Gói thầu: Gói thầu 150 2019 - ĐTXD - XL - ĐTRR: “Xây dựng mới các TBA trên địa bàn quận Bắc Từ Liêm năm 2020 (phường Cổ Nhuế 1, 2, Đông Ngạc)”.
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200105380-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 13/01/2020 16:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | CÔNG TY ĐIỆN LỰC BẮC TỪ LIÊM |
Tên gói thầu | Gói thầu 150 2019 - ĐTXD - XL - ĐTRR: “Xây dựng mới các TBA trên địa bàn quận Bắc Từ Liêm năm 2020 (phường Cổ Nhuế 1, 2, Đông Ngạc)”. |
Số hiệu KHLCNT | 20191246886 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | TDTM |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-03 15:52:00 đến ngày 2020-01-13 16:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,549,014,767 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 51,000,000 VNĐ ((Năm mươi mốt triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | I. VẬT TƯ - THIẾT BỊ | |||
B | I.1 PHẦN VT-TB A CẤP | |||
C | TRẠM BIẾN ÁP CỔ NHUẾ 17 (M2) | |||
1 | MBA 630kVA -22/0,4kV | MBA 630 kVA-22± 2x2,5%/0.4KV (Po=780W, Pk=5570W) (MBA trong nhà) | 1 | Máy |
2 | Tủ RMU 24kV - 630/16kAs (2CD+2MC) TN không mở rộng được, ngăn sang máy biến áp dùng máy cắt | Tủ RMU 24kV - 630A/16kAs (2CD+2MC) 02 bộ Tplug 3x240; 2 bộ T-Plus 3x50; 01 bộ báo sự cố đầu cáp | 1 | Cái |
3 | Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630kVA- 22/0 trụ kèm tủ hạ thế 600V-1000A/tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài | Tủ hạ thế có cấu hình tủ theo tiêu chuẩn vật tư - Thiết bị hạ áp bao gồm: 01 ATM tổng 1000A; 01 ATM nhánh 400A; 03 ATM nhánh 300A; 01 ATM TD 25A; 01 ATM tụ bù 150A | 1 | trụ |
4 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC M1*50 mm2 | 22kV/Cu/XLPE/PVC1x50mm2 | 90 | m |
5 | Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 | 0.6/1KV/CEV-1x240mm2 (cáp dẫn tổng) | 40 | m |
6 | Cáp bọc XLPE/PVC M120 mm2 | 0.6/1KV/CEV-1x120mm2 | 16 | m |
7 | Cọc tiếp địa dài 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng | mạ kém nhúng nóng 14,3kg/cọc | 12 | cái |
8 | Cáp ngầm 0,6/1kV PVC/DSTA/XLPE M4*95 mm2 | 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4*95 | 515 | m |
9 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*120mm2 | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x120 mm2 | 139 | m |
10 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*95mm2 | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x95 mm2 | 90 | m |
11 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV bọc XLPE A4*70 mm2 | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x70 mm2 | 6 | m |
12 | Tiếp địa lặp lại RC1 | Mạ kẽm nhúng nóng (21,85kg/bộ) | 5 | Cái |
D | TRẠM BIẾN ÁP CỔ NHUẾ 24 (M2) | |||
1 | Tủ RMU 24kV - 630/16kAs (2CD+2MC) TN không mở rộng được, ngăn sang máy biến áp dùng máy cắt | Tủ RMU 24kV - 630A/16kAs (2CD+2MC)<br/>02 bộ Tplug 3x240; 2 bộ T-Plus 3x50;<br/>01 bộ báo sự cố đầu cáp | 1 | Cái |
2 | MBA 630kVA -22/0,4kV | MBA 630 kVA-22± 2x2,5%/0.4KV (Po=780W, Pk=5570W) ( MBA trong nhà ) | 1 | Máy |
3 | Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630kVA- 22/0 trụ kèm tủ hạ thế 600V-1000A/tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài | Tủ hạ thế có cấu hình tủ theo tiêu chuẩn vật tư - Thiết bị hạ áp bao gồm: 01 ATM tổng 1000A; 01 ATM nhánh 400A; 03 ATM nhánh 300A; 01 ATM TD 25A; 01 ATM tụ bù 150A | 1 | trụ |
4 | Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 750kVA- 22/0 trụ kèm tủ hạ thế 600V-1250A/tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài | Tủ hạ thế có cấu hình tủ theo tiêu chuẩn vật tư - Thiết bị hạ áp bao gồm: + tủ ha thế 1250A (01aptomat tổng 1250A, 02 aptomat 400A, 02 aptomat 300A, 01 aptomat 160A). | 1 | Bộ |
5 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC M1*50 mm2 | 22kV/Cu/XLPE/PVC1x50mm2 | 90 | m |
6 | Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 | 0.6/1KV/CEV-1x240mm2 (cáp dẫn tổng) | 40 | m |
7 | Cáp bọc XLPE/PVC M120 mm2 | 0.6/1KV/CEV-1x120mm2 | 16 | m |
8 | Cọc tiếp địa dài 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng | mạ kém nhúng nóng 14,3kg/cọc | 12 | cái |
9 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC - M3*240 mm2 | 22kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2 | 11 | m |
10 | Cáp ngầm 0,6/1kV PVC/DSTA/XLPE M4*95 mm2 | 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4*95 | 1.146 | m |
11 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*120mm2 | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x120 mm2 | 172 | m |
12 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*95mm2 | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x95 mm2 | 188 | m |
13 | Tiếp địa lặp lại RC1 | Mạ kẽm nhúng nóng (21,85kg/bộ) | 3 | Cái |
E | TRẠM BIẾN ÁP CỔ NHUẾ 72 | |||
1 | MBA 630kVA -22/0,4kV | MBA 630 kVA-22± 2x2,5%/0.4KV (Po=780W, Pk=5570W) ( MBA trong nhà ) | 1 | Máy |
2 | Tủ RMU 24kV - 630/16kAs (2CD+1MC) TN không mở rộng được, ngăn sang máy biến áp dùng máy cắt | Tủ RMU 24kV-630A/16kA/s (2CD+1MC) 02 bộ Tplug 3x240; 1 bộ T-Plus 3x50; 01 Máy cắt 24kV-200A-16kA/s; 01 bộ báo sự cố đầu cáp - Tận dụng tủ RMU TBA Cổ Nhuế 24. | 1 | Cái |
3 | Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630kVA- 22/0 trụ kèm tủ hạ thế 600V-1000A/tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài | Tủ hạ thế có cấu hình tủ theo tiêu chuẩn vật tư - Thiết bị hạ áp bao gồm: 01 ATM tổng 1000A; 01 ATM nhánh 400A; 03 ATM nhánh 300A; 01 ATM TD 25A; 01 ATM tụ bù 150A | 1 | trụ |
4 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC M1*50 mm2 | 22kV/Cu/XLPE/PVC1x50mm2 | 45 | m |
5 | Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 | 0.6/1KV/CEV-1x240mm2 (cáp dẫn tổng) | 40 | m |
6 | Cáp bọc XLPE/PVC M120 mm2 | 0.6/1KV/CEV-1x120mm2 | 9 | m |
7 | Cọc tiếp địa dài 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng | mạ kém nhúng nóng 14,3kg/cọc | 6 | cái |
8 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC - M3*240 mm2 | 22kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2 | 22 | m |
9 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*120mm2 | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x120 mm2 | 262 | m |
10 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*95mm2 | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x95 mm2 | 307 | m |
11 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV bọc XLPE A4*70 mm2 | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x70 mm2 | 6 | m |
12 | Tiếp địa lặp lại RC1 | Mạ kẽm nhúng nóng (21,85kg/bộ) | 4 | Cái |
F | TRẠM BIẾN ÁP ĐÔNG NGẠC 17 | |||
1 | Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630kVA- 22/0 trụ kèm tủ hạ thế 600V-1000A/tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. Tủ RMU lắp riêng bên ngoài | Tủ hạ thế có cấu hình tủ theo tiêu chuẩn vật tư - Thiết bị hạ áp bao gồm:<br/>01 ATM tổng 1000A; 01 ATM nhánh 400A; 03 ATM nhánh 300A; 01 ATM TD 25A; 01 ATM tụ bù 150A | 2 | trụ |
2 | MBA 630kVA -22/0,4kV | MBA 630 kVA-22± 2x2,5%/0.4KV (Po=780W, Pk=5570W) ( MBA trong nhà ) | 1 | Máy |
3 | Tủ RMU 24kV - 630/16kAs (2CD+2MC) TN không mở rộng được, ngăn sang máy biến áp dùng máy cắt | Tủ RMU 24kV - 630A/16kAs (2CD+2MC) 02 bộ Tplug 3x240; 2 bộ T-Plus 3x50; 01 bộ báo sự cố đầu cáp | 1 | Cái |
4 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC M1*50 mm2 | 22kV/Cu/XLPE/PVC1x50mm2 | 90 | m |
5 | Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 | 0.6/1KV/CEV-1x240mm2 (cáp dẫn tổng) | 40 | m |
6 | Cáp bọc XLPE/PVC M120 mm2 | 0.6/1KV/CEV-1x120mm2 | 9 | m |
7 | Cọc tiếp địa dài 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng | mạ kém nhúng nóng 14,3kg/cọc | 12 | cái |
8 | Cáp ngầm 0,6/1kV PVC/DSTA/XLPE M4*95 mm2 | 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4*95 | 644 | m |
9 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*120mm2 | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x120 mm2 | 152 | m |
10 | Tiếp địa lặp lại RC1 | Mạ kẽm nhúng nóng (21,85kg/bộ) | 3 | Cái |
G | TRẠM BIẾN ÁP ĐỨC DIỄN 9 | |||
1 | Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630kVA- 22/0.4kVcó khoang chứa tủ RMU, kèm tủ hạ thế 600V-1000A/tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. | Tủ RMU 3 Ngăn 24kV( 2 CD + 1 MC )+ tủ hạ thế 1000A (01 aptomat tổng 1000A, 01 aptomat 400A, 03 aptomat 300A, 01 aptomat TD 25A, 01 aptomat tụ bù 150A) | 1 | Bộ |
2 | Tủ RMU 24kV - 630/16kAs (2CD+1MC) TN không mở rộng được, ngăn sang máy biến áp dùng máy cắt | Tủ RMU 24kV-630A/16kA/s (2CD+1MC) 02 bộ Tplug 3x240; 1 bộ T-Plus 3x50; 01 Máy cắt 24kV-200A-16kA/s; 01 bộ báo sự cố đầu cáp | 1 | Cái |
3 | MBA 630kVA -22/0,4kV | MBA 630 kVA-22± 2x2,5%/0.4KV (Po=780W, Pk=5570W) ( MBA trong nhà ) | 1 | Máy |
4 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC M1*50 mm2 | 22kV/Cu/XLPE/PVC1x50mm2 | 30 | m |
5 | Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 | 0.6/1KV/CEV-1x240mm2 (cáp dẫn tổng) | 40 | m |
6 | Cáp bọc XLPE/PVC M120 mm2 | 0.6/1KV/CEV-1x120mm2 | 9 | m |
7 | Cọc tiếp địa dài 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng | mạ kém nhúng nóng 14,3kg/cọc | 6 | cái |
8 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC - M3*240 mm2 | 22kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2 | 432 | m |
9 | Cáp ngầm 0,6/1kV PVC/DSTA/XLPE M4*95 mm2 | 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4*95 | 555 | m |
10 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*120mm2 | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x120 mm2 | 629 | m |
11 | Tiếp địa lặp lại RC1 | Mạ kẽm nhúng nóng (21,85kg/bộ) | 3 | Cái |
H | TRẠM BIẾN ÁP PHÚ DIỄN 7 | |||
1 | Trụ đỡ TBA một cột cho MBA 630kVA- 22/0.4kVcó khoang chứa tủ RMU, kèm tủ hạ thế 600V-1000A/tủ hạ thế chế tạo riêng và lắp đặt vào trong khoang hạ thế của trụ đỡ, kèm chụp cực MBA và máng cáp trung hạ thế. | Tủ RMU 3 Ngăn 24kV( 2 CD + 1 MC )+ tủ hạ thế 1000A (01 aptomat tổng 1000A, 01 aptomat 400A, 03 aptomat 300A, 01 aptomat TD 25A, 01 aptomat tụ bù 150A) | 1 | Bộ |
2 | Tủ RMU 24kV - 630/16kAs (2CD+1MC) TN không mở rộng được, ngăn sang máy biến áp dùng máy cắt | Tủ RMU 24kV-630A/16kA/s (2CD+1MC) 02 bộ Tplug 3x240; 1 bộ T-Plus 3x50; 01 Máy cắt 24kV-200A-16kA/s; 01 bộ báo sự cố đầu cáp | 1 | Cái |
3 | MBA 630kVA -22/0,4kV | MBA 630 kVA-22± 2x2,5%/0.4KV (Po=780W, Pk=5570W) ( MBA trong nhà ) | 1 | Máy |
4 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC M1*50 mm2 | 22kV/Cu/XLPE/PVC1x50mm2 | 30 | m |
5 | Cáp bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M240 mm2 | 0.6/1KV/CEV-1x240mm2 (cáp dẫn tổng) | 40 | m |
6 | Cáp bọc XLPE/PVC M120 mm2 | 0.6/1KV/CEV-1x120mm2 | 9 | m |
7 | Cọc tiếp địa dài 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng | mạ kém nhúng nóng 14,3kg/cọc | 6 | cái |
8 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC - M3*240 mm2 | 22kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2 | 16 | m |
9 | Cáp ngầm 0,6/1kV PVC/DSTA/XLPE M4*95 mm2 | 0,6/1kV CU-XLPE-DSTA-PVC-4*95 | 238 | m |
10 | Cáp vặn xoắn 0.6/1kV bọc XLPE A4*120mm2 | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x120 mm2 | 327 | m |
11 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV bọc XLPE A4*70 mm2 | Cáp vặn xoắn ABC 0.6/1kV-4x70 mm2 | 2 | m |
12 | Tiếp địa lặp lại RC1 | Mạ kẽm nhúng nóng (21,85kg/bộ) | 3 | Cái |
I | I.2 PHẦN VT-TB B CẤP | |||
J | TRẠM BIẾN ÁP CỔ NHUẾ 17 (M2) | |||
1 | Tụ bù hạ thế 20kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | 20kVAR, 440V, 3P | 3 | Bộ |
2 | Model GPRS | 1 | Cái | |
3 | Bộ báo tin nhắn sự cố SMS cho tủ RMU | Thiết bị báo tín hiệu sự cố cho tủ RMU | 1 | bộ |
4 | Thiết bị ghi chỉ số, thu thập dữ liệu từ công tơ điện tử tích hợp module PLC (DCU) - VSE - V1 | 1 | bộ | |
5 | Đầu sứ Elbow máy 1000kVA-22/0,4kV | Đầu sứ Elbow máy 1000kVA-22/0,4kV | 1 | bộ 3 cái |
6 | Đầu cáp Elbow 22kV - 3x50mm2 | Elbow 22kv (3x16-95) | 1 | Hộp |
7 | Đầu cốt M240 | Cosse 240 (cho cáp mặt máy) | 28 | Cái |
8 | Đầu cốt M120 | Cosse C120 | 6 | Cái |
9 | Đầu cốt M35 | Cosse C35 | 20 | Cái |
10 | Cáp PVC M35 mm2 | M35 | 30 | m |
11 | Khoá treo cầu 6 | Khoá treo cầu 6 -1466/38 | 4 | Cái |
12 | Biển báo (chỉ dẫn cáp ) | Hợp kim Aluminium 100x50mm | 6 | Cái |
13 | Biển tên trạm | Hợp kim Aluminium 450x300mm | 2 | Cái |
14 | Biển báo an toàn các loại | Hợp kim Aluminium 350x270mm | 2 | Cái |
15 | Sơ đồ một sợi | Hợp kim Aluminium 350x270mm | 2 | Cái |
16 | Dây tiếp địa thép dẹt 40x4 | Mạ kẽm nhúng nóng (1,26kg/m*18m) | 60 | m |
17 | Cát đen mịn đổ nền | 2,61 | m3 | |
18 | Vỏ tủ RMU 4 ngăn sơn tĩnh điện | Sơn tĩnh điện | 1 | Cái |
19 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | 10 | m |
20 | Trụ thép đỡ máy biến áp 1000kVA | Trụ thép đỡ máy biến áp 1000kVA bao gồm: 1. Thanh gá giữ MBA: L63x63, 400x4 cái=9.15kg; 2. Bulong bắt thân trụ: M27x95 = 6 cái = 27.54kg; 3. Tấm gân tăng cường: tôn 10mm, 100x200 = 16 cái=25.12kg; 4. Tấm giằng trước, sau: tôn 3mm, 410x200 = 4 cái=7.72kg; 5. Thân trụ trước, sau: Tôn 3mm 2030x53 = 2 cái=25.33kg; 6. Thân trụ hai bên hồi: Tôn 5mm 1990x700 = 2 cái=54.67kg; 7. Mặt bích trên: Tôn 20mm, 1200x1000 = 1 cái=1412kg; 8. Mặt bích dưới: Tôn 20mm, 900x700 = 1 cái=741kg. Tổng trọng lượng thép: 2302kg. | 1 | Bộ |
21 | Máng cáp trung thế, làm bằng tôn sơn dầy, 2mm tĩnh điện | Máng cáp trung thế, hạ thế làm bằng tôn sơn dầy, 2mm tĩnh điện =1.22m2 | 1 | Bộ |
22 | Máng cáp hạ thế, làm bằng tôn sơn dầy, 2mm tĩnh điện | Máng cáp trung thế, hạ thế làm bằng tôn sơn dầy, 2mm tĩnh điện =1.2m2 | 1 | Bộ |
23 | Hộp chụp cực MBA làm bằng tôn dầy 2mm, sơn tĩnh điện | Hộp chụp cực MBA làm bằng tôn dầy 2mm, sơn tĩnh điện = 4.1m2 | 1 | Bộ |
24 | Bolong M27x970 | Bolong M27x970 | 12 | Cái |
25 | ống nối dây AM 120/95 | ống nối dây AM 120/95 | 48 | Cái |
26 | Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120 mm2 | 0,6/1kV Cu-4x120mm2 | 24 | Hộp |
27 | ống nhựa xoắn D110/90 | HDPE-TFP | 415 | m |
28 | Keo bọt nở | 4 | Lọ | |
29 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | 1.458 | Viên |
30 | Cát đen mịn đổ nền | 0.0 | 22,82 | m3 |
31 | Băng báo cáp | 0.0 | 162 | m |
32 | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ) | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) | 41 | Cái |
33 | Colie ôm 1 cáp hạ thế (cột LT đơn) | Mạ kẽm nhúng nóng (45,51kg/bộ) | 1 | bộ |
34 | Colie ôm 2 cáp hạ thế (cột LT đơn) | Mạ kẽm nhúng nóng (47,94kg/bộ) | 2 | bộ |
35 | Colie ôm 2 cáp hạ thế (cột LT kép) | Mạ kẽm nhúng nóng (58,56kg/bộ) | 2 | bộ |
36 | Colie ôm 3 cáp hạ thế (cột LT kép) | Mạ kẽm nhúng nóng (61,44kg/bộ) | 1 | bộ |
37 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông | 159 | Cái |
38 | Hộp phân dây Composite trọn bộ | HPD, trọn bộ | 2 | Hộp |
39 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 ( không dự ứng lực) | LT-8,5/4.3/190 | 7 | Cột |
40 | Đầu cốt đồng nhôm AM 70 | AM 70 | 33 | Cái |
41 | ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 | ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV -ABC 4x120 mm2 | 12 | Cái |
42 | Kẹp siết cáp 4*50-120mm2 | 4x(50-120)mm2 | 10 | cái |
43 | Móc treo các loại | 10 | Cái | |
44 | Đai thép + Khoá đai | 76 | bộ | |
45 | ống nhựa xoắn HDPE 32/25 | ống nhựa xoắn ĐK 32/25 | 12,5 | m |
46 | Thẻ treo cáp | Hợp kim Aluminium 100x50mm | 81 | cái |
47 | Biển đánh số cột | Biển báo chỉ dẫn làm bằng chất liệu vải bạt lo non; Nền: Trắng; Chữ, viền: Màu xanh nước biển (Kích thước: 250x180mm). | 57 | Cái |
48 | Sơn dầu trắng Hà Nội | 28,5 | kg | |
49 | Sơn dầu đỏ | 5,7 | kg | |
K | TRẠM BIẾN ÁP CỔ NHUẾ 24 (M2) | |||
1 | Tụ bù hạ thế 20kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | 20kVAR, 440V, 3P | 3 | Bộ |
2 | Model GPRS | 1 | Cái | |
3 | Bộ báo tin nhắn sự cố SMS cho tủ RMU | Thiết bị báo tín hiệu sự cố cho tủ RMU | 1 | bộ |
4 | Thiết bị ghi chỉ số, thu thập dữ liệu từ công tơ điện tử tích hợp module PLC (DCU) - VSE - V1 | 1 | bộ | |
5 | Đầu sứ Elbow máy 750kVA-22/0,4kV | Đầu sứ Elbow máy 750kVA-22/0,4kV | 1 | bộ 3 cái |
6 | Đầu cốt M240 | Cosse 240 (cho cáp mặt máy) | 24 | Cái |
7 | Đầu cáp Elbow 22kV - 3x50mm2 | Elbow 22kv (3x16-95) | 1 | Hộp |
8 | Đầu cốt M120 | Cosse C120 | 6 | Cái |
9 | Đầu cốt M35 | Cosse C35 | 20 | Cái |
10 | Cáp PVC M35 mm2 | M35 | 30 | m |
11 | Khoá treo cầu 6 | Khoá treo cầu 6 -1466/38 | 5 | Cái |
12 | Biển báo (chỉ dẫn cáp ) | Hợp kim Aluminium 100x50mm | 6 | Cái |
13 | Biển tên trạm | Hợp kim Aluminium 450x300mm | 2 | Cái |
14 | Biển báo an toàn các loại | Hợp kim Aluminium 350x270mm | 2 | Cái |
15 | Sơ đồ một sợi | Hợp kim Aluminium 350x270mm | 2 | Cái |
16 | Dây tiếp địa thép dẹt 40x4 | Mạ kẽm nhúng nóng (1,26kg/m*18m) | 60 | m |
17 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | 10 | m |
18 | Vỏ tủ RMU 4 ngăn sơn tĩnh điện | Sơn tĩnh điện | 1 | Cái |
19 | Cát đen mịn đổ nền | 2,61 | m3 | |
20 | Bolong M27x970 | Bolong M27x970 | 12 | Cái |
21 | Hộp nối cáp ngầm 24kV M3*240mm2 | HN 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 | 1 | bộ |
22 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | 10 | m |
23 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | 90 | Viên |
24 | Cát đen mịn đổ nền | 1,44 | m3 | |
25 | Băng báo cáp | 10 | m | |
26 | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ) | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) | 3 | Cái |
27 | ống nối dây AM 120/95 | ống nối dây AM 120/95 | 40 | Cái |
28 | Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120 mm2 | 0,6/1kV Cu-4x120mm2 | 20 | Hộp |
29 | ống nhựa xoắn D110/90 | HDPE-TFP | 1.076 | m |
30 | Keo bọt nở | 4 | Lọ | |
31 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | 2.907 | Viên |
32 | Cát đen mịn đổ nền | 57,43 | m3 | |
33 | Băng báo cáp | 323 | m | |
34 | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ) | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) | 40 | Cái |
35 | Colie ôm 2 cáp hạ thế (cột LT đơn) | Mạ kẽm nhúng nóng (47,94kg/bộ) | 1 | bộ |
36 | Colie ôm 2 cáp hạ thế (cột LT kép) | Mạ kẽm nhúng nóng (58,56kg/bộ) | 1 | bộ |
37 | Colie ôm 3 cáp hạ thế (cột LT kép) | Mạ kẽm nhúng nóng (61,44kg/bộ) | 2 | bộ |
38 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông | 189 | Cái |
39 | ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 | ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV -ABC 4x120 mm2 | 8 | Cái |
40 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 ( không dự ứng lực) | LT-8,5/4.3/190 | 3 | Cột |
41 | Đầu cốt đồng nhôm AM 70 | AM 70 | 3 | Cái |
42 | Kẹp siết cáp 4*50-120mm2 | 4x(50-120)mm2 | 27 | cái |
43 | Móc treo các loại | 27 | Cái | |
44 | Đai thép + Khoá đai | 64 | bộ | |
45 | ống nhựa xoắn HDPE 32/25 | ống nhựa xoắn ĐK 32/25 | 7,5 | m |
46 | Thẻ treo cáp | Hợp kim Aluminium 100x50mm | 79 | cái |
47 | Biển đánh số cột | Biển báo chỉ dẫn làm bằng chất liệu vải bạt lo non; Nền: Trắng; Chữ, viền: Màu xanh nước biển (Kích thước: 250x180mm). | 35 | Cái |
48 | Sơn dầu trắng Hà Nội | 17,5 | kg | |
49 | Sơn dầu đỏ | 3,5 | kg | |
L | TRẠM BIẾN ÁP CỔ NHUẾ 72 | |||
1 | Tụ bù hạ thế 20kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | 20kVAR, 440V, 3P | 3 | Bộ |
2 | Model GPRS | 1 | Cái | |
3 | Bộ báo tin nhắn sự cố SMS cho tủ RMU | Thiết bị báo tín hiệu sự cố cho tủ RMU | 1 | bộ |
4 | Thiết bị ghi chỉ số, thu thập dữ liệu từ công tơ điện tử tích hợp module PLC (DCU) - VSE - V1 | 1 | bộ | |
5 | Hộp đầu Cáp Tplug 24kV-M3x(95-240) | T-Plug 22kV (3x95 - 3x240) | 3 | Bộ |
6 | Hộp đầu cáp Tplug 24kV-M3x(25-70) | T-Plug 22kV 3x(25-70)mm2 | 1 | Hộp |
7 | Đầu cốt M240 | Cosse 240 (cho cáp mặt máy) | 16 | Cái |
8 | Đầu cốt M120 | Cosse C120 | 4 | Cái |
9 | Đầu cốt M35 | Cosse C35 | 10 | Cái |
10 | Cáp PVC M35 mm2 | M35 | 15 | m |
11 | Khoá treo cầu 6 | Khoá treo cầu 6 -1466/38 | 3 | Cái |
12 | Biển báo (chỉ dẫn cáp ) | Hợp kim Aluminium 100x50mm | 5 | Cái |
13 | Biển tên trạm | Hợp kim Aluminium 450x300mm | 1 | Cái |
14 | Biển báo an toàn các loại | Hợp kim Aluminium 350x270mm | 1 | Cái |
15 | Sơ đồ một sợi | Hợp kim Aluminium 350x270mm | 1 | Cái |
16 | Dây tiếp địa thép dẹt 40x4 | Mạ kẽm nhúng nóng (1,26kg/m*18m) | 30 | m |
17 | Cát đen mịn đổ nền | 1,5 | m3 | |
18 | Vỏ tủ RMU 3 ngăn sơn tĩnh điện | Sơn tĩnh điện | 1 | cái |
19 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | 5 | m |
20 | Bolong M27x970 | Bolong M27x970 | 6 | Cái |
21 | Hộp nối cáp ngầm 24kV M3*240mm2 | HN 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 | 1 | bộ |
22 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | 18 | m |
23 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông | 163 | Cái |
24 | ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 | ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV -ABC 4x120 mm2 | 8 | Cái |
25 | Đầu cốt đồng nhôm AM 70 | AM 70 | 20 | Cái |
26 | Kẹp siết cáp 4*50-120mm2 | 4x(50-120)mm2 | 56 | cái |
27 | Móc treo các loại | 56 | Cái | |
28 | Đai thép + Khoá đai | 166 | bộ | |
29 | Hộp phân dây Composite trọn bộ | HPD, trọn bộ | 2 | Hộp |
30 | ống nhựa xoắn HDPE 32/25 | ống nhựa xoắn ĐK 32/25 | 10 | m |
31 | Hòm 4 công tơ 1 pha Composite (không cầu chì, không ATM) | Conposit | 27 | Cái |
32 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M1*10 mm2 | Cu/XLPE/PVC 0.6/1KV1X10mm2 | 162 | m |
33 | Dây bọc 0,6/1kV XLPE/PVC M2*25 mm2 | 135 | m | |
34 | Xà đỡ 2 hòm 4 công tơ | (15,46kg/bộ) | 2 | Bộ |
35 | Xà đỡ 3 hòm 4 công tơ | (20,31kg/bộ) | 4 | Bộ |
36 | Sứ quả bàng | 14 | cái | |
37 | Dây thép mạ DK4 mm | 28,71 | kg | |
38 | ống nối M10 | 194 | cái | |
39 | ống co ngót đk 20 | 29,1 | m | |
40 | Dây thép bọc nhựa ĐK 1.7 mm | 4,85 | kg | |
41 | Aptomat MCB 1 cực 600V-63A | 109 | Cái | |
42 | Xà đỡ kèm dây văng cột đơn | (4.12kg/bộ) | 7 | bộ |
43 | Thẻ treo cáp | Hợp kim Aluminium 100x50mm | 61 | cái |
44 | Biển đánh số cột | Biển báo chỉ dẫn làm bằng chất liệu vải bạt lo non; Nền: Trắng; Chữ, viền: Màu xanh nước biển (Kích thước: 250x180mm). | 29 | Cái |
45 | Sơn dầu trắng Hà Nội | 14,5 | kg | |
46 | Sơn dầu đỏ | 2,9 | kg | |
M | TRẠM BIẾN ÁP ĐÔNG NGẠC 17 | |||
1 | Tụ bù hạ thế 20kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | 20kVAR, 440V, 3P | 3 | Bộ |
2 | Model GPRS | 1 | Cái | |
3 | Bộ báo tin nhắn sự cố SMS cho tủ RMU | Thiết bị báo tín hiệu sự cố cho tủ RMU | 1 | bộ |
4 | Thiết bị ghi chỉ số, thu thập dữ liệu từ công tơ điện tử tích hợp module PLC (DCU) - VSE - V1 | 1 | bộ | |
5 | Đầu sứ Elbow máy 630kVA-22/0,4kV | Đầu sứ Elbow máy 630kVA-22/0,4kV | 1 | bộ 3 cái |
6 | Đầu cáp Elbow 22kV - 3x50mm2 | Elbow 22kv (3x16-95) | 1 | Hộp |
7 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | 10 | m |
8 | Đầu cốt M240 | Cosse 240 (cho cáp mặt máy) | 24 | Cái |
9 | Đầu cốt M120 | Cosse C120 | 4 | Cái |
10 | Đầu cốt M35 | Cosse C35 | 20 | Cái |
11 | Cáp PVC M35 mm2 | M35 | 30 | m |
12 | Khoá treo cầu 6 | Khoá treo cầu 6 -1466/38 | 5 | Cái |
13 | Biển báo (chỉ dẫn cáp ) | Hợp kim Aluminium 100x50mm | 6 | Cái |
14 | Biển tên trạm | Hợp kim Aluminium 450x300mm | 2 | Cái |
15 | Biển báo an toàn các loại | Hợp kim Aluminium 350x270mm | 2 | Cái |
16 | Sơ đồ một sợi | Hợp kim Aluminium 350x270mm | 2 | Cái |
17 | Dây tiếp địa thép dẹt 40x4 | Mạ kẽm nhúng nóng (1,26kg/m*18m) | 30 | m |
18 | Vỏ tủ RMU 4 ngăn sơn tĩnh điện | Sơn tĩnh điện | 1 | Cái |
19 | Cát đen mịn đổ nền | 2,61 | m3 | |
20 | Bolong M27x970 | Bolong M27x970 | 12 | Cái |
21 | ống nối dây AM 120/95 | ống nối dây AM 120/95 | 36 | Cái |
22 | Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120 mm2 | 0,6/1kV Cu-4x120mm2 | 17 | Hộp |
23 | ống nhựa xoắn D110/90 | HDPE-TFP | 582,5 | m |
24 | Keo bọt nở | 4 | Lọ | |
25 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | 3.258 | Viên |
26 | Cát đen mịn đổ nền | 88,3 | m3 | |
27 | Băng báo cáp | 362 | m | |
28 | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ) | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) | 39 | Cái |
29 | Colie ôm 2 cáp hạ thế (cột LT kép) | Mạ kẽm nhúng nóng (58,56kg/bộ) | 3 | bộ |
30 | Colie ôm 3 cáp hạ thế (cột LT kép) | Mạ kẽm nhúng nóng (61,44kg/bộ) | 1 | bộ |
31 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 (không dự ứng lực) | LT-8,5/4.3/190 | 2 | Cột |
32 | Xà lánh kép 1,2m BTLT cột đơn | Mạ kẽm nhúng nóng (43,25kg/1bộ) | 4 | Bộ |
33 | Xà lánh kép 1,5m BTLT cột kép | Mạ kẽm nhúng nóng (45,75kg/1bộ) | 3 | Bộ |
34 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông | 86 | Cái |
35 | Đầu cốt đồng nhôm AM 70 | AM 70 | 3 | Cái |
36 | ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 | ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV -ABC 4x120 mm2 | 4 | Cái |
37 | Kẹp siết cáp 4*50-120mm2 | 4x(50-120)mm2 | 10 | cái |
38 | Móc treo các loại | 10 | Cái | |
39 | Đai thép + Khoá đai | 20 | bộ | |
40 | ống nhựa xoắn HDPE 32/25 | ống nhựa xoắn ĐK 32/25 | 7,5 | m |
41 | Thẻ treo cáp | Hợp kim Aluminium 100x50mm | 64 | cái |
42 | Biển đánh số cột | Biển báo chỉ dẫn làm bằng chất liệu vải bạt lo non; Nền: Trắng; Chữ, viền: Màu xanh nước biển (Kích thước: 250x180mm). | 36 | Cái |
43 | Sơn dầu trắng Hà Nội | 3,6 | kg | |
44 | Sơn dầu đỏ | 3,6 | kg | |
N | TRẠM BIẾN ÁP ĐỨC DIỄN 9 | |||
1 | Tụ bù hạ thế 20kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | 20kVAR, 440V, 3P | 3 | Bộ |
2 | Model GPRS | 1 | Cái | |
3 | Bộ báo tin nhắn sự cố SMS cho tủ RMU | Thiết bị báo tín hiệu sự cố cho tủ RMU | 1 | bộ |
4 | Thiết bị ghi chỉ số, thu thập dữ liệu từ công tơ điện tử tích hợp module PLC (DCU) - VSE - V1 | 1 | bộ | |
5 | Hộp đầu Cáp Tplug 24kV-M3x(95-240) | T-Plug 22kV (3x95 - 3x240) | 1 | Bộ |
6 | Đầu cốt M240 | Cosse 240 (cho cáp mặt máy) | 16 | Cái |
7 | Đầu cốt M120 | Cosse C120 | 4 | Cái |
8 | Đầu cốt M35 | Cosse C35 | 10 | Cái |
9 | Cáp PVC M35 mm2 | M35 | 15 | m |
10 | Khoá treo cầu 6 | Khoá treo cầu 6 -1466/38 | 3 | Cái |
11 | Biển báo (chỉ dẫn cáp ) | Hợp kim Aluminium 100x50mm | 5 | Cái |
12 | Biển tên trạm | Hợp kim Aluminium 450x300mm | 1 | Cái |
13 | Biển báo an toàn các loại | Hợp kim Aluminium 350x270mm | 1 | Cái |
14 | Sơ đồ một sợi | Hợp kim Aluminium 350x270mm | 1 | Cái |
15 | Dây tiếp địa thép dẹt 40x4 | Mạ kẽm nhúng nóng (1,26kg/m*18m) | 30 | m |
16 | Cát đen mịn đổ nền | 1,47 | m3 | |
17 | Bolong M27x970 | Bolong M27x970 | 6 | Cái |
18 | Hộp nối cáp ngầm 24kV M3*240mm2 | HN 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 | 1 | bộ |
19 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | 415 | m |
20 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | 4.194 | Viên |
21 | Cát đen mịn đổ nền | 64,9784 | m3 | |
22 | Băng báo cáp | 466 | m | |
23 | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ) | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) | 28 | Cái |
24 | ống nối dây AM 120/95 | ống nối dây AM 120/95 | 20 | Cái |
25 | Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120 mm2 | 0,6/1kV Cu-4x120mm2 | 10 | Hộp |
26 | ống nhựa xoắn D110/90 | HDPE-TFP | 508 | m |
27 | Keo bọt nở | 2 | Lọ | |
28 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | 2.385 | Viên |
29 | Cát đen mịn đổ nền | 43,02 | m3 | |
30 | Băng báo cáp | 265 | m | |
31 | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ) | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) | 28 | Cái |
32 | Colie ôm 1 cáp hạ thế (cột LT đơn) | Mạ kẽm nhúng nóng (45,51kg/bộ) | 1 | bộ |
33 | Colie ôm 2 cáp hạ thế (cột LT đơn) | Mạ kẽm nhúng nóng (47,94kg/bộ) | 2 | bộ |
34 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 (không dự ứng lực) | LT-8,5/4.3/190 | 12 | Cột |
35 | Xà lánh kép 1,2m BTLT cột đơn | Mạ kẽm nhúng nóng (43,25kg/1bộ) | 5 | Bộ |
36 | Xà lánh kép 1,5m BTLT cột kép | Mạ kẽm nhúng nóng (45,75kg/1bộ) | 1 | Bộ |
37 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông | 95 | Cái |
38 | Đầu cốt đồng nhôm AM 70 | AM 70 | 11 | Cái |
39 | ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 | ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV -ABC 4x120 mm2 | 4 | Cái |
40 | Kẹp siết cáp 4*50-120mm2 | 4x(50-120)mm2 | 65 | cái |
41 | Móc treo các loại | 65 | Cái | |
42 | Đai thép + Khoá đai | 201 | bộ | |
43 | ống nhựa xoắn HDPE 32/25 | ống nhựa xoắn ĐK 32/25 | 7,5 | m |
44 | Thẻ treo cáp | Hợp kim Aluminium 100x50mm | 39 | cái |
45 | Biển đánh số cột | Biển báo chỉ dẫn làm bằng chất liệu vải bạt lo non; Nền: Trắng; Chữ, viền: Màu xanh nước biển (Kích thước: 250x180mm). | 38 | Cái |
46 | Sơn dầu trắng Hà Nội | 3,8 | kg | |
47 | Sơn dầu đỏ | 3,8 | kg | |
O | TRẠM BIẾN ÁP PHÚ DIỄN 7 | |||
1 | Tụ bù hạ thế 20kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | 20kVAR, 440V, 3P | 3 | Bộ |
2 | Model GPRS | 1 | Cái | |
3 | Bộ báo tin nhắn sự cố SMS cho tủ RMU | Thiết bị báo tín hiệu sự cố cho tủ RMU | 1 | bộ |
4 | Thiết bị ghi chỉ số, thu thập dữ liệu từ công tơ điện tử tích hợp module PLC (DCU) - VSE - V1 | 1 | bộ | |
5 | Đầu cốt M240 | Cosse 240 (cho cáp mặt máy) | 16 | Cái |
6 | Đầu cốt M120 | Cosse C120 | 4 | Cái |
7 | Đầu cốt M35 | Cosse C35 | 10 | Cái |
8 | Cáp PVC M35 mm2 | M35 | 15 | m |
9 | Khoá treo cầu 6 | Khoá treo cầu 6 -1466/38 | 3 | Cái |
10 | Biển báo (chỉ dẫn cáp ) | Hợp kim Aluminium 100x50mm | 5 | Cái |
11 | Biển tên trạm | Hợp kim Aluminium 450x300mm | 1 | Cái |
12 | Biển báo an toàn các loại | Hợp kim Aluminium 350x270mm | 1 | Cái |
13 | Sơ đồ một sợi | Hợp kim Aluminium 350x270mm | 1 | Cái |
14 | Dây tiếp địa thép dẹt 40x4 | Mạ kẽm nhúng nóng (1,26kg/m*18m) | 30 | m |
15 | Cát đen mịn đổ nền | 1,47 | m3 | |
16 | Bolong M27x970 | Bolong M27x970 | 6 | Cái |
17 | Hộp nối cáp ngầm 24kV M3*240mm2 | HN 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 | 1 | bộ |
18 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | 15 | m |
19 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | 135 | Viên |
20 | Cát đen mịn đổ nền | 4,3529 | m3 | |
21 | Băng báo cáp | 15 | m | |
22 | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ) | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) | 8 | Cái |
23 | ống nối dây AM 120/95 | ống nối dây AM 120/95 | 20 | Cái |
24 | Đầu cáp co nhiệt 0,6/1kV 70-120 mm2 | 0,6/1kV Cu-4x120mm2 | 10 | Hộp |
25 | ống nhựa xoắn D110/90 | HDPE-TFP | 206 | m |
26 | Keo bọt nở | 2 | Lọ | |
27 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | 810 | Viên |
28 | Cát đen mịn đổ nền | 13,02 | m3 | |
29 | Băng báo cáp | 90 | m | |
30 | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ) | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) | 10 | Cái |
31 | Colie ôm 2 cáp hạ thế (cột LT đơn) | Mạ kẽm nhúng nóng (47,94kg/bộ) | 1 | bộ |
32 | Colie ôm 3 cáp hạ thế (cột LT kép) | Mạ kẽm nhúng nóng (61,44kg/bộ) | 1 | bộ |
33 | Cột bê tông ly tâm cao 8,5m, chịu lực 5.0 ( không dự ứng lực) | LT-8,5/4.3/190 | 12 | Cột |
34 | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông | Ghíp IPC 120-120 (35-120/6-120) 2bu lông | 83 | Cái |
35 | ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV-ABC 4x120mm2 | ống nối căng bọc cách điện cho cáp vặn xoắn LV -ABC 4x120 mm2 | 4 | Cái |
36 | Đầu cốt đồng nhôm AM 70 | AM 70 | 11 | Cái |
37 | Kẹp siết cáp 4*50-120mm2 | 4x(50-120)mm2 | 20 | cái |
38 | Kẹp treo cáp 4*120 (móc treo cáp ABC 4x120) | 4x120mm2 | 2 | Cái |
39 | Móc treo các loại | 22 | Cái | |
40 | Đai thép + Khoá đai | 132 | bộ | |
41 | ống nhựa xoắn HDPE 32/25 | ống nhựa xoắn ĐK 32/25 | 7,5 | m |
42 | Thẻ treo cáp | Hợp kim Aluminium 100x50mm | 41 | cái |
43 | Biển đánh số cột | Biển báo chỉ dẫn làm bằng chất liệu vải bạt lo non; Nền: Trắng; Chữ, viền: Màu xanh nước biển (Kích thước: 250x180mm). | 29 | Cái |
44 | Sơn dầu trắng Hà Nội | 2,9 | kg | |
45 | Sơn dầu đỏ | 2,9 | kg | |
P | II. NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
Q | TRẠM BIẾN ÁP CỔ NHUẾ 17 (M2) | |||
1 | Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35;22/0,4kV ≤ 750KVA | 1 | Máy | |
2 | Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35;22/0,4kV > 750KVA | 1 | Máy | |
3 | Lắp đặt tủ điện, điện áp ≤ 35V | 1 | tủ | |
4 | Lắp đặt tủ điện cấp nguồn xoay chiều 3 pha = 1000V | 1 | tủ | |
5 | Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4KV dung lượng 1MVAR, trong tủ (thủ công) | 0,16 | HT | |
6 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 95mm2 | 90 | 1m | |
7 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 240mm2 | 124 | 1m | |
8 | ép đầu cốt đồng tiết diện cáp ≤ 240mm2 | 2,8 | 10 cái | |
9 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 150mm2 | 16 | 1m | |
10 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 | 0,6 | 10 cái | |
11 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 50mm2 | 2 | 10 cái | |
12 | Kéo rải dây và lấy độ võng trong phạm vi trạm, TD ≤ 35mm2 | 0,3 | 100m | |
13 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 240mm2 | 2 | Đầu cáp 3 pha | |
14 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 70mm2 | 12 | Đầu cáp 1 pha | |
15 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III | 1,2 | 10cọc | |
16 | Kéo rải dây tiếp địa | 6 | 10m | |
17 | Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt ≤ 20m | 12 | bộ | |
18 | Lắp đặt kết cấu các loại - Lắp trụ đỡ MBA | 3 | tấn | |
19 | Lắp đặt khung định vị (vỏ tủ RMU) | 1 | bộ | |
20 | Lắp đặt sứ xuyên cấp điện áp 10-35 kV | 3 | Cái | |
21 | Đắp cát công trình | 2,61 | 1m3 | |
22 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D200, 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m | 0,1 | 100m | |
23 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 1,92 | m2 | |
24 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 1,344 | m3 | |
25 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,002 | 100m3 | |
26 | Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 10mm | 0,008 | tấn | |
27 | Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng ≤ 250cm | 0,192 | m3 | |
28 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 | 0,0902 | m3 | |
29 | Xây móng bằng gạch chỉ mác 75 vữa XM 50, dầy ≤ 330 | 0,8316 | m3 | |
30 | Trát tường ngoài chiều day 2cm | 3,29 | m2 | |
31 | ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột | 2,87 | m2 | |
32 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,015 | 100m3/1km | |
33 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,015 | 100m3/km | |
34 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 0,183 | m3 | |
35 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 0,182 | m3 | |
36 | Xây móng bằng gạch chỉ mác 75 vữa XM 50, dầy ≤ 330 | 1,0347 | m3 | |
37 | Trát tường ngoài chiều day 2cm | 2,51 | m2 | |
38 | ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột | 2,15 | m2 | |
39 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,002 | 100m3/1km | |
40 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,002 | 100m3/km | |
41 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 3,6 | m3 | |
42 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 2,25 | m2 | |
43 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 2,565 | m3 | |
44 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,0139 | 100m3 | |
45 | Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật | 0,09 | 100m2 | |
46 | Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 10mm | 0,08 | tấn | |
47 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng = 250 đá 2x4 M250 | 1,166 | m3 | |
48 | ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột | 1,7 | m2 | |
49 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,027 | 100m3/1km | |
50 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,027 | 100m3/km | |
51 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 2,56 | m2 | |
52 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 2,918 | m3 | |
53 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,01 | 100m3 | |
54 | Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật | 0,133 | 100m2 | |
55 | Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 18mm | 0,074 | tấn | |
56 | Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 10mm | 0,053 | tấn | |
57 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng = 250 đá 2x4 M250 | 1,648 | m3 | |
58 | ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột | 2,4 | m2 | |
59 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,031 | 100m3/1km | |
60 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,031 | 100m3/km | |
61 | Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m | 4,15 | 100m | |
62 | Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m | 0,962 | 100m | |
63 | Làm đầu cáp khô = 1kV từ 3 đến 4 ruột, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 | 24 | Đầu | |
64 | Lắp đặt giá đỡ | 0,32 | tấn | |
65 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm | 22,819 | m3 | |
66 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông | 0,324 | 100m2 | |
67 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ | 1,458 | 1000viên | |
68 | Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột ≤ 10m | 7 | Cột | |
69 | Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp ≤ 4 x 120mm2 | 0,136 | km | |
70 | Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp ≤ 4 x 95mm2 | 0,088 | km | |
71 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 70mm2 | 3,3 | 10 cái | |
72 | Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp = 4 x 70mm2 | 0,011 | km | |
73 | Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt ≤ 20m | 81 | bộ | |
74 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III | 0,5 | 10cọc | |
75 | Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D≤ 8-10mm | 0,278 | 100kg | |
76 | Cắt mặt đường bê tông nhựa sâu 7cm | 124 | m | |
77 | Cào bóc lớp mặt đường bê tông Asphalt, chiều dày lớp bóc ≤ 7cm | 0,341 | 100m2 | |
78 | Cắt mặt đường BT XM đá dăm không cốt thép sâu 5cm | 38 | m | |
79 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 2,33 | m3 | |
80 | Đào đất hào cáp ngầm (không) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III | 29,77 | m3 | |
81 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,228 | 100m3 | |
82 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D150, 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m | 4,15 | 100m | |
83 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,348 | 100m3/1km | |
84 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,348 | 100m3/km | |
85 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 1,12 | m3 | |
86 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 | 4,62 | m3 | |
87 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 | 0,49 | m3 | |
88 | Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật | 0,091 | 100m2 | |
89 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,011 | 100m3/1km | |
90 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,011 | 100m3/km | |
91 | Đào đất rãnh tiếp địa bằng thủ công, Đất cấp III, rộng = 3m, sâu =1m | 2 | m3 | |
92 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,02 | 100m3 | |
R | TRẠM BIẾN ÁP CỔ NHUẾ 24 (M2) | |||
1 | Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35;22/0,4kV ≤ 750KVA | 2 | Máy | |
2 | Lắp đặt tủ điện, điện áp ≤ 35V | 1 | tủ | |
3 | Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4KV dung lượng 1MVAR, trong tủ (thủ công) | 0,14 | HT | |
4 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 95mm2 | 90 | 1m | |
5 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 240mm2 | 72 | 1m | |
6 | ép đầu cốt đồng tiết diện cáp ≤ 240mm2 | 2,4 | 10 cái | |
7 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 150mm2 | 16 | 1m | |
8 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 | 0,6 | 10 cái | |
9 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 50mm2 | 2 | 10 cái | |
10 | Kéo rải dây và lấy độ võng trong phạm vi trạm, TD ≤ 35mm2 | 0,3 | 100m | |
11 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 240mm2 | 2 | Đầu cáp 3 pha | |
12 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 70mm2 | 12 | Đầu cáp 1 pha | |
13 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III | 1,2 | 10cọc | |
14 | Kéo rải dây tiếp địa | 6 | 10m | |
15 | Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt ≤ 20m | 12 | bộ | |
16 | Lắp đặt kết cấu các loại - Lắp trụ đỡ MBA | 3 | tấn | |
17 | Lắp đặt sứ xuyên cấp điện áp 10-35 kV | 3 | Cái | |
18 | Lắp đặt khung định vị (vỏ tủ RMU) | 1 | bộ | |
19 | Đắp cát công trình | 2,61 | 1m3 | |
20 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D200, 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m | 0,1 | 100m | |
21 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | 0,871 | 1m3 | |
22 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 1,344 | m3 | |
23 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,002 | 100m3 | |
24 | Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 10mm | 0,008 | tấn | |
25 | Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng ≤ 250cm | 0,192 | m3 | |
26 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 | 0,0902 | m3 | |
27 | Xây móng bằng gạch chỉ mác 75 vữa XM 50, dầy ≤ 330 | 0,8316 | m3 | |
28 | Trát tường ngoài chiều day 2cm | 5,09 | m2 | |
29 | ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột | 2,72 | m2 | |
30 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,022 | 100m3/1km | |
31 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,022 | 100m3/km | |
32 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 3,6 | m3 | |
33 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 5,12 | m2 | |
34 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 5,837 | m3 | |
35 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,078 | 100m3 | |
36 | Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật | 0,266 | 100m2 | |
37 | Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 18mm | 0,148 | tấn | |
38 | Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 10mm | 0,106 | tấn | |
39 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng = 250 đá 2x4 M250 | 3,296 | m3 | |
40 | ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột | 3,8 | m2 | |
41 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,061 | 100m3/1km | |
42 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,061 | 100m3/km | |
43 | Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép | 2,1328 | m3 | |
44 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | 4,7457 | m3 | |
45 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 3,1985 | m3 | |
46 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, 1km đầu tiên. | 0,0155 | 100m3 | |
47 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, tiếp theo 6km. | 0,0155 | 100m3 | |
48 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, tiếp theo 3km. | 0,0155 | 100m3 | |
49 | Đắp cát nền móng công trình | 1,756 | m3 | |
50 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | 0,0248 | 100m2 | |
51 | Bê tông lót móng mác 100 | 1,24 | m3 | |
52 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | 1,1458 | m3 | |
53 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | 1,2933 | m3 | |
54 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | 0,0496 | 100m2 | |
55 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | 0,0147 | tấn | |
56 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | 0,0612 | tấn | |
57 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | 0,62 | m3 | |
58 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | 1,1817 | m3 | |
59 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 13,6288 | m2 | |
60 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | 13,6288 | m2 | |
61 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 1,756 | m3 | |
62 | Sản xuất hàng rào song sắt | 13,748 | 1m2 | |
63 | Lắp dựng hoa sắt cửa | 13,748 | m2 | |
64 | Sơn sắt thép 3 nuóc | 13,748 | 1m2 | |
65 | Sản xuất, lắp đặt cửa sắt | 3,4 | m2 | |
66 | Khóa cửa | 1 | bộ | |
67 | Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm, Trọng lượng cáp ≤ 15kg/m | 0,009 | 100m | |
68 | Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤15kg/m | 0,1 | 100m | |
69 | Làm hộp nối cáp khô 3 pha 22kV, ≤ 240mm2 | 1 | 1 hộp nối | |
70 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm | 1,44 | m3 | |
71 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ | 0,09 | 1000viên | |
72 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông | 0,02 | 100m2 | |
73 | Cắt mặt đường BT XM đá dăm không cốt thép sâu 5cm | 20 | m | |
74 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 1,1 | m3 | |
75 | Đào đất hào cáp ngầm (không) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III | 2,64 | m3 | |
76 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,014 | 100m3 | |
77 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,037 | 100m3/1km | |
78 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,037 | 100m3/km | |
79 | Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m | 10,76 | 100m | |
80 | Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m | 0,597 | 100m | |
81 | Làm đầu cáp khô = 1kV từ 3 đến 4 ruột, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 | 20 | Đầu | |
82 | Lắp đặt giá đỡ | 0,229 | tấn | |
83 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ | 2,907 | 1000viên | |
84 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm | 57,434 | m3 | |
85 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông | 0,646 | 100m2 | |
86 | Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột ≤ 10m | 3 | Cột | |
87 | Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp ≤ 4 x 120mm2 | 0,169 | km | |
88 | Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp ≤ 4 x 95mm2 | 0,184 | km | |
89 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 70mm2 | 0,3 | 10 cái | |
90 | Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp = 4 x 70mm2 | 0,003 | km | |
91 | Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt ≤ 20m | 79 | bộ | |
92 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III | 0,3 | 10cọc | |
93 | Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D≤ 8-10mm | 0,167 | 100kg | |
94 | Cắt mặt đường BT XM đá dăm không cốt thép sâu 5cm | 298 | m | |
95 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 19,2 | m3 | |
96 | Đào đất hào cáp ngầm (không) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III | 76,878 | m3 | |
97 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,574 | 100m3 | |
98 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D150, 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m | 10,76 | 100m | |
99 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,961 | 100m3/1km | |
100 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,961 | 100m3/km | |
101 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 0,16 | m3 | |
102 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 | 0,66 | m3 | |
103 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 | 0,07 | m3 | |
104 | Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật | 0,013 | 100m2 | |
105 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,002 | 100m3/1km | |
106 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,002 | 100m3/km | |
107 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 0,24 | m3 | |
108 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 1,2 | m3 | |
109 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 | 0,2 | m3 | |
110 | Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật | 0,02 | 100m2 | |
111 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,014 | 100m3/1km | |
112 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,014 | 100m3/km | |
113 | Đào đất rãnh tiếp địa bằng thủ công, Đất cấp III, rộng = 3m, sâu =1m | 1,2 | m3 | |
114 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,012 | 100m3 | |
S | TRẠM BIẾN ÁP CỔ NHUẾ 72 | |||
1 | Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35;22/0,4kV ≤ 750KVA | 1 | Máy | |
2 | Lắp đặt tủ điện, điện áp ≤ 35V | 1 | tủ | |
3 | Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4KV dung lượng 1MVAR, trong tủ (thủ công) | 0,06 | HT | |
4 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 95mm2 | 45 | 1m | |
5 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 240mm2 | 40 | 1m | |
6 | ép đầu cốt đồng tiết diện cáp ≤ 240mm2 | 1,6 | 10 cái | |
7 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 150mm2 | 9 | 1m | |
8 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 | 0,4 | 10 cái | |
9 | Kéo rải dây và lấy độ võng trong phạm vi trạm, TD ≤ 35mm2 | 0,15 | 100m | |
10 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 50mm2 | 1 | 10 cái | |
11 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 240mm2 | 3 | Đầu cáp 3 pha | |
12 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 70mm2 | 6 | Đầu cáp 1 pha | |
13 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III | 0,6 | 10cọc | |
14 | Kéo rải dây tiếp địa | 3 | 10m | |
15 | Lắp đặt kết cấu các loại - Lắp trụ đỡ MBA | 1,5 | tấn | |
16 | Lắp đặt khung định vị (vỏ tủ RMU) | 1 | bộ | |
17 | Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt ≤ 20m | 8 | bộ | |
18 | Đắp cát công trình | 1,497 | 1m3 | |
19 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D200, 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m | 0,05 | 100m | |
20 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 1,5 | m2 | |
21 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 1,05 | m3 | |
22 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,001 | 100m3 | |
23 | Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 10mm | 0,007 | tấn | |
24 | Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng ≤ 250cm | 0,15 | m3 | |
25 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 | 0,0717 | m3 | |
26 | Xây móng bằng gạch chỉ mác 75 vữa XM 50, dầy ≤ 330 | 0,7817 | m3 | |
27 | Trát tường ngoài chiều day 2cm | 2,87 | m2 | |
28 | ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột | 2,47 | m2 | |
29 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,011 | 100m3/1km | |
30 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,011 | 100m3/km | |
31 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 2,56 | m2 | |
32 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 2,918 | m3 | |
33 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,01 | 100m3 | |
34 | Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật | 0,133 | 100m2 | |
35 | Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 18mm | 0,074 | tấn | |
36 | Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 10mm | 0,053 | tấn | |
37 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng = 250 đá 2x4 M250 | 1,648 | m3 | |
38 | ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột | 2,4 | m2 | |
39 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,031 | 100m3/1km | |
40 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,031 | 100m3/km | |
41 | Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm, Trọng lượng cáp ≤ 15kg/m | 0,038 | 100m | |
42 | Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤15kg/m | 0,18 | 100m | |
43 | Làm hộp nối cáp khô 3 pha 22kV, ≤ 240mm2 | 1 | 1 hộp nối | |
44 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D200, 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m | 0,18 | 100m | |
45 | Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp ≤ 4 x 120mm2 | 0,257 | km | |
46 | Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp ≤ 4 x 95mm2 | 0,301 | km | |
47 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 70mm2 | 2 | 10 cái | |
48 | Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp = 4 x 70mm2 | 0,01 | km | |
49 | Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, xà đỡ 3 hòm 4 công tơ | 4 | Bộ | |
50 | Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, xà đỡ 2 hòm 4 công tơ | 2 | Bộ | |
51 | Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, xà kèm | 7 | Bộ | |
52 | Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt ≤ 20m | 61 | bộ | |
53 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III | 0,4 | 10cọc | |
54 | Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D≤ 8-10mm | 0,222 | 100kg | |
55 | Đào đất rãnh tiếp địa bằng thủ công, Đất cấp III, rộng = 3m, sâu =1m | 1,6 | m3 | |
56 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,016 | 100m3 | |
T | TRẠM BIẾN ÁP ĐÔNG NGẠC 17 | |||
1 | Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35;22/0,4kV ≤ 750KVA | 2 | Máy | |
2 | Lắp đặt tủ điện, điện áp ≤ 35V | 1 | tủ | |
3 | Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4KV dung lượng 1MVAR, trong tủ (thủ công) | 0,12 | HT | |
4 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 95mm2 | 90 | 1m | |
5 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 240mm2 | 72 | 1m | |
6 | ép đầu cốt đồng tiết diện cáp ≤ 240mm2 | 2,4 | 10 cái | |
7 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 150mm2 | 9 | 1m | |
8 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 | 0,4 | 10 cái | |
9 | Kéo rải dây và lấy độ võng trong phạm vi trạm, TD ≤ 35mm2 | 0,3 | 100m | |
10 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 50mm2 | 2 | 10 cái | |
11 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 240mm2 | 2 | Đầu cáp 3 pha | |
12 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 70mm2 | 12 | Đầu cáp 1 pha | |
13 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III | 1,2 | 10cọc | |
14 | Kéo rải dây tiếp địa | 3 | 10m | |
15 | Lắp đặt kết cấu các loại - Lắp trụ đỡ MBA | 3 | tấn | |
16 | Lắp đặt khung định vị (vỏ tủ RMU) | 1 | bộ | |
17 | Lắp đặt sứ xuyên cấp điện áp 10-35 kV | 3 | Cái | |
18 | Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt ≤ 20m | 12 | bộ | |
19 | Đắp cát công trình | 2,61 | 1m3 | |
20 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D200, 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m | 0,1 | 100m | |
21 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 1,146 | m3 | |
22 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 1,344 | m3 | |
23 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,002 | 100m3 | |
24 | Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 10mm | 0,008 | tấn | |
25 | Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng ≤ 250cm | 0,192 | m3 | |
26 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 | 0,0902 | m3 | |
27 | Xây móng bằng gạch chỉ mác 75 vữa XM 50, dầy ≤ 330 | 0,8316 | m3 | |
28 | Trát tường ngoài chiều day 2cm | 5,29 | m2 | |
29 | ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột | 2,72 | m2 | |
30 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,025 | 100m3/1km | |
31 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,025 | 100m3/km | |
32 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 3,6 | m3 | |
33 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 5,12 | m2 | |
34 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 5,837 | m3 | |
35 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,078 | 100m3 | |
36 | Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật | 0,266 | 100m2 | |
37 | Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 18mm | 0,148 | tấn | |
38 | Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 10mm | 0,106 | tấn | |
39 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng = 250 đá 2x4 M250 | 3,296 | m3 | |
40 | ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột | 3,8 | m2 | |
41 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,061 | 100m3/1km | |
42 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,061 | 100m3/km | |
43 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 19,1 | m2 | |
44 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | 5,925 | m3 | |
45 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 3,108 | m3 | |
46 | Đắp cát nền móng công trình | 1,91 | m3 | |
47 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | 0,0216 | 100m2 | |
48 | Bê tông lót móng mác 100 | 0,6906 | m3 | |
49 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | 0,997 | m3 | |
50 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | 1,1254 | m3 | |
51 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | 0,0432 | 100m2 | |
52 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | 0,0128 | tấn | |
53 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | 0,0534 | tấn | |
54 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | 0,5395 | m3 | |
55 | Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75 | 0,95 | m3 | |
56 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 10,8016 | m2 | |
57 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton, 1 nước lót, 2 nước phủ | 10,8016 | m2 | |
58 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 1,91 | m3 | |
59 | Sản xuất hàng rào song sắt | 11,326 | 1m2 | |
60 | Lắp dựng hoa sắt cửa | 11,326 | m2 | |
61 | Sơn sắt thép 3 nuóc | 11,326 | 1m2 | |
62 | Sản xuất, lắp đặt cửa sắt | 3,4 | M2 | |
63 | Khóa cửa | 1 | bộ | |
64 | Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m | 5,825 | 100m | |
65 | Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m | 0,561 | 100m | |
66 | Làm đầu cáp khô = 1kV từ 3 đến 4 ruột, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 | 17 | Đầu | |
67 | Lắp đặt giá đỡ | 0,237 | tấn | |
68 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ | 3,258 | 1000viên | |
69 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm | 88,304 | m3 | |
70 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông | 0,724 | 100m2 | |
71 | Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột ≤ 10m | 2 | Cột | |
72 | Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp ≤ 4 x 120mm2 | 0,149 | km | |
73 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 70mm2 | 0,3 | 10 cái | |
74 | Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp = 4 x 70mm2 | 0,003 | km | |
75 | Xà lánh kép 1,5m BTLT cột kép | 3 | Bộ | |
76 | Lắp đặt xà thép cho cột đỡ, xà đỡ 2 hòm 4 công tơ | 4 | Bộ | |
77 | Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt ≤ 20m | 64 | bộ | |
78 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III | 0,3 | 10cọc | |
79 | Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D≤ 8-10mm | 0,167 | 100kg | |
80 | Cắt mặt đường BT XM đá dăm không cốt thép sâu 5cm | 32 | m | |
81 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 1,76 | m3 | |
82 | Đào đất hào cáp ngầm (không) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III | 86,24 | m3 | |
83 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,883 | 100m3 | |
84 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D150, 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m | 5,825 | 100m | |
85 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,88 | 100m3/1km | |
86 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,88 | 100m3/km | |
87 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 0,24 | m3 | |
88 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 | 0,93 | m3 | |
89 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 | 0,2 | m3 | |
90 | Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật | 0,02 | 100m2 | |
91 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,002 | 100m3/1km | |
92 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,002 | 100m3/km | |
93 | Đào đất rãnh tiếp địa bằng thủ công, Đất cấp III, rộng = 3m, sâu =1m | 1,2 | m3 | |
94 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,012 | 100m3 | |
U | TRẠM BIẾN ÁP ĐỨC DIỄN 9 | |||
1 | Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35;22/0,4kV ≤ 750KVA | 1 | Máy | |
2 | Lắp đặt tủ điện, điện áp ≤ 35V | 1 | tủ | |
3 | Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4KV dung lượng 1MVAR, trong tủ (thủ công) | 0,06 | HT | |
4 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 95mm2 | 30 | 1m | |
5 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 240mm2 | 40 | 1m | |
6 | ép đầu cốt đồng tiết diện cáp ≤ 240mm2 | 1,6 | 10 cái | |
7 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 150mm2 | 9 | 1m | |
8 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 | 0,4 | 10 cái | |
9 | Kéo rải dây và lấy độ võng trong phạm vi trạm, TD ≤ 35mm2 | 0,15 | 100m | |
10 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 50mm2 | 1 | 10 cái | |
11 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 240mm2 | 3 | Đầu cáp 3 pha | |
12 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 70mm2 | 6 | Đầu cáp 1 pha | |
13 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III | 0,6 | 10cọc | |
14 | Kéo rải dây tiếp địa | 3 | 10m | |
15 | Lắp đặt kết cấu các loại - Lắp trụ đỡ MBA | 1,5 | tấn | |
16 | Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt ≤ 20m | 8 | bộ | |
17 | Đắp cát công trình | 1,474 | 1m3 | |
18 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 5 | m2 | |
19 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 7,7 | m3 | |
20 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,034 | 100m3 | |
21 | Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật | 0,227 | 100m2 | |
22 | Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 18mm | 0,369 | tấn | |
23 | Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 10mm | 0,042 | tấn | |
24 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng = 250 đá 2x4 M250 | 2,77 | m3 | |
25 | ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột | 3,15 | m2 | |
26 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,08 | 100m3/1km | |
27 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,08 | 100m3/km | |
28 | Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm, Trọng lượng cáp ≤ 15kg/m | 0,129 | 100m | |
29 | Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤15kg/m | 4,15 | 100m | |
30 | Làm hộp nối cáp khô 3 pha 22kV, ≤ 240mm2 | 1 | 1 hộp nối | |
31 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm | 64,978 | m3 | |
32 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ | 4,194 | 1000viên | |
33 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông | 0,932 | 100m2 | |
34 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D200, 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m | 4,15 | 100m | |
35 | Cắt mặt đường bê tông nhựa sâu 7cm | 24 | m | |
36 | Cào bóc lớp mặt đường bê tông Asphalt, chiều dày lớp bóc ≤ 7cm | 0,06 | 100m2 | |
37 | Cắt mặt đường BT XM đá dăm không cốt thép sâu 5cm | 150 | m | |
38 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 2,75 | m2 | |
39 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 8,25 | m3 | |
40 | Đào đất hào cáp ngầm (không) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III | 99,27 | m3 | |
41 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,182 | 100m3 | |
42 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,65 | 100m3 | |
43 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,899 | 100m3/1km | |
44 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,899 | 100m3/km | |
45 | Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m | 5,08 | 100m | |
46 | Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m | 0,421 | 100m | |
47 | Làm đầu cáp khô = 1kV từ 3 đến 4 ruột, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 | 10 | Đầu | |
48 | Lắp đặt giá đỡ | 0,137 | tấn | |
49 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ | 2,385 | 1000viên | |
50 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm | 43,022 | m3 | |
51 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông | 0,53 | 100m2 | |
52 | Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột ≤ 10m | 12 | Cột | |
53 | Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp ≤ 4 x 120mm2 | 0,617 | km | |
54 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 70mm2 | 1,1 | 10 cái | |
55 | Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp = 4 x 70mm2 | 0,003 | km | |
56 | Xà lánh kép 1,5m BTLT cột kép | 1 | Bộ | |
57 | Xà lánh kép 1,2m BTLT cột đơn | 5 | Bộ | |
58 | Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt ≤ 20m | 39 | bộ | |
59 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III | 0,3 | 10cọc | |
60 | Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D≤ 8-10mm | 0,167 | 100kg | |
61 | Cắt mặt đường BT XM đá dăm không cốt thép sâu 5cm | 274 | m | |
62 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 13,7 | m3 | |
63 | Đào đất hào cáp ngầm (không) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III | 53,46 | m3 | |
64 | Đào đất hào cáp ngầm (có) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III | 2,376 | m3 | |
65 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,43 | 100m3 | |
66 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D150, 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m | 5,08 | 100m | |
67 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 1,6 | m3 | |
68 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 | 6,6 | m3 | |
69 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 | 0,7 | m3 | |
70 | Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật | 0,13 | 100m2 | |
71 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,016 | 100m3/1km | |
72 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,016 | 100m3/km | |
73 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 1,2 | m3 | |
74 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 | 0,93 | m3 | |
75 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 | 0,2 | m3 | |
76 | Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật | 0,02 | 100m2 | |
77 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,012 | 100m3/1km | |
78 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,012 | 100m3/km | |
79 | Đào đất rãnh tiếp địa bằng thủ công, Đất cấp III, rộng = 3m, sâu =1m | 1,2 | m3 | |
80 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,012 | 100m3 | |
V | TRẠM BIẾN ÁP PHÚ DIỄN 7 | |||
1 | Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35;22/0,4kV ≤ 750KVA | 1 | Máy | |
2 | Lắp đặt tủ điện, điện áp ≤ 35V | 1 | tủ | |
3 | Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4KV dung lượng 1MVAR, trong tủ (thủ công) | 0,06 | HT | |
4 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 95mm2 | 30 | 1m | |
5 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 240mm2 | 40 | 1m | |
6 | ép đầu cốt đồng tiết diện cáp ≤ 240mm2 | 1,6 | 10 cái | |
7 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 150mm2 | 9 | 1m | |
8 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 | 0,4 | 10 cái | |
9 | Kéo rải dây và lấy độ võng trong phạm vi trạm, TD ≤ 35mm2 | 0,15 | 100m | |
10 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 50mm2 | 1 | 10 cái | |
11 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 240mm2 | 2 | Đầu cáp 3 pha | |
12 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 70mm2 | 6 | Đầu cáp 1 pha | |
13 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III | 0,6 | 10cọc | |
14 | Kéo rải dây tiếp địa | 3 | 10m | |
15 | Lắp đặt kết cấu các loại - Lắp trụ đỡ MBA | 1,5 | tấn | |
16 | Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt ≤ 20m | 8 | bộ | |
17 | Đắp cát công trình | 1,474 | 1m3 | |
18 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 5 | m2 | |
19 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 7,7 | m3 | |
20 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,034 | 100m3 | |
21 | Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật | 0,227 | 100m2 | |
22 | Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 18mm | 0,369 | tấn | |
23 | Gia công và lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép ≤ 10mm | 0,042 | tấn | |
24 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng = 250 đá 2x4 M250 | 2,77 | m3 | |
25 | ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột | 3,15 | m2 | |
26 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,08 | 100m3/1km | |
27 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,08 | 100m3/km | |
28 | Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm, Trọng lượng cáp ≤ 15kg/m | 0,009 | 100m | |
29 | Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤15kg/m | 0,15 | 100m | |
30 | Làm hộp nối cáp khô 3 pha 22kV, ≤ 240mm2 | 1 | 1 hộp nối | |
31 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm | 4,353 | m3 | |
32 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ | 0,135 | 1000viên | |
33 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông | 0,03 | 100m2 | |
34 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D200, 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m | 0,15 | 100m | |
35 | Cắt mặt đường bê tông nhựa sâu 7cm | 14 | m | |
36 | Cào bóc lớp mặt đường bê tông Asphalt, chiều dày lớp bóc ≤ 7cm | 0,035 | 100m2 | |
37 | Đào đất hào cáp ngầm (không) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III | 5,28 | m3 | |
38 | Đào đất hào cáp ngầm (có) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III | 2,24 | m3 | |
39 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,044 | 100m3 | |
40 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,017 | 100m3 | |
41 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,065 | 100m3/1km | |
42 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,065 | 100m3/km | |
43 | Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m | 2,06 | 100m | |
44 | Lắp đặt cáp trên giá đỡ đặt ở tường, trong hầm cáp, Trọng lượng cáp ≤ 6kg/m | 0,302 | 100m | |
45 | Làm đầu cáp khô = 1kV từ 3 đến 4 ruột, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 | 10 | Đầu | |
46 | Lắp đặt giá đỡ | 0,109 | tấn | |
47 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ | 0,81 | 1000viên | |
48 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm | 13,022 | m3 | |
49 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông | 0,18 | 100m2 | |
50 | Dựng cột bê tông bằng thủ công, Chiều cao cột ≤ 10m | 12 | Cột | |
51 | Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp ≤ 4 x 120mm2 | 0,321 | km | |
52 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 70mm2 | 1,1 | 10 cái | |
53 | Lắp đặt cáp vặn xoắn, Loại cáp = 4 x 70mm2 | 0,005 | km | |
54 | Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt ≤ 20m | 41 | bộ | |
55 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III | 0,3 | 10cọc | |
56 | Kéo rải và lắp tiếp địa cột điện, Thép tròn D≤ 8-10mm | 0,167 | 100kg | |
57 | Cắt mặt đường bê tông nhựa sâu 7cm | 90 | m | |
58 | Cào bóc lớp mặt đường bê tông Asphalt, chiều dày lớp bóc ≤ 7cm | 0,248 | 100m2 | |
59 | Đào đất hào cáp ngầm (không) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III | 20,46 | m3 | |
60 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,13 | 100m3 | |
61 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D150, 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m | 2,06 | 100m | |
62 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,224 | 100m3/1km | |
63 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,224 | 100m3/km | |
64 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 1,2 | m3 | |
65 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 | 0,93 | m3 | |
66 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 | 0,2 | m3 | |
67 | Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật | 0,02 | 100m2 | |
68 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,012 | 100m3/1km | |
69 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,012 | 100m3/km | |
70 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 8 | m3 | |
71 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 | 6,6 | m3 | |
72 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng ≤ 250 đá 1x2 M150 | 0,7 | m3 | |
73 | Ván khuôn móng cột, móng chữ nhật | 0,13 | 100m2 | |
74 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,08 | 100m3/1km | |
75 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,08 | 100m3/km | |
76 | Đào đất rãnh tiếp địa bằng thủ công, Đất cấp III, rộng = 3m, sâu =1m | 1,2 | m3 | |
77 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,012 | 100m3 | |
W | NHÂN CÔNG THU HỒI | |||
X | TBA TBA Cổ Nhuế 17 (M2) | |||
1 | Thay cột bê tông, chiều cao cột <= 8m, bằng cẩu kết hợp thủ công | 7 | cột | |
2 | Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 120mm2 | 0,07 | Km | |
3 | Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 95mm2 | 0,11 | Km | |
4 | Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 50mm2 | 0,24 | Km | |
5 | Căng lại dây nhôm lõi thép (AC, ACSR,...) bằng thủ công, tiết diện dây <= 95mm2 | 0,12 | Km | |
6 | Căng lại dây nhôm lõi thép (AC, ACSR,...) bằng thủ công, tiết diện dây <= 120mm2 | 0,06 | Km | |
7 | Lắp hộp phân dây mới | 8 | 1 hộp | |
8 | Tháo hộp phân dây | 6 | 1 hộp | |
9 | Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, Hộp <= 2 công tơ (hộp 1 công tơ 3 pha) | 4 | hộp | |
10 | Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, Hộp <= 4 công tơ (hộp 2 công tơ 3 pha) | 22 | hộp | |
11 | Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn <= 70mm2 | 78 | 1 m | |
12 | Thay cột bê tông, chiều cao cột <= 12m, bằng cẩu kết hợp thủ công | 2 | cột | |
13 | Thay đường cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 2 kg/m | 0,18 | 100m | |
14 | Thay dao cách ly 3 pha ngoài trời, loại dao cách ly <= 35kV, không tiếp đất | 2 | 1 bộ 1 pha | |
15 | Thay sứ đứng trung thế và hạ thế, 15-22kV. thay trên cột, cột tròn | 1,1 | 10 sứ | |
16 | Thay cầu chì 35 (22) kV | 1 | 1 bộ 3 pha | |
17 | Thay chống sét van, cấp điện áp <= 35kV | 3 | 1 bộ 3 pha | |
18 | Thay tủ điện hạ thế xoay chiều 3 pha | 1 | 1 tủ | |
19 | Thay hệ thống tụ bù, trên dàn, cấp điện áp 0,4kV | 0,1 | 1 MVar | |
20 | Thay máy biến điện áp, 3 pha độc lập, điện áp <= 35kV | 1 | bộ 3 pha | |
21 | Thay dây đồng (M) bằng thủ công, tiết diện dây <= 240mm2 | 0,08 | Km | |
22 | Thay xà đỡ, trọng lượng xà 25kg | 8 | Bộ | |
23 | Thay xà đỡ, trọng lượng xà 50kg | 2 | Bộ | |
24 | Thay xà đỡ, trọng lượng xà 50kg | 1 | Bộ | |
25 | Thay xà đỡ, trọng lượng xà 230kg | 1 | Bộ | |
Y | TBA TBA Cổ Nhuế 24 (M2) | |||
1 | Thay cột bê tông, chiều cao cột <= 8m, bằng cẩu kết hợp thủ công | 1 | cột | |
2 | Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 50mm2 | 0,06 | Km | |
3 | Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 95mm2 | 0,37 | Km | |
4 | Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 120mm2 | 0,09 | Km | |
5 | Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, Hộp <= 4 công tơ (hộp 2 công tơ 3 pha) | 5 | hộp | |
6 | Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn <= 70mm2 | 15 | 1 m | |
7 | Thay cột bê tông, chiều cao cột <= 12m, bằng cẩu kết hợp thủ công | 2 | cột | |
8 | Thay đường cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 2 kg/m | 0,24 | 100m | |
9 | Thay sứ đứng trung thế và hạ thế, 15-22kV. thay trên cột, cột tròn | 0,8 | 10 sứ | |
10 | Thay hệ thống tụ bù, trên dàn, cấp điện áp 0,4kV | 0,08 | 1 MVar | |
11 | Thay tủ điện hạ thế xoay chiều 3 pha | 1 | 1 tủ | |
12 | Thay tủ điện cao áp, loại tủ cáp điện <= 35kV | 1 | 1 tủ | |
13 | Thay máy biến điện áp, 3 pha độc lập, điện áp <= 35kV | 1 | bộ 3 pha | |
14 | Thay dây đồng (M) bằng thủ công, tiết diện dây <= 240mm2 | 0,03 | Km | |
15 | Thay xà đỡ, trọng lượng xà 25kg | 1 | Bộ | |
16 | Thay xà đỡ, trọng lượng xà 50kg | 1 | Bộ | |
17 | Thay xà đỡ, trọng lượng xà 50kg | 1 | Bộ | |
18 | Thay xà đỡ, trọng lượng xà 100kg | 1 | Bộ | |
19 | Thay xà đỡ, trọng lượng xà 230kg | 1 | Bộ | |
Z | TBA TBA Cổ Nhuế 72 | |||
1 | Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 50mm2 | 0,12 | Km | |
2 | Lắp hộp phân dây mới | 2 | 1 hộp | |
3 | Tháo hộp công tơ ≤ 2 công tơ (Hộp 1 công tơ 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | 8 | hộp | |
4 | Tháo hộp công tơ <=4 công tơ (Hòm 2 công tơ 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ | 21 | hộp | |
5 | Lắp hộp công tơ <=4 công tơ (Hòm 2 công tơ 3 pha) đã lắp các phụ kiện và công tơ (Hòm mới + hòm tận dụng) | 27 | hộp | |
6 | Thay Aptomat loại 1pha <=100 (Thay Aptomat 63A) | 109 | 1 cái | |
7 | Thay công tơ 1 pha | 109 | 1 cái | |
8 | Tháo dây dọc cột bê tông tiết diện <=70mm2 (Cáp xuống hòm công tơ, HPD thu hồi + Cáp tận dụng) | 145 | 1 m | |
9 | Lắp dây dọc cột bê tông tiết diện <=70mm2 (Cáp xuống hòm công tơ, cáp HPD thay mới + cáp tận dụng) | 135 | 1 m | |
AA | TBA TBA Đông Ngạc 17 (M2) | |||
1 | Thay cột bê tông, chiều cao cột <= 12m, bằng cẩu kết hợp thủ công | 2 | cột | |
2 | Thay đường cáp ngầm, trọng lượng cáp <= 2 kg/m | 0,24 | 100m | |
3 | Thay sứ đứng trung thế và hạ thế, 15-22kV. thay trên cột, cột tròn | 0,4 | 10 sứ | |
4 | Thay hệ thống tụ bù, trên dàn, cấp điện áp 0,4kV | 0,06 | 1 MVar | |
5 | Thay tủ điện hạ thế xoay chiều 3 pha | 1 | 1 tủ | |
6 | Thay tủ điện cao áp, loại tủ cáp điện <= 35kV | 1 | 1 tủ | |
7 | Thay máy biến điện áp, 3 pha độc lập, điện áp <= 35kV | 1 | bộ 3 pha | |
8 | Thay dây đồng (M) bằng thủ công, tiết diện dây <= 240mm2 | 0,03 | Km | |
9 | Thay xà đỡ, trọng lượng xà 25kg | 2 | Bộ | |
10 | Thay xà đỡ, trọng lượng xà 50kg | 1 | Bộ | |
11 | Thay xà đỡ, trọng lượng xà 100kg | 1 | Bộ | |
12 | Thay xà đỡ, trọng lượng xà 320kg | 1 | Bộ | |
AB | TBA TBA Đức Diễn 9 | |||
1 | Thay cột bê tông, chiều cao cột <= 8m, bằng cẩu kết hợp thủ công | 10 | cột | |
2 | Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 50mm2 | 0,23 | Km | |
3 | Lắp hộp phân dây mới | 6 | 1 hộp | |
4 | Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, Hộp <= 2 công tơ (hộp 1 công tơ 3 pha) | 3 | hộp | |
5 | Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, Hộp <= 4 công tơ (hộp 2 công tơ 3 pha) | 24 | hộp | |
6 | Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn <= 70mm2 | 135 | 1 m | |
AC | TBA TBA Phú Diễn 7 | |||
1 | Thay cột bê tông, chiều cao cột <= 8m, bằng cẩu kết hợp thủ công | 13 | cột | |
2 | Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 50mm2 | 0,09 | Km | |
3 | Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 95mm2 | 0,09 | Km | |
4 | Căng lại dây nhôm lõi thép (AC, ACSR,...) bằng thủ công, tiết diện dây <= 120mm2 | 0,21 | Km | |
5 | Lắp hộp phân dây mới | 9 | 1 hộp | |
6 | Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, Hộp <= 2 công tơ (hộp 1 công tơ 3 pha) | 10 | hộp | |
7 | Thay hộp đã lắp các phụ kiện và công tơ, Hộp <= 4 công tơ (hộp 2 công tơ 3 pha) | 16 | hộp | |
8 | Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn <= 70mm2 | 130 | 1 m | |
AD | IV. PHẦN ĐẾN BÙ, HOÀN TRẢ HÈ ĐƯỜNG | |||
AE | TBA Cổ Nhuế 17 (M2) | |||
1 | Hoàn trả 1m2 đường bê tông xi măng cũ - Mã hiệu 02 | 11,65 | m2 | |
2 | Hoàn trả mặt đường BT ASFALT - Mã hiệu 01 | 34,1 | m2 | |
AF | TBA Cổ Nhuế 24 (M2) | |||
1 | Hoàn trả 1m2 đường bê tông xi măng cũ - Mã hiệu 02 | 96 | m2 | |
AG | TBA Cổ Nhuế 72 | |||
AH | TBA Đông Ngạc 17 (M2) | |||
1 | Hoàn trả 1 m2 mặt hè lát gạch BLOCK | 86,9 | m2 | |
2 | Hoàn trả 1m2 đường bê tông xi măng cũ - Mã hiệu 02 | 8,8 | m2 | |
AI | TBA Đức Diễn 9 | |||
1 | Hoàn trả 1m2 đường bê tông xi măng cũ - Mã hiệu 02 | 28,6 | m2 | |
2 | Hoàn trả 1 m2 mặt hè lát gạch BLOCK | 2,75 | m2 | |
3 | Hoàn trả mặt đường BT ASFALT - Mã hiệu 01 | 6 | m2 | |
4 | Hoàn trả 1m2 đường bê tông xi măng cũ - Mã hiệu 02 | 68,5 | m2 | |
AJ | TBA Phú Diễn 7 | |||
1 | Hoàn trả mặt đường BT ASFALT - Mã hiệu 01 | 3,5 | m2 | |
2 | Hoàn trả mặt đường BT ASFALT - Mã hiệu 01 | 24,75 | m2 | |
AK | V. PHẦN VẬN CHUYỂN | |||
AL | TBA Cổ Nhuế 17 (M2) | |||
1 | Xe 5 tấn chở thiết bị, xa 20 Km, đường loại 3 - TB TBA | 0,5 | ca | |
2 | Ca cẩu 5 tấn - TB TBA | 0,5 | ca | |
3 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - VL TBA | 0,5 | ca | |
4 | Ca cẩu 5 tấn - VL TBA | 0,5 | ca | |
5 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - thu hồi TBA | 0,5 | ca | |
6 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - HT LĐ | 0,5 | ca | |
7 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - HT thu hồi | 0,5 | ca | |
AM | TBA Cổ Nhuế 24 (M2) | |||
1 | Xe 5 tấn chở thiết bị, xa 20 Km, đường loại 3 - TB TBA | 0,5 | ca | |
2 | Ca cẩu 5 tấn - TB TBA | 0,5 | ca | |
3 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - VL TBA | 0,5 | ca | |
4 | Ca cẩu 5 tấn - VL TBA | 0,5 | ca | |
5 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
6 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - XD CN | 0,5 | ca | |
7 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - HT LĐ | 0,5 | ca | |
8 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - HT thu hồi | 0,5 | ca | |
AN | TBA Cổ Nhuế 72 | |||
1 | Xe 5 tấn chở thiết bị, xa 20 Km, đường loại 3 - TB TBA | 0,5 | ca | |
2 | Ca cẩu 5 tấn - TB TBA | 0,5 | ca | |
3 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - VL TBA | 0,5 | ca | |
4 | Ca cẩu 5 tấn - VL TBA | 0,5 | ca | |
5 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - LĐ cáp ngầm | 0,5 | ca | |
6 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - cáp ngầm | 1 | ca | |
7 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - LĐ hạ thế | 0,5 | ca | |
AO | TBA Đông Ngạc 17 (M2) | |||
1 | Xe 5 tấn chở thiết bị, xa 20 Km, đường loại 3 - TB TBA | 0,5 | ca | |
2 | Ca cẩu 5 tấn - TB TBA | 0,5 | ca | |
3 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - VL TBA | 0,5 | ca | |
4 | Ca cẩu 5 tấn - VL TBA | 0,5 | ca | |
5 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - XD cáp ngầm | 0,5 | ca | |
6 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - HT LĐ | 0,5 | ca | |
AP | TBA Đức Diễn 9 | |||
1 | Xe 5 tấn chở thiết bị, xa 20 Km, đường loại 3 - TB TBA | 0,5 | ca | |
2 | Ca cẩu 5 tấn - TB TBA | 0,5 | ca | |
3 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - VL TBA | 0,5 | ca | |
4 | Ca cẩu 5 tấn - VL TBA | 0,5 | ca | |
5 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - LĐ cáp ngầm | 1 | ca | |
6 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - XD HT | 1 | ca | |
7 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - LĐ HT | 0,5 | ca | |
8 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - Thu hồi hạ thế | 0,5 | ca | |
AQ | TBA Phú Diễn 7 | |||
1 | Xe 5 tấn chở thiết bị, xa 20 Km, đường loại 3 - TB TBA | 0,5 | ca | |
2 | Ca cẩu 5 tấn - TB TBA | 0,5 | ca | |
3 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - VL TBA | 0,5 | ca | |
4 | Ca cẩu 5 tấn - VL TBA | 0,5 | ca | |
5 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - LĐ cáp ngầm | 0,5 | ca | |
6 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - LĐ hạ thế | 0,5 | ca | |
7 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 - Thu hồi hạ thế | 0,5 | ca |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi