Gói thầu: Xây lắp + Thiết bị
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200107132-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 14/01/2020 16:40:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban QLDA xây dựng và phát triển Cụm công nghiệp huyện Yên Lạc |
Tên gói thầu | Xây lắp + Thiết bị |
Số hiệu KHLCNT | 20200102954 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Ngân sách Huyện |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 30 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-04 16:35:00 đến ngày 2020-01-14 16:40:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 7,810,882,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 100,000,000 VNĐ ((Một trăm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục xây lắp | |||
1 | Đào móng, đất C2 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 12,876 | m3 |
2 | Đắp nền móng công trình | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 4,292 | m3 |
3 | Vận chuyển đất, đất C2 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 8,58 | m3 |
4 | Đắp cát nền móng công trình | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 0,968 | m3 |
5 | Bê tông móng, M200, đá 2x4 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 14,4 | m3 |
6 | Ván khuôn móng | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 28,8 | m2 |
7 | Đắp móng đường ống bằng cát mịn | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 1,08 | m3 |
8 | Gạch chỉ bảo vệ đường ống | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 38 | viên |
9 | Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch tự chèn dày 3,5cm | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 2,4 | m2 |
10 | Sản xuất và lắp đặt các kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 4,0557 | tấn |
11 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 121,7487 | m2 |
12 | Bu lông M20x150mm | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 8 | bộ |
13 | Bu lông M20x80mm | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 4 | bộ |
14 | Bu lông M27x800mm | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 24 | bộ |
15 | Ốp tấm Aluminium composite vào khung thép | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 120 | m2 |
16 | Sản xuất tấm Aluminium Aluminium Alcorest dày 3mm, độ dày nhôm 0,21mm | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 120 | m2 |
17 | In đề can ngoài trời hình họa tính cả công lắp dựng | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 50 | m2 |
18 | Bộ đổi nguồn Led | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 10 | bộ |
19 | Aptomat 32A | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 1 | cái |
20 | Tủ điện 210x160x100 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 5 | hộp |
21 | Lắp đặt dây dẫn CVI 1x1mm2 đấu bóng Led | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 2.100 | m |
22 | Lắp đặt dây cáp nguồn CU/XLPE/DSTA/PVC 2x6mm2 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 18 | m |
23 | Ống nhựa bảo hộ dây dẫn D50/40 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 4 | m |
24 | Ống nhựa bảo hộ dây dẫn D20 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 28 | m |
25 | Căng lưới cao cấp gắn bóng đèn Led | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 224,6 | m2 |
26 | Đóng cọc tiếp địa L63x63x6 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 10 | cọc |
27 | Dây dẫn D10 nối cọc tiếp địa | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 26 | m |
28 | Ốp tấm Aluminium composite vào khung thép | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 461,7536 | m2 |
29 | Sản xuất tấm Aluminium Alcorest dày 3mm, độ dày nhôm 0,21mm | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 461,7536 | m2 |
30 | Công tác vệ sinh tấm Aluminium tận dụng cũ | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 1 | khoản |
31 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 200 | m |
32 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 200 | m |
33 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 500 | m |
34 | Sản xuất các kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ bằng thép hộp mạ kẽm 50x50x2 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 0,7337 | tấn |
35 | Sản xuất các kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ bằng thép hộp mạ kẽm 20x20x2 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 0,6486 | tấn |
36 | Sản xuất các kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 0,0352 | tấn |
37 | Lắp đặt kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 1,4175 | tấn |
38 | Bu lông M14 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 256 | cái |
39 | Bộ dây cáp D8 và tăng đơ | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 48 | bộ |
40 | Dây cáp D8 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 16 | bộ |
41 | Ốp tấm Aluminium composite vào khung thép | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 283,8 | m2 |
42 | Sản xuất tấm Aluminium Aluminium Alcorest dày 3mm, độ dày nhôm 0,21mm | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 283,8 | m2 |
43 | In đề can ngoài trời hình họa tính cả công lắp dựng | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 283,8 | m2 |
44 | Bộ đổi nguồn Led | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 32 | bộ |
45 | Aptomat 10A | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 16 | cái |
46 | Tủ điện 210x160x100 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 16 | hộp |
47 | Lắp đặt dây dẫn CVI 1x1mm2 đấu bóng Led | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 5.232 | m |
48 | Lắp đặt dây cáp nguồn CU/XLPE/DSTA/PVC 2x6mm2 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 504 | m |
49 | Ống nhựa bảo hộ dây dẫn D50/40 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 208 | m |
50 | Ống nhựa bảo hộ dây dẫn D20 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 296 | m |
51 | Đào đất, đất C2 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 116,116 | m3 |
52 | Đắp đất nền móng, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 24,5093 | m3 |
53 | Vận chuyển đất, đất C2 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 61,5 | m3 |
54 | Bê tông lót móng, M100, đá 4x6 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 0,196 | m3 |
55 | Bê tông móng, M200, đá 2x4 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 1,728 | m3 |
56 | Ván khuôn móng | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 6,32 | m2 |
57 | Đắp móng đường ống | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 56,16 | m3 |
58 | Gạch chỉ bảo vệ đường ống | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 1.980 | viên |
59 | Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch tự chèn dày 3,5cm | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 124,8 | m2 |
60 | Sản xuất và lắp đặt cột bằng thép hình | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 0,8288 | tấn |
61 | Bu lông neo M24x600 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 4 | cái |
62 | Quả cầu thép D150 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 1 | cái |
63 | Đóng cọc tiếp địa L63x63x6 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 1 | cọc |
64 | Dây dẫn D10 nối cọc tiếp địa | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 3 | m |
65 | Sản xuất và lắp đặt các kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ bằng thép hộp mạ kẽm 20x20x1.4mm | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 4,0966 | tấn |
66 | Bu lông M6x60mm | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 240 | cái |
67 | Ốp tấm Aluminium composite vào khung thép | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 142,24 | m2 |
68 | Sản xuất tấm Aluminium Aluminium Alcorest dày 3mm, độ dày nhôm 0,21mm | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 142,24 | m2 |
69 | In đề can ngoài trời hình họa tính cả công lắp dựng | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 142,24 | m2 |
70 | Bộ đổi nguồn Led | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 60 | bộ |
71 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 1.000 | m |
72 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 1.000 | m |
73 | Lắp đặt Đèn Led âm nước | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 21 | bộ |
74 | Lắp đặt đèn chiếu cây | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 12 | bộ |
75 | Lắp đặt Tủ điều khiển Đài phun nước | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 1 | hộp |
76 | Lắp đặt dây Cáp điện CXV 3x4+1x2,5mm2 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 50 | m |
77 | Lắp đặt dây điện Cu/PVC/PVC 2x1,5mm2 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 200 | m |
78 | Lắp đặt ống gân xoắn HDPE 65/50 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 50 | m |
79 | Ống inox 304 D76 dày 1,2mm | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 20 | m |
80 | Ống inox 304 D50 dày 1,2mm | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 6 | m |
81 | Ren ngoài inox DN25 - 1 đầu ren | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 12 | cái |
82 | Ren ngoài inox DN40 - 1 đầu ren | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 1 | cái |
83 | Ren ngoài inox DN80 - 1 đầu ren | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 1 | cái |
84 | Lắp đặt cút inox DN80 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 2 | cái |
85 | Lắp đặt côn thu inox DN80-65 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 1 | cái |
86 | Lắp đặt van bi inox DN25 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 12 | cái |
87 | Lắp đặt van bi inox DN40 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 1 | cái |
88 | Lắp đặt Đèn Led âm nước | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 16 | bộ |
89 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 100 | m |
90 | Lắp đặt Van bi inox DN15 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 24 | cái |
91 | Lắp đặt Van bi inox DN40 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 8 | cái |
B | Hạng mục: Thiết bị | |||
1 | Bảng điện tử P10 3 màu | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 29,9 | m2 |
2 | Hệ thống chiếu sáng trang trí (pha chiếu cột 50W) | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 8 | bộ |
3 | Hệ thống chiếu sáng trang trí | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 4 | cái |
4 | Đi dây LED Trang trí (Maket): 560 m | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 44.800 | cụm |
5 | Đi dây LED Trang trí (Maket): 250 m | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 2.000 | cụm |
6 | Đèn Led đúc | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 21.000 | Bóng |
7 | Đèn Led đúc | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 214.386 | Bóng |
8 | Đèn Led đúc | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 29.156 | Bóng |
9 | Lắp đặt 30 đèn LED thanh chiếu sáng bề mặt | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 30 | cái |
10 | Lắp đặt 12 đèn Pha chiếu trụ | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 12 | cái |
11 | Đi dây LED Trang trí (Maket): 100m | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 800 | cụm |
12 | Lắp đặt 24 đèn pha chiếu sáng 50W | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 24 | cái |
13 | Đi dây LED Trang trí (Maket): 120m | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 960 | cụm |
14 | Vòi phun sủi bọt khí, chất liệu thép, nhựa cao cấp kèm khớp chỉnh hướng, kết nối ren ngoài D34 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 12 | Cái |
15 | Đèn Led âm nước, tự động đổi màu, 24VAC - 9W, thân vỏ bằng inox, có chân đế chỉnh hướng chiếu | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 9 | Cái |
16 | Đèn Led âm nước, tự động đổi màu, thân vỏ bằng inox, hợp kim, 24VAC - 12W dạng bánh xe, có lỗ ở tâm đèn | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 12 | Cái |
17 | Đèn chiếu cây 220V - 12W, ánh sáng VÀNG | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 12 | Cái |
18 | Biến áp nguồn 24VAC cho đèn 500VA | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 1 | Bộ |
19 | Máy bơm chìm trục ngang OVM5, 3 pha 5HP - 3,7kW. Lưu lượng: 486-1608L/Ph; cột áp: 6-22m | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 1 | Cái |
20 | Tủ điều khiển Đài phun nước | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 1 | Cái |
21 | Vòi phun tia D21-6mm có khóa | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 24 | cái |
22 | Vòi phun hình cây thông D34 | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 8 | cái |
23 | Đèn Led âm nước, đổi màu, 24VAC - 9W có chân đế chỉnh hướng | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 16 | cái |
24 | Biến áp nguồn 24VAC cho đèn 500VA | Theo yêu cầu của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật và theo bản vẽ thiết kế thi công được duyệt | 1 | bộ |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi