạ kẽm nhúng nóng (61,44kg/bộ) 1 bộ
31 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 (không dự ứng lực) LT-8,5/4.3/190 2 Cột
32 Xà lánh kép 1,2m BTLT cột đơn Mạ kẽm nhúng nóng (43,25kg/1bộ) 4 Bộ
33 Xà lánh kép 1,5m BTLT cột kép Mạ kẽm nhúng nóng (45,75kg/1bộ) 3 Bộ
34 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông 86 Cái
35 Đầu cốt đồng nhôm AM 70 AM 70 3 Cái
36 ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV -ABC 4x120 mm2 4 Cái
37 Kẹp siết cáp 4*50-120mm2 4x(50-120)mm2 10 cái
38 Móc treo các loại 10 Cái
39 Đai thép + Khoá đai 20 bộ
40 ống nhựa xoắn HDPE 32/25 ống nhựa xoắn ĐK 32/25 7,5 m
41 Thẻ treo cáp Hợp kim Aluminium 100x50mm 64 cái
42 Biển đánh số cột Biển báo chỉ dẫn làm bằng chất liệu vải bạt lo non; Nền: Trắng; Chữ, viền: Màu xanh nước biển (Kích thước: 250x180mm). 36 Cái
43 Sơn dầu trắng Hà Nội 3,6 kg
44 Sơn dầu đỏ 3,6 kg
N TRẠM BIẾN ÁP ĐỨC DIỄN 9
1 Tụ bù hạ thế 20kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà 20kVAR, 440V, 3P 3 Bộ
2 Model GPRS 1 Cái
3 Bộ báo tin nhắn sự cố SMS cho tủ RMU Thiết bị báo tín hiệu sự cố cho tủ RMU 1 bộ
4 Thiết bị ghi chỉ số, thu thập dữ liệu từ công tơ điện tử tích hợp module PLC (DCU) - VSE - V1 1 bộ
5 Hộp đầu Cáp Tplug 24kV-M3x(95-240) T-Plug 22kV (3x95 - 3x240) 1 Bộ
6 Đầu cốt M240 Cosse 240 (cho cáp mặt máy) 16 Cái
7 Đầu cốt M120 Cosse C120 4 Cái
8 Đầu cốt M35 Cosse C35 10 Cái
9 Cáp PVC M35 mm2 M35 15 m
10 Khoá treo cầu 6 Khoá treo cầu 6 -1466/38 3 Cái
11 Biển báo (chỉ dẫn cáp ) Hợp kim Aluminium 100x50mm 5 Cái
12 Biển tên trạm Hợp kim Aluminium 450x300mm 1 Cái
13 Biển báo an toàn các loại Hợp kim Aluminium 350x270mm 1 Cái
14 Sơ đồ một sợi Hợp kim Aluminium 350x270mm 1 Cái
15 Dây tiếp địa thép dẹt 40x4 Mạ kẽm nhúng nóng (1,26kg/m*18m) 30 m
16 Cát đen mịn đổ nền 1,47 m3
17 Bolong M27x970 Bolong M27x970 6 Cái
18 Hộp nối cáp ngầm 24kV M3*240mm2 HN 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 1 bộ
19 ống nhựa xoắn ĐK 195/150 ống nhựa xoắn ĐK 195/150 415 m
20 Gạch chỉ đặc 200x95x60 Gạch chỉ đặc 200x95x60 4.194 Viên
21 Cát đen mịn đổ nền 64,9784 m3
22 Băng báo cáp 466 m
23 Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ) Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) 28 Cái
24 ống nối dây AM 120/95 ống nối dây AM 120/95 20 Cái
25 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120 mm2 0,6/1kV Cu-4x120mm2 10 Hộp
26 ống nhựa xoắn D110/90 HDPE-TFP 508 m
27 Keo bọt nở 2 Lọ
28 Gạch chỉ đặc 200x95x60 Gạch chỉ đặc 200x95x60 2.385 Viên
29 Cát đen mịn đổ nền 43,02 m3
30 Băng báo cáp 265 m
31 Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ) Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) 28 Cái
32 Colie ôm 1 cáp hạ thế (cột LT đơn) Mạ kẽm nhúng nóng (45,51kg/bộ) 1 bộ
33 Colie ôm 2 cáp hạ thế (cột LT đơn) Mạ kẽm nhúng nóng (47,94kg/bộ) 2 bộ
34 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 (không dự ứng lực) LT-8,5/4.3/190 12 Cột
35 Xà lánh kép 1,2m BTLT cột đơn Mạ kẽm nhúng nóng (43,25kg/1bộ) 5 Bộ
36 Xà lánh kép 1,5m BTLT cột kép Mạ kẽm nhúng nóng (45,75kg/1bộ) 1 Bộ
37 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông 95 Cái
38 Đầu cốt đồng nhôm AM 70 AM 70 11 Cái
39 ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV -ABC 4x120 mm2 4 Cái
40 Kẹp siết cáp 4*50-120mm2 4x(50-120)mm2 65 cái
41 Móc treo các loại 65 Cái
42 Đai thép + Khoá đai 201 bộ
43 ống nhựa xoắn HDPE 32/25 ống nhựa xoắn ĐK 32/25 7,5 m
44 Thẻ treo cáp Hợp kim Aluminium 100x50mm 39 cái
45 Biển đánh số cột Biển báo chỉ dẫn làm bằng chất liệu vải bạt lo non; Nền: Trắng; Chữ, viền: Màu xanh nước biển (Kích thước: 250x180mm). 38 Cái
46 Sơn dầu trắng Hà Nội 3,8 kg
47 Sơn dầu đỏ 3,8 kg
O TRẠM BIẾN ÁP PHÚ DIỄN 7
1 Tụ bù hạ thế 20kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà 20kVAR, 440V, 3P 3 Bộ
2 Model GPRS 1 Cái
3 Bộ báo tin nhắn sự cố SMS cho tủ RMU Thiết bị báo tín hiệu sự cố cho tủ RMU 1 bộ
4 Thiết bị ghi chỉ số, thu thập dữ liệu từ công tơ điện tử tích hợp module PLC (DCU) - VSE - V1 1 bộ
5 Đầu cốt M240 Cosse 240 (cho cáp mặt máy) 16 Cái
6 Đầu cốt M120 Cosse C120 4 Cái
7 Đầu cốt M35 Cosse C35 10 Cái
8 Cáp PVC M35 mm2 M35 15 m
9 Khoá treo cầu 6 Khoá treo cầu 6 -1466/38 3 Cái
10 Biển báo (chỉ dẫn cáp ) Hợp kim Aluminium 100x50mm 5 Cái
11 Biển tên trạm Hợp kim Aluminium 450x300mm 1 Cái
12 Biển báo an toàn các loại Hợp kim Aluminium 350x270mm 1 Cái
13 Sơ đồ một sợi Hợp kim Aluminium 350x270mm 1 Cái
14 Dây tiếp địa thép dẹt 40x4 Mạ kẽm nhúng nóng (1,26kg/m*18m) 30 m
15 Cát đen mịn đổ nền 1,47 m3
16 Bolong M27x970 Bolong M27x970 6 Cái
17 Hộp nối cáp ngầm 24kV M3*240mm2 HN 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 1 bộ
18 ống nhựa xoắn ĐK 195/150 ống nhựa xoắn ĐK 195/150 15 m
19 Gạch chỉ đặc 200x95x60 Gạch chỉ đặc 200x95x60 135 Viên
20 Cát đen mịn đổ nền 4,3529 m3
21 Băng báo cáp 15 m
22 Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ) Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) 8 Cái
23 ống nối dây AM 120/95 ống nối dây AM 120/95 20 Cái
24 Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120 mm2 0,6/1kV Cu-4x120mm2 10 Hộp
25 ống nhựa xoắn D110/90 HDPE-TFP 206 m
26 Keo bọt nở 2 Lọ
27 Gạch chỉ đặc 200x95x60 Gạch chỉ đặc 200x95x60 810 Viên
28 Cát đen mịn đổ nền 13,02 m3
29 Băng báo cáp 90 m
30 Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ) Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) 10 Cái
31 Colie ôm 2 cáp hạ thế (cột LT đơn) Mạ kẽm nhúng nóng (47,94kg/bộ) 1 bộ
32 Colie ôm 3 cáp hạ thế (cột LT kép) Mạ kẽm nhúng nóng (61,44kg/bộ) 1 bộ
33 Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 ( không dự ứng lực) LT-8,5/4.3/190 12 Cột
34 Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông 83 Cái
35 ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV -ABC 4x120 mm2 4 Cái
36 Đầu cốt đồng nhôm AM 70 AM 70 11 Cái
37 Kẹp siết cáp 4*50-120mm2 4x(50-120)mm2 20 cái
38 Kẹp treo cáp 4*120 (móc treo cáp ABC 4x120) 4x120mm2 2 Cái
39 Móc treo các loại 22 Cái
40 Đai thép + Khoá đai 132 bộ
41 ống nhựa xoắn HDPE 32/25 ống nhựa xoắn ĐK 32/25 7,5 m
42 Thẻ treo cáp Hợp kim Aluminium 100x50mm 41 cái
43 Biển đánh số cột Biển báo chỉ dẫn làm bằng chất liệu vải bạt lo non; Nền: Trắng; Chữ, viền: Màu xanh nước biển (Kích thước: 250x180mm). 29 Cái
44 Sơn dầu trắng Hà Nội 2,9 kg
45 Sơn dầu đỏ 2,9 kg
P II. NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
Q TRẠM BIẾN ÁP CỔ NHUẾ 17 (M2)
1 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35;22/0,4kV ≤ 750KVA 1 Máy
2 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35;22/0,4kV > 750KVA 1 Máy
3 Lắp đặt tủ điện, điện áp ≤ 35V 1 tủ
4 Lắp đặt tủ điện cấp nguồn xoay chiều 3 pha = 1000V 1 tủ
5 Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4KV dung lượng 1MVAR, trong tủ (thủ công) 0,16 HT
6 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 95mm2 90 1m
7 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 240mm2 124 1m
8 ép đầu cốt đồng tiết diện cáp ≤ 240mm2 2,8 10 cái
9 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 150mm2 16 1m
10 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 0,6 10 cái
11 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 50mm2 2 10 cái
12 Kéo rải dây và lấy độ võng trong phạm vi trạm, TD ≤ 35mm2 0,3 100m
13 Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 240mm2 2 Đầu cáp 3 pha
14 Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 70mm2 12 Đầu cáp 1 pha
15 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III 1,2 10cọc
16 Kéo rải dây tiếp địa 6 10m
17 Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt ≤ 20m 12 bộ
18 Lắp đặt kết cấu các loại - Lắp trụ đỡ MBA 3 tấn
19 Lắp đặt khung định vị (vỏ tủ RMU) 1 bộ
20 Lắp đặt sứ xuyên cấp điện áp 10-35 kV 3 Cái
21 Đắp cát công trình 2,61 1m3
22 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D200, 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m 0,1 100m
23 Phá dỡ Nền gạch xi măng 1,92 m2
24 Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III 1,344 m3
25 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,002 100m3
26 Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 10mm 0,008 tấn
27 Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng ≤ 250cm 0,192 m3
28 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 0,0902 m3
29 Xây móng bằng gạch chỉ mác 75 vữa XM 50, dầy ≤ 330 0,8316 m3
30 Trát tường ngoài chiều day 2cm 3,29 m2
31 ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột 2,87 m2
32 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m 0,015 100m3/1km
33 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,015 100m3/km
34 Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan 0,183 m3
35 Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III 0,182 m3
36 Xây móng bằng gạch chỉ mác 75 vữa XM 50, dầy ≤ 330 1,0347 m3
37 Trát tường ngoài chiều day 2cm 2,51 m2
38 ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột 2,15 m2
39 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m 0,002 100m3/1km
40 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,002 100m3/km
41 Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan 3,6 m3
42 Phá dỡ Nền gạch xi măng 2,25 m2
43 Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III 2,565 m3
44 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,0139 100m3
45 Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật 0,09 100m2
46 Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 10mm 0,08 tấn
47 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng = 250 đá 2x4 M250 1,166 m3
48 ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột 1,7 m2
49 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m 0,027 100m3/1km
50 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,027 100m3/km
51 Phá dỡ Nền gạch xi măng 2,56 m2
52 Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III 2,918 m3
53 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,01 100m3
54 Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật 0,133 100m2
55 Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 18mm 0,074 tấn
56 Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 10mm 0,053 tấn
57 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng = 250 đá 2x4 M250 1,648 m3
58 ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột 2,4 m2
59 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m 0,031 100m3/1km
60 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,031 100m3/km
61 Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m 4,15 100m
62 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m 0,962 100m
63 Làm đầu cáp khô = 1kV từ 3 đến 4 ruột, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 24 Đầu
64 Lắp đặt giá đỡ 0,32 tấn
65 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm 22,819 m3
66 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông 0,324 100m2
67 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ 1,458 1000viên
68 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột ≤ 10m 7 Cột
69 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp ≤ 4 x 120mm2 0,136 km
70 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp ≤ 4 x 95mm2 0,088 km
71 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 70mm2 3,3 10 cái
72 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp = 4 x 70mm2 0,011 km
73 Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt ≤ 20m 81 bộ
74 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III 0,5 10cọc
75 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D≤ 8-10mm 0,278 100kg
76 Cắt mặt đường bê tông nhựa sâu 7cm 124 m
77 Cào bóc lớp mặt đường bê tông Asphalt, chiều dày lớp bóc ≤ 7cm 0,341 100m2
78 Cắt mặt đường BT XM đá dăm không cốt thép sâu 5cm 38 m
79 Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan 2,33 m3
80 Đào đất hào cáp ngầm (không) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III 29,77 m3
81 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,228 100m3
82 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D150, 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m 4,15 100m
83 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m 0,348 100m3/1km
84 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,348 100m3/km
85 Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan 1,12 m3
86 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 4,62 m3
87 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 0,49 m3
88 Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật 0,091 100m2
89 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m 0,011 100m3/1km
90 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,011 100m3/km
91 Đào đất rãnh tiếp địa bằng thủ công, Đất cấp III, rộng = 3m, sâu =1m 2 m3
92 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,02 100m3
R TRẠM BIẾN ÁP CỔ NHUẾ 24 (M2)
1 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35;22/0,4kV ≤ 750KVA 2 Máy
2 Lắp đặt tủ điện, điện áp ≤ 35V 1 tủ
3 Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4KV dung lượng 1MVAR, trong tủ (thủ công) 0,14 HT
4 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 95mm2 90 1m
5 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 240mm2 72 1m
6 ép đầu cốt đồng tiết diện cáp ≤ 240mm2 2,4 10 cái
7 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 150mm2 16 1m
8 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 0,6 10 cái
9 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 50mm2 2 10 cái
10 Kéo rải dây và lấy độ võng trong phạm vi trạm, TD ≤ 35mm2 0,3 100m
11 Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 240mm2 2 Đầu cáp 3 pha
12 Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 70mm2 12 Đầu cáp 1 pha
13 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III 1,2 10cọc
14 Kéo rải dây tiếp địa 6 10m
15 Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt ≤ 20m 12 bộ
16 Lắp đặt kết cấu các loại - Lắp trụ đỡ MBA 3 tấn
17 Lắp đặt sứ xuyên cấp điện áp 10-35 kV 3 Cái
18 Lắp đặt khung định vị (vỏ tủ RMU) 1 bộ
19 Đắp cát công trình 2,61 1m3
20 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D200, 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m 0,1 100m
21 Phá dỡ kết cấu gạch đá 0,871 1m3
22 Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III 1,344 m3
23 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,002 100m3
24 Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 10mm 0,008 tấn
25 Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng ≤ 250cm 0,192 m3
26 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 0,0902 m3
27 Xây móng bằng gạch chỉ mác 75 vữa XM 50, dầy ≤ 330 0,8316 m3
28 Trát tường ngoài chiều day 2cm 5,09 m2
29 ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột 2,72 m2
30 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m 0,022 100m3/1km
31 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,022 100m3/km
32 Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan 3,6 m3
33 Phá dỡ Nền gạch xi măng 5,12 m2
34 Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III 5,837 m3
35 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,078 100m3
36 Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật 0,266 100m2
37 Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 18mm 0,148 tấn
38 Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 10mm 0,106 tấn
39 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng = 250 đá 2x4 M250 3,296 m3
40 ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột 3,8 m2
41 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m 0,061 100m3/1km
42 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,061 100m3/km
43 Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép 2,1328 m3
44 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III 4,7457 m3
45 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 3,1985 m3
46 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, 1km đầu tiên. 0,0155 100m3
47 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, tiếp theo 6km. 0,0155 100m3
48 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, tiếp theo 3km. 0,0155 100m3
49 Đắp cát nền móng công trình 1,756 m3
50 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy 0,0248 100m2
51 Bê tông lót móng mác 100 1,24 m3
52 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 1,1458 m3
53 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 1,2933 m3
54 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy 0,0496 100m2
55 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm 0,0147 tấn
56 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm 0,0612 tấn
57 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 0,62 m3
58 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 1,1817 m3
59 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 13,6288 m2
60 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ 13,6288 m2
61 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 1,756 m3
62 Sản xuất hàng rào song sắt 13,748 1m2
63 Lắp dựng hoa sắt cửa 13,748 m2
64 Sơn sắt thép 3 nuóc 13,748 1m2
65 Sản xuất, lắp đặt cửa sắt 3,4 m2
66 Khóa cửa 1 bộ
67 Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm, Trọng lượng cáp ≤ 15kg/m 0,009 100m
68 Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤15kg/m 0,1 100m
69 Làm hộp nối cáp khô 3 pha 22kV, ≤ 240mm2 1 1 hộp nối
70 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm 1,44 m3
71 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ 0,09 1000viên
72 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông 0,02 100m2
73 Cắt mặt đường BT XM đá dăm không cốt thép sâu 5cm 20 m
74 Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan 1,1 m3
75 Đào đất hào cáp ngầm (không) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III 2,64 m3
76 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,014 100m3
77 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m 0,037 100m3/1km
78 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,037 100m3/km
79 Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m 10,76 100m
80 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m 0,597 100m
81 Làm đầu cáp khô = 1kV từ 3 đến 4 ruột, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 20 Đầu
82 Lắp đặt giá đỡ 0,229 tấn
83 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ 2,907 1000viên
84 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm 57,434 m3
85 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông 0,646 100m2
86 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột ≤ 10m 3 Cột
87 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp ≤ 4 x 120mm2 0,169 km
88 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp ≤ 4 x 95mm2 0,184 km
89 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 70mm2 0,3 10 cái
90 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp = 4 x 70mm2 0,003 km
91 Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt ≤ 20m 79 bộ
92 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III 0,3 10cọc
93 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D≤ 8-10mm 0,167 100kg
94 Cắt mặt đường BT XM đá dăm không cốt thép sâu 5cm 298 m
95 Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan 19,2 m3
96 Đào đất hào cáp ngầm (không) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III 76,878 m3
97 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,574 100m3
98 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D150, 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m 10,76 100m
99 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m 0,961 100m3/1km
100 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,961 100m3/km
101 Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan 0,16 m3
102 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 0,66 m3
103 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 0,07 m3
104 Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật 0,013 100m2
105 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m 0,002 100m3/1km
106 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,002 100m3/km
107 Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan 0,24 m3
108 Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III 1,2 m3
109 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 0,2 m3
110 Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật 0,02 100m2
111 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m 0,014 100m3/1km
112 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,014 100m3/km
113 Đào đất rãnh tiếp địa bằng thủ công, Đất cấp III, rộng = 3m, sâu =1m 1,2 m3
114 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,012 100m3
S TRẠM BIẾN ÁP CỔ NHUẾ 72
1 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35;22/0,4kV ≤ 750KVA 1 Máy
2 Lắp đặt tủ điện, điện áp ≤ 35V 1 tủ
3 Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4KV dung lượng 1MVAR, trong tủ (thủ công) 0,06 HT
4 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 95mm2 45 1m
5 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 240mm2 40 1m
6 ép đầu cốt đồng tiết diện cáp ≤ 240mm2 1,6 10 cái
7 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 150mm2 9 1m
8 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 0,4 10 cái
9 Kéo rải dây và lấy độ võng trong phạm vi trạm, TD ≤ 35mm2 0,15 100m
10 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 50mm2 1 10 cái
11 Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 240mm2 3 Đầu cáp 3 pha
12 Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 70mm2 6 Đầu cáp 1 pha
13 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III 0,6 10cọc
14 Kéo rải dây tiếp địa 3 10m
15 Lắp đặt kết cấu các loại - Lắp trụ đỡ MBA 1,5 tấn
16 Lắp đặt khung định vị (vỏ tủ RMU) 1 bộ
17 Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt ≤ 20m 8 bộ
18 Đắp cát công trình 1,497 1m3
19 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D200, 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m 0,05 100m
20 Phá dỡ Nền gạch xi măng 1,5 m2
21 Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III 1,05 m3
22 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,001 100m3
23 Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 10mm 0,007 tấn
24 Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng ≤ 250cm 0,15 m3
25 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 0,0717 m3
26 Xây móng bằng gạch chỉ mác 75 vữa XM 50, dầy ≤ 330 0,7817 m3
27 Trát tường ngoài chiều day 2cm 2,87 m2
28 ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột 2,47 m2
29 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m 0,011 100m3/1km
30 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,011 100m3/km
31 Phá dỡ Nền gạch xi măng 2,56 m2
32 Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III 2,918 m3
33 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,01 100m3
34 Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật 0,133 100m2
35 Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 18mm 0,074 tấn
36 Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 10mm 0,053 tấn
37 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng = 250 đá 2x4 M250 1,648 m3
38 ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột 2,4 m2
39 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m 0,031 100m3/1km
40 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,031 100m3/km
41 Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm, Trọng lượng cáp ≤ 15kg/m 0,038 100m
42 Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤15kg/m 0,18 100m
43 Làm hộp nối cáp khô 3 pha 22kV, ≤ 240mm2 1 1 hộp nối
44 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D200, 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m 0,18 100m
45 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp ≤ 4 x 120mm2 0,257 km
46 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp ≤ 4 x 95mm2 0,301 km
47 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 70mm2 2 10 cái
48 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp = 4 x 70mm2 0,01 km
49 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, xà đỡ 3 hòm 4 công tơ 4 Bộ
50 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, xà đỡ 2 hòm 4 công tơ 2 Bộ
51 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, xà kèm 7 Bộ
52 Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt ≤ 20m 61 bộ
53 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III 0,4 10cọc
54 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D≤ 8-10mm 0,222 100kg
55 Đào đất rãnh tiếp địa bằng thủ công, Đất cấp III, rộng = 3m, sâu =1m 1,6 m3
56 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,016 100m3
T TRẠM BIẾN ÁP ĐÔNG NGẠC 17
1 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35;22/0,4kV ≤ 750KVA 2 Máy
2 Lắp đặt tủ điện, điện áp ≤ 35V 1 tủ
3 Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4KV dung lượng 1MVAR, trong tủ (thủ công) 0,12 HT
4 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 95mm2 90 1m
5 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 240mm2 72 1m
6 ép đầu cốt đồng tiết diện cáp ≤ 240mm2 2,4 10 cái
7 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 150mm2 9 1m
8 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 0,4 10 cái
9 Kéo rải dây và lấy độ võng trong phạm vi trạm, TD ≤ 35mm2 0,3 100m
10 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 50mm2 2 10 cái
11 Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 240mm2 2 Đầu cáp 3 pha
12 Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 70mm2 12 Đầu cáp 1 pha
13 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III 1,2 10cọc
14 Kéo rải dây tiếp địa 3 10m
15 Lắp đặt kết cấu các loại - Lắp trụ đỡ MBA 3 tấn
16 Lắp đặt khung định vị (vỏ tủ RMU) 1 bộ
17 Lắp đặt sứ xuyên cấp điện áp 10-35 kV 3 Cái
18 Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt ≤ 20m 12 bộ
19 Đắp cát công trình 2,61 1m3
20 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D200, 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m 0,1 100m
21 Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan 1,146 m3
22 Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III 1,344 m3
23 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,002 100m3
24 Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 10mm 0,008 tấn
25 Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng ≤ 250cm 0,192 m3
26 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 0,0902 m3
27 Xây móng bằng gạch chỉ mác 75 vữa XM 50, dầy ≤ 330 0,8316 m3
28 Trát tường ngoài chiều day 2cm 5,29 m2
29 ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột 2,72 m2
30 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m 0,025 100m3/1km
31 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,025 100m3/km
32 Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan 3,6 m3
33 Phá dỡ Nền gạch xi măng 5,12 m2
34 Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III 5,837 m3
35 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,078 100m3
36 Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật 0,266 100m2
37 Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 18mm 0,148 tấn
38 Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 10mm 0,106 tấn
39 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng = 250 đá 2x4 M250 3,296 m3
40 ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột 3,8 m2
41 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m 0,061 100m3/1km
42 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,061 100m3/km
43 Phá dỡ Nền gạch xi măng 19,1 m2
44 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III 5,925 m3
45 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 3,108 m3
46 Đắp cát nền móng công trình 1,91 m3
47 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy 0,0216 100m2
48 Bê tông lót móng mác 100 0,6906 m3
49 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 0,997 m3
50 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 1,1254 m3
51 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy 0,0432 100m2
52 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm 0,0128 tấn
53 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm 0,0534 tấn
54 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 0,5395 m3
55 Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 0,95 m3
56 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 10,8016 m2
57 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ 10,8016 m2
58 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 1,91 m3
59 Sản xuất hàng rào song sắt 11,326 1m2
60 Lắp dựng hoa sắt cửa 11,326 m2
61 Sơn sắt thép 3 nuóc 11,326 1m2
62 Sản xuất, lắp đặt cửa sắt 3,4 M2
63 Khóa cửa 1 bộ
64 Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m 5,825 100m
65 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m 0,561 100m
66 Làm đầu cáp khô = 1kV từ 3 đến 4 ruột, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 17 Đầu
67 Lắp đặt giá đỡ 0,237 tấn
68 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ 3,258 1000viên
69 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm 88,304 m3
70 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông 0,724 100m2
71 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột ≤ 10m 2 Cột
72 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp ≤ 4 x 120mm2 0,149 km
73 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 70mm2 0,3 10 cái
74 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp = 4 x 70mm2 0,003 km
75 Xà lánh kép 1,5m BTLT cột kép 3 Bộ
76 Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, xà đỡ 2 hòm 4 công tơ 4 Bộ
77 Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt ≤ 20m 64 bộ
78 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III 0,3 10cọc
79 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D≤ 8-10mm 0,167 100kg
80 Cắt mặt đường BT XM đá dăm không cốt thép sâu 5cm 32 m
81 Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan 1,76 m3
82 Đào đất hào cáp ngầm (không) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III 86,24 m3
83 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,883 100m3
84 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D150, 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m 5,825 100m
85 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m 0,88 100m3/1km
86 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,88 100m3/km
87 Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan 0,24 m3
88 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 0,93 m3
89 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 0,2 m3
90 Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật 0,02 100m2
91 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m 0,002 100m3/1km
92 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,002 100m3/km
93 Đào đất rãnh tiếp địa bằng thủ công, Đất cấp III, rộng = 3m, sâu =1m 1,2 m3
94 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,012 100m3
U TRẠM BIẾN ÁP ĐỨC DIỄN 9
1 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35;22/0,4kV ≤ 750KVA 1 Máy
2 Lắp đặt tủ điện, điện áp ≤ 35V 1 tủ
3 Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4KV dung lượng 1MVAR, trong tủ (thủ công) 0,06 HT
4 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 95mm2 30 1m
5 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 240mm2 40 1m
6 ép đầu cốt đồng tiết diện cáp ≤ 240mm2 1,6 10 cái
7 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 150mm2 9 1m
8 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 0,4 10 cái
9 Kéo rải dây và lấy độ võng trong phạm vi trạm, TD ≤ 35mm2 0,15 100m
10 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 50mm2 1 10 cái
11 Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 240mm2 3 Đầu cáp 3 pha
12 Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 70mm2 6 Đầu cáp 1 pha
13 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III 0,6 10cọc
14 Kéo rải dây tiếp địa 3 10m
15 Lắp đặt kết cấu các loại - Lắp trụ đỡ MBA 1,5 tấn
16 Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt ≤ 20m 8 bộ
17 Đắp cát công trình 1,474 1m3
18 Phá dỡ Nền gạch xi măng 5 m2
19 Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III 7,7 m3
20 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,034 100m3
21 Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật 0,227 100m2
22 Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 18mm 0,369 tấn
23 Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 10mm 0,042 tấn
24 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng = 250 đá 2x4 M250 2,77 m3
25 ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột 3,15 m2
26 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m 0,08 100m3/1km
27 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,08 100m3/km
28 Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm, Trọng lượng cáp ≤ 15kg/m 0,129 100m
29 Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤15kg/m 4,15 100m
30 Làm hộp nối cáp khô 3 pha 22kV, ≤ 240mm2 1 1 hộp nối
31 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm 64,978 m3
32 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ 4,194 1000viên
33 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông 0,932 100m2
34 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D200, 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m 4,15 100m
35 Cắt mặt đường bê tông nhựa sâu 7cm 24 m
36 Cào bóc lớp mặt đường bê tông Asphalt, chiều dày lớp bóc ≤ 7cm 0,06 100m2
37 Cắt mặt đường BT XM đá dăm không cốt thép sâu 5cm 150 m
38 Phá dỡ Nền gạch xi măng 2,75 m2
39 Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan 8,25 m3
40 Đào đất hào cáp ngầm (không) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III 99,27 m3
41 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,182 100m3
42 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,65 100m3
43 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m 0,899 100m3/1km
44 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,899 100m3/km
45 Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m 5,08 100m
46 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m 0,421 100m
47 Làm đầu cáp khô = 1kV từ 3 đến 4 ruột, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 10 Đầu
48 Lắp đặt giá đỡ 0,137 tấn
49 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ 2,385 1000viên
50 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm 43,022 m3
51 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông 0,53 100m2
52 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột ≤ 10m 12 Cột
53 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp ≤ 4 x 120mm2 0,617 km
54 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 70mm2 1,1 10 cái
55 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp = 4 x 70mm2 0,003 km
56 Xà lánh kép 1,5m BTLT cột kép 1 Bộ
57 Xà lánh kép 1,2m BTLT cột đơn 5 Bộ
58 Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt ≤ 20m 39 bộ
59 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III 0,3 10cọc
60 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D≤ 8-10mm 0,167 100kg
61 Cắt mặt đường BT XM đá dăm không cốt thép sâu 5cm 274 m
62 Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan 13,7 m3
63 Đào đất hào cáp ngầm (không) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III 53,46 m3
64 Đào đất hào cáp ngầm (có) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III 2,376 m3
65 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,43 100m3
66 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D150, 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m 5,08 100m
67 Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan 1,6 m3
68 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 6,6 m3
69 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 0,7 m3
70 Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật 0,13 100m2
71 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m 0,016 100m3/1km
72 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,016 100m3/km
73 Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan 1,2 m3
74 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 0,93 m3
75 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 0,2 m3
76 Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật 0,02 100m2
77 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m 0,012 100m3/1km
78 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,012 100m3/km
79 Đào đất rãnh tiếp địa bằng thủ công, Đất cấp III, rộng = 3m, sâu =1m 1,2 m3
80 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,012 100m3
V TRẠM BIẾN ÁP PHÚ DIỄN 7
1 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35;22/0,4kV ≤ 750KVA 1 Máy
2 Lắp đặt tủ điện, điện áp ≤ 35V 1 tủ
3 Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4KV dung lượng 1MVAR, trong tủ (thủ công) 0,06 HT
4 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 95mm2 30 1m
5 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 240mm2 40 1m
6 ép đầu cốt đồng tiết diện cáp ≤ 240mm2 1,6 10 cái
7 Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 150mm2 9 1m
8 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 0,4 10 cái
9 Kéo rải dây và lấy độ võng trong phạm vi trạm, TD ≤ 35mm2 0,15 100m
10 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 50mm2 1 10 cái
11 Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 240mm2 2 Đầu cáp 3 pha
12 Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 70mm2 6 Đầu cáp 1 pha
13 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III 0,6 10cọc
14 Kéo rải dây tiếp địa 3 10m
15 Lắp đặt kết cấu các loại - Lắp trụ đỡ MBA 1,5 tấn
16 Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt ≤ 20m 8 bộ
17 Đắp cát công trình 1,474 1m3
18 Phá dỡ Nền gạch xi măng 5 m2
19 Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III 7,7 m3
20 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,034 100m3
21 Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật 0,227 100m2
22 Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 18mm 0,369 tấn
23 Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 10mm 0,042 tấn
24 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng = 250 đá 2x4 M250 2,77 m3
25 ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột 3,15 m2
26 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m 0,08 100m3/1km
27 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,08 100m3/km
28 Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm, Trọng lượng cáp ≤ 15kg/m 0,009 100m
29 Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤15kg/m 0,15 100m
30 Làm hộp nối cáp khô 3 pha 22kV, ≤ 240mm2 1 1 hộp nối
31 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm 4,353 m3
32 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ 0,135 1000viên
33 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông 0,03 100m2
34 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D200, 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m 0,15 100m
35 Cắt mặt đường bê tông nhựa sâu 7cm 14 m
36 Cào bóc lớp mặt đường bê tông Asphalt, chiều dày lớp bóc ≤ 7cm 0,035 100m2
37 Đào đất hào cáp ngầm (không) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III 5,28 m3
38 Đào đất hào cáp ngầm (có) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III 2,24 m3
39 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,044 100m3
40 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,017 100m3
41 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m 0,065 100m3/1km
42 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,065 100m3/km
43 Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m 2,06 100m
44 Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m 0,302 100m
45 Làm đầu cáp khô = 1kV từ 3 đến 4 ruột, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 10 Đầu
46 Lắp đặt giá đỡ 0,109 tấn
47 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ 0,81 1000viên
48 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm 13,022 m3
49 Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông 0,18 100m2
50 Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột ≤ 10m 12 Cột
51 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp ≤ 4 x 120mm2 0,321 km
52 ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 70mm2 1,1 10 cái
53 Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp = 4 x 70mm2 0,005 km
54 Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt ≤ 20m 41 bộ
55 Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III 0,3 10cọc
56 Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D≤ 8-10mm 0,167 100kg
57 Cắt mặt đường bê tông nhựa sâu 7cm 90 m
58 Cào bóc lớp mặt đường bê tông Asphalt, chiều dày lớp bóc ≤ 7cm 0,248 100m2
59 Đào đất hào cáp ngầm (không) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III 20,46 m3
60 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,13 100m3
61 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D150, 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m 2,06 100m
62 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m 0,224 100m3/1km
63 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,224 100m3/km
64 Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan 1,2 m3
65 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 0,93 m3
66 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 0,2 m3
67 Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật 0,02 100m2
68 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m 0,012 100m3/1km
69 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,012 100m3/km
70 Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan 8 m3
71 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 6,6 m3
72 Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 0,7 m3
73 Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật 0,13 100m2
74 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m 0,08 100m3/1km
75 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km 0,08 100m3/km
76 Đào đất rãnh tiếp địa bằng thủ công, Đất cấp III, rộng = 3m, sâu =1m 1,2 m3
77 Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 0,012 100m3
W NHÂN CÔNG THU HỒI
X TBA TBA Cổ Nhuế 17 (M2)
1 Thay cột bê tông, chiều cao cột <= 8m, bằng cẩu kết hợp thủ công 7 cột
2 Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 120mm2 0,07 Km
3 Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 95mm2 0,11 Km
4 Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 50mm2 0,24 Km
5 Căng lại dây nhôm lõi thép (AC, ACSR,...) bằng thủ công, tiết diện dây <= 95mm2 0,12 Km
6 Căng lại dây nhôm lõi thép (AC, ACSR,...) bằng thủ công, tiết diện dây <= 120mm2 0,06 Km
7 Lắp hộp phân dây mới 8 1 hộp
8 Tháo hộp phân dây 6 1 hộp
9 Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, Hộp <= 2 công tơ (hộp 1 công tơ 3 pha) 4 hộp
10 Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, Hộp <= 4 công tơ (hộp 2 công tơ 3 pha) 22 hộp
11 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn <= 70mm2 78 1 m
12 Thay cột bê tông, chiều cao cột <= 12m, bằng cẩu kết hợp thủ công 2 cột
13 Thay đường cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 2 kg/m 0,18 100m
14 Thay dao cách ly 3 pha ngoài trời, loại dao cách ly <= 35kV, không tiếp đất 2 1 bộ 1 pha
15 Thay sứ đứng trung thế và hạ thế, 15-22kV. thay trên cột, cột tròn 1,1 10 sứ
16 Thay cầu chì 35 (22) kV 1 1 bộ 3 pha
17 Thay chống sét van, cấp điện áp <= 35kV 3 1 bộ 3 pha
18 Thay tủ điện hạ thế xoay chiều 3 pha 1 1 tủ
19 Thay hệ thống tụ bù, trên dàn, cấp điện áp 0,4kV 0,1 1 MVar
20 Thay máy biến điện áp, 3 pha độc lập, điện áp <= 35kV 1 bộ 3 pha
21 Thay dây đồng (M) bằng thủ công, tiết diện dây <= 240mm2 0,08 Km
22 Thay xà đỡ, trọng lượng xà 25kg 8 Bộ
23 Thay xà đỡ, trọng lượng xà 50kg 2 Bộ
24 Thay xà đỡ, trọng lượng xà 50kg 1 Bộ
25 Thay xà đỡ, trọng lượng xà 230kg 1 Bộ
Y TBA TBA Cổ Nhuế 24 (M2)
1 Thay cột bê tông, chiều cao cột <= 8m, bằng cẩu kết hợp thủ công 1 cột
2 Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 50mm2 0,06 Km
3 Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 95mm2 0,37 Km
4 Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 120mm2 0,09 Km
5 Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, Hộp <= 4 công tơ (hộp 2 công tơ 3 pha) 5 hộp
6 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn <= 70mm2 15 1 m
7 Thay cột bê tông, chiều cao cột <= 12m, bằng cẩu kết hợp thủ công 2 cột
8 Thay đường cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 2 kg/m 0,24 100m
9 Thay sứ đứng trung thế và hạ thế, 15-22kV. thay trên cột, cột tròn 0,8 10 sứ
10 Thay hệ thống tụ bù, trên dàn, cấp điện áp 0,4kV 0,08 1 MVar
11 Thay tủ điện hạ thế xoay chiều 3 pha 1 1 tủ
12 Thay tủ điện cao áp, loại tủ cáp điện <= 35kV 1 1 tủ
13 Thay máy biến điện áp, 3 pha độc lập, điện áp <= 35kV 1 bộ 3 pha
14 Thay dây đồng (M) bằng thủ công, tiết diện dây <= 240mm2 0,03 Km
15 Thay xà đỡ, trọng lượng xà 25kg 1 Bộ
16 Thay xà đỡ, trọng lượng xà 50kg 1 Bộ
17 Thay xà đỡ, trọng lượng xà 50kg 1 Bộ
18 Thay xà đỡ, trọng lượng xà 100kg 1 Bộ
19 Thay xà đỡ, trọng lượng xà 230kg 1 Bộ
Z TBA TBA Cổ Nhuế 72
1 Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 50mm2 0,12 Km
2 Lắp hộp phân dây mới 2 1 hộp
3 Tháo hộp công tơ ≤ 2 công tơ (Hộp 1 công tơ 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 8 hộp
4 Tháo hộp công tơ <=4 công tơ (Hòm 2 công tơ 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ 21 hộp
5 Lắp hộp công tơ <=4 công tơ (Hòm 2 công tơ 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ (Hòm mới + hòm tận dụng) 27 hộp
6 Thay Aptomat loại 1pha <=100 (Thay Aptomat 63A) 109 1 cái
7 Thay công tơ 1 pha 109 1 cái
8 Tháo dây dọc cột bê tông tiết diện <=70mm2 (Cáp xuống hòm công tơ, HPD thu hồi + Cáp tận dụng) 145 1 m
9 Lắp dây dọc cột bê tông tiết diện <=70mm2 (Cáp xuống hòm công tơ, cáp HPD thay mới + cáp tận dụng) 135 1 m
AA TBA TBA Đông Ngạc 17 (M2)
1 Thay cột bê tông, chiều cao cột <= 12m, bằng cẩu kết hợp thủ công 2 cột
2 Thay đường cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 2 kg/m 0,24 100m
3 Thay sứ đứng trung thế và hạ thế, 15-22kV. thay trên cột, cột tròn 0,4 10 sứ
4 Thay hệ thống tụ bù, trên dàn, cấp điện áp 0,4kV 0,06 1 MVar
5 Thay tủ điện hạ thế xoay chiều 3 pha 1 1 tủ
6 Thay tủ điện cao áp, loại tủ cáp điện <= 35kV 1 1 tủ
7 Thay máy biến điện áp, 3 pha độc lập, điện áp <= 35kV 1 bộ 3 pha
8 Thay dây đồng (M) bằng thủ công, tiết diện dây <= 240mm2 0,03 Km
9 Thay xà đỡ, trọng lượng xà 25kg 2 Bộ
10 Thay xà đỡ, trọng lượng xà 50kg 1 Bộ
11 Thay xà đỡ, trọng lượng xà 100kg 1 Bộ
12 Thay xà đỡ, trọng lượng xà 320kg 1 Bộ
AB TBA TBA Đức Diễn 9
1 Thay cột bê tông, chiều cao cột <= 8m, bằng cẩu kết hợp thủ công 10 cột
2 Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 50mm2 0,23 Km
3 Lắp hộp phân dây mới 6 1 hộp
4 Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, Hộp <= 2 công tơ (hộp 1 công tơ 3 pha) 3 hộp
5 Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, Hộp <= 4 công tơ (hộp 2 công tơ 3 pha) 24 hộp
6 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn <= 70mm2 135 1 m
AC TBA TBA Phú Diễn 7
1 Thay cột bê tông, chiều cao cột <= 8m, bằng cẩu kết hợp thủ công 13 cột
2 Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 50mm2 0,09 Km
3 Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 95mm2 0,09 Km
4 Căng lại dây nhôm lõi thép (AC, ACSR,...) bằng thủ công, tiết diện dây <= 120mm2 0,21 Km
5 Lắp hộp phân dây mới 9 1 hộp
6 Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, Hộp <= 2 công tơ (hộp 1 công tơ 3 pha) 10 hộp
7 Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, Hộp <= 4 công tơ (hộp 2 công tơ 3 pha) 16 hộp
8 Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn <= 70mm2 130 1 m
AD IV. PHẦN ĐẾN BÙ, HOÀN TRẢ HÈ ĐƯỜNG
AE TBA Cổ Nhuế 17 (M2)
1 Hoàn trả 1m2 đường bê tông xi măng cũ - Mã hiệu 02 11,65 m2
2 Hoàn trả mặt đường BT ASFALT - Mã hiệu 01 34,1 m2
AF TBA Cổ Nhuế 24 (M2)
1 Hoàn trả 1m2 đường bê tông xi măng cũ - Mã hiệu 02 96 m2
AG TBA Cổ Nhuế 72
AH TBA Đông Ngạc 17 (M2)
1 Hoàn trả 1 m2 mặt hè lát gạch BLOCK 86,9 m2
2 Hoàn trả 1m2 đường bê tông xi măng cũ - Mã hiệu 02 8,8 m2
AI TBA Đức Diễn 9
1 Hoàn trả 1m2 đường bê tông xi măng cũ - Mã hiệu 02 28,6 m2
2 Hoàn trả 1 m2 mặt hè lát gạch BLOCK 2,75 m2
3 Hoàn trả mặt đường BT ASFALT - Mã hiệu 01 6 m2
4 Hoàn trả 1m2 đường bê tông xi măng cũ - Mã hiệu 02 68,5 m2
AJ TBA Phú Diễn 7
1 Hoàn trả mặt đường BT ASFALT - Mã hiệu 01 3,5 m2
2 Hoàn trả mặt đường BT ASFALT - Mã hiệu 01 24,75 m2
AK V. PHẦN VẬN CHUYỂN
AL TBA Cổ Nhuế 17 (M2)
1 Xe 5 tấn chở thiết bị, xa 20 Km, đường loại 3 - TB TBA 0,5 ca
2 Ca cẩu 5 tấn - TB TBA 0,5 ca
3 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - VL TBA 0,5 ca
4 Ca cẩu 5 tấn - VL TBA 0,5 ca
5 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - thu hồi TBA 0,5 ca
6 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - HT LĐ 0,5 ca
7 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - HT thu hồi 0,5 ca
AM TBA Cổ Nhuế 24 (M2)
1 Xe 5 tấn chở thiết bị, xa 20 Km, đường loại 3 - TB TBA 0,5 ca
2 Ca cẩu 5 tấn - TB TBA 0,5 ca
3 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - VL TBA 0,5 ca
4 Ca cẩu 5 tấn - VL TBA 0,5 ca
5 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 0,5 ca
6 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - XD CN 0,5 ca
7 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - HT LĐ 0,5 ca
8 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - HT thu hồi 0,5 ca
AN TBA Cổ Nhuế 72
1 Xe 5 tấn chở thiết bị, xa 20 Km, đường loại 3 - TB TBA 0,5 ca
2 Ca cẩu 5 tấn - TB TBA 0,5 ca
3 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - VL TBA 0,5 ca
4 Ca cẩu 5 tấn - VL TBA 0,5 ca
5 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - LĐ cáp ngầm 0,5 ca
6 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - cáp ngầm 1 ca
7 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - LĐ hạ thế 0,5 ca
AO TBA Đông Ngạc 17 (M2)
1 Xe 5 tấn chở thiết bị, xa 20 Km, đường loại 3 - TB TBA 0,5 ca
2 Ca cẩu 5 tấn - TB TBA 0,5 ca
3 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - VL TBA 0,5 ca
4 Ca cẩu 5 tấn - VL TBA 0,5 ca
5 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - XD cáp ngầm 0,5 ca
6 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - HT LĐ 0,5 ca
AP TBA Đức Diễn 9
1 Xe 5 tấn chở thiết bị, xa 20 Km, đường loại 3 - TB TBA 0,5 ca
2 Ca cẩu 5 tấn - TB TBA 0,5 ca
3 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - VL TBA 0,5 ca
4 Ca cẩu 5 tấn - VL TBA 0,5 ca
5 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - LĐ cáp ngầm 1 ca
6 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - XD HT 1 ca
7 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - LĐ HT 0,5 ca
8 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - Thu hồi hạ thế 0,5 ca
AQ TBA Phú Diễn 7
1 Xe 5 tấn chở thiết bị, xa 20 Km, đường loại 3 - TB TBA 0,5 ca
2 Ca cẩu 5 tấn - TB TBA 0,5 ca
3 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - VL TBA 0,5 ca
4 Ca cẩu 5 tấn - VL TBA 0,5 ca
5 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - LĐ cáp ngầm 0,5 ca
6 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - LĐ hạ thế 0,5 ca
7 Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - Thu hồi hạ thế 0,5 ca
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->