Gói thầu: Gói thầu số 01: Thi công toàn bộ công trình
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200107416-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 16/01/2020 10:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty cổ phần tư vấn thiết kế xây dựng đô thị và hạ tầng Hà Nội |
Tên gói thầu | Gói thầu số 01: Thi công toàn bộ công trình |
Số hiệu KHLCNT | 20191265167 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Loại hợp đồng |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 240 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-05 16:49:00 đến ngày 2020-01-16 10:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 10,747,852,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 110,000,000 VNĐ ((Một trăm mười triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | CHI PHÍ XÂY DỰNG | |||
B | CẢI TẠO, SỬA CHỮA KHOA NGOẠI SẢN | |||
C | CẢI TẠO SƠN LẠI NHÀ | |||
1 | Phá lớp vữa trát tường ngoài nhà (tính từ chân tường đến bậu cửa sổ ) | 150,588 | m2 | |
2 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên tường, trụ, cột ngoài nhà | 783,363 | m2 | |
3 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên xà dầm ngoài nhà: | 175,37 | m2 | |
4 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên xà dầm trong nhà | 80,735 | m2 | |
5 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên trần | 1.183,809 | m2 | |
6 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 150,588 | m2 | |
7 | Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 1.109,321 | m2 | |
8 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 1.264,544 | m2 | |
D | ỐP TOÀN NHÀ | |||
1 | Phá lớp vữa trát dầm trong nhà | 317,924 | m2 | |
2 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 2.102,677 | m2 | |
3 | Tháo dỡ gạch ốp tường | 1.044,544 | m2 | |
4 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm | 3.400,087 | m2 | |
E | CẢI TẠO CỬA | |||
1 | Tháo dỡ khuôn cửa đơn | 432,72 | m | |
2 | Tháo dỡ khuôn cửa kép | 377 | m | |
3 | Tháo dỡ cửa | 333,024 | m2 | |
4 | Phá dỡ hoa sắt cửa | 158,339 | m2 | |
5 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên kim loại | 15,68 | m2 | |
6 | Sơn sắt thép các loại - 3 nước | 15,68 | m2 | |
7 | Cung cấp và lắp dựng cửa đi 2 cánh, cửa nhựa lõi thép kính an toàn 6.38ly | 154 | m2 | |
8 | Cung cấp và lắp dựng cửa đi 1 cánh, cửa nhựa lõi thép kính an toàn 6.38ly | 18,124 | m2 | |
9 | Cung cấp và lắp dựng cửa sổ 2 cánh, cửa nhựa lõi thép kính an toàn 6.38ly | 93,8 | m2 | |
10 | Cung cấp và lắp dựng cửa sổ mở hất, cửa nhựa lõi thép kính an toàn 6.38ly | 4,92 | m2 | |
11 | Vách kính cố định khung nhựa lõi thép kính an toàn dày 6,38ly | 84,776 | m2 | |
12 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14 mm | 2,453 | tấn | |
13 | Lắp dựng hoa sắt cửa | 127,3 | m2 | |
14 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 89,298 | m2 | |
F | CẢI TẠO KHU VỆ SINH | |||
1 | Tháo dỡ gạch ốp tường | 209,253 | m2 | |
2 | Phá lớp vữa trát tường tại vị trí không ốp | 130,382 | m2 | |
3 | Phá dỡ nền gạch lát cũ | 62,137 | m2 | |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông, kết cấu bê tông không cốt thép | 1,453 | m3 | |
5 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm | 62,137 | m2 | |
6 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm | 348,269 | m2 | |
7 | Cung cấp và lắp dựng trần nhôm nhà vệ sinh | 52,317 | m2 | |
8 | Tháo dỡ bệ xí | 9 | bộ | |
9 | Tháo dỡ chậu rửa | 21 | bộ | |
10 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi lavabo | 21 | bộ | |
11 | Xi phong chậu rửa | 21 | bộ | |
12 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Lavabo | 21 | bộ | |
13 | Lắp đặt gương soi | 4 | cái | |
14 | Lắp đặt chậu xí bệt | 13 | bộ | |
15 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | 13 | cái | |
G | CẢI TẠO THANG | |||
1 | Vệ sinh thang cũ | 10 | công | |
2 | Cạo bỏ lớp vôi,sơn cũ trên gỗ | 5,831 | m2 | |
3 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên kim loại | 30,307 | m2 | |
4 | Sơn gỗ - 3 nước | 5,831 | m2 | |
5 | Đục tường đỡ bản thang | 0,658 | m3 | |
6 | Khoan bê tông bằng mũi khoan đặc, lỗ khoan <= 20mm chiều sâu khoan <=20cm | 10 | lỗ khoan | |
7 | Bơm keo vào lỗ khoan d=20 mm | 10 | lỗ khoan | |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 | 3,84 | m3 | |
9 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cầu thang thường | 0,411 | 100m2 | |
10 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính <=10 mm, cao <=16 m | 0,116 | tấn | |
11 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu thang, đường kính >10 mm, cao <=16 m | 0,368 | tấn | |
12 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=16 m, vữa XM mác 50 | 3,335 | m3 | |
13 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 2,886 | m2 | |
14 | Trát trụ, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 36,398 | m2 | |
15 | Láng Granito cầu thang | 36,398 | m2 | |
16 | Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn mác 75 | 67,53 | m | |
17 | Tay vịn gỗ cầu thang D80x120 | 18,849 | md | |
18 | Sản xuất lan can cầu thang bằng sắt vuông đặc 18x18 mm | 0,096 | tấn | |
19 | Sản xuất lan can cầu thang bằng sắt vuông đặc 14x14 mm | 0,119 | tấn | |
20 | Sản xuất lan can cầu thang bằng sắt vuông đặc 12x12 mm | 0,024 | tấn | |
21 | Lắp dựng lan can sắt | 14,137 | m2 | |
22 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 8,081 | m2 | |
H | CÁI TẠO MÁI | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn cao <=16 m | 939,753 | m2 | |
2 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép cao <=16 m | 2,588 | tấn | |
3 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày <=22cm | 20,632 | m3 | |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông, kết cấu bê tông có cốt thép | 2,525 | m3 | |
5 | Khoan bê tông bằng mũi khoan đặc, lỗ khoan <= 20mm chiều sâu khoan <=20cm | 80 | lỗ khoan | |
6 | Bơm keo vào lỗ khoan d=20 mm | 80 | lỗ | |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 250 | 3,369 | m3 | |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cột vuông, chữ nhật | 0,612 | 100m2 | |
9 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m | 0,084 | tấn | |
10 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <=16 m | 0,904 | tấn | |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | 14,175 | m3 | |
12 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 1,155 | 100m2 | |
13 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m | 0,266 | tấn | |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m | 0,671 | tấn | |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính >18 mm, ở độ cao <=16 m | 0,822 | tấn | |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 14,811 | m3 | |
17 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn sàn mái | 1,317 | 100m2 | |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | 2,067 | tấn | |
19 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | 0,145 | m3 | |
20 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,034 | 100m2 | |
21 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10 mm, cao <=16 m | 0,015 | tấn | |
22 | Sản xuất xà gồ thép | 6,127 | tấn | |
23 | Lắp dựng xà gồ thép | 6,127 | tấn | |
24 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 510,183 | m2 | |
25 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 | 83,709 | m3 | |
26 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 611,469 | m2 | |
27 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 149,784 | m2 | |
28 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 61,593 | m2 | |
29 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 127,426 | m2 | |
30 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 131,7 | m2 | |
31 | Trát phào đơn, vữa XM cát mịn mác 75 | 2,8 | m | |
32 | Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 611,469 | m2 | |
33 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 470,503 | m2 | |
34 | Lợp mái tôn múi dày 0.45ly | 9,338 | 100m2 | |
35 | Phụ kiện úp nóc rộng 600 | 159,11 | md | |
36 | Cung cấp và lắp đặt máng xối nước inox 304 KT 150x200x150x1 | 213,77 | kg | |
37 | Sản xuất sắt vuông đỡ ống 14x14mm | 0,438 | tấn | |
38 | Tháo dỡ toàn bộ đường ống thoát nước mái | 3 | công | |
39 | Rọ chắc rác mái D110mm | 13 | cái | |
40 | Lắp đặt cút 135U.PVC, D110mm | 26 | cái | |
41 | Lắp đặt cút 90U.PVC, D110mm | 26 | cái | |
42 | Lắp đặt ống nhựa U.PVC, D110mm | 1,15 | 100m | |
I | PHẦN ĐIỆN | |||
1 | Tháo dỡ toàn bộ thiết bị điên trong nhà | 10 | công | |
2 | Tủ điện 800x600x250 sơn tĩnh điện | 1 | hộp | |
3 | Lắp đặt aptomat 3 pha MCCB 3P-200A-25KA | 1 | cái | |
4 | Lắp đặt aptomat 2 pha MCCB 2P-100A-14KA | 6 | cái | |
5 | Lắp đặt aptomat 1 pha MCCB 1P-10A-6KA | 2 | cái | |
6 | Lắp đặt các thiết bị đo lường bảo vệ, Lắp đặt loại đồng hồ Vôn kế + có thang đo | 1 | cái | |
7 | Chuyển mạch vôn kế | 1 | cái | |
8 | Đèn tín hiệu ( đỏ, vàng, xanh) | 3 | cái | |
9 | Thanh cái đồng | 3 | kg | |
10 | Lắp đặt tủ điện loại lắp 6 MCB, chìm tường | 2 | hộp | |
11 | Lắp đặt tủ điện loại lắp 4 MCB, chìm tường | 44 | hộp | |
12 | Lắp đặt tủ điện loại lắp 1 MCB, chìm tường | 4 | hộp | |
13 | Lắp đặt aptomat 2 pha MCCB 2P-30A-10KA | 2 | cái | |
14 | Lắp đặt aptomat 2 pha MCCB 2P-20A-6KA | 44 | cái | |
15 | Lắp đặt aptomat 1 pha MCCB 1P-20A-6KA | 2 | cái | |
16 | Lắp đặt aptomat 1 pha MCCB 1P-16A-6KA | 92 | cái | |
17 | Lắp đặt aptomat 1 pha MCCB 1P-10A-6KA | 4 | cái | |
18 | Lắp đặt các loại đèn neon phản quang đôi 2x40W | 68 | bộ | |
19 | Lắp đặt các loại đèn neon phản quang đôi 1x40W | 16 | bộ | |
20 | Lắp đặt Đèn sát trần có chụp bán cầu thủy tinh kính mờ | 63 | bộ | |
21 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần | 47 | cái | |
22 | Móc treo quạt trần | 47 | cái | |
23 | Lắp ổ cắm loại ổ đôi 16A | 178 | cái | |
24 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | 7 | cái | |
25 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | 54 | cái | |
26 | Hộp kim loại âm tường cho ổ cắm, công tắc | 239 | cái | |
27 | Hộp nối 150x150 | 54 | cái | |
28 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC.XLPE/DSTA/PVC 4x95mm2 | 50 | m | |
29 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC/PVC 2x25mm2 | 280 | m | |
30 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây Cu/PVC 1x16mm2 | 280 | m | |
31 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2(1x6)mm2 | 10 | m | |
32 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây Cu/PVC 1x6mm2 | 10 | m | |
33 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2(1x4)mm2 | 170 | m | |
34 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây Cu/PVC 1x4mm2 | 170 | m | |
35 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2 (1x2,5)mm2 | 1.150 | m | |
36 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây Cu/PVC 1x2,5mm2 | 1.150 | m | |
37 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2(1x1,5)mm2 | 1.400 | m | |
38 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính =32mm | 250 | m | |
39 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính =25mm | 1.000 | m | |
40 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính =20mm | 1.100 | m | |
41 | Gia công kim thu sét có chiều dài 0.7m | 8 | cái | |
42 | Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 0.7m | 8 | cái | |
43 | Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=10mm | 150 | m | |
44 | Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây đồng loại d=8mm | 20 | m | |
45 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính =25mm | 8 | m | |
46 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | 8,694 | 100m2 | |
J | VẬN CHUYỂN | |||
1 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô | 114,188 | đ/m3 | |
2 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô (vận chuyển tiếp 6km ) | 114,188 | đ/m3 | |
K | CẢI TẠO KHOA DINH DƯỠNG | |||
L | SƠN LẠI TOÀN BỘ NHÀ | |||
1 | Phá lớp vữa trát tường ngoài đến bậu cửa | 124,673 | m2 | |
2 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên tường, trụ, cột | 309,226 | m2 | |
3 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên trần | 438,826 | m2 | |
4 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 124,673 | m2 | |
5 | Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 433,899 | m2 | |
6 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 438,826 | m2 | |
M | ỐP TOÀN NHÀ | |||
1 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 584,012 | m2 | |
2 | Tháo dỡ gạch ốp tường | 298,046 | m2 | |
3 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm | 794,022 | m2 | |
N | CẢI TẠO MÁI | |||
1 | Tháo dỡ trần | 203,106 | m2 | |
2 | Tháo dỡ mái tôn cao <=16 m | 410,671 | m2 | |
3 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép cao <=16 m | 3,605 | tấn | |
4 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày <=22cm | 20,631 | m3 | |
5 | Phá dỡ bê tông Có cốt thép | 21,336 | m3 | |
6 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 | 63,053 | m3 | |
7 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 | 595,167 | m2 | |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | 12,103 | m3 | |
9 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 1,113 | 100m2 | |
10 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m | 0,314 | tấn | |
11 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=16 m | 2,801 | tấn | |
12 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 23,464 | m3 | |
13 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn sàn mái | 2,418 | 100m2 | |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | 3,122 | tấn | |
15 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 77,9 | m2 | |
16 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 241,8 | m2 | |
17 | Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 46,615 | m2 | |
18 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 319,74 | m2 | |
19 | Sản xuất xà gồ thép | 2,909 | tấn | |
20 | Lắp dựng xà gồ thép | 2,909 | tấn | |
21 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 247,056 | m2 | |
22 | Lợp mái tôn múi dày 0.45ly | 5,113 | 100m2 | |
23 | Tôn úp nóc rộng 600 | 65,402 | md | |
24 | Cung cấp và lắp đặt máng xối nước inox 304 KT 150x200x150x1 | 54,44 | md | |
25 | Sản xuất sắt vuông đỡ ống 14x14mm | 0,11 | tấn | |
26 | Tháo dỡ toàn bộ đường ống thoát nước mái | 3 | công | |
27 | Lắp đặt ống nhựa U.PVC, D90mm | 0,2 | 100m | |
28 | Lắp đặt cút 135 U.PVC, D90mm | 8 | cái | |
29 | Lắp đặt cút 90 U.PVC, D90mm | 8 | cái | |
30 | Rọ chắn rác inox D90 | 4 | cái | |
31 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng gạch lá nem | 136,11 | m2 | |
32 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng gạch vỉa nghiêng trên mái | 136,11 | m2 | |
33 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng xi măng láng trên mái | 136,11 | m2 | |
34 | Quét chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | 154,326 | m2 | |
35 | Lát gạch chống nóng bằng gạch 4 lỗ 22x10,5x15 cm | 136,11 | m2 | |
36 | Lát gạch lá nem 300x300 mm | 272,22 | m2 | |
O | CẢI TẠO TAM CẤP | |||
1 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch | 3,608 | m3 | |
2 | Phá dỡ lớp gạch lát cũ bậc tam cấp | 25,506 | m2 | |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100 | 4,226 | m3 | |
4 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác cao <=4 m, vữa XM mác 50 | 3,608 | m3 | |
5 | Lát đá bậc tam cấp | 46,057 | m2 | |
6 | Sản xuất xà gồ thép | 0,034 | tấn | |
7 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 9 m | 0,043 | tấn | |
8 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,034 | tấn | |
9 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ <= 18 m | 0,043 | tấn | |
10 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 4,354 | m2 | |
11 | Lợp mái tôn múI dày 0.45 ly | 0,085 | 100m2 | |
12 | Cung cấp và lắp đặt máng xối nước inox 304 KT 150x200x150x1 | 4 | m | |
13 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | 2,396 | 100m2 | |
P | CẢI TẠO CỬA | |||
1 | Tháo dỡ cửa | 107,924 | m2 | |
2 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên kim loại | 134,595 | m2 | |
3 | Sơn sắt thép các loại - 3 nước | 134,595 | m2 | |
4 | Cung cấp và lắp dựng cửa đi 4 cánh, cửa nhựa lõi thép kính an toàn 6.38ly | 25,124 | m2 | |
5 | Cung cấp và lắp dựng cửa đi 2 cánh, cửa nhựa lõi thép kính an toàn 6.38ly | 9,9 | m2 | |
6 | Cung cấp và lắp dựng cửa đi 1 cánh, cửa nhựa lõi thép kính an toàn 6.38ly | 18,876 | m2 | |
7 | Cung cấp và lắp dựng cửa sổ 2 cánh mở quay , cửa nhựa lõi thép kính dày 6,38 ly | 10,764 | m2 | |
8 | Cung cấp và lắp dưng cửa sổ mở hất, cửa nhựa lõi thép kính dày 6.38ly | 11,2 | m2 | |
9 | Cung cấp và lắp dựng vách nhựa lõi thép, kính dày 6.38ly | 10,5 | m2 | |
10 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14 mm | 0,083 | tấn | |
11 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 3,024 | m2 | |
12 | Cung cấp và lắp dựng cửa chớp kính | 4,5 | m2 | |
Q | CẢI TẠO ĐIỆN | |||
1 | Tháo dỡ toàn bộ thiết bị điên trong nhà | 5 | công | |
2 | Tủ điện 800x600x250 sơn tĩnh điện | 1 | hộp | |
3 | Lắp đặt aptomat 3 pha MCCB 3P-63A-10KA | 1 | cái | |
4 | Lắp đặt aptomat 3 pha MCCB 3P-40A-10KA | 1 | cái | |
5 | Lắp đặt aptomat 2 pha MCCB 2P-50A-10KA | 1 | cái | |
6 | Lắp đặt aptomat 2 pha MCCB 2P-40A-10KA | 1 | cái | |
7 | Lắp đặt aptomat 2 pha MCCB 2P-30A-10KA | 1 | cái | |
8 | Lắp đặt aptomat 1 pha MCCB 1P-16A-6KA | 4 | cái | |
9 | Lắp đặt các thiết bị đo lường bảo vệ, Lắp đặt loại đồng hồ Vôn kế + có thang đo | 1 | cái | |
10 | Chuyển mạch vôn kế | 1 | cái | |
11 | Đèn tín hiệu ( đỏ, vàng, xanh) | 3 | cái | |
12 | Lắp đặt cầu chì 220V/2A | 3 | cái | |
13 | Thanh cái đồng | 2 | kg | |
14 | Tủ điện 600x400x250 sơn tĩnh điện | 1 | hộp | |
15 | Lắp đặt tủ điện loại lắp 7 MCB, chìm tường | 1 | hộp | |
16 | Lắp đặt tủ điện loại lắp 5 MCB, chìm tường | 1 | hộp | |
17 | Lắp đặt tủ điện loại lắp 4 MCB, chìm tường | 3 | hộp | |
18 | Lắp đặt tủ điện loại lắp 1 MCB, chìm tường | 1 | hộp | |
19 | Lắp đặt aptomat 3 pha MCCB 3P-40A-10KA | 1 | cái | |
20 | Lắp đặt aptomat 2 pha MCCB 2P-50A-10KA | 1 | cái | |
21 | Lắp đặt aptomat 2 pha MCCB 2P-30A-10KA | 1 | cái | |
22 | Lắp đặt aptomat 1 pha MCCB 1P-25A-6KA | 2 | cái | |
23 | Lắp đặt aptomat 2 pha MCCB 2P-20A-6KA | 3 | cái | |
24 | Lắp đặt aptomat 1 pha MCCB 1P-20A-6KA | 10 | cái | |
25 | Lắp đặt aptomat 1 pha MCCB 1P-10A-6KA | 5 | cái | |
26 | Lắp đặt các loại đèn neon phản quang đôi 2x40W | 41 | bộ | |
27 | Lắp đặt các loại đèn neon phản quang đôi 1x40W | 4 | bộ | |
28 | Lắp đặt Đèn sát trần có chụp bán cầu thủy tinh kính mờ | 22 | bộ | |
29 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần | 21 | cái | |
30 | Móc treo quạt trần | 21 | cái | |
31 | Lắp ổ cắm loại ổ đôi 16A | 42 | cái | |
32 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | 8 | cái | |
33 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | 3 | cái | |
34 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 3 | 4 | cái | |
35 | Hộp kim loại âm tường cho ổ cắm, công tắc | 57 | cái | |
36 | Hộp nối 150x150 | 9 | cái | |
37 | Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường | 2 | cái | |
38 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC.XLPE/DSTA/PVC 4x16mm2 | 50 | m | |
39 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC/PVC 4x10mm2 | 15 | m | |
40 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC/PVC 2x10mm2 | 50 | m | |
41 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2(1x6)mm2 | 25 | m | |
42 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây Cu/PVC 1x6mm2 | 25 | m | |
43 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2(1x4)mm2 | 300 | m | |
44 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây Cu/PVC 1x4mm2 | 300 | m | |
45 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2 (1x2,5)mm2 | 150 | m | |
46 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây Cu/PVC 1x2,5mm2 | 150 | m | |
47 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2(1x1,5)mm2 | 700 | m | |
48 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính =32mm | 80 | m | |
49 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính =25mm | 130 | m | |
50 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính =20mm | 600 | m | |
51 | Gia công kim thu sét có chiều dài 0.7m | 5 | cái | |
52 | Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 0.7m | 5 | cái | |
53 | Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=10mm | 60 | m | |
54 | Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây đồng loại d=8mm | 8 | m | |
R | VẬN CHYỂN | |||
1 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô | 100,563 | đ/m3 | |
2 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô (vận chuyển tiếp 6km ) | 100,563 | đ/m3 | |
S | CẢI TẠO NHÀ CHỐNG NHIỄM KHUẨN | |||
T | CẢI TẠO SƠN , TRÁT | |||
1 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ (phá toàn bộ lớp vữa trát chân tường ngoài nhà) | 90,202 | m2 | |
2 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên tường, trụ, cột | 235,73 | m2 | |
3 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên cột | 28,6 | m2 | |
4 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên trần | 79,789 | m2 | |
5 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 90,202 | m2 | |
6 | Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 325,932 | m2 | |
7 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 108,389 | m2 | |
8 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên kim loại | 11,02 | m2 | |
9 | Sơn sắt thép các loại - 3 nước | 11,02 | m2 | |
U | CẢI TẠO ỐP | |||
1 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 476,99 | m2 | |
2 | Tháo dỡ gạch ốp chân tường | 13,402 | m2 | |
3 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm | 527,674 | m2 | |
V | CẢI TẠO NHÀ VỆ SINH | |||
1 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 12,4 | m2 | |
2 | Tháo dỡ gạch ốp tường | 47,04 | m2 | |
3 | Phá dỡ nền gạch lát cũ | 15,386 | m2 | |
4 | Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic chống trơn 300x300mm | 15,386 | m2 | |
5 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm | 60,14 | m2 | |
6 | Cung cấp và lắp dựng trần nhôm nhà vệ sinh | 15,386 | m2 | |
7 | Tháo dỡ bệ xí | 4 | bộ | |
8 | Tháo dỡ chậu rửa | 2 | bộ | |
9 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi lavabo | 2 | bộ | |
10 | Xi phong chậu rửa | 2 | bộ | |
11 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Lavabo | 2 | bộ | |
12 | Lắp đặt gương soi | 2 | cái | |
13 | Lắp đặt chậu xí bệt | 4 | bộ | |
14 | Lắp đặt chậu tiểu nam | 2 | bộ | |
15 | Xi phông tiểu nam | 2 | bộ | |
16 | Van xả tiểu nam | 2 | bộ | |
17 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | 2 | cái | |
W | CẢI TẠO CỬA | |||
1 | Tháo dỡ cửa | 67,27 | m2 | |
2 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên kim loại | 15,12 | m2 | |
3 | Sơn sắt thép các loại - 3 nước | 15,12 | m2 | |
4 | Cung cấp và lắp dưng cửa đi 2 cánh cửa nhựa lõi thép kính dày 6,38ly | 39,6 | m2 | |
5 | Cung cấp và lắp dưng cửa đi 1 cánh cửa nhựa lõi thép kính dày 6,38ly | 8,58 | m2 | |
6 | Cung cấp và lắp dưng cửa sổ mở quay, cửa nhựa lõi thép kính dày 6,38ly | 10,92 | m2 | |
7 | Cung cấp và lắp dưng cửa sổ mở bản lề chữ A, cửa nhựa lõi thép kính dày 6,38ly | 1,12 | m2 | |
8 | Cung cấp và lắp dựng vách kính nhựa lõi thép, kính dày 6.38ly | 13,65 | m2 | |
X | CẢI TẠO MÁI | |||
1 | Tháo dỡ trần | 212,981 | m2 | |
2 | Tháo dỡ mái tôn cao <=16 m | 259,022 | m2 | |
3 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày <=22cm | 19,828 | m3 | |
4 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <=33 cm, cao <=16 m, vữa XM mác 50 | 36,103 | m3 | |
5 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 349,96 | m2 | |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | 10,647 | m3 | |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,979 | 100m2 | |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=16 m | 0,282 | tấn | |
9 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m | 2,955 | tấn | |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 9,745 | m3 | |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn sàn mái | 2,479 | 100m2 | |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính <=10 mm | 3,173 | tấn | |
13 | Sản xuất xà gồ thép | 1,845 | tấn | |
14 | Lắp dựng xà gồ thép | 1,845 | tấn | |
15 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 156,71 | m2 | |
16 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 98 | m2 | |
17 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 247,9 | m2 | |
18 | Lợp mái tôn múi dày 0.45ly | 3,982 | 100m2 | |
19 | Phụ kiện úp nóc rộng 600 | 38,692 | m | |
20 | Cung cấp và lắp đặt máng xối nước inox 304 KT 150x200x150x1 | 46,64 | md | |
21 | Sản xuất sắt vuông đỡ ống 14x14mm | 0,046 | tấn | |
22 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14 mm | 0,837 | tấn | |
23 | Cung cấp và lắp dựng cửa chớp kính | 5,04 | m2 | |
24 | Tháo dỡ toàn bộ đường ống thoát nước mái | 2 | công | |
25 | Lắp đặt ống nhựa U.PVC, D90mm | 0,2 | 100m | |
26 | Lắp đặt cút 135 U.PVC, D90mm | 8 | cái | |
27 | Lắp đặt cút 90 U.PVC, D90mm | 8 | cái | |
28 | Rọ chắn rác inox D90 | 4 | cái | |
29 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao <=16 m | 1,625 | 100m2 | |
Y | CẢI TẠO HỆ THỐNG ĐIỆN | |||
1 | Tháo dỡ toàn bộ thiết bị điên trong nhà | 5 | công | |
2 | Tủ điện 600x400x250 sơn tĩnh điện | 1 | hộp | |
3 | Lắp đặt aptomat 3 pha MCCB 3P-50A-10KA | 1 | cái | |
4 | Lắp đặt aptomat 2 pha MCCB 2P-50A-10KA | 2 | cái | |
5 | Lắp đặt aptomat 2 pha MCCB 2P-40A-10KA | 1 | cái | |
6 | Lắp đặt aptomat 2 pha MCCB 2P-30A-10KA | 1 | cái | |
7 | Lắp đặt aptomat 1 pha MCCB 1P-10A-6KA | 1 | cái | |
8 | Lắp đặt các thiết bị đo lường bảo vệ, Lắp đặt loại đồng hồ Vôn kế + có thang đo | 1 | cái | |
9 | Chuyển mạch vôn kế | 1 | cái | |
10 | Đèn tín hiệu ( đỏ, vàng, xanh) | 3 | cái | |
11 | Lắp đặt cầu chì 220V/2A | 3 | cái | |
12 | Thanh cái đồng | 2 | kg | |
13 | Lắp đặt tủ điện loại lắp 6 MCB, chìm tường | 2 | hộp | |
14 | Lắp đặt tủ điện loại lắp 5 MCB, chìm tường | 1 | hộp | |
15 | Lắp đặt tủ điện loại lắp 4 MCB, chìm tường | 5 | hộp | |
16 | Lắp đặt aptomat 2 pha MCCB 2P-50A-10KA | 1 | cái | |
17 | Lắp đặt aptomat 2 pha MCCB 2P-30A-10KA | 2 | cái | |
18 | Lắp đặt aptomat 2 pha MCCB 2P-20A-6KA | 5 | cái | |
19 | Lắp đặt aptomat 1 pha MCCB 1P-20A-6KA | 6 | cái | |
20 | Lắp đặt aptomat 1 pha MCCB 1P-16A-6KA | 13 | cái | |
21 | Lắp đặt aptomat 1 pha MCCB 1P-10A-6KA | 2 | cái | |
22 | Lắp đặt các loại đèn neon phản quang đôi 2x40W | 26 | bộ | |
23 | Lắp đặt Đèn sát trần có chụp bán cầu thủy tinh kính mờ | 14 | bộ | |
24 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần | 9 | cái | |
25 | Móc treo quạt trần | 9 | cái | |
26 | Lắp ổ cắm loại ổ đôi 16A | 41 | cái | |
27 | Lắp ổ cắm loại ổ đôi 16A, loại âm sàn | 2 | cái | |
28 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 1 | 3 | cái | |
29 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 2 | 6 | cái | |
30 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp công tắc có số hạt trên 1 công tắc là 3 | 2 | cái | |
31 | Hộp kim loại âm tường cho ổ cắm, công tắc | 58 | cái | |
32 | Hộp nối 150x150 | 9 | cái | |
33 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC.XLPE/DSTA/PVC 4x10mm2 | 50 | m | |
34 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC/PVC 2x10mm2 | 70 | m | |
35 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây CU/PVC 1x10mm2 | 70 | m | |
36 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2(1x6)mm2 | 20 | m | |
37 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây Cu/PVC 1x6mm2 | 20 | m | |
38 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2(1x4)mm2 | 120 | m | |
39 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây Cu/PVC 1x4mm2 | 120 | m | |
40 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2 (1x2,5)mm2 | 140 | m | |
41 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây Cu/PVC 1x2,5mm2 | 140 | m | |
42 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2(1x1,5)mm2 | 400 | m | |
43 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính =32mm | 60 | m | |
44 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính =25mm | 120 | m | |
45 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính =20mm | 320 | m | |
46 | Gia công kim thu sét có chiều dài 0.7m | 5 | cái | |
47 | Lắp đặt kim thu sét loại kim dài 0.7m | 5 | cái | |
48 | Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây thép loại d=10mm | 60 | m | |
49 | Kéo rải dây chống sét theo đường, cột và mái nhà, dây đồng loại d=8mm | 8 | m | |
Z | VẬN CHUYỂN | |||
1 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô | 40,797 | đ/m3 | |
2 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô (vận chuyển tiếp 6km ) | 40,797 | đ/m3 | |
AA | BỔ SUNG LẮP ĐẶT PCCC | |||
1 | Lắp đặt giá để bình chữa cháy | 12 | hộp | |
2 | Lắp đặt bình chữa cháy khí CO2 loại 3kg | 12 | bình | |
3 | Lắp đặt bình chứa cháy 3 bình bột MFZ8 (8kg) | 36 | bình | |
4 | Lắp đặt nội quy + tiêu lệnh PCCC | 12 | bộ | |
AB | CẢI TẠO HẠ TẦNG | |||
AC | PHÁ DỠ | |||
1 | Chặt hạ, đào gốc cây thực hiện chủ yếu bằng cơ giới. Cây loại 1 | 2 | cây/lần | |
2 | Chặt hạ, đào gốc cây thực hiện chủ yếu bằng cơ giới. Cây loại 2 | 11 | cây/lần | |
3 | Đào bụi cây, đào bụi tre, đường kính bụi tre <=50 cm | 6 | bụi | |
4 | Tháo dỡ mái tôn cao <=16 m | 555,868 | m2 | |
5 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép cao <=16 m | 6,293 | tấn | |
6 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch | 27,359 | m3 | |
7 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô | 27,359 | đ/m3 | |
8 | Vận chuyển phế thải tiếp 1000m bằng ô tô | 27,359 | đ/m3 | |
AD | SÂN ĐƯỜNG | |||
1 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng axít 0,5 kg/m2 | 3,499 | 100m2 | |
2 | Bù vênh mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 3 cm | 3,499 | 100m2 | |
3 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 5 cm | 3,499 | 100m2 | |
4 | Bê tông nhựa hạt trung | 66,131 | tấn | |
5 | Phá dỡ Nền gạch cũ | 3.287,15 | m2 | |
6 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | 328,715 | m3 | |
7 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào, đất cấp II | 6,252 | 100m3 | |
8 | Đào khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, độ sâu >30 cm, đất cấp II | 69,465 | m3 | |
9 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, đất cấp II | 12,206 | 100m3 | |
10 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ, đất cấp II (6km tiếp theo) | 12,206 | 100m3 | |
11 | Mua đất đồi chưa đầm chặt (loại đất khi đầm đạt K=0.98) | 1.328,757 | m3 | |
12 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 11,455 | 100m3 | |
13 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm mới | 2,636 | 100m3 | |
14 | Làm móng cấp phối đá dăm lớp trên, đường làm mới | 2,636 | 100m3 | |
15 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng axít 1,0 kg/m2 | 17,571 | 100m2 | |
16 | Rải thảm mặt đường bêtông nhựa, bêtông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép 5 cm | 17,571 | 100m2 | |
17 | Bê tông nhựa hạt trung | 208,568 | tấn | |
18 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 | 206,12 | m3 | |
19 | Lát gạch terazzo 300x300 mm | 2.061,15 | m2 | |
20 | Phá dỡ nền gạch đất nung không vỉa nghiêng | 22,68 | m2 | |
21 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | 2,268 | m3 | |
22 | Tháo dỡ tấm đan rãnh cũ | 485,5 | cái | |
23 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan | 84,206 | m3 | |
24 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <=6 m, bằng máy đào, đất cấp II | 1,165 | 100m3 | |
25 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II | 29,127 | m3 | |
26 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, đất cấp II | 2,332 | 100m3 | |
27 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ, đất cấp II (6km tiếp theo) | 2,332 | 100m3 | |
28 | Đắp cát nền móng công trình | 68,699 | m3 | |
29 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 2x4, mác 150 | 35,013 | m3 | |
30 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cổ rãnh, đá 1x2, mác 250 | 16,606 | m3 | |
31 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | 2,585 | 100m2 | |
32 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cổ rãnh, đường kính <=10 mm | 0,855 | tấn | |
33 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | 52,985 | m3 | |
34 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 460,195 | m2 | |
35 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | 26,443 | m3 | |
36 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 1,709 | 100m2 | |
37 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | 5,363 | tấn | |
38 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <= 100 kg | 242,7 | cái | |
39 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <= 250 kg | 268 | cái | |
40 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp II | 20,389 | m3 | |
41 | Đắp cát móng đường ống, đường cống | 6,7963 | m3 | |
42 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, đất cấp II | 0,204 | 100m3 | |
43 | Vận chuyển đất tiếp cự ly <=7 km bằng ôtô tự đổ, đất cấp II (6km tiếp theo) | 0,204 | 100m3 | |
44 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng <=250 cm, mác 150 | 3,976 | m3 | |
45 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,2 | 100m2 | |
46 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | 2,706 | m3 | |
47 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 29,136 | m2 | |
48 | Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 250 | 1,468 | m3 | |
49 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,178 | 100m2 | |
50 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10 mm, ở độ cao <=4 m | 0,091 | tấn | |
51 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | 0,92 | m3 | |
52 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,05 | 100m2 | |
53 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | 0,257 | tấn | |
54 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng <= 250 kg | 8 | cái | |
AE | CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | khoản | |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | 1 | khoản |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi