Gói thầu: Xây lắp công trình: Xây dựng xuất tuyến 22kV sau TBA 110kV E5.22 Cẩm Phả 2 để chống quá tải ĐZ 472 E5.22 và 478 E5.5
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200106607-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 14/01/2020 14:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | CÔNG TY ĐIỆN LỰC QUẢNG NINH - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC MIỀN BẮC |
Tên gói thầu | Xây lắp công trình: Xây dựng xuất tuyến 22kV sau TBA 110kV E5.22 Cẩm Phả 2 để chống quá tải ĐZ 472 E5.22 và 478 E5.5 |
Số hiệu KHLCNT | 20200100634 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | TDTM + KHCB của Tổng Công ty Điện lực Miền Bắc |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-04 10:21:00 đến ngày 2020-01-14 14:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 5,128,479,842 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 76,000,000 VNĐ ((Bảy mươi sáu triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Đường dây trung thế | |||
1 | Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà NPC.I-12-190-7,2 | NPC.I-12-190-7,2 | 4 | Cột |
2 | Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà NPC.I-12-190-9 | NPC.I-12-190-9 | 2 | Cột |
3 | Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà NPC.I-12-190-10 | NPC.I-12-190-10 | 1 | Cột |
4 | Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà NPC.I-18-190-11 | NPC.I-18-190-11 | 2 | Cột |
5 | Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà NPC.I-18-190-13 | NPC.I-18-190-13 | 5 | Cột |
6 | Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà NPC.I-20-190-11 | NPC.I-20-190-11 | 3 | Cột |
7 | Cột BTLT không dự ứng lực, có lỗ bu lông bắt xà NPC.I-20-190-13 | NPC.I-20-190-13 | 13 | Cột |
8 | Ngọn cột BTLT không dự ứng lực 10m, có lỗ bu lông bắt xà NPC.I-10N-190-14 | NPC.I-10N-190-14 | 24 | Cột |
9 | Tiếp địa, R4C | R4C | 13 | Bộ |
10 | Tiếp địa, R4C-1 | R4C-1 | 2 | Bộ |
11 | Tiếp địa, RC-TC-RE | RC-TC-RE | 1 | Bộ |
12 | Giằng cột đúp, GC-12 | GC-12 | 2 | Bộ |
13 | Giằng cột đúp, GC-18 | GC-18 | 3 | Bộ |
14 | Giằng cột đúp, GC-20 | GC-20 | 7 | Bộ |
15 | Dây leo tiếp địa DLTĐ-18 | DLTĐ-18 | 2 | Bộ |
16 | Dây leo tiếp địa DLTĐ-20 | DLTĐ-20 | 2 | Bộ |
17 | Xà phụ 1 pha XP1-1 | XP1-1 | 4 | Bộ |
18 | Xà phụ 2 pha XP2-1 | XP2-1 | 4 | Bộ |
19 | Xà phụ 3 pha XP3-1 | XP3-1 | 4 | Bộ |
20 | Xà phụ 1 pha XP1-1A | XP1-1A | 2 | Bộ |
21 | Xà phụ 2 pha XP2-1A | XP2-1A | 2 | Bộ |
22 | Xà phụ 3 pha XP3-1A | XP3-1A | 2 | Bộ |
23 | Xà phụ 1 pha XP1-1B | XP1-1B | 5 | Bộ |
24 | Xà phụ 2 pha XP2-1B | XP2-1B | 5 | bộ |
25 | Xà phụ 3 pha XP3-1B | XP3-1B | 5 | Bộ |
26 | Xà phụ 1 pha XP1-2M | XP1-2M | 2 | Bộ |
27 | Xà phụ 2 pha XP2-2M | XP2-2M | 2 | Bộ |
28 | Xà phụ 3 pha XP3-2M | XP3-2M | 1 | Bộ |
29 | Giá đỡ tay dao GĐTD | GĐTD | 1 | Bộ |
30 | Xà rẽ 1 pha cột đơn XQ1 | XQ1 | 21 | Bộ |
31 | Xà rẽ 3 pha cột đơn XR-3L | XR-3L | 1 | Bộ |
32 | Xà néo 3 tầng, hai mạch 22kV, sứ chuỗi XN-3T-2M-22C-B | XN-3T-2M-22C-B | 52 | Bộ |
33 | Xà néo 3 tầng, hai mạch 22kV, sứ chuỗi XN-3T-2M-22C-B-CN | XN-3T-2M-22C-B-CN | 1 | Bộ |
34 | Xà néo 3 tầng, hai mạch lệch 22kV, sứ chuỗi, dùng cô dê 1 mạch XN-3T-2M-22C-1CD-B | XN-3T-2M-22C-1CD-B | 36 | Bộ |
35 | Xà néo 3 tầng, hai mạch lệch 22kV, sứ chuỗi XN-3T-3L-2M-22C-B | XN-3T-3L-2M-22C-B | 26 | Bộ |
36 | Xà néo 3 tầng, hai mạch lệch 2m, 22kV, sứ chuỗi XN-3T-3L-2M-22C-B-2m | XN-3T-3L-2M-22C-B-2m | 3 | Bộ |
37 | Xà néo kép dọc tuyến, 1 tầng, 22kV, sứ chuỗi XNKD-1T-22C-B | XNKD-1T-22C-B | 1 | Bộ |
38 | Xà néo kép dọc tuyến, 3 tầng, hai mạch 22kV, sứ chuỗi XNKD-3T-2M-22C-B | XNKD-3T-2M-22C-B | 24 | Bộ |
39 | Xà néo kép ngang tuyến, 3 tầng, hai mạch 22kV, sứ chuỗi XNKN-3T-2M-22C-B | XNKN-3T-2M-22C-B | 7 | Bộ |
40 | Xà néo kép ngang tuyến, 3 tầng, hai mạch 22kV, sứ chuỗi XNKN-3T-2M-22C-B-CN | XNKN-3T-2M-22C-B-CN | 1 | Bộ |
41 | Xà néo kép dọc tuyến, 3 tầng, hai mạch lệch 22kV, sứ chuỗi, dùng cô dê 1 mạch XNKD-3T-2M-22C-1CD-B | XNKD-3T-2M-22C-1CD-B | 7 | Bộ |
42 | Xà néo kép ngang tuyến, 3 tầng, hai mạch lệch 22kV, sứ chuỗi, dùng cô dê 1 mạch XNKN-3T-2M-22C-1CD-B | XNKN-3T-2M-22C-1CD-B | 6 | Bộ |
43 | Xà néo kép ngang tuyến, 3 tầng, hai mạch lệch 22kV, sứ chuỗi, dùng cô dê 1 mạch XNKD-3T-2M-22C-1CD-B-NC | XNKD-3T-2M-22C-1CD-B-NC | 1 | Bộ |
44 | Xà néo kép dọc tuyến, 3 tầng, hai mạch lệch 22kV, sứ chuỗi XNKD-3T-3L-2M-22C-B | XNKD-3T-3L-2M-22C-B | 3 | Bộ |
45 | Xà néo kép ngang tuyến, 3 tầng, hai mạch lệch 22kV, sứ chuỗi XNKN-3T-3L-2M-22C-B | XNKN-3T-3L-2M-22C-B | 1 | Bộ |
46 | Xà néo kép dọc tuyến, 3 tầng, hai mạch lệch 2m, 22kV, sứ chuỗi XNKD-3T-3L-2M-22C-B-2m | XNKD-3T-3L-2M-22C-B-2m | 1 | Bộ |
47 | Dây bọc cách điện 24kV AC 150/19-XLPE2.5/HDPE | AC 150/19-XLPE2.5/HDPE; Vật tư A cấp | 24.510 | m |
48 | Sứ đứng 24kV (đường rò 550mm), ty mạ nhúng nóng | SĐ-22; Vật tư A cấp | 296 | Quả |
49 | Sứ đứng 24kV tận dụng, ty mạ nhúng nóng | SĐ-22; Vật tư tận dụng | 200 | Quả |
50 | Chuỗi cách điện Polime 24kV - 100KN (Phụ kiện dây AC) | CNPo-22; Vật tư A cấp | 3 | Chuỗi |
51 | Chuỗi cách điện Polime 24kV - 100KN (Phụ kiện dây bọc 150/24 giáp níu) | CNPo-22S; Vật tư A cấp | 936 | Chuỗi |
52 | Chuỗi cách điện Polime 24kV tận dụng (Tận dụng chuỗi polyme, chỉ tính phụ kiện dây bọc 150/24 giáp níu) | CNPo-22S-TD; Vật tư A cấp (tận dụng lắp đặt lại) | 900 | Chuỗi |
53 | Chuỗi cách điện Polime 24kV - 100KN (Phụ kiện dây bọc 150/24 khóa néo kiểu ép) | CNPo-22KE(150); Vật tư A cấp | 168 | Chuỗi |
54 | Chuỗi cách điện Polime 24kV - 100KN (Phụ kiện dây bọc 95/16 khóa néo kiểu ép) | CNPo-22KE(95); Vật tư A cấp | 27 | Chuỗi |
55 | Chuỗi cách điện Polime 24kV - 100KN (Phụ kiện dây bọc 70/11 khóa néo kiểu ép) | CNPo-22KE(70); Vật tư A cấp | 45 | Chuỗi |
56 | Đầu cốt, SY-70 | SY-70 | 15 | Cái |
57 | Đầu cốt, SY-95 | SY-95 | 6 | Cái |
58 | Đầu cốt, SY-120 | SY-120 | 3 | Cái |
59 | Đầu cốt, SY-150 | SY-150 | 126 | Cái |
60 | Đầu cốt thẻ bài, SYG-150 | SYG-150 | 51 | Cái |
61 | Ống thép mạ kẽm D42/36 truyền động dao | 14 | m | |
62 | Căng lại dây nhôm lõi thép AC. ASCR tiết diện dây 150mm2 | 23.313 | m | |
63 | Tháo hạ và lắp trả dao cách ly 24kV | 4 | bộ 3 pha | |
64 | Tháo hạ và lắp trả chống sét van 24kV | 2 | bộ 3 pha | |
65 | Căng lại dây nhôm lõi thép AC. ASCR tiết diện dây 120mm2 | 109 | m | |
66 | Căng lại dây nhôm lõi thép AC. ASCR tiết diện dây 95mm2 | 352 | M | |
67 | Căng lại dây nhôm lõi thép AC. ASCR tiết diện dây 70mm2 | 730 | m | |
68 | Tháo dỡ sứ đứng SĐ-22 | 268 | quả | |
69 | Thu hồi chuỗi sứ đỡ CĐ-22 | 6 | chuỗi | |
70 | Thu hồi chuỗi sứ nèo CN-22 | 9 | chuỗi | |
71 | Tháo dỡ chuỗi sứ néo Polymer CNPo-22 | 1.023 | chuỗi | |
72 | Thu hồi xà néo cột đơn XN | 95 | bộ | |
73 | Thu hồi xà néo cột đúp XNĐ | 37 | bộ | |
74 | Thu hồi xà néo đỡ XP | 155 | bộ | |
75 | Thu hồi chụp ngọn cột CT -2,5 | 7 | bộ | |
76 | Thu hồi ngọn cột bê tông li tâm LT-10N | 24 | cột | |
77 | Thu hồi cột bê tông li tâm LT- 10 | 3 | cột | |
78 | Thu hồi cột bê tông li tâm LT- 16 | 3 | cột | |
79 | Thu hồi cột bê tông li tâm LT- 18 | 1 | cột | |
80 | Thu hồi cột bê tông li tâm LT- 20 | 4 | cột | |
81 | Móng cột BTLT đơn MT-12 | MT-12 | 3 | Móng |
82 | Móng cột BTLT đơn MT-18 | MT-18 | 1 | Móng |
83 | Móng cột BTLT đơn MT-20 | MT-20 | 2 | Móng |
84 | Móng cột BTLT đôi MTK-12 | MTK-12 | 2 | Móng |
85 | Móng cột BTLT đôi MTK-18 | MTK-18 | 3 | Móng |
86 | Móng cột BTLT đôi MTK-20 | MTK-20 | 7 | Móng |
B | Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Lắp đặt Dao cách ly chém ngang 24kV-630A | DN-22/630A; Thiết bị A cấp | 8 | Bộ |
2 | Lắp đặt Chống sét van 24kV-10kA - polymer | ZnO-22; Thiết bị A cấp | 8 | Bộ |
3 | Hào cáp đơn 22kV địa hình bình thường | HC22-1Đ | 72 | m |
4 | Hào cáp đơn 22kV đi dưới vỉa hè bê tông | HC22-1-BT | 24 | m |
5 | Hào cáp đơn 22kV đi dưới vỉa hè lát gạch block | HC22-1-GBL | 125 | m |
6 | Hào cáp đơn 22kV đi dưới đường bê tông | HC22-1-ĐBT | 63 | m |
7 | Hào cáp đôi 22kV đi dưới đường bê tông | HC22-2-ĐBT | 7 | m |
8 | Xà đỡ cầu dao và chống sét XĐCD-CS22-1 | XĐCD-CS22-1 | 9 | Bộ |
9 | Ghế cách điện trên cột GCĐ | GCĐ | 7 | Bộ |
10 | Ghế cách điện dưới đất GCĐ.1 | GCĐ.1 | 1 | Bộ |
11 | Giá đỡ tay dao GĐTD | GĐTD | 8 | Bộ |
12 | Xà đỡ cổ cáp XĐCC | XĐCC | 9 | Bộ |
13 | Thang trèo TT | TT | 5 | Bộ |
14 | Giá đỡ cáp lên cột GĐCLC | GĐCLC | 6 | Bộ |
15 | Cô dê treo cáp cột đơn CDDT-1 | CDDT-1 | 10 | Bộ |
16 | Cô dê treo cáp cột đôi CDDT-2 | CDDT-2 | 8 | Bộ |
17 | Cô dê treo cáp CDC | CDC | 218 | Bộ |
18 | Dây bọc cách điện 24kV AC 50/8-XLPE2.5/HDPE | AC 50/8-XLPE2.5/HDPE; Vật tư A cấp | 54 | m |
19 | Cáp ngầm Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-12,7/22(24)kV-3x400 | Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-12,7/22(24)kV-3x400; Vật tư A cấp | 404 | m |
20 | Cáp treo Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-12,7/22(24)kV-3x400 | Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-12,7/22(24)kV-3x400; Vật tư A cấp | 228 | m |
21 | Dây đồng mềm nối chống sét, M35 | M35 | 54 | m |
22 | Dây thép treo cáp TK-120 | TK-120 | 222 | m |
23 | Đầu cáp 24kV nhôm 3x400mm2 ngoài trời | ĐC-240-NT | 7 | Bộ |
24 | Đầu cáp 24kV nhôm 3x400mm2 Trong nhà | ĐC-240-NH | 1 | Bộ |
25 | Ống nhựa gân xoắn HDPE, HDPE-D195/150 | HDPE 195/150 | 356 | m |
26 | Ống thép mạ kẽm D200 | OTMK-D200 | 38 | m |
27 | Tăng đơ M18 | TĐ-M18 | 30 | cái |
28 | Cóc cáp | 150 | cái | |
29 | Lót cáp | 50 | cái | |
30 | Đầu cốt đồng Cu-35 | Cu-35 | 54 | cái |
31 | Đầu cốt đồng nhôm AM-50 | AM-50 | 15 | cái |
32 | Biển báo cột cầu dao | BB-CD | 5 | biển |
33 | Giếng kéo cáp ngầm | GKCN | 3 | vị trí |
34 | Cáp khoan xuyên qua đường tàu | HC-KXĐT | 2 | m |
35 | Trụ bê tông báo hiệu cáp ngầm 22kV | 4 | trụ | |
36 | Mốc báo cáp ngầm 22kV bằng sứ | 11 | mốc | |
C | Phần trạm cắt Recloser | |||
1 | Lắp đặt Thiết bị tự động đóng lại 24kV loại 3 pha (kèm theo tủ điều khiển, cáp cấp nguồn) | RC-24kV-630A-12,5kA/s; Thiết bị A cấp | 1 | Máy |
2 | Lắp đặt Biến áp cấp nguồn 1 pha, 2 sứ loại 24/0,22kV-100VA | TU-24/0,22kV-100VA; Thiết bị A cấp | 1 | Bộ |
3 | Lắp đặt Chống sét van 22kV ngoài trời; NCx0,6 | ZnO-22; Thiết bị A cấp | 2 | Bộ |
4 | Lắp đặt Cầu dao cách ly 22kV - 630A (kèm theo hệ truyền động, giá bắt tay thao tác cầu dao) CDCL-22kV-630A-N | CDCL-22kV-630A-N; Thiết bị A cấp | 1 | Bộ |
5 | Lắp đặt Sứ đứng 24kV (đường rò 550mm), ty mạ nhúng nóng | SĐ-22; Vật tư A cấp | 14 | Quả |
6 | Lắp đặt Dây bọc cách điện 24kV AC 50/8-XLPE2.5/HDPE | AC 50/8-XLPE2.5/HDPE; Vật tư A cấp | 15 | m |
7 | Lắp đặt Dây bọc cách điện 24kV AC 150/19-XLPE2.5/HDPE | AC 150/19-XLPE2.5/HDPE; Vật tư A cấp | 30 | m |
8 | Cung cấp, Lắp đặt Cáp đồng nhiều sợi M35 | M35 | 12 | m |
9 | Cung cấp, Lắp đặt Cáp lực 0,6/1kV Cu/PVC-2x2,5mm2 | Cu/PVC 0,6/1kV -2x2,5mm2 | 8 | m |
10 | Cung cấp, Lắp đặt Đầu cốt SYG-150 | SYG-150 | 6 | cái |
11 | Cung cấp, Lắp đặt Đầu cốt đồng nhôm AM-50 | AM-50 | 16 | cái |
12 | Cung cấp, Lắp đặt Đầu cốt đồng M35 | M35 | 12 | cái |
13 | Cung cấp, Lắp đặt Ống nhựa gân xoắn luồn cáp điều khiển, nguồn nuôi | HDPE-32/25 | 15 | m |
14 | Cung cấp, Lắp đặt Biển báo tên trạm, biển báo nguy hiểm BB | BB | 1 | cái |
15 | Xà đỡ biến điện áp | XTU-1-RE | 1 | Bộ |
16 | Ghế cách điện | GCĐ-RE | 1 | Bộ |
17 | Xà đỡ dao cách ly | XCD-1-RE | 1 | Bộ |
18 | Thang trèo | TT-3,0 | 1 | Bộ |
19 | Xà phụ đỡ lèo 2 pha | XP2-1-RE | 2 | Bộ |
20 | Xà phụ đỡ lèo 3 pha | XP3-1-RE | 1 | Bộ |
21 | Xà phụ đỡ lèo 3 pha, chống sét | XP3-CS-3L-RE | 1 | Bộ |
22 | Dây leo tiếp địa | DLTĐ-RE | 1 | Bộ |
D | Hạng mục khác | |||
1 | Chi phí bảo hiểm công trình | Chi phí bảo hiểm công trình | 1 | HM |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi