Gói thầu: Gói thầu số 1: Toàn bộ phần xây lắp

Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200103317-01
Thời điểm đóng mở thầu 12/01/2020 19:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ủy ban nhân dân phường Khắc Niệm
Tên gói thầu Gói thầu số 1: Toàn bộ phần xây lắp
Số hiệu KHLCNT 20200101839
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Ngân sách phường, hỗ trợ cấp trên và các nguồn vốn hỗ trợ khác (nếu có)
Hình thức LCNT Đấu thầu rộng rãi trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 240 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-02 17:50:00 đến ngày 2020-01-12 19:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 9,021,510,171 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 120,000,000 VNĐ ((Một trăm hai mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A Hạng mục 1: Hạng mục chung
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế Mô tả kỹ thuật theo chương V 1 Khoản
B Hạng mục 2: Nền, hè đường giao thông
1 Đào nền đường Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,4429 100m³
2 Mua đất đắp nền đường Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.632,7974 m3
3 Đắp nền đường độ chặt Y/C K = 0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20,4378 100m³
4 Vận chuyển đất phạm vi <=1000m Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,4429 100m³
5 Vận chuyển đất 6km tiếp theo Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,4429 100m³
6 Cày xới mặt đường đá dăm hoặc láng nhựa cũ Mô tả kỹ thuật theo chương V 29,6953 100m²
7 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá Mô tả kỹ thuật theo chương V 29,6953 100m²
8 Đắp cát nền đường độ chặt Y/C K = 0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,852 100m³
9 Ván khuôn bê tông mặt đường Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,5629 100m²
10 Bê tông mặt đường M250 Mô tả kỹ thuật theo chương V 646,94
11 Bù vênh bê tông nhựa hạt trung trung bình dày 3cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 53,8067 100m²
12 Tưới lớp dính bám mặt đường nhựa pha dầu 0,5kg/m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V 85,294 100m²
13 Rải thảm mặt bê tông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 5cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 83,2559 100m²
14 Rải thảm mặt bê tông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 3cm (các vị trí vuốt nối) Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,0381 100m²
15 Đắp cá hè đường độ chặt Y/C K = 0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,0526 100m³
16 Lát gạch xi măng tự chèn 30x30x5,5cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.401,14 m2
17 Ván khuôn móng bó vỉa, đan rãnh Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,205 100m²
18 Bê tông móng móng bó vỉa, đan rãnh M150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 68,96
19 Bó vỉa hè đường 18x26x100cm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.682 m
20 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tấm đan rãnh Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,6912 100m²
21 Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan rãnh M200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 25,23
22 Lát tấm đan rãnh Mô tả kỹ thuật theo chương V 504,6 m2
C Hạng mục 3: Hệ thống thoát nước
1 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn Mô tả kỹ thuật theo chương V 30,421 m3
2 Tháo dỡ tấm đan rãnh Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.115 cái
3 Đào bùn lỏng Mô tả kỹ thuật theo chương V 125,475
4 Vận chuyển đất phạm vi <=1000m Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,3146 100m³
5 Vận chuyển đất 6km tiếp theo Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,3146 100m³
6 Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm đan rãnh M200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 148,884
7 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tấm đan rãnh Mô tả kỹ thuật theo chương V 7,7278 100m²
8 Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan Mô tả kỹ thuật theo chương V 15,6899 tấn
9 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng <=250kg Mô tả kỹ thuật theo chương V 2.158 cái
10 Mua song chắn rác gang cầu KT khung: 530x960x50mm, KT nắp 860x430x25mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 56 cái
11 Mua nắp ga gang Bộ khung+ nắp hố ga thu nước bằng gang cầu, KT khung 900x900, nắp D650mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 56 cái
12 Song chắn rác gang cầu KT khung: 570x355x40mm, KT nắp 520x330x25mm, tải trọng 25 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V 7 cái
13 Lắp đặt nắp ga gang Kt 900x900 Mô tả kỹ thuật theo chương V 63 cái
14 Đào móng rãnh xây mới Mô tả kỹ thuật theo chương V 14,0185 100m³
15 Đắp cát đệm đáy móng rãnh độ chặt Y/C K = 0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,2113 100m³
16 Ván khuôn bê tông đáy rãnh Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,6586 100m²
17 Bê tông đáy rãnh M150 Mô tả kỹ thuật theo chương V 128,146
18 Xây hố ga vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 47,217
19 Xây rãnh thoát nướcvữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 193,215
20 Trát tường trong rãnh thoát nước dày 2,0cm, Vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 1.059,42 m2
21 Láng đáy ránh thoát nước, hố ga dày 2cm, vữa XM 75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 516
22 Ván khuôn gỗ ván khuôn giằng rãnh, hố ga Mô tả kỹ thuật theo chương V 9,0724 100m²
23 Bê tông giằng rãnh thoát nước M200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 79,357
24 Đắp đất hoàn trả độ chặt Y/C K = 0,95 (đất tận dụng) Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,2056 100m³
25 Đào móng tường kè Mô tả kỹ thuật theo chương V 2,6994 100m³
26 Đóng cọc tre, dài <=2,5m Mô tả kỹ thuật theo chương V 264,15 100m
27 Ván khuôn bê tông lót móng tường kè Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,7397 100m²
28 Bê tông lót móng móng tường kè M100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 47,203
29 Xây móng kè bằng đá hộc vữa XM M100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 168,42
30 Xây tường kè bằng đá hộc vữa XM M100 Mô tả kỹ thuật theo chương V 254,397
31 Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <=4 Mô tả kỹ thuật theo chương V 20,93
32 Sản xuất và lắp dựng bê tông tấm lát M200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 22,963
33 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tấm lát Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,4352 100m²
34 Sản xuất, lắp đặt thép tấm lát Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,2614 tấn
35 Lát tấm bê tông xi măng Mô tả kỹ thuật theo chương V 382,5664 m2
36 Bê tông M200 bê tông dầm, khóa mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 20,605
37 Ván khuôn bê tông dầm, khóa mái Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,198 100m²
38 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=10mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,1856 tấn
39 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <=18mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,1895 tấn
40 Rải vải đại kỹ thuật làm tầng lọc ngược Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,2392 100m²
41 Lắp đặt ống nhựa miệng bát ĐK 48mm Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,897 100m
42 Mua đất đắp mái kè Mô tả kỹ thuật theo chương V 504,5751 m3
43 Đắp đất mái kè độ chặt Y/C K = 0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 3,9169 100m³
44 Trồng cỏ lá tre mái kè Mô tả kỹ thuật theo chương V 66,047 m2
45 Bê tông mặt bậc M200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 5,994
46 Ván khuôn bê tông mặt bậc thang Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,03 100m²
47 Xây bậc thang vữa XM M75 Mô tả kỹ thuật theo chương V 6,342
48 Lát đá xanh nhám mặt bậc Mô tả kỹ thuật theo chương V 16,5 m2
49 Ốp đá rối tường lan can Mô tả kỹ thuật theo chương V 28,549 m2
50 Lát đá xanh mặt tường Mô tả kỹ thuật theo chương V 4,879 m2
51 Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,90 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,3124 100m³
52 Đào móng lan can Mô tả kỹ thuật theo chương V 11,642
53 Ván khuôn móng lan can Mô tả kỹ thuật theo chương V 1,194 100m²
54 Bê tông móng lan can M200 Mô tả kỹ thuật theo chương V 8,955
55 Đắp đất hoan trả móng lan can độ chặt Y/C K = 0,95 Mô tả kỹ thuật theo chương V 0,0269 100m³
56 Trụ lan can bằng nhựa Mô tả kỹ thuật theo chương V 199 cái
57 Hộ lan can giao thông bằng nhựa Mô tả kỹ thuật theo chương V 299 m
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->