Gói thầu: Gói thầu 141 2019 - ĐTXD - XL - ĐTRR: Thi công công trình cải tạo lưới điện trung thế cấp điện phường Minh Khai và Xây dựng TBA cấp điện cho Trụ sở Công ty Điện lực Bắc Từ Liêm
Tạm dừng tính năng gửi thông báo qua email từ ngày 21-08-2023
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200106746-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 14/01/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | CÔNG TY ĐIỆN LỰC BẮC TỪ LIÊM |
Tên gói thầu | Gói thầu 141 2019 - ĐTXD - XL - ĐTRR: Thi công công trình cải tạo lưới điện trung thế cấp điện phường Minh Khai và Xây dựng TBA cấp điện cho Trụ sở Công ty Điện lực Bắc Từ Liêm |
Số hiệu KHLCNT | 20191245456 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | KHCB |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-04 11:15:00 đến ngày 2020-01-14 14:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 1,024,676,064 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 15,000,000 VNĐ ((Mười năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | 1.1. TBA Trụ sở Công ty Điện lực Bắc Từ Liêm | |||
B | THIẾT BỊ | |||
C | TRẠM BIẾN ÁP | |||
1 | MBA 400kVA-22/0,4kV | MBA 400 kVA-(22)± 2x2,5%/0.4KV (Po=433W, Pk<=3820W), trong nhà | 1 | Máy |
2 | Trạm giàn một cột +Tủ RMU 3 Ngăn 24kV( 2 CD + 1 MC )+ tủ hạ thế 630A (01 aptomat tổng 630A, 01 aptomat 400A, 02 aptomat 300A, 01 aptomat TD 25A, 01 aptomat tụ bù 63A) | Trạm biến áp phân phối tích hợp Tủ RMU 3 Ngăn 24kV( 2 CD + 1 MC ) Trọn bộ + Tủ hạ thế có cấu hình tủ theo tiêu chuẩn vật tư - Thiết bị hạ áp bao gồm:: 01 ATM tổng 630A 01 ATM nhánh 400A 02 ATM nhánh 300A 01 ATM TD 25A 01 ATM tụ bù 63A | 1 | Bộ |
D | B cấp | |||
1 | Tụ bù hạ thế 20kVAR, 440V, 3P, khô, trong nhà | 20kVAR, 440V, 3P | 2 | Quả |
E | VẬT LIỆU | |||
F | TRẠM BIẾN ÁP | |||
G | A cấp | |||
1 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC M1*50 mm2 | 22kV/Cu/XLPE/PVC1x50mm2 | 45 | m |
2 | Cáp bọc XLPE/PVC M120 mm2 | 0.6/1KV/CEV-1x120mm2 (cáp dẫn tổng) | 32 | m |
3 | Cáp bọc XLPE/PVC M120 mm2 | 0.6/1KV/CEV-1x120mm2 | 7 | m |
4 | Cọc tiếp địa dài 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng | mạ kém nhúng nóng 14,3kg/cọc | 6 | cái |
H | B cấp | |||
1 | Model GPRS | 1 | Cái | |
2 | Bộ báo tin nhắn sự cố SMS cho tủ RMU | Thiết bị báo tín hiệu sự cố cho tủ RMU | 1 | bộ |
3 | Thiết bị ghi chỉ số, thu thập dữ liệu từ công tơ điện tử tích hợp module PLC (DCU) - VSE - V1 | 1 | bộ | |
4 | Đầu cốt M120 | Cosse C120 (cho cáp mặt máy) | 16 | Cái |
5 | Đầu cốt M120 | Cosse C120 | 2 | Cái |
6 | Đầu cốt M35 | Cosse C35 | 10 | Cái |
7 | Cáp PVC M35 mm2 | M35 | 15 | m |
8 | Khoá treo cầu 6 | Khoá treo cầu 6 -1466/38 | 3 | Cái |
9 | Biển báo ( chỉ dẫn cáp ) | Hợp kim Aluminium 100x50mm | 6 | Cái |
10 | Biển tên trạm | Hợp kim Aluminium 450x300mm | 1 | Cái |
11 | Biển báo an toàn các loại | Hợp kim Aluminium 350x270mm | 2 | Cái |
12 | Dây tiếp địa thép dẹt 40x4 | Mạ kẽm nhúng nóng (1,26kg/m*18m) | 6 | m |
13 | Cát đen mịn đổ nền | 1,4742 | m3 | |
14 | Bolong M27x970 | 8 | Cái | |
I | Đường cáp ngầm trung thế | |||
J | A cấp | |||
1 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC - M3*240 mm2 | 22kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2 | 133 | m |
K | B cấp | |||
1 | Hộp nối cáp ngầm 24kV M3*240mm2 | HN 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 | 2 | bộ |
2 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | 120 | m |
3 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | 1.080 | Viên |
4 | Cát đen mịn đổ nền | 8,1 | m3 | |
5 | Băng báo cáp | 120 | m | |
6 | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ) | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) | 7 | Cái |
L | NHÂN CÔNG | |||
M | TBA Trụ sở Công ty Điện lực | |||
N | THIẾT BỊ TBA | |||
1 | Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha 35;22/0,4kV ≤ 560KVA | 1 | Máy | |
2 | Lắp đặt kết cấu các loại - Lắp trụ đỡ MBA | 1,5 | tấn | |
3 | Lắp đặt hệ thống tụ bù cấp điện áp 0,4KV dung lượng 1MVAR, trong tủ (thủ công) | 0,04 | HT | |
O | VẬT LIỆU | |||
P | Lắp đặt - TBA | |||
1 | Kéo rải dây dẫn và lấy độ võng trong phạm vi trạm, tiết diện -50mm2 | 0,45 | 100m | |
2 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 150mm2 | 39 | 1m | |
3 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 | 1,8 | 10 cái | |
4 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 95mm2 | 15 | 1m | |
5 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 240mm2 | 2 | Đầu cáp 3 pha | |
6 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 50mm2 | 2 | Đầu cáp 3 pha | |
7 | Lắp đặt giá đỡ | 0,0692 | tấn | |
8 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III | 0,6 | 10cọc | |
9 | Kéo rải dây tiếp địa | 3 | 10m | |
10 | Lắp đặt biển cấm,Chiều cao lắp đặt = 20m | 9 | bộ | |
11 | Lắp đặt khung định vị (vỏ tủ RMU) | 2 | bộ | |
Q | Phần XD - TBA | |||
1 | Đào đất rãnh tiếp địa bằng thủ công, Đất cấp III, rộng = 3m, sâu =1m | 6 | m3 | |
2 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,06 | 100m3 | |
R | Móng trụ đỡ máy biến áp | |||
1 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 8 | m3 | |
2 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,0352 | 100m3 | |
3 | Gia công và Lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép = 18mm | 0,3478 | tấn | |
4 | Gia công và Lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép = 10mm | 0,0749 | tấn | |
5 | Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng = 250cm | 0,5 | m3 | |
6 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng = 250 đá 1x2 M150 | 3,6577 | m3 | |
7 | ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột | 3,134 | m2 | |
8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,0464 | 100m3/1km | |
9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,0464 | 100m3/km | |
S | VẬT LIỆU | |||
T | Lắp đặt - Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm, Trọng lượng cáp ≤ 15kg/m | 0,13 | 100m | |
2 | Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤15kg/m | 1,2 | 100m | |
3 | Làm hộp nối cáp khô 3 pha 22kV, ≤ 240mm2 | 2 | 1 hộp nối | |
4 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đấu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống =200mm2 | 1,2 | 100m | |
5 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm | 8,1 | m3 | |
6 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ | 1,08 | 1000viên | |
7 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông | 0,24 | 100m2 | |
U | Xây dựng - Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Đào đất hào cáp ngầm (không) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III | 26,4 | m3 | |
2 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,081 | 100m3 | |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 0,264 | 100m3/1km | |
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 0,264 | 100m3/km | |
V | HOÀN TRẢ | |||
1 | Hoàn trả 1m2 đường bê tông xi măng cũ - Mã hiệu 01 | 4,95 | m2 | |
2 | Hoàn trả mặt đường BT ASFALT - Mã hiệu 01 | 14,3 | m2 | |
3 | Hoàn trả đường Block | 143,55 | m2 | |
W | VẬN CHUYỂN | |||
X | TBA Trụ sở Cty Điện lực BTL | |||
Y | THIẾT BỊ | |||
Z | Trạm biến áp | |||
1 | Xe 5 tấn chở thiết bị, xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
2 | Ca cẩu 5 tấn | 0,5 | ca | |
AA | VẬT LIỆU | |||
AB | Phần lắp đặt - Trạm biến áp | |||
1 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
2 | Ca cẩu 5 tấn | 0,5 | ca | |
AC | Phần lắp đặt - Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
2 | Ca cẩu 5 tấn | 0,5 | ca | |
AD | Phần xây dựng -Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
AE | 2.2. TBA Phúc Lý 1 | |||
AF | THIẾT BỊ | |||
AG | TRẠM BIẾN ÁP | |||
AH | A cấp | |||
1 | Tủ RMU 4 ngăn (2CD+2MC) trọn bộ 24kV 630/16kAs , trong nhà | 02 bộ Tplug 3x240 <br/>2 bộ T-Plus 3x50<br/>02 Máy cắt 24kV-200A-16kA/s<br/>01 bộ báo sự cố đầu cáp | 1 | Cái |
AI | VẬT LIỆU | |||
AJ | TRẠM BIẾN ÁP | |||
AK | A cấp | |||
1 | Cáp bọc XLPE/PVC M120 mm2 | 0.6/1KV/CEV-1x120mm2 | 5 | m |
2 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC M1*50 mm2 | 22kV/Cu/XLPE/PVC1x50mm2 | 69 | m |
3 | Cọc tiếp địa dài 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng | mạ kém nhúng nóng 14,3kg/cọc | 1 | cái |
AL | B cấp | |||
1 | Model GPRS | 1 | Cái | |
2 | Bộ báo tin nhắn sự cố SMS cho tủ RMU | Thiết bị báo tín hiệu sự cố cho tủ RMU | 1 | bộ |
3 | Thiết bị ghi chỉ số, thu thập dữ liệu từ công tơ điện tử tích hợp module PLC (DCU) - VSE - V1 | 1 | bộ | |
4 | Hộp đầu cáp 24kv M1*50mm2 TN | 6 | bộ | |
5 | Hộp chụp cực MBA 400kVA | Sơn tĩnh điện | 1 | bộ |
6 | Hộp chụp cực MBA 630kVA | Sơn tĩnh điện | 1 | bộ |
7 | Đầu sứ Elbow cao thế MBA-24kV-3P | 2 | bộ | |
8 | Đầu cốt M120 | Cosse C120 | 2 | Cái |
9 | Đầu cốt M240 | Cosse C240 (cho cáp mặt máy) | 16 | Cái |
10 | Đầu cốt M120 | Cosse C120 (cho cáp mặt máy) | 16 | Cái |
11 | Đầu cốt M35 | Cosse C35 | 20 | Cái |
12 | Cáp PVC M35 mm2 | M35 | 10 | m |
13 | Biển báo ( chỉ dẫn cáp ) | Hợp kim Aluminium 100x50mm | 2 | Cái |
14 | Biển báo an toàn các loại | Hợp kim Aluminium 350x270mm | 2 | Cái |
15 | Dây tiếp địa thép dẹt 40x4 | Mạ kẽm nhúng nóng (1,26kg/m*18m) | 10 | m |
16 | Vỏ tủ RMU 4 ngăn sơn tĩnh điện | Sơn tĩnh điện | 1 | cái |
17 | giá đỡ tủ trung thế 4 ngăn (66,91kg/cái) | Sơn tĩnh điện | 1 | cái |
18 | Cát đen mịn đổ nền | 1,4742 | m3 | |
19 | Giá đỡ cáp trung thế (17.07kg/bộ) | mạ kẽm nhúng nóng | 1 | bộ |
20 | Giá đỡ cáp hạ thế (17.07kg/bộ) | mạ kẽm nhúng nóng | 1 | bộ |
21 | Rào chắn an toàn TBA (25.82kg/bộ) | mạ kẽm nhúng nóng | 1 | bộ |
AM | NHÂN CÔNG | |||
AN | TBA Phúc Lý 1 | |||
AO | THIẾT BỊ TBA | |||
1 | Lắp đặt tủ điện, điện áp ≤ 35V | 1 | tủ | |
AP | Di chuyển MBA | |||
1 | Tháo máy biến áp phân phối 3 pha 35;22/0,4kV ≤ 560KVA ( di chuyển sang vị trí mới | 2 | Máy | |
AQ | VẬT LIỆU | |||
AR | Lắp đặt - TBA | |||
1 | Kéo rải dây dẫn và lấy độ võng trong phạm vi trạm, tiết diện -50mm2 | 0,69 | 100m | |
2 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 240mm2 | 80 | 1m | |
3 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 150mm2 | 56 | 1m | |
4 | ép đầu cốt đồng tiết diện cáp ≤ 240mm2 | 1,6 | 10 cái | |
5 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 120mm2 | 1,6 | 10 cái | |
6 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 50mm2 | 2 | 10 cái | |
7 | Lắp đặt dây dẫn xuống thiết bị, dây đồng, tiết diện ≤ 95mm2 | 10 | 1m | |
8 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 240mm2 | 2 | Đầu cáp 3 pha | |
9 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 50mm2 | 4 | Đầu cáp 3 pha | |
10 | Lắp đặt giá đỡ | 0,0669 | tấn | |
11 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III | 0,1 | 10cọc | |
12 | Kéo rải dây tiếp địa | 1 | 10m | |
13 | Lắp đặt khung định vị (vỏ tủ RMU) | 1 | bộ | |
AS | Phần XD - TBA | |||
1 | Đào đất rãnh tiếp địa bằng thủ công, Đất cấp III, rộng = 3m, sâu =1m | 0,48 | m3 | |
2 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,0048 | 100m3 | |
AT | Móng Bệ tủ RMU 4 ngăn | |||
1 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 2,016 | m2 | |
2 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 1,8144 | m3 | |
3 | Gia công và Lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép = 10mm | 0,0082 | tấn | |
4 | Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng = 250cm | 0,2016 | m3 | |
5 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng = 250 đá 1x2 M150 | 0,202 | m3 | |
6 | Xây móng bằng gạch chỉ mác 75 vữa XM 50, dầy = 330 cao = 4m | 1,1181 | m3 | |
7 | ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột | 5,54 | m2 | |
AU | THU HỒI | |||
AV | Phần vật liệu | |||
1 | Thay cột bê tông, chiều cao cột <= 8m, hoàn toàn bằng thủ công | 2 | cột | |
2 | Thay dây nhôm A bằng thủ công, tiết diện dây <= 95mm2 | 0,03 | Km | |
3 | Thay dây dọc bê tông, tiết diện dây dẫn <= 70mm2 | 18 | 1 m | |
4 | Thay sứ đứng trung thế và hạ thế, 15-22kV. thay trên cột, cột tròn | 10 | 10 sứ | |
5 | Thay cầu chì 35 (22) kV | 2 | 1 bộ 3 pha | |
6 | Thay chống sét van, cấp điện áp <= 35kV | 1 | 1 bộ 3 pha | |
7 | Thay xà đỡ, trọng lượng xà 25kg | 1 | Bộ | |
8 | Thay xà đỡ, trọng lượng xà 50kg | 5 | Bộ | |
AW | VẬN CHUYỂN | |||
AX | THIẾT BỊ | |||
AY | Trạm biến áp | |||
1 | Xe 5 tấn chở thiết bị, xa 20 Km, đường loại 3 | 0,5 | ca | |
2 | Ca cẩu 5 tấn (Di chuyển thu hồi cột) | 0,5 | ca | |
AZ | VẬT LIỆU | |||
BA | Phần lắp đặt - Trạm biến áp | |||
1 | Xe 5 tấn chở vật tư , xa 20 Km, đường loại 3 (thu hồi dây dẫn, sứ các loại) | 0,5 | ca | |
BB | 3. TBA Phúc Lý 4 | |||
BC | THIẾT BỊ | |||
BD | TRẠM BIẾN ÁP | |||
BE | A cấp | |||
1 | Tủ RMU 3 ngăn (2CD+1MC) trọn bộ 24kV 630/16kAs , trong nhà | 02 bộ Tplug 3x240 <br/>1 bộ T-Plus 3x50<br/>01 Máy cắt 24kV-200A-16kA/s<br/>01 bộ báo sự cố đầu cáp | 1 | Cái |
BF | VẬT LIỆU | |||
BG | TRẠM BIẾN ÁP | |||
BH | A cấp | |||
1 | Cáp bọc XLPE/PVC M120 mm2 | 0.6/1KV/CEV-1x120mm2 | 5 | m |
2 | Cọc tiếp địa dài 2,5m L63x63x6 mạ kẽm nhúng nóng | mạ kém nhúng nóng 14,3kg/cọc | 1 | cái |
BI | B cấp | |||
1 | Đầu cốt M35 | Cosse C35 | 20 | Cái |
2 | Cáp PVC M35 mm2 | M35 | 10 | m |
3 | Model GPRS | 1 | Cái | |
4 | Bộ báo tin nhắn sự cố SMS cho tủ RMU | Thiết bị báo tín hiệu sự cố cho tủ RMU | 1 | bộ |
5 | Thiết bị ghi chỉ số, thu thập dữ liệu từ công tơ điện tử tích hợp module PLC (DCU) - VSE - V1 | 1 | bộ | |
6 | Đầu cốt M120 | Cosse C120 | 2 | Cái |
7 | Biển báo ( chỉ dẫn cáp ) | Hợp kim Aluminium 100x50mm | 2 | Cái |
8 | Biển báo an toàn các loại | Hợp kim Aluminium 350x270mm | 2 | Cái |
9 | Dây tiếp địa thép dẹt 40x4 | Mạ kẽm nhúng nóng (1,26kg/m*18m) | 10 | m |
10 | Vỏ tủ RMU 3 ngăn sơn tĩnh điện | Sơn tĩnh điện | 1 | cái |
11 | Cát đen mịn đổ nền | 1,4742 | m3 | |
BJ | 4. Điểm đấu Đường cáp ngầm trung thế | |||
BK | A cấp | |||
1 | Cáp ngầm 24kV XLPE/PVC/DSTA/PVC - M3*240 mm2 | 22kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2 | 953 | m |
BL | B cấp | |||
1 | Hộp nối cáp ngầm 24kV M3*240mm2 | HN 22kV/Cu/XLPE-3x240mm2 | 1 | bộ |
2 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | ống nhựa xoắn ĐK 195/150 | 928 | m |
3 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | Gạch chỉ đặc 200x95x60 | 8.406 | Viên |
4 | Cát đen mịn đổ nền | 113,269 | m3 | |
5 | Băng báo cáp | 928 | m | |
6 | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ) | Mốc báo tín hiệu cáp ngầm (bằng sứ ) | 60 | Cái |
BM | NHÂN CÔNG | |||
BN | THIẾT BỊ TBA | |||
1 | Lắp đặt tủ điện, điện áp ≤ 35V | 1 | tủ | |
BO | VẬT LIỆU | |||
BP | Lắp đặt - TBA | |||
1 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 240mm2 | 2 | Đầu cáp 3 pha | |
2 | Làm đầu cáp lực, cáp khô 22KV 3 pha, Cáp có tiết diện ≤ 50mm2 | 1 | Đầu cáp 3 pha | |
3 | ép đầu cốt, Cáp có tiết diện ≤ 50mm2 | 2 | 10 cái | |
4 | Đóng cọc tiếp địa dài 2,5m và hàn nối tiếp địa Đất cấp III | 0,1 | 10cọc | |
5 | Kéo rải dây tiếp địa | 1 | 10m | |
BQ | Phần XD - TBA | |||
1 | Đào đất rãnh tiếp địa bằng thủ công, Đất cấp III, rộng = 3m, sâu =1m | 0,48 | m3 | |
2 | Đắp đất công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,0048 | 100m3 | |
3 | Phá dỡ Nền gạch xi măng | 1,575 | m2 | |
4 | Đào hố thế, móng néo, móng cột, Diện tích đáy móng = 1m2, độ sâu hố đào >1m, Đất cấp III | 1,4175 | m3 | |
5 | Gia công và Lắp dựng cốt thép móng cột, Đường kính cốt thép = 10mm | 0,0069 | tấn | |
6 | Đổ bê tông lót móng mác 100, rộng = 250cm | 0,1575 | m3 | |
7 | Đổ bê tông móng bằng thủ công, chiều rộng = 250 đá 1x2 M150 | 0,1738 | m3 | |
8 | Xây móng bằng gạch chỉ mác 75 vữa XM 50, dầy = 330 cao = 4m | 0,9669 | m3 | |
9 | ốp gạch thẻ ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột | 4,7 | m2 | |
BR | VẬT LIỆU | |||
BS | Lắp đặt - Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Kéo rải và lắp cố định đường cáp ngầm, Trọng lượng cáp ≤ 15kg/m | 0,25 | 100m | |
2 | Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp ≤15kg/m | 9,28 | 100m | |
3 | Làm hộp nối cáp khô 3 pha 22kV, ≤ 240mm2 | 1 | 1 hộp nối | |
4 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đấu nối gai đoạn ống dài 5m, đường kính ống =200mm2 | 9,28 | 100m | |
5 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệm | 113,269 | m3 | |
6 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉ | 8,406 | 1000viên | |
7 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông | 1,856 | 100m2 | |
BT | Xây dựng - Đường cáp ngầm trung thế | |||
1 | Cắt mặt đường BT XM đá dăm không cốt thép sâu 5cm | 18 | m | |
2 | Phá dỡ kết cấu bằng máy khoan | 0,99 | m3 | |
3 | Cắt mặt đường bê tông nhựa sâu 7cm | 52 | m | |
4 | Cào bóc lớp mặt đường bê tông Asphalt, chiều dày lớp bóc ≤ 7cm | 0,143 | 100m2 | |
5 | Đào đất hào cáp ngầm (không) mở mái ta luy bằng bằng thủ công, Đất cấp III | 197,472 | m3 | |
6 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1,1327 | 100m3 | |
7 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li 1000m | 2,0132 | 100m3/1km | |
8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn, cự li <=7km | 2,0132 | 100m3/km | |
BU | THU HỒI | |||
BV | Phần vật liệu | |||
1 | Thay cầu chì 35 (22) kV | 1 | 1 bộ 3 pha | |
2 | Thay chống sét van, cấp điện áp <= 35kV | 1 | 1 bộ 3 pha | |
3 | Thay xà đỡ, trọng lượng xà 50kg | 2 | Bộ |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi