Gói thầu: Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình + hạng mục chung
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200102693-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 13/01/2020 08:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Công ty TNHH tư vấn và xây dựng Hoàng An TH |
Tên gói thầu | Gói thầu số 02: Thi công xây dựng công trình + hạng mục chung |
Số hiệu KHLCNT | 20200101341 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách huyện và các nguồn huy động hợp pháp khác |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 9 Tháng |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-04 22:15:00 đến ngày 2020-01-13 08:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,946,366,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 30,000,000 VNĐ ((Ba mươi triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | 1 | Khoản | |
B | CHI PHÍ XÂY DỰNG | |||
C | KẾT CẤU PHẦN DƯỚI | |||
D | Cọc bê tông 35x35, L = 9m (24cọc) | |||
1 | Sản xuất bê tông cọc, đá 1x2, M300, PC40 | 26,88 | m3 | |
2 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép cọc ĐK <= 10 mm | 0,694 | tấn | |
3 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép cọc, ĐK > 18 mm | 5,837 | tấn | |
4 | Sản xuất thép hộp đầu cọc | 0,463 | tấn | |
5 | Ván khuôn cọc | 1,512 | 100m2 | |
6 | Sản xuất cọc dẫn | 1 | cọc | |
7 | Ép cọc BTCT, KT 35x35 cm, đất C2 | 2,77 | 100m | |
8 | Đập đầu cọc | 2,058 | m3 | |
E | Mố M1 + M2 | |||
1 | Đắp đất tạo mặt bằng ép cọc | 2,54 | 100m3 | |
2 | Mua đất cấp 3 để đắp | 287,02 | m3 | |
3 | Đào móng công trình, đất cấp 2 | 348 | m3 | |
4 | Bê tông lót móng mố, M100, PC40, đá 4x6 | 6,34 | m3 | |
5 | Bê tông móng, mố, M300, PC40, đá 1x2 | 158,2 | m3 | |
6 | Ván khuôn mố | 2,67 | 100m2 | |
7 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép mố cầu, đường kính <=10mm | 0,047 | tấn | |
8 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép mố cầu, đường kính <=18mm | 7,914 | tấn | |
9 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép mố cầu trên cạn, đường kính >18mm | 2,305 | tấn | |
10 | Đắp đất hoàn trả mố, độ chặt Y/C K = 0,95 | 1,76 | 100m3 | |
11 | Đào xúc đất để đắp, đất C3 | 1,989 | 100m3 | |
F | Bệ đỡ gối cầu | |||
1 | Bê tông bệ đỡ dầm (đá kê gối cầu), M350, PC40, đá 1x2 | 0,3 | m3 | |
2 | Ván khuôn bệ đỡ dầm | 0,031 | 100m2 | |
3 | Lắp dựng cốt thép đá kê gối, hon dầm, ĐK <= 10 mm | 0,182 | tấn | |
4 | Lắp dựng cốt thép đá kê gối, ĐK > 10 mm | 0,045 | tấn | |
G | Bản quá độ mố M1, M2 | |||
1 | Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <= 6 | 3,84 | m3 | |
2 | Bê tông bản quá độ, M300, PC40, đá 1x2 | 10,72 | m3 | |
3 | Ván khuôn gỗ | 0,108 | 100m2 | |
4 | Cốt thép bản quá độ, đường kính <=10 mm | 0,047 | tấn | |
5 | Cốt thép bản quá độ, đường kính <=18 mm | 1,697 | tấn | |
H | Tứ nón cầu | |||
1 | Đào móng chân khay, đất cấp 2 | 28,569 | m3 | |
2 | Đắp đất hoàn trả, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 2,049 | 100m3 | |
3 | Bê tông lót móng chân khay, đá 4x6, mác 100 | 4,32 | m3 | |
4 | Sản xuất bê tông chân khay, đá 1x2, M150, PC40 | 21,28 | m3 | |
5 | Ván khuôn chân khay | 0,76 | 100m2 | |
6 | Làm lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax <= 6 | 13,6 | m3 | |
7 | Xây đá hộc chân khay, taluy, VXM M100, PC40 | 47,6 | m3 | |
8 | Ống nhựa D34 thoát nước mái kè | 30 | m | |
I | KẾT CẤU PHẦN TRÊN | |||
J | Dầm bản rỗng BTCT DƯL | |||
1 | Bê tông dầm bản rỗng, đá 1x2, mác 400, PC40 | 48,328 | m3 | |
2 | Gia công, lắp đặt cáp thép dự ứng lực dầm cầu kéo trước (dầm chủ) | 3,047 | tấn | |
3 | Gia công, lắp đặt cáp thép dự ứng lực dầm cầu kéo sau (dầm ngang) | 0,093 | tấn | |
4 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép dầm cầu, ĐK <= 18 mm | 8,392 | tấn | |
5 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép dầm cầu, ĐK > 18 mm | 2,168 | tấn | |
6 | Sản xuất ván khuôn trong dầm | 3,148 | tấn | |
7 | Lắp đặt ván khuôn trong dầm | 3,148 | tấn | |
8 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, dầm bản cầu (ván khuôn ngoài dầm) | 228,438 | m2 | |
9 | Lăp đặt ống gen luồn cáp 50/60 | 42 | m | |
10 | Bơm vữa ximăng trong ống luồn cáp, Xi măng PC40 | 0,211 | m3 | |
11 | Lắp đặt ống nhựa bọc cáp DUL D22/18 | 2,52 | 100m | |
12 | Lắp đặt neo cáp dự ứng lực kéo trước | 504 | đầu neo | |
13 | Neo công cụ của cáp kéo trước (bao gồm 01 neo và 01 nêm) | 72 | cái | |
14 | Lắp đặt neo cáp dự ứng lực kéo sau | 12 | đầu neo | |
15 | Neo công cụ và neo công tác của cáp DƯL kéo sau (Đầu neo EC4-5) | 12 | cái | |
K | Thi công dầm | |||
L | Bệ đúc dầm | |||
1 | Bê tông lót đáy bệ, M100, PC40, đá 4x6 | 3,726 | m3 | |
2 | Bê tông bệ đúc dầm, M300, PC40, đá 1x2 | 7,82 | m3 | |
3 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép, đường kính <=10mm | 0,004 | tấn | |
4 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép, đường kính <=18mm | 0,595 | tấn | |
5 | Sản xuất thép hình cho bệ đúc | 0,572 | tấn | |
6 | Lắp dựng, tháo dỡ kết cấu thép hình | 0,572 | tấn | |
7 | Ván khuôn bệ đúc dầm | 0,155 | 100m2 | |
8 | Phá dỡ kết cấu bê tông bệ đúc dầm | 11,55 | m3 | |
M | Di chuyển dầm | |||
1 | Lắp đặt gối cầu cao su | 28 | cái | |
2 | Lao lắp dầm cầu | 7 | cái | |
N | Bản mặt cầu | |||
1 | Bê tông mặt cầu, M300, PC40, đá 1x2 | 54,28 | m3 | |
2 | Cốt thép bản mặt cầu D<18 | 1,796 | tấn | |
3 | Ván khuôn bản mặt cầu | 0,037 | 100m2 | |
4 | Làm lớp phòng nước mặt cầu | 75,6 | m2 | |
O | Khe co giãn | |||
1 | Bê tông khe co giãn, M300, PC40, đá 1x2 | 1,16 | m3 | |
2 | Cốt thép khe co giãn D<18 | 0,252 | tấn | |
3 | Bulon neo D14 | 88 | cái | |
4 | Tấm khe co giãn cao su cốt bản thép | 12 | m | |
5 | Lắp đặt khe co giãn dầm đúc sẵn | 12 | m | |
P | Gờ chắn bánh + lan can (Bao gồm cả cầu cũ) | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông gờ chắn bánh cầu cũ | 1,008 | m3 | |
2 | Bê tông lan can, gờ chắn M300, PC40, đá 1x2 | 14,24 | m3 | |
3 | Cốt thép gờ chắn bánh, ĐK <= 18 mm | 0,938 | tấn | |
4 | Ván khuôn gờ chắn bánh | 1,036 | 100m2 | |
5 | Đá dăm đệm móng gờ chắn bánh trên đoạn cong | 0,48 | m3 | |
Q | Lan can (bao gồm cả cầu cũ) + thoát nước | |||
1 | Sản xuất kết cấu cầu thép lan can cầu đường bộ | 3,366 | tấn | |
2 | Lắp đặt lan can | 3,391 | tấn | |
3 | Bulon M22x650 | 92 | cái | |
4 | Sản xuất lắp đặt lưới chắn rác + ống thoát nước | 4 | bộ | |
5 | Tháo dỡ lan can cầu cũ | 5 | công |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi