Gói thầu: Thi công xây dựng công trình: Nâng cấp, cải tạo hồ Huyện uỷ Lạc Sơn
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200104496-01 |
Thời điểm đóng mở thầu | 10/01/2020 15:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban Quản ký dự án đầu tư xây dựng huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình |
Tên gói thầu | Thi công xây dựng công trình: Nâng cấp, cải tạo hồ Huyện uỷ Lạc Sơn |
Số hiệu KHLCNT | 20191266244 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Loại hợp đồng |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 360 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-03 14:31:00 đến ngày 2020-01-10 15:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 4,993,641,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 60,000,000 VNĐ ((Sáu mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 1 | khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 1 | khoản |
B | PHẦN XÂY DỰNG | |||
1 | Đào móng bồn hoa, đất cấp III | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 21,6345 | m3 |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng bồn hoa, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 8,6537 | m3 |
3 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bồn hoa, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 20,8231 | m3 |
4 | Ốp đá bóc bồn hoa, vữa XM cát mịn mác 75 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 167,6649 | m2 |
5 | Trồng cỏ nền đường | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 42 | 100m2 |
6 | Trồng cây sang | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 8 | cây |
7 | Trồng cây sấu | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 6 | cây |
8 | Di chuyển cây liễu đã có tới vị trí mới | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 12 | cây |
9 | Di chuyển cây sanh si lộc vừng đã có tới vị trí mới | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 3 | cây |
10 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm mới | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 1,0652 | 100m3 |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót nền sân, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 134,3601 | m3 |
12 | Lát đá xanh 300x300 mm, vữa XM cát mịn mác 75 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 1.717,04 | m2 |
13 | Phá dỡ nền gạch, gạch đất nung không vỉa nghiêng | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 59,159 | m3 |
14 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 127,8252 | m3 |
15 | Phá dỡ nền bê tông, móng bê tông không cốt thép | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 71,014 | m3 |
16 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 0,7101 | 100m3 |
17 | Đào xúc phế thải lên xe bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp IV | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 0,7101 | 100m3 |
18 | Cáp ngầm (2x6), 0,6/1kv | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 905 | m |
19 | Lắp đặt ống nhựa xoắn luồn dây cáp dẫn điện, đường kính 32mm | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 670 | m |
20 | Đào móng hào cáp | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 211,05 | m3 |
21 | Đắp cát hào cáp | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 73,2645 | m3 |
22 | Đắp đất mịn hào cáp | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 1,3789 | 100m3 |
23 | Đào móng cột đèn, đất cấp III | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 8,928 | m3 |
24 | Bê tông móng cột đèn đá 1x2, mác 200 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 8,928 | m3 |
25 | Bộ đèn cây sân vườn 4 bóng (bao gồm lắp đặt hoàn chỉnh) | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 31 | bộ |
26 | Lắp đặt tủ điện | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 1 | 1 tủ |
27 | Lắp đặt cầu dao | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 1 | bộ |
28 | Thép L63x63x6 dài 2m | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 354,64 | Kg |
29 | Thép D10 dài 1m | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 19,127 | kg |
30 | Lan can Inox (bao gồm cả gia công lắp dựng hoàn chỉnh)) | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 3.006,99 | kg |
31 | Quả cầu Inox D76.2 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 623 | cái |
32 | Dây xích Inox 304 D6 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 552 | m |
33 | Bản mã Inox dày 5 ly, KT200x200 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 623 | bộ |
34 | Bu lông M14 + ốc | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 652 | cái |
35 | Nở sắt M14, dài 150 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 1.840 | bộ |
36 | Đào rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 52,2 | m3 |
37 | Đào móng hố thu, đất cấp III | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 10,2708 | m3 |
38 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 20,8236 | m3 |
39 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông rãnh, hố thu đá 1x2, mác 150 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 18,8262 | m3 |
40 | Ván khuôn cho bê tông rãnh đổ tại chỗ, ván khuôn rãnh bằng kim loại | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 1,9231 | 100m2 |
41 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 4,1843 | m3 |
42 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 0,5735 | tấn |
43 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 100 kg | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 128 | cái |
44 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu <=1 m, đất cấp III | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 9,36 | m3 |
45 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 3,12 | m3 |
46 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 0,8 | m3 |
47 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 1,6663 | m3 |
48 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 0,0071 | tấn |
49 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 0,1406 | tấn |
50 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 0,0512 | 100m2 |
51 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng tròn, đa giác | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 0,0339 | 100m2 |
52 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 1,3565 | m3 |
53 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 0,0201 | tấn |
54 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 1,4495 | tấn |
55 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột tròn | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 0,1809 | 100m2 |
56 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 2,2961 | m3 |
57 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 0,0626 | tấn |
58 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 0,4725 | tấn |
59 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, ván khuôn xà dầm | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 0,3581 | 100m2 |
60 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 18,0864 | m2 |
61 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 45,494 | m2 |
62 | Bả ma tít 3 lớp vào cột, dầm, trần | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 63,5804 | m2 |
63 | Sơn giả đá cột | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 18,0864 | m2 |
64 | Sơn giả gỗ dầm | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 45,494 | m2 |
65 | Inox giá treo (gia công lắp dựng hoàng chỉnh) | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 250,8 | kg |
66 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 48,3453 | m3 |
67 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 54,5967 | m3 |
68 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 11,384 | m3 |
69 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác 200 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 12,7141 | m3 |
70 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=10 mm | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 0,1824 | tấn |
71 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 1,1313 | tấn |
72 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 0,2754 | 100m2 |
73 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng tròn, đa giác | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 0,0912 | 100m2 |
74 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 7,0204 | m3 |
75 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 3,4012 | m3 |
76 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <= 4 m | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 0,078 | tấn |
77 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 0,5606 | tấn |
78 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột tròn | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 0,6184 | 100m2 |
79 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 9,3459 | m3 |
80 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 0,2557 | tấn |
81 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 1,5547 | tấn |
82 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 1,3664 | 100m2 |
83 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 10,7991 | m3 |
84 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 1,0471 | tấn |
85 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 1,2261 | 100m2 |
86 | Dán ngói mũi hài 75viên/m2 trên mái nghiêng bêtông | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 135,2847 | m2 |
87 | Lát nền, bằng gạch Hạ long 400x400mm, vữa XM cát mịn mác 75 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 56,2802 | m2 |
88 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 5,1888 | m2 |
89 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 61,8404 | m2 |
90 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 136,64 | m2 |
91 | Trát trần, vữa XM mác 75 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 122,61 | m2 |
92 | Bả ma tít 3 lớp vào tường | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 5,1888 | m2 |
93 | Bả ma tít 3 lớp vào cột, dầm, trần | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 321,0904 | m2 |
94 | Sơn dầm,trần cột,giả gỗ | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 326,2792 | m2 |
95 | Sơn giả đá chân cột | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 6,4825 | m2 |
96 | Đào bóc hữu cơ bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp I | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 7,4072 | 100m3 |
97 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 10T, đất cấp I | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 6,6665 | 100m3 |
98 | Đào xúc đất để đắp bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 56,4548 | 100m3 |
99 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 10T, đất cấp III | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 56,4548 | 100m3 |
100 | San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,90 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 63,862 | 100m3 |
101 | Đào nền, đào bạt mái ta luy bằng máy đào <=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp II | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 3,3348 | 100m3 |
102 | Đào nền, đào bạt mái ta luy, đào khuôn đường bằng máy đào <=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp III | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 1,7183 | 100m3 |
103 | Đắp đất công trình, đắp mái taluy bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 8,786 | 100m3 |
104 | Đào móng kè bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp III | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 2,6696 | 100m3 |
105 | Đắp đất sau lưng tường kè bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 0,4402 | 100m3 |
106 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 1,823 | tấn |
107 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 7,872 | tấn |
108 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông dầm, đá 1x2, mác 200 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 94,57 | m3 |
109 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 12,38 | m3 |
110 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, ván khuôn xà dầm | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 9,6313 | 100m2 |
111 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng tự chèn, chiều dày 5,5 cm, vữa XM cát mịn mác 75 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 1.583,52 | m2 |
112 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 150 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 14,61 | m3 |
113 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tường thẳng, đá 2x4, chiều dày >45 cm, cao <=4 m, mác 150 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 22,19 | m3 |
114 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn móng kè | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 0,427 | 100m2 |
115 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn tường kè | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 1,0815 | 100m2 |
116 | Ống thoát nước thân kè D34 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 25,2 | m |
117 | Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 7,74 | m3 |
118 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 2,48 | m3 |
119 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 10,1097 | m3 |
120 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 10,6379 | m3 |
121 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 0,2168 | tấn |
122 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 0,6225 | tấn |
123 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn thép, ván khuôn xà dầm, giằng | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 1,0636 | 100m2 |
124 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 6,7929 | m3 |
125 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép nền, đường kính <=10 mm | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 0,6776 | tấn |
126 | Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22, xây bậc, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 5,9996 | m3 |
127 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 49,0344 | m2 |
128 | Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà không bả bằng sơn Jotun 1 nước lót, 2 nước phủ. | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 49,0344 | m2 |
129 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM cát mịn mác 75 | CHƯƠNG V. YÊU CẦU KỸ THUẬT | 101,028 | m2 |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi