Gói thầu: Gói thầu số 01: Thi công xây dựng
Dừng các gói ECO, BASIC và lộ trình điều chỉnh giá các gói dịch vụ 2023-2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200101949-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 16/01/2020 14:00:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ban quản lý bảo trì đường bộ Sơn La |
Tên gói thầu | Gói thầu số 01: Thi công xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20191260049 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Quỹ bảo trì đường bộ tỉnh Sơn la |
Hình thức LCNT | Đấu thầu rộng rãi trong nước |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-06 09:45:00 đến ngày 2020-01-16 14:00:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 3,409,620,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 35,000,000 VNĐ ((Ba mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Chi phí hạng mục chung | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | Đơn giá chi tiết | 1 | Khoản |
2 | Chi phí các hạng mục chung không xác định từ thiết kế | Đơn giá chi tiết | 1 | Khoản |
3 | Chi phí hạng mục chung còn lại | Đơn giá chi tiết | 1 | Khoản |
B | Nền đường | |||
1 | Đào đất (cả đào xúc đất) | Chương V, E-HSMT | 1.491,41 | m3 |
2 | Đào rãnh đất | Chương V, E-HSMT | 528,36 | m3 |
3 | Đắp đất (đắp móng rãnh+lề) | Chương V, E-HSMT | 1.771,18 | m3 |
4 | Điều phối đất cự ly<1000 m | Chương V, E-HSMT | 1.334,85 | m3 |
5 | Điều phối đất cự ly>1000 m | Chương V, E-HSMT | 1.078,86 | m3 |
C | Mặt đường | |||
1 | Đá dăm láng nhựa TCN 4,5kg/m2 | Chương V, E-HSMT | 13.073,31 | m2 |
2 | Đá dăm tiêu chuẩn lớp trên dày 10 cm | Chương V, E-HSMT | 1.416,8 | m2 |
3 | Đá dăm tiêu chuẩn lớp trên dày 12 cm | Chương V, E-HSMT | 11.313,49 | m2 |
D | Hệ thống ATGT | |||
1 | Cọc tiêu (bổ sung) | Chương V, E-HSMT | 118 | Cọc |
2 | Cọc H (bổ sung) | Chương V, E-HSMT | 1 | Cọc |
3 | Sửa chữa (cột Km, cọc H, cọc tiêu) | Chương V, E-HSMT | 169 | Cột |
4 | Hàng rào tôn lượn sóng (làm mới) | Chương V, E-HSMT | 40 | m |
E | Công trình thoát nước | |||
1 | Rãnh BTXM mác 200# lắp ghép, đáy BTXM 200# đổ trực tiếp (KC 3.874; BTXM đáy 28,09m3) | Chương V, E-HSMT | 1.007,36 | m |
2 | Rọ thép (L=12m; tháo rỡ 30 rọ; làm mới 40 rọ) | Chương V, E-HSMT | 70 | Rọ |
3 | Sửa chữa cống | Chương V, E-HSMT | 8 | cái |
4 | Cống bản làm mới (cống rãnh dọc 22m) | Chương V, E-HSMT | 4 | cái |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi