Gói thầu: Thi công xây dựng công trình: Nâng cấp, cải tạo hồ Huyện uỷ Lạc Sơn

Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin Chi tiết
Số TBMT 20200104496-01
Thời điểm đóng mở thầu 10/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
Bên mời thầu Ban Quản ký dự án đầu tư xây dựng huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình
Tên gói thầu Thi công xây dựng công trình: Nâng cấp, cải tạo hồ Huyện uỷ Lạc Sơn
Số hiệu KHLCNT 20191266244
Lĩnh vực Xây lắp
Chi tiết nguồn vốn Loại hợp đồng
Hình thức LCNT Chào hàng cạnh tranh trong nước
Phương thức LCNT Một giai đoạn một túi hồ sơ
Thời gian thực hiện hợp đồng 360 Ngày
Hình thức dự thầu Đấu thầu qua mạng
Thời gian nhận HSDT từ ngày 2020-01-03 14:31:00 đến ngày 2020-01-10 15:00:00
Địa điểm thực hiện gói thầu
Địa điểm mở thầu website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu 4,993,641,000 VNĐ
Số tiền bảo đảm dự thầu 60,000,000 VNĐ ((Sáu mươi triệu đồng chẵn))
Hinh thức bảo đảm dự thầu Thư bảo lãnh
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT content_copySao chép link gốc
Theo dõi (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi)

Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP

STT Mô tả công việc mời thầu Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Khối lượng mời thầu Đơn vị tính
A HẠNG MỤC CHUNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 1 khoản
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 1 khoản
B PHẦN XÂY DỰNG
1 Đào móng bồn hoa, đất cấp III CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 21,6345 m3
2 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng bồn hoa, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 8,6537 m3
3 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bồn hoa, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 20,8231 m3
4 Ốp đá bóc bồn hoa, vữa XM cát mịn mác 75 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 167,6649 m2
5 Trồng cỏ nền đường CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 42 100m2
6 Trồng cây sang CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 8 cây
7 Trồng cây sấu CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 6 cây
8 Di chuyển cây liễu đã có tới vị trí mới CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 12 cây
9 Di chuyển cây sanh si lộc vừng đã có tới vị trí mới CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 3 cây
10 Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm mới CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 1,0652 100m3
11 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót nền sân, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 134,3601 m3
12 Lát đá xanh 300x300 mm, vữa XM cát mịn mác 75 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 1.717,04 m2
13 Phá dỡ nền gạch, gạch đất nung không vỉa nghiêng CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 59,159 m3
14 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 127,8252 m3
15 Phá dỡ nền bê tông, móng bê tông không cốt thép CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 71,014 m3
16 Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 0,7101 100m3
17 Đào xúc phế thải lên xe bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp IV CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 0,7101 100m3
18 Cáp ngầm (2x6), 0,6/1kv CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 905 m
19 Lắp đặt ống nhựa xoắn luồn dây cáp dẫn điện, đường kính 32mm CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 670 m
20 Đào móng hào cáp CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 211,05 m3
21 Đắp cát hào cáp CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 73,2645 m3
22 Đắp đất mịn hào cáp CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 1,3789 100m3
23 Đào móng cột đèn, đất cấp III CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 8,928 m3
24 Bê tông móng cột đèn đá 1x2, mác 200 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 8,928 m3
25 Bộ đèn cây sân vườn 4 bóng (bao gồm lắp đặt hoàn chỉnh) CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 31 bộ
26 Lắp đặt tủ điện CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 1 1 tủ
27 Lắp đặt cầu dao CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 1 bộ
28 Thép L63x63x6 dài 2m CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 354,64 Kg
29 Thép D10 dài 1m CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 19,127 kg
30 Lan can Inox (bao gồm cả gia công lắp dựng hoàn chỉnh)) CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 3.006,99 kg
31 Quả cầu Inox D76.2 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 623 cái
32 Dây xích Inox 304 D6 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 552 m
33 Bản mã Inox dày 5 ly, KT200x200 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 623 bộ
34 Bu lông M14 + ốc CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 652 cái
35 Nở sắt M14, dài 150 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 1.840 bộ
36 Đào rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 52,2 m3
37 Đào móng hố thu, đất cấp III CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 10,2708 m3
38 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 20,8236 m3
39 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông rãnh, hố thu đá 1x2, mác 150 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 18,8262 m3
40 Ván khuôn cho bê tông rãnh đổ tại chỗ, ván khuôn rãnh bằng kim loại CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 1,9231 100m2
41 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 4,1843 m3
42 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 0,5735 tấn
43 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 128 cái
44 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 9,36 m3
45 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 3,12 m3
46 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 0,8 m3
47 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 1,6663 m3
48 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 0,0071 tấn
49 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 0,1406 tấn
50 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 0,0512 100m2
51 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng tròn, đa giác CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 0,0339 100m2
52 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 1,3565 m3
53 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 0,0201 tấn
54 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 1,4495 tấn
55 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột tròn CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 0,1809 100m2
56 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 2,2961 m3
57 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 0,0626 tấn
58 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 0,4725 tấn
59 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, ván khuôn xà dầm CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 0,3581 100m2
60 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 18,0864 m2
61 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 45,494 m2
62 Bả ma tít 3 lớp vào cột, dầm, trần CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 63,5804 m2
63 Sơn giả đá cột CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 18,0864 m2
64 Sơn giả gỗ dầm CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 45,494 m2
65 Inox giá treo (gia công lắp dựng hoàng chỉnh) CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 250,8 kg
66 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 48,3453 m3
67 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 54,5967 m3
68 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 11,384 m3
69 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 12,7141 m3
70 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 0,1824 tấn
71 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 1,1313 tấn
72 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 0,2754 100m2
73 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng tròn, đa giác CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 0,0912 100m2
74 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 7,0204 m3
75 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 3,4012 m3
76 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 0,078 tấn
77 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 0,5606 tấn
78 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột tròn CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 0,6184 100m2
79 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 9,3459 m3
80 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 0,2557 tấn
81 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 1,5547 tấn
82 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 1,3664 100m2
83 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 10,7991 m3
84 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 1,0471 tấn
85 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 1,2261 100m2
86 Dán ngói mũi hài 75viên/m2 trên mái nghiêng bêtông CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 135,2847 m2
87 Lát nền, bằng gạch Hạ long 400x400mm, vữa XM cát mịn mác 75 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 56,2802 m2
88 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 5,1888 m2
89 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 61,8404 m2
90 Trát xà dầm, vữa XM mác 75 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 136,64 m2
91 Trát trần, vữa XM mác 75 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 122,61 m2
92 Bả ma tít 3 lớp vào tường CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 5,1888 m2
93 Bả ma tít 3 lớp vào cột, dầm, trần CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 321,0904 m2
94 Sơn dầm,trần cột,giả gỗ CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 326,2792 m2
95 Sơn giả đá chân cột CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 6,4825 m2
96 Đào bóc hữu cơ bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp I CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 7,4072 100m3
97 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 10T, đất cấp I CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 6,6665 100m3
98 Đào xúc đất để đắp bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 56,4548 100m3
99 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 10T, đất cấp III CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 56,4548 100m3
100 San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,90 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 63,862 100m3
101 Đào nền, đào bạt mái ta luy bằng máy đào <=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp II CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 3,3348 100m3
102 Đào nền, đào bạt mái ta luy, đào khuôn đường bằng máy đào <=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp III CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 1,7183 100m3
103 Đắp đất công trình, đắp mái taluy bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 8,786 100m3
104 Đào móng kè bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 2,6696 100m3
105 Đắp đất sau lưng tường kè bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 0,4402 100m3
106 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 1,823 tấn
107 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 7,872 tấn
108 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông dầm, đá 1x2, mác 200 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 94,57 m3
109 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 12,38 m3
110 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, ván khuôn xà dầm CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 9,6313 100m2
111 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng tự chèn, chiều dày 5,5 cm, vữa XM cát mịn mác 75 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 1.583,52 m2
112 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 150 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 14,61 m3
113 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tường thẳng, đá 2x4, chiều dày >45 cm, cao <=4 m, mác 150 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 22,19 m3
114 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn móng kè CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 0,427 100m2
115 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn tường kè CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 1,0815 100m2
116 Ống thoát nước thân kè D34 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 25,2 m
117 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 7,74 m3
118 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 2,48 m3
119 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 10,1097 m3
120 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 10,6379 m3
121 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 0,2168 tấn
122 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 0,6225 tấn
123 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, ván khuôn xà dầm, giằng CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 1,0636 100m2
124 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 6,7929 m3
125 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép nền, đường kính <=10 mm CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 0,6776 tấn
126 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bậc, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 5,9996 m3
127 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 49,0344 m2
128 Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà không bả bằng sơn Jotun 1 nước lót, 2 nước phủ. CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 49,0344 m2
129 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM cát mịn mác 75 CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT 101,028 m2
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:

searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?

emailĐăng ký email của tôi
-->