Gói thầu: Gói thầu số 3: Thi công xây dựng
Tính năng mới trên bidwinner năm 2024
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Số TBMT | 20200107701-00 |
Thời điểm đóng mở thầu | 13/01/2020 07:30:00
Đã đóng thầu
|
Bên mời thầu | Ủy ban nhân dân xã Xuân Hòa |
Tên gói thầu | Gói thầu số 3: Thi công xây dựng |
Số hiệu KHLCNT | 20200107695 |
Lĩnh vực | Xây lắp |
Chi tiết nguồn vốn | Chương trình MTQG xây dựng NTM và đối ứng của HTX |
Hình thức LCNT | Chào hàng cạnh tranh trong nước |
Loại hợp đồng | Trọn gói |
Phương thức LCNT | Một giai đoạn một túi hồ sơ |
Thời gian thực hiện hợp đồng/gói thầu | 150 Ngày |
Hình thức dự thầu | Đấu thầu qua mạng |
Thời gian nhận HSDT từ ngày | 2020-01-06 00:57:00 đến ngày 2020-01-13 07:30:00 |
Địa điểm thực hiện gói thầu | |
Địa điểm mở thầu | website: http://muasamcong.mpi.gov.vn |
Giá gói thầu | 2,341,899,000 VNĐ |
Số tiền bảo đảm dự thầu | 25,000,000 VNĐ ((Hai mươi năm triệu đồng chẵn)) |
Hinh thức bảo đảm dự thầu | Thư bảo lãnh |
Xem nội dung TBMT gốc và tải E-HSMT | content_copySao chép link gốc |
Theo dõi | (Bạn cần đăng nhập để sử dụng chức năng theo dõi) |
Mẫu sô 01A: PHẠM VI CUNG CẤP
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và Điều hành thi công | Theo TT 06/2016/TT-BXD ngày 10 tháng 3 năm 2016 | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | Theo TT 06/2016/TT-BXD ngày 10 tháng 3 năm 2016 | 1 | Khoản |
B | Chi phí xây lắp | |||
1 | Đào móng, máy đào <= 0,8 m3, rộng <= 6 m, đất C2 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 1,8767 | 100m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1 m, sâu > 1 m, đất C3 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 31,081 | m3 |
3 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng <= 3 m, sâu <= 2 m, đất C3 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 15,8372 | m3 |
4 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M100, PC40, đá 4x6 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 10,6048 | m3 |
5 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <=250cm, M250, PC40, đá 2x4 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 27,28 | m3 |
6 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 0,5704 | 100m2 |
7 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=10mm | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 0,3073 | tấn |
8 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, đường kính <=18mm | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 1,551 | tấn |
9 | Xây móng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 48,5496 | m3 |
10 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 0,9266 | 100m2 |
11 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, PC40, đá 1x2 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 15,2889 | m3 |
12 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 0,3836 | tấn |
13 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=4m | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 1,295 | tấn |
14 | Xây bao giằng móng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 4,4738 | m3 |
15 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 0,782 | 100m3 |
16 | Đắp đất tôn nền nhà bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 2,399 | 100m3 |
17 | Mua đất đắp nền | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 239,8989 | m3 |
18 | Vận chuyển đất, ôtô 5T tự đổ, phạm vi <= 1000 m, đất C3 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 2,399 | 100m3 |
19 | Vận chuyển đất 1000 m tiếp theo, ô tô 5T, cự ly <= 7km, đất C3 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 2,399 | 100m3/1km |
20 | Vận chuyển 1km ngoài phạm vi 7km, ôtô 5T, đất C3 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 2,399 | 100m3/1km |
21 | Lót nilong chống mất nước BT | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 493,0848 | m2 |
22 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, PC40, đá 1x2 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 49,308 | m3 |
23 | Ván khuôn gỗ bê tông nền nhà | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 0,0927 | 100m2 |
24 | Đánh bóng mặt bê tông nền nhà bao gồm hóa chất tăng cứng DR.CRETE | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 493,0848 | m2 |
25 | Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 1,236 | 100m2 |
26 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD <= 0, 1 m2, cao <= 16 m, M250, PC40, đá 1x2 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 11,124 | m3 |
27 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 1,0752 | tấn |
28 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính >18mm, chiều cao <=16m | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 1,6108 | tấn |
29 | Xây tường thẳng gạch bê tông đặc kích thước: (6x10,5x22)cm, tường dày <33cm, chiều cao < 4m, vữa xi măng mác 75 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 52,1026 | m3 |
30 | Trát tường ngoài, dày 2 cm, VXM M75, PC40 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 236,83 | m2 |
31 | Trát tường trong, dày 2 cm, VXM M75, PC40 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 236,83 | m2 |
32 | Trát trụ cột, dày 2 cm, VXM M75, PC40 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 135,6 | m2 |
33 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng sê nô | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 0,277 | 100m2 |
34 | Bê tông xà dầm, giằng sê nô SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, PC40, đá 1x2 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 2,0486 | m3 |
35 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng sê nô, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 0,052 | tấn |
36 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18mm, chiều cao <=16m | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 0,2843 | tấn |
37 | Ván khuôn gỗ sàn mái sê nô | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 0,2376 | 100m2 |
38 | Bê tông sàn mái sê nô SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, PC40, đá 1x2 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 2,3884 | m3 |
39 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 0,2602 | tấn |
40 | Trát xà dầm, VXM M75, PC40 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 27,7 | m2 |
41 | Trát trần, VXM M75, PC40 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 23,76 | m2 |
42 | Láng sê nô, dày 2 cm, VXM M75, PC40 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 17,3844 | m2 |
43 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng đỉnh cột | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 1,1297 | 100m2 |
44 | Bê tông xà dầm, giằng đỉnh cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, PC40, đá 1x2 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 10,186 | m3 |
45 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đỉnh cột, đường kính <=10mm, chiều cao <=16m | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 0,34 | tấn |
46 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đỉnh cột, đường kính <=18mm, chiều cao <=16m | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 1,295 | tấn |
47 | Trát xà dầm đỉnh cột, VXM M75, PC40 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 112,97 | m2 |
48 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 0,8689 | 100m2 |
49 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, PC40, đá 1x2 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 7,0044 | m3 |
50 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính <=10mm, chiều cao <=4m | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 0,4035 | tấn |
51 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10mm, chiều cao <=4m | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 0,8045 | tấn |
52 | Trát lanh tô, ô văng, VXM cát mịn M75, PC40 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 86,89 | m2 |
53 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Levis, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 488,15 | m2 |
54 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn Levis, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 372,43 | m2 |
55 | Lợp mái bằng tôn múi, dài cọc bất kỳ | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 5,2072 | 100m2 |
56 | Tấm xốp cách nhiệt EPS dày 5 cm chống nóng mái | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 520,72 | m2 |
57 | Công tác lợp mái bằng tấm lợp lấy ánh sáng dày 5 ly | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 0,7148 | 100m2 |
58 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, dài cọc bất kỳ dày 4,5 ly | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 0,9694 | 100m2 |
59 | Lợp mái che tường bằng tấm nhựa Polycarbonate dày 4,5 ly | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 1,6244 | 100m2 |
60 | Lợp tôn úp nóc, máng nước dày 0,53 ly | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 104,6 | m |
61 | Sản xuất hệ khung dàn | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 7,0513 | tấn |
62 | Sản xuất giằng mái thép | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 0,9121 | tấn |
63 | Lắp đặt kết cấu thép hệ khung, dầm thép | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 7,0513 | tấn |
64 | Lắp dựng giằng thép | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 0,9121 | tấn |
65 | Sản xuất xà gồ thép | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 3,4496 | tấn |
66 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 3,4496 | tấn |
67 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 492,4794 | m2 |
68 | Bu lông M14 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 620 | cái |
69 | Bu lông M16 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 210 | cái |
70 | Bu lông M24 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 360 | cái |
71 | Bộ khung bu lông 8 cái | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 12 | bộ |
72 | Bộ khung bu lông 4cái | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 4 | bộ |
73 | Tăng đơ D20 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 42 | bộ |
74 | Sản xuất cửa sổ nhôm định hình kính trắng dày 5 ly | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 75,6 | m2 |
75 | Sản xuất hoa sắt cửa sổ | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 75,6 | m2 |
76 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 75,6 | m2 |
77 | Sản xuất, lắp dựng cửa cuốn | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 44,65 | m2 |
78 | Mô tơ cửa cuốn | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 2 | bộ |
79 | Lắp đặt ống nhựa thoát nước mái, đường kính ống d=110mm | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 0,864 | 100m |
80 | Quả cầu chắn rác | 12 | cái | |
81 | Lắp đặt phễu thu nước, đường kính D= 90 mm | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 12 | cái |
82 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao <= 16 m | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 8,1488 | 100m2 |
83 | Lắp dựng dàn giáo, cao > 3, 6 m, chiều cao chuẩn 3, 6 m | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 4,8641 | 100m2 |
84 | Lắp dựng dàn giáo, cao > 3, 6 m mỗi 1, 2 m tăng thêm | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 19,4564 | 100m2 |
85 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 15 | bộ |
86 | Lắp đặt quạt điện-Quạt thông gió trên tường D60 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 10 | cái |
87 | Lắp đặt các thiết bị đóng ngắt, Lắp ổ cắm loại ổ đôi | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 25 | cái |
88 | Lắp đặt tủ điện 400x300x250 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 1 | cái |
89 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp automat <=60x80mm | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 10 | hộp |
90 | Mặt công tắc | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 20 | cái |
91 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=34mm | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 150 | m |
92 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 360 | m |
93 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 3x16+1x10mm2 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 100 | m |
94 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 150 | m |
95 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Theo hồ sơ TK được phê duyệt | 360 | m |
Bạn muốn tìm kiếm gói thầu thế mạnh của mình? Hãy để bidwinner quét và lọc giúp bạn:
searchBắt đầu tìm kiếm
Bạn muốn nhận thông báo mời thầu hàng ngày theo bộ lọc từ khóa thông minh qua email cá nhân?
emailĐăng ký email của tôi